THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:21/2023/QĐ-UBND
Địa bàn:Thành phố Nha Trang
Thời điểm:10/10/2023
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Địa bàn | Loại đất | Tên đường phố | Loại đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Hệ số | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng 15m-16m | 2 | 1,2 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | ||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng 20m | 1 | 0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | ||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng từ 30m trở lên | 1 | 1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | ||||
18 | Đất ở tại đô thị | Khu đô thị VCN-Phước Long II (bao gồm khu tái định cư) | ||||||||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng 10m - đến 13m | 3 | 1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | ||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng 16m | 2 | 0,7 | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | ||||
6 | Đất ở tại đô thị | Khu quy hoạch dân cư Vĩnh Trường | ||||||||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng 9m | 3 | 0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | ||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng 10m | 3 | 0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | ||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng 12m | 3 | 1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | ||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng 16m | 2 | 0,7 | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | ||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng 18,5m | 2 | 0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | ||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng 20m | 1 | 0,7 | 6.300.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 1.575.000 | ||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng từ 28m trở lên | 1 | 0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | ||||
1 | Đất ở tại đô thị | Khu đô thị mới Phước Long (bao gồm khu tái định cư) | ||||||||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng 13m | 3 | 1,6 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.680.000 | ||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng 12m | 3 | 1,5 | 5.625.000 | 3.375.000 | 2.812.500 | 1.575.000 |