THÔNG TIN HỒ SƠ

Số quyết định:21/2023/QĐ-UBND

Địa bàn:Thành phố Nha Trang

Thời điểm:10/10/2023


Thông tin hồ sơ chi tiết

STT Địa bàn Loại đất Tên đường phố Loại đường Điểm đầu Điểm cuối Hệ số VT1 VT2 VT3 VT4 VT5
226 Đất ở tại đô thị Tản Đà Lê Hồng Phong Lý Nam Đế 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
225 Đất ở tại đô thị Sinh Trung Thống Nhất Đường 2/4 1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
224 Đất ở tại đô thị Sao Biển Đặng Tất Củ Chi 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
223 Đất ở tại đô thị Đường nối từ đường Quảng Đức đến cổng phụ Trường Sĩ quan Thông tin 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
222 Đất ở tại đô thị Quảng Đức Mai Xuân Thưởng Điện Biên Phủ 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Lý Tự Trọng Lê Thánh Tôn 0,95 25.650.000 13.680.000 11.400.000 5.700.000 2.565.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Yersin Lý Tự Trọng 0,9 24.300.000 12.960.000 10.800.000 5.400.000 2.430.000
221 Đất ở tại đô thị Quang Trung Thống Nhất Yersin 0,95 25.650.000 13.680.000 11.400.000 5.700.000 2.565.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Nguyễn Khuyến (KDC Nam Vĩnh Hải) 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
220 Đất ở tại đô thị Phú Xương Đường 2/4 Đến cổng Đình Phú Xương 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
219 Đất ở tại đô thị Phú Đức Mai Xuân Thưởng Ngã ba hẻm 42 Phú Đức 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
218 Đất ở tại đô thị Phùng Khắc Khoan Tản Viên Lê Hồng Phong 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Nguyễn Thị Định Dương Văn An 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
217 Đất ở tại đô thị Phùng Hưng Lê Hồng Phong Thửa đất số 4 tờ bản đồ số 25 phường Phước Long 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
216 Đất ở tại đô thị Phù Đổng Ngô Gia Tự Nguyễn Trãi 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Võ Thị Sáu Xí nghiệp đóng tàu 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
215 Đất ở tại đô thị Phước Long Lê Thanh Nghị Võ Thị Sáu 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Thủy Xưởng 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
214 Đất ở tại đô thị Phương Sài Trần Quý Cáp Hết chợ Phương Sơn và hết thửa đất số 103 tờ bản đồ 3 (356 599-3-(9)) thuộc phường Phương Sài 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
213 Đất ở tại đô thị Phương Câu Thống Nhất Phan Chu Trinh 1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
212 Đất ở tại đô thị Phong Châu Lê Hồng Phong Cầu Phong Châu và tiếp giáp đường Vành Đai 2 0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
227 Đất ở tại đô thị Tản Viên Cửu Long Vân Đồn 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
211 Đất ở tại đô thị Phan Vinh Dã Tượng Hoàng Sa 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
228 Đất ở tại đô thị Tạ Quang Bửu Cao Văn Bé Hòn Chồng 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
230 Đất ở tại đô thị Tân Trào (khu Thánh Gia) Đông Khê Tô Hiệu 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
248 Đất ở tại đô thị Trần Hưng Đạo Yersin Lê Thánh Tôn 0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
247 Đất ở tại đô thị Trần Bình Trọng Huỳnh Thúc Kháng Trần Nhật Duật 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
246 Đất ở tại đô thị Tôn Thất Tùng Đường 2/4 Phạm Văn Đồng 1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
245 Đất ở tại đô thị Tôn Đản Nguyễn Thị Minh Khai Cuối đường 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
244 Đất ở tại đô thị Tô Vĩnh Diện Trần Quý Cáp Yersin 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Đồng Nai Đầu cầu sông Quán Trường 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
243 Đất ở tại đô thị Tố Hữu Lê Hồng Phong Đồng Nai 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
242 Đất ở tại đô thị Tô Hiệu Võ Thị Sáu Trần Phú 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
241 Đất ở tại đô thị Tô Hiến Thành Lê Thánh Tôn Nguyễn Thị Minh Khai 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
240 Đất ở tại đô thị Tiền Giang Lê Hồng Phong Đồng Nai 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
239 Đất ở tại đô thị Thủy Xưởng Đường 23/10 Phương Sài 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Trần Đường Đường 23/10 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tô Vĩnh Diện Trần Đường 0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
238 Đất ở tại đô thị Thống Nhất Phan Bội Châu Tô Vĩnh Diện 1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
237 Đất ở tại đô thị Thi Sách Trần Nhật Duật Sân vận động Phước Hòa 0,7 6.300.000 3.780.000 3.150.000 1.575.000 840.000
236 Đất ở tại đô thị Thân Nhân Trung (Đường Đệ cũ) Phạm Văn Đồng Phạm Văn Đồng 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
235 Đất ở tại đô thị Thất Khê Đặng Huy Trứ Tân Trào 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
234 Đất ở tại đô thị Tháp Bà Đường 2/4 Phạm Văn Đồng 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
233 Đất ở tại đô thị Thái Nguyên Ngã Sáu Lê Hồng Phong 1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
232 Đất ở tại đô thị Tăng Bạt Hổ Nguyễn Thái Học Sinh Trung 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
231 Đất ở tại đô thị Tân Trang Nguyễn Hồng Sơn Hết thửa 161 và 155, tờ bản đồ 04 phường Vạn Thạnh 0,75 6.750.000 4.050.000 3.375.000 1.687.500 900.000
229 Đất ở tại đô thị Tân An (p. Phước Hải) Lê Hồng Phong Lạc An 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
249 Đất ở tại đô thị Trần Khánh Dư Cao Bá Quát Lạc Long Quân 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
210 Đất ở tại đô thị Phan Văn Trị Trần Phú (Vĩnh Nguyên) Cuối đường (giáp hẻm bê tông bên cạnh thửa 164 và thửa 31 tờ bản đồ 45 phường Vĩnh Nguyên) 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
208 Đất ở tại đô thị Phan Như Cẩn Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định nối dài 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
188 Đất ở tại đô thị Nguyễn Lộ Trạch Dã Tượng Phạm Phú Thứ 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
187 Đất ở tại đô thị Nguyễn Trung Trực Ngô Gia Tự Tô Hiến Thành 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
186 Đất ở tại đô thị Nguyễn Trường Tộ Phan Bội Châu Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
185 Đất ở tại đô thị Nguyễn Tri Phương Nguyễn Thị Định Dã Tượng 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
184 Đất ở tại đô thị Nguyễn Trãi Ngã Sáu Cao Bá Quát 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
183 Đất ở tại đô thị Nguyễn Thị Định nối dài Cao Xuân Huy Cù Chính Lan 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
182 Đất ở tại đô thị Nguyễn Thị Định (đường số 1A cũ) Trương Hán Siêu Lê Hồng Phong 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị (đường số 15 cũ)
181 Đất ở tại đô thị Nguyễn Thị Định Hoàng Diệu Trương Hán Siêu 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Hồng Bàng (sau thửa đất số 203 tờ bản đồ số 12 phường Tân Lập) Vân Đồn 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
180 Đất ở tại đô thị Nguyễn Thị Minh Khai Trần Phú Hồng Bàng và hết thửa đất số 203 tờ bản đồ số 12 phường Tân Lập 0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
179 Đất ở tại đô thị Nguyễn Thiện Thuật Lê Thánh Tôn Đoạn 86 Trần Phú 0,9 24.300.000 12.960.000 10.800.000 5.400.000 2.430.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Hà Ra Cuối đường 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Nguyễn Hồng Sơn Hà Ra 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Lý Quốc Sư Nguyễn Hồng Sơn 0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
178 Đất ở tại đô thị Nguyễn Thái Học Hai Bà Trưng Lý Quốc Sư 1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
177 Đất ở tại đô thị Nguyễn Đức Cảnh Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
176 Đất ở tại đô thị Nguyễn Đình Chiểu Đường 2/4 Phạm Văn Đồng 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Cổng bệnh viện da liễu Chắn đường sắt 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Cổng bệnh viện da liễu 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
175 Đất ở tại đô thị Nguyễn Khuyến Đường 2/4 Hết trường TH Vĩnh Hải và thửa đất 127 (tờ bản đồ 38) 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
189 Đất ở tại đô thị Nguyễn Văn Bảy Lê Hồng Phong Khu nhà công vụ quân đội 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
209 Đất ở tại đô thị Phan Phù Tiên Mai Xuân Thưởng Nguyễn Khánh Toàn 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
190 Đất ở tại đô thị Nguyễn Viết Xuân Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định nối dài 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
192 Đất ở tại đô thị Nguyễn Xiển Đường 2/4 Chắn đường sắt 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
207 Đất ở tại đô thị Phan Đình Phùng Phan Bội Châu Nguyễn Bỉnh Khiêm 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
206 Đất ở tại đô thị Phan Đình Giót Trần Quý Cáp Bến Cá 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Lê Lợi Đào Duy Từ 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
205 Đất ở tại đô thị Phan Chu Trinh Trần Phú Lê Lợi 0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Phan Đình Phùng Thống Nhất 1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
204 Đất ở tại đô thị Phan Bội Châu Ngô Quyền Phan Đình Phùng 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
203a Đất ở tại đô thị Đoạn nối từ đường Phạm Văn Đồng (Amiana Resort) đến Quốc lộ 1A (qua địa bàn phường Vĩnh Hòa) 0,7 2.625.000 1.575.000 1.312.500 735.000 630.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Mũi Kê Gà 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Hết khu QH biệt thự Đường Đệ 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Mai Xuân Thưởng Ngã ba đường Phạm Văn Đồng nối với đường Ngô Văn Sở tại Khu dân cư Tây Mương - Đường Đệ 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
203 Đất ở tại đô thị Phạm Văn Đồng Bắc cầu Trần Phú Mai Xuân Thưởng 1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
202 Đất ở tại đô thị Phạm Phú Thứ Trường Sơn Cuối đường (Xí nghiệp Rapesco) 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
201 Đất ở tại đô thị Phạm Ngũ Lão Pasteur Hàn Thuyên 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
200 Đất ở tại đô thị Phạm Hồng Thái Trần Quý Cáp Lý Quốc Sư 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
199 Đất ở tại đô thị Phật Học Nhà số 328 Thống Nhất Nhà số 20 đường 23/10 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
198 Đất ở tại đô thị Pasteur Phan Chu Trinh Yersin 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
197 Đất ở tại đô thị Núi Một Ngã 6 Nhà thờ Núi Huỳnh Thúc Kháng 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
196 Đất ở tại đô thị Nhị Hà Trần Nhật Duật Lê Hồng Phong 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
195 Đất ở tại đô thị Nhật Lệ Trần Nhật Duật Hương Sơn 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
194 Đất ở tại đô thị Nhân Vị Thủy Xưởng Hải Đức 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
193 Đất ở tại đô thị Nhà Thờ Đặng Tất Bắc Sơn 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
191 Đất ở tại đô thị Nguyễn Văn Thành Trần Phú (Vĩnh Nguyên) Cuối đường (đến thửa 74 tờ bản đồ 45 và hẻm bê tông bên cạnh thửa 75 tờ bản đồ 45 phường Vĩnh Nguyên) 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị (Nguyễn Biểu B2 cũ)
250 Đất ở tại đô thị Trần Kim Hùng Tháp Bà Đường Kè Sông Cái 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
252 Đất ở tại đô thị Trần Nguyên Hãn Lê Quý Đôn Trần Nhật Duật 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
- Đất ở tại đô thị Trịnh Hoài Đức Đường 2/4 Thoại Ngọc Hầu 0,7 4.200.000 2.520.000 2.100.000 1.050.000 735.000
- Đất ở tại đô thị Thoại Ngọc Hầu Điện Biên Phủ Trần Quang Diệu 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Nguyễn Thành Điện Biên Phủ Võ Trường Toản 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Đặng Tử Mẫn Điện Biên Phủ Võ Trường Toản 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Đặng Thái Thân Điện Biên Phủ Trần Quang Diệu 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Thoại Ngọc Hầu Điện Biên Phủ Nguyễn Chích 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Nguyễn Duy Hiệu Điện Biên Phủ Nguyễn Chích 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Đường 2/4 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
- Đất ở tại đô thị Nguyễn Chích Nguyễn Duy Hiệu Ngã ba nối với hẻm 47 tổ 11 Hòa Trung và hết thửa 95, tờ bản đồ 41 phường Vĩnh Hòa 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Nguyễn Thượng Hiền Điện Biên Phủ Nguyễn Chích 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Ngô Lan Chi Đặng Nguyên Cẩn Nguyễn Duy Hiệu 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Lê Nghị Điện Biên Phủ Nguyễn Chích 0,7 4.200.000 2.520.000 2.100.000 1.050.000 735.000
- Đất ở tại đô thị Hoàng Tăng Bí Điện Biên Phủ Nguyễn Chích 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Đường số 12 Thoại Ngọc Hầu Lê Nghị 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Đặng Nguyên Cẩn Điện Biên Phủ Nguyễn Chích 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
c) Đất ở tại đô thị * Khu tái định cư Hòn Đỏ
- Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng trên 13m (đường Lý Thái Tổ, Nguyễn Dữ, Triệu Quốc Đạt, Triệu Quang Phục) 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m (đường Bùi Huy Bích, Nguyễn Bặc, Lê Văn Miến, Nguyễn Phi Khanh, Võ Hữu) 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
- Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng từ 20m trở lên (đường Trần Khát Chân, Lý Thái Tổ) 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng trên 13m đến dưới 20m (đường Triệu Quang Phục, Ngô Văn Sở) 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
- Đất ở tại đô thị Trần Quang Diệu Đường 2/4 Lê Nghị 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
- Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m (đường Bùi Huy Bích, Trần Lư, Lê Công Hạnh, Nguyễn Địa Lô, Võ Văn Dũng, Nguyễn An, Hồ Sỹ Dương, Nguyễn Khoái) 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
- Đất ở tại đô thị Võ Trường Toản Đặng Tử Mẫn Đặng Thái Thân 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Trần Nguyên Đán (theo QH) 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Hòn Một 0,7 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000
- Đất ở tại đô thị Phần còn lại của đảo Hòn Tre 0,8 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000
- Đất ở tại đô thị Đầm Bấy (thuộc Hòn Tre) 0,9 360.000 360.000 360.000 360.000 360.000
- Đất ở tại đô thị Vũng Ngán (thuộc Hòn Tre) 0,9 360.000 360.000 360.000 360.000 360.000
- Đất ở tại đô thị Bích Đầm (thuộc Hòn Tre) 0,9 360.000 360.000 360.000 360.000 360.000
- Đất ở tại đô thị Trí Nguyên 1 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
- Đất ở tại đô thị Những lô còn lại (giáp đường quy hoạch số 1, 2, 3 lộ giới 10m) 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
- Đất ở tại đô thị Lô 7, 8 khu B và lô 9 khu D giáp đường số 4 0,81 10.570.500 5.832.000 4.860.000 2.430.000 1.215.000
- Đất ở tại đô thị Lô 19, 20, 21, 22 khu A và lô 12 khu C giáp đường số 1; lô 20, 21 khu C và lô 13, 14 khu D giáp đường số 2 (đã tính hệ số đất giáp ranh) 0,99 12.919.500 7.128.000 5.940.000 2.970.000 1.485.000
292 Đất ở tại đô thị Trần Quang Diệu Đường 2/4 Giáp Đài phát sóng phát thanh 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
- Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng trên 13m 1 2.250.000 1.350.000 1.125.000 900.000 825.000
- Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m 0,9 2.025.000 1.215.000 1.012.500 810.000 742.500
291 Đất ở tại đô thị Khu dân cư Ngọc Sơn
- Đất ở tại đô thị Nguyễn Phong Sắc Đường 2/4 Mai Lão Bạng 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
- Đất ở tại đô thị Nguyễn Đức Thuận Lương Đắc Bằng Mai Lão Bạng 1 2.250.000 1.350.000 1.125.000 900.000 825.000
- Đất ở tại đô thị Mai Lão Bạng Nguyễn Đức Thuận Nguyễn Phong Sắc 1 2.250.000 1.350.000 1.125.000 900.000 825.000
- Đất ở tại đô thị Lương Đắc Bằng Nguyễn Đức Thuận Nguyễn Phong Sắc 1 2.250.000 1.350.000 1.125.000 900.000 825.000
- Đất ở tại đô thị Đặng Minh Khiêm Lương Đắc Bằng Mai Lão Bạng 1 2.250.000 1.350.000 1.125.000 900.000 825.000
- Đất ở tại đô thị Nguyễn Khắc Viện Điện Biên Phủ Hết khu tập thể Công ty Dệt 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Sử Hy Nhan Điện Biên Phủ Mai Xuân Thưởng (theo QH) 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
- Đất ở tại đô thị Phó Đức Chính Điện Biên Phủ Trần Nguyên Đán (theo QH) 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị Lê Văn Huân Điện Biên Phủ Nhà số 111 Lê Văn Huân (thửa 170, tờ bản đồ 53 phường Vĩnh Hòa) 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
251 Đất ở tại đô thị Trần Mai Ninh (trước là đường Chợ Cũ) Mai Xuân Thưởng Nguyễn Khánh Toàn 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
- Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng trên 13m 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
- Đất ở tại đô thị Thái Phiên Ngô Gia Khảm Lương Ngọc Quyến 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
268 Đất ở tại đô thị Tuệ Tĩnh Trần Phú Nguyễn Thiện Thuật 0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
267 Đất ở tại đô thị Trường Sơn Phước Long Cuối đường (giáp phường Vĩnh Nguyên) 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Võ Thị Sáu Phước Long 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
266 Đất ở tại đô thị Trường Sa Dã Tượng Võ Thị Sáu 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Lý Nam Đế Lương Thế Vinh 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
265 Đất ở tại đô thị Trương Vĩnh Ký Cao Thắng Lý Nam Đế 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
264 Đất ở tại đô thị Trương Định Trần Bình Trọng Ngô Đức Kế 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
263 Đất ở tại đô thị Trương Hán Siêu Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
262 Đất ở tại đô thị Trịnh Phong Nguyễn Trãi Nguyễn Thị Minh Khai 0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
261 Đất ở tại đô thị Trần Văn Ơn Lý Tự Trọng Yersin 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
260 Đất ở tại đô thị Trần Thị Tính Trần Nhật Duật Hoàn Kiếm 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
259 Đất ở tại đô thị Trần Quốc Toản Lê Thành Phương Yết Kiêu 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
258 Đất ở tại đô thị Trần Quý Cáp Sinh Trung Thống Nhất 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
257 Đất ở tại đô thị Trần Quang Khải Trần Phú Nguyễn Thiện Thuật 0,9 24.300.000 12.960.000 10.800.000 5.400.000 2.430.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Đồn Biên Phòng 1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Tô Hiệu 1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Phan Chu Trinh Hoàng Diệu 1,4 37.800.000 20.160.000 16.800.000 8.400.000 3.780.000
256 Đất ở tại đô thị Trần Phú Nam cầu Trần Phú Phan Chu Trinh 1,1 29.700.000 15.840.000 13.200.000 6.600.000 2.970.000
255 Đất ở tại đô thị Trần Đường Thống Nhất Thái Nguyên 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
254 Đất ở tại đô thị Trần Nhật Duật Nguyễn Thị Minh Khai Nguyễn Trãi 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
253 Đất ở tại đô thị Trần Nhân Tông Tô Hiệu Cuối đường 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
269 Đất ở tại đô thị Vạn Hòa Nguyễn Hồng Sơn Hết thửa 139 và 143, tờ bản đồ 04 phường Vạn Thạnh 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
- Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Đến hẻm số 99 Vạn Hòa và thửa 235 tờ bản đồ 02 phường Vạn Thạnh 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
271 Đất ở tại đô thị Vạn Kiếp Lạc Long Quân Nhà số 34 Vạn Kiếp 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
- Đất ở tại đô thị Sư Vạn Hạnh Ngô Gia Khảm Nguyễn Quyền 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
- Đất ở tại đô thị Nguyễn Quyền Đường 2/4 Sư Vạn Hạnh 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
- Đất ở tại đô thị Nguyễn Cao Lương Văn Can Nguyễn Quyền 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
- Đất ở tại đô thị Ngô Gia Khảm Đường 2/4 Thái Phiên 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
- Đất ở tại đô thị Lương Văn Can Đường 2/4 Sư Vạn Hạnh 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
- Đất ở tại đô thị Lương Ngọc Quyến Sư Vạn Hạnh Thái Phiên 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
- Đất ở tại đô thị Đội Cấn Sư Vạn Hạnh Thái Phiên 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
283 Đất ở tại đô thị Yersin Trần Phú Thống Nhất 1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
282 Đất ở tại đô thị Yết Kiêu (P.Vĩnh Nguyên) Trần Phú Cuối đường (giáp hẻm bê tông bên cạnh thửa 108 và thửa 140 tờ bản đồ 42 phường Vĩnh Nguyên) 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
281 Đất ở tại đô thị Yết Kiêu (P.Vạn Thắng) Thống Nhất Yersin 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
280 Đất ở tại đô thị Yên Thế Trần Thị Tính Cửu Long 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
279 Đất ở tại đô thị Xương Huân Hàng Cá Nguyễn Công Trứ 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
278 Đất ở tại đô thị Xóm Cồn Cầu Hà Ra Cầu Trần Phú 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
277 Đất ở tại đô thị Vũ Xuân Thiều Lê Hồng Phong Khu nhà công vụ quân đội 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
276 Đất ở tại đô thị Võ Văn Ký Thái Nguyên Thống Nhất 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
275 Đất ở tại đô thị Võ Trứ Nguyễn Trãi Tô Hiến Thành 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Giáp đường vòng núi Chụt 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Phước Long Hết nhà số 43 (hết thửa đất số 545, thửa số 174 tờ bản đồ 30 phường Vĩnh Trường) 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
274 Đất ở tại đô thị Võ Thị Sáu Dã Tượng Phước Long 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
273 Đất ở tại đô thị Phạm Tu (đường Vĩnh Xương cũ) Đường 2/4 Trường Quân sự tỉnh 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
272 Đất ở tại đô thị Việt Bắc Tô Hiệu Lê Thanh Nghị 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
270 Đất ở tại đô thị Vân Đồn Nguyễn Thị Minh Khai Lê Hồng Phong 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
174 Đất ở tại đô thị Nguyễn Khánh Toàn Trần Mai Ninh Hẻm 79 Củ Chi 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
173 Đất ở tại đô thị Nguyễn Khanh Lê Hồng Phong Đồng Nai 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
172 Đất ở tại đô thị Nguyễn Hữu Thoại Yết Kiêu (Vĩnh Nguyên) Nguyễn Văn Thành 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
64 Đất ở tại đô thị Đường số 2 Nguyễn Thị Định Châu Văn Liêm 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
63 Đất ở tại đô thị Đường 4B Nguyễn Thị Định Phùng Hưng 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
62 Đất ở tại đô thị Đường 4A Nguyễn Thị Định Châu Văn Liêm (bê tông 5m) 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
61 Đất ở tại đô thị Định Cư Trần Nguyên Hãn Cuối đường (thửa 451 tờ 10) 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
60 Đất ở tại đô thị Đoạn nối đường Ngô Văn Sở Lý Thái Tổ Phạm Văn Đồng 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Phạm Văn Đồng 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
59 Đất ở tại đô thị Đoàn Trần Nghiệp Đường 2/4 Hết thửa đất số 21 tờ bản đồ số 18 (359-602-5-(14)) phường Vĩnh Phước và hẻm thông lên Trường Đại học Nha Trang 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
58 Đất ở tại đô thị Đoàn Thị Điểm Nguyễn Công Trứ Nguyễn Bỉnh Khiêm 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
57 Đất ở tại đô thị Đồng Nai Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
56 Đất ở tại đô thị Đống Đa Ngô Gia Tự Tô Hiến Thành 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
55 Đất ở tại đô thị Đông Phước Phước Long Võ Thị Sáu 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
54 Đất ở tại đô thị Đông Khê Đặng Huy Trứ Tân Trào 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
53 Đất ở tại đô thị Đông Hồ Lê Hồng Phong Chợ Phước Hải 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
52 Đất ở tại đô thị Đông Du Tố Hữu Nguyễn Khanh 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Ngô Gia Tự Cuối đường (thửa 121 tờ 12) 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
51 Đất ở tại đô thị Đô Lương Trần Bình Trọng Ngô Gia Tự 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
50 Đất ở tại đô thị Đinh Tiên Hoàng Lý Tự Trọng Lê Thánh Tôn 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
49 Đất ở tại đô thị Đinh Liệt Phùng Hưng Nguyễn Thị Định 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
48 Đất ở tại đô thị Đinh Lễ Phùng Hưng Nguyễn Thị Định 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
b) Đất ở tại đô thị Các đường nhánh của đường Điện Biên Phủ (là đường đất) rộng từ 3,5m đến dưới 6m (bằng 90% giá đất của đường bê tông tại điểm a) 0,8 2.700.000 1.620.000 1.350.000 756.000 648.000
a) Đất ở tại đô thị Các đường nhánh của đường Điện Biên Phủ (là bê tông) rộng từ 3,5m đến dưới 6m 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
65 Đất ở tại đô thị Đường số 6C Nguyễn Thị Định Đến thửa đất số 73 tờ bản đồ số 36 phường Phước Long (bê tông 6m) 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
47 Đất ở tại đô thị Điện Biên Phủ Đường 2/4 Phạm Văn Đồng 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
66 Đất ở tại đô thị Dương Quảng Hàm (Đường 7B cũ) Phùng Hưng Nguyễn Tri Phương 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Trần Quý Cáp Nam cầu Hà Ra 0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
83 Đất ở tại đô thị Đường sau Chung cư Ngô Gia Tự Nguyễn Hữu Huân Trương Định 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
82 Đất ở tại đô thị Đường Khu B Chung cư Lê Hồng Phong Tố Hữu Nguyễn Khanh 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
81 Đất ở tại đô thị Đường Phòng Không Phùng Hưng (đoạn từ Lê Hồng Phong đến thửa đất số 4 tờ bản đồ số 25 phường Phước Long) Nhà số 71 - nhà ông Thành 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
80 Đất ở tại đô thị Đường vòng Núi Chụt Đồn Biên phòng Giáp đường Võ Thị Sáu 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
79 Đất ở tại đô thị Đường QH D5 (2) Đoạn cuối Nguyễn Lộ Trạch Lê Thanh Nghị 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
78 Đất ở tại đô thị Đường QH D5 (1) Đoạn cuối Nguyễn Lộ Trạch Lê Thanh Nghị 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
77 Đất ở tại đô thị Đường QH D4 Lê Thanh Nghị Nguyễn Lộ Trạch 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
76 Đất ở tại đô thị Đường QH D3 Lê Thanh Nghị Nguyễn Lộ Trạch 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
75 Đất ở tại đô thị Đường QH D2 Lê Thanh Nghị Nguyễn Lộ Trạch 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
74 Đất ở tại đô thị Đường QH D1 Lê Thanh Nghị Nguyễn Lộ Trạch 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
73 Đất ở tại đô thị Đường vào Khu tập thể Nhà máy Z753 Đường 2/4 Cuối đường 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
72 Đất ở tại đô thị Đường vào Tòa nhà chợ Tròn Hai Bà Trưng Tòa nhà chợ Tròn 0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Căn hộ chung cư số A6 (giáp đường Phan Bội Châu) Căn hộ chung cư số G16 (giáp đường Bến Chợ) 0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
71 Đất ở tại đô thị Đường khu chung cư Chợ Đầm (khu mới) Căn hộ chung cư số A8 và G18 Căn hộ chung cư số G8 (giáp đường Hàng Cá) 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
70 Đất ở tại đô thị Đường Cù Huân (đường Kè Sông Cái cũ) Đường 2/4 (cầu Xóm Bóng) Phạm Văn Đồng (cầu Trần Phú) 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
69 Đất ở tại đô thị Đường Chợ Vĩnh Thọ Đường 2/4 Lạc Thiện 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
68 Đất ở tại đô thị Đường 23/10 Thống Nhất Chắn đường sắt 0,75 14.062.500 7.560.000 6.300.000 3.375.000 1.575.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Giáp ranh xã Vĩnh Lương 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Mai Xuân Thưởng và Vĩnh Xương Ngã ba đi nghĩa trang Hòn Dung và hết thửa đất số 164, tờ bản đồ số 38 phường Vĩnh Hòa 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Hòn Chồng và C.cư Vĩnh Phước Mai Xuân Thưởng và Vĩnh Xương 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Nam cầu Hà Ra Hòn Chồng và Chung cư Vĩnh Phước 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
67 Đất ở tại đô thị Đường 2/4 Thống Nhất Trần Quý Cáp 0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
84 Đất ở tại đô thị Đoạn nối Trần Quang Khải - Tuệ Tĩnh Trần Quang Khải Tuệ Tĩnh 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
46 Đất ở tại đô thị Đề Pô Nguyễn Trãi Cổng chào Vườn Dương 0,7 6.300.000 3.780.000 3.150.000 1.575.000 840.000
44 Đất ở tại đô thị Đại lộ Nguyễn Tất Thành Lê Hồng Phong Cầu Bình Tân 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
20 Đất ở tại đô thị Cao Xuân Huy Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định nối dài (khu công vụ) 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
19 Đất ở tại đô thị Cao Văn Bé Đường 2/4 Phạm Văn Đồng 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
18 Đất ở tại đô thị Cao Thắng Nguyễn Đức Cảnh Trường Sa 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
17 Đất ở tại đô thị Cao Bá Quát Nguyễn Trãi Lê Hồng Phong 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
16 Đất ở tại đô thị Bùi Thị Xuân Lê Thánh Tôn Lê Quý Đôn 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
15 Đất ở tại đô thị Bửu Đóa Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
14 Đất ở tại đô thị Bình Giã Việt Bắc Khe Sanh 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
13 Đất ở tại đô thị Biệt Thự Trần Phú Tô Hiến Thành nối dài 0,9 24.300.000 12.960.000 10.800.000 5.400.000 2.430.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Bỉnh Khiêm 0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
12 Đất ở tại đô thị Bến Chợ Nguyễn Hồng Sơn Căn hộ chung cư số G16 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
11 Đất ở tại đô thị Bến Cá Phương Sài Hương lộ Ngọc Hiệp 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
10 Đất ở tại đô thị Bế Văn Đàn Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định nối dài 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
9 Đất ở tại đô thị Bãi Dương Hòn Chồng Đặng Tất 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
8 Đất ở tại đô thị Bạch Đằng Nguyễn Trãi Nguyễn Thiện Thuật 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
7 Đất ở tại đô thị Bắc Sơn Đường 2/4 Phạm Văn Đồng 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
6 Đất ở tại đô thị Bà Triệu Thái Nguyên Thống Nhất 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
5 Đất ở tại đô thị Ba Tơ Đặng Huy Trứ Tân Trào 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
4 Đất ở tại đô thị Ba Làng Mai Xuân Thưởng Phạm Văn Đồng 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
3 Đất ở tại đô thị Âu Cơ Nguyễn Trãi Lê Hồng Phong 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Ấp Bắc Tô Hiệu Ba Tơ 8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị An Dương Vương Nguyễn Trãi Trần Khánh Dư 9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
21 Đất ở tại đô thị Châu Văn Liêm Nguyễn Thị Định Nguyễn Đức Cảnh 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
45 Đất ở tại đô thị Đào Duy Từ Thống Nhất Lý Thánh Tôn 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
22 Đất ở tại đô thị Chế Lan Viên Phước Long Tân Phước 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
24 Đất ở tại đô thị Chương Dương Hồ Xuân Hương Cửu Long 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
43 Đất ở tại đô thị Đặng Tất Đường 2/4 Phạm Văn Đồng 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
42 Đất ở tại đô thị Đặng Lộ Đường 2/4 Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
41 Đất ở tại đô thị Đặng Huy Trứ Tô Hiệu Đông Khê 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
40 Đất ở tại đô thị Đặng Dung Nguyễn Thị Định Bửu Đóa 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
39 Đất ở tại đô thị Đường Núi Sạn Từ sau hẻm 45 Núi Sạn (sau thửa đất số 59 và 65 tờ bản đồ số 56 phường Vĩnh Hải) Giáp trại giam Công an tỉnh 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
38 Đất ở tại đô thị Đào Văn Tiến (đường Trại Gà cũ) Nguyễn Khuyến Núi Sạn 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo (từ thửa đất số 108 và 105 tờ bản đồ số 50 phường Vĩnh Hải) Đầu hẻm 45 Núi Sạn (hết thửa đất số 59 và 65 tờ bản đồ số 56 phường Vĩnh Hải) 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
37 Đất ở tại đô thị Dương Vân Nga (Núi Sạn cũ) Đường 2/4 Hết nhà bà Nguyễn Thị Nhung (thửa đất số 9 tờ bản đồ 6Đ-I-A-d), hết ranh giới phường Vĩnh Phước 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
36 Đất ở tại đô thị Dương Văn An Đường 7B Lương Thế Vinh 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Điện Biên Phủ Ba Làng 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
35 Đất ở tại đô thị Dương Hiến Quyền Thửa 96 và 97 tờ bản đồ số 62 phường Vĩnh Hòa Điện Biên Phủ 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
34 Đất ở tại đô thị Diệp Minh Tuyền Ngô Đến Xưởng đóng tàu Song Thủy 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
33 Đất ở tại đô thị Dã Tượng Trần Phú Võ Thị Sáu 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
32 Đất ở tại đô thị Chí Linh Hẻm 29 Lê Hồng Phong Cuối đường 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
31 Đất ở tại đô thị Cù Chính Lan Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định nối dài 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
30 Đất ở tại đô thị Củ Chi Đường 2/4 Phạm Văn Đồng 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
29 Đất ở tại đô thị Cửu Long Trần Nhật Duật Lê Hồng Phong 1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
28 Đất ở tại đô thị Cổ Loa Cao Bá Quát Âu Cơ 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
27 Đất ở tại đô thị Cô Bắc Huỳnh Thúc Kháng Lê Quý Đôn 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
26 Đất ở tại đô thị Chung cư A & Chung cư B chợ Đầm (đoạn quay vào chợ) 0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
25 Đất ở tại đô thị Chu Văn An Nguyễn Công Trứ Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
23 Đất ở tại đô thị Chi Lăng Lạc Long Quân Âu Cơ 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
85 Đất ở tại đô thị Đoạn nối Ngô Gia Tự - Cửu Long Ngã tư Ngô Gia Tự - Trương Định Trần Nhật Duật 1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
86 Đất ở tại đô thị Đường số 1 Máy nước Lê Hồng Phong Hết nhà sinh hoạt văn hóa khu dân cư Máy nước (thửa số 6 tờ bản đồ 7D.IVCA phường Phước Tân) 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
87 Đất ở tại đô thị Đường số 2 Quốc Tuấn Lê Hồng Phong Đường sắt 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
151 Đất ở tại đô thị Mê Linh Nguyễn Trãi Nguyễn Thị Minh Khai 0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
150 Đất ở tại đô thị Mạc Đỉnh Chi Huỳnh Thúc Kháng Phù Đổng 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
149 Đất ở tại đô thị Mai Xuân Thưởng Đường 2/4 Phạm Văn Đồng 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
148 Đất ở tại đô thị Mai An Tiêm Đường 2/4 Phúc Sơn và thửa đất số 28 tờ bản đồ số 15 (359-602-4-(15)) phường Vĩnh Phước 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
147 Đất ở tại đô thị Lý Tự Trọng Trần Phú Ngã Sáu 1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
146 Đất ở tại đô thị Lý Thường Kiệt Chợ Đầm Phan Đình Phùng 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Yersin Ngã Sáu 0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
145 Đất ở tại đô thị Lý Thánh Tôn Đào Duy Từ Quang Trung 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
144 Đất ở tại đô thị Lý Quốc Sư Đường 2/4 Nguyễn Thái Học 1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
143 Đất ở tại đô thị Lý Phục Mang Đường 2/4 Hết thửa đất số 354 tờ bản đồ số 09 (359-602-4-(12)) phường Vĩnh Phước 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
142 Đất ở tại đô thị Lý Ông Trọng Đường 2/4 Dương Vân Nga 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
141 Đất ở tại đô thị Lý Nam Đế Trương Hán Siêu Trường Sa 0,7 6.300.000 3.780.000 3.150.000 1.575.000 840.000
140 Đất ở tại đô thị Lương Thế Vinh Dã Tượng Khúc Thừa Dụ 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
139 Đất ở tại đô thị Lương Nhữ Học Lê Thanh Nghị Nguyễn Lộ Trạch 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Cầu Bà Vệ Chắn đường sắt 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
138 Đất ở tại đô thị Lương Định Của (Hương Lộ 45 phường Ngọc Hiệp) Đường 23/10 Cầu Bà Vệ 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Trương Hán Siêu Bửu Đóa 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
137 Đất ở tại đô thị Lê Văn Tám Nguyễn Thị Định Trương Hán Siêu 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
136 Đất ở tại đô thị Lê Thánh Tôn Trần Phú Ngã Sáu 0,9 24.300.000 12.960.000 10.800.000 5.400.000 2.430.000
135 Đất ở tại đô thị Lê Thành Phương Ngã Sáu Trần Quý Cáp 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tô Hiệu Ba Tơ 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
152 Đất ở tại đô thị Ngô Đến Đường 2/4 Hết Chùa Hải Ấn và hết xưởng đóng tàu composite 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
134 Đất ở tại đô thị Lê Thanh Nghị Dã Tượng Nguyễn Lộ Trạch 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Trung tâm Du lịch suối khoáng nóng 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
153 Đất ở tại đô thị Ngô Gia Tự Lê Thánh Tôn Bạch Đằng 1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
171 Đất ở tại đô thị Nguyễn Hữu Huân Nguyễn Trãi Ngô Thời Nhiệm 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
170 Đất ở tại đô thị Nguyễn Hồng Sơn Sinh Trung Bến Chợ 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
169 Đất ở tại đô thị Nguyễn Hiền Mai Xuân Thưởng Nguyễn Khánh Toàn 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
168 Đất ở tại đô thị Nguyễn Gia Thiều Thống Nhất Trần Quý Cáp 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
167 Đất ở tại đô thị Nguyễn Du Phan Chu Trinh Phan Bội Châu 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
166 Đất ở tại đô thị Nguyễn Công Trứ Nguyễn Trường Tộ Bến Chợ 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
165 Đất ở tại đô thị Nguyễn Chánh Trần Phú Đinh Tiên Hoàng 1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
164 Đất ở tại đô thị Nguyễn Cao Luyện (đường 9A cũ) Lý Nam Đế Cao Thắng 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
163 Đất ở tại đô thị Nguyễn Cảnh Chân Lê Hồng Phong Đồng Nai 0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị (Nguyễn Biểu B cũ)
162 Đất ở tại đô thị Phạm Ngọc Thạch Phạm Văn Đồng Trần Mai Ninh (trước đây Đường Chợ Cũ) 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
161 Đất ở tại đô thị Nguyễn Biểu Phạm Văn Đồng Phan Phù Tiên 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Phan Đình Phùng Bến Chợ 0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
160 Đất ở tại đô thị Nguyễn Bỉnh Khiêm Trần Phú Phan Đình Phùng 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
159 Đất ở tại đô thị Ngô Thời Nhiệm Tô Hiến Thành Mê Linh 0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
158 Đất ở tại đô thị Ngô Tất Tố Khúc Thừa Dụ Nguyễn Đức Cảnh 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
157 Đất ở tại đô thị Ngô Sĩ Liên Yersin Lê Thành Phương 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
156 Đất ở tại đô thị Ngô Quyền Nguyễn Bỉnh Khiêm Lê Lợi 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
155 Đất ở tại đô thị Ngô Đức Kế Huỳnh Thúc Kháng Trương Định 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
154 Đất ở tại đô thị Ngô Mây (đường A) Nguyễn Đức Cảnh Dã Tượng 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Bạch Đằng Trương Định 0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo Đường Sắt 0,9 2.025.000 1.215.000 1.012.500 810.000 742.500
133 Đất ở tại đô thị Lê Quý Đôn Bùi Thị Xuân Tô Hiến Thành 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
132 Đất ở tại đô thị Lê Đại Hành Nguyễn Trãi Nguyễn Thị Minh Khai 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
131 Đất ở tại đô thị Lê Lợi Trần Phú Phan Bội Châu 1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
106 Đất ở tại đô thị Hoàng Diệu Trần Phú Nguyễn Thị Định 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
105 Đất ở tại đô thị Hoàn Kiếm Cửu Long Hồ Xuân Hương 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
104 Đất ở tại đô thị Hồng Lĩnh Trần Nhật Duật Lê Hồng Phong 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
103 Đất ở tại đô thị Hồng Bàng Nguyễn Trãi Nguyễn Thị Minh Khai 1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Từ phía sau thửa 149, TBĐ số 06 phường Phước Hòa Lê Hồng Phong 0,7 4.200.000 2.520.000 2.100.000 1.050.000 735.000
102 Đất ở tại đô thị Hồ Xuân Hương Trần Nhật Duật Thửa 149, TBĐ số 06 phường Phước Hòa 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
101 Đất ở tại đô thị Hồ Tùng Mậu Đường kè sông Cái Tôn Thất Tùng 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
100 Đất ở tại đô thị Hoa Lư Hồng Bàng Huỳnh Thúc Kháng 0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
99 Đất ở tại đô thị Hiền Lương Hồng Lĩnh Cửu Long 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
98 Đất ở tại đô thị Hát Giang Hồ Xuân Hương Vân Đồn 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
97 Đất ở tại đô thị Hải Nam Bắc Sơn Củ Chi 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
96 Đất ở tại đô thị Hải Đức Đường 23/10 Chùa Hải Đức 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
95 Đất ở tại đô thị Hàng Cá Phan Bội Châu Xương Huân 0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
94 Đất ở tại đô thị Hàn Thuyên Phan Bội Châu Pasteur 1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
93 Đất ở tại đô thị Hà Thanh Đường 2/4 Trần Quý Cáp 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
92 Đất ở tại đô thị Hà Ra Đường 2/4 Nguyễn Thái Học 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Phan Chu Trinh Hoàng Hoa Thám 0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
91 Đất ở tại đô thị Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Học Phan Chu Trinh 0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
90 Đất ở tại đô thị Hậu Giang Lê Hồng Phong Đồng Nai 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
89 Đất ở tại đô thị Đường số 3 Quốc Tuấn Lê Hồng Phong Hết nhà số 66 Quốc Tuấn 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
88 Đất ở tại đô thị Đường 1A - P.Phước Tân Lê Hồng Phong (chắn ghi Mã Vòng) Đường sắt 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
107 Đất ở tại đô thị Hoàng Hoa Thám Hai Bà Trưng Lê Thánh Tôn 0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
108 Đất ở tại đô thị Hoàng Trinh (Nguyễn Biểu B1 cũ) Đường Chợ Cũ Đường số 2 (Vĩnh Hải) 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
109 Đất ở tại đô thị Hoàng Văn Thụ Hàn Thuyên Trần Đường 1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
110 Đất ở tại đô thị Hoàng Sa Dã Tượng Đường Phước Long 0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
130 Đất ở tại đô thị Lê Lai Yết Kiêu Lê Thành Phương 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Phong Châu - Nhị Hà Phước Long 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
129 Đất ở tại đô thị Lê Hồng Phong Đường 23/10 Phong Châu - Nhị Hà 1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
128 Đất ở tại đô thị Lê Chân Cao Bá Quát Lạc Long Quân 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
127 Đất ở tại đô thị Lang Liêu Đường 2/4 Hết thửa đất số 125 tờ bản đồ số 15 (359-602-4-(15)) phường Vĩnh Phước 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
126 Đất ở tại đô thị Lãn Ông Hoàng Văn Thụ Phan Bội Châu 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
125 Đất ở tại đô thị Lam Sơn Trần Nhật Duật Lê Hồng Phong 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
124 Đất ở tại đô thị Lạc Thiện Đường 2/4 Tháp Bà 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
123 Đất ở tại đô thị Lạc Long Quân Nguyễn Trãi Ngã 3 - nhà số 267 0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
122 Đất ở tại đô thị Lạc An Lê Hồng Phong Tân An 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
- Đất ở tại đô thị Hòn Tằm 0,8 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000
121 Đất ở tại đô thị Kiến Thiết Trần Nhật Duật Định Cư 0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
119 Đất ở tại đô thị Khe Sanh Tô Hiệu Việt Bắc 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
118 Đất ở tại đô thị Huỳnh Tịnh Của Cao Thắng Lý Nam Đế 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
117 Đất ở tại đô thị Huỳnh Thúc Kháng Nguyễn Trãi Tô Hiến Thành 0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
116 Đất ở tại đô thị Hùng Vương Lê Thánh Tôn Trần Quang Khải 1 27.000.000 14.400.000 12.000.000 6.000.000 2.700.000
115 Đất ở tại đô thị Hương Sơn Vân Đồn Trần Thị Tính 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
- Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Từ hết Tịnh xã Ngọc Trang cộng thêm 100m Hương lộ 45 (Lương Đình Của) 0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
114 Đất ở tại đô thị Hương lộ Ngọc Hiệp Bến Cá Hết Tịnh xá Ngọc Trang cộng thêm 100m 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
113 Đất ở tại đô thị Hương Giang Trần Nhật Duật Nhà số 09 - nhà ông Phùng 1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
112 Đất ở tại đô thị Hương Điền Đồng Nai Đến hết nhà số 24 Hương Điền của bà Khồng Thị Loan thửa 223 mảnh 6 tờ BDĐC 20 Phước Hải 0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
111 Đất ở tại đô thị Hòn Chồng Đường 2/4 Phạm Văn Đồng 1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
120 Đất ở tại đô thị Khúc Thừa Dụ Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định 1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
- Đất ở tại đô thị Các đảo còn lại 0,5 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000