THÔNG TIN HỒ SƠ

Số quyết định:21/2023/QĐ-UBND

Địa bàn:Huyện Diên Khánh

Thời điểm:10/10/2023


Thông tin hồ sơ chi tiết

STT Địa bàn Loại đất Tên đường phố Loại đường Điểm đầu Điểm cuối Hệ số VT1 VT2 VT3 VT4 VT5
14 Đất ở tại nông thôn Từ đường Võ Nguyên Giáp qua Chùa Võ Kiện đến giáp thôn Phước Trạch, xã Diên Toàn 1 2,5 487.500
8 Đất ở tại nông thôn Từ ngã ba Đình Trung đến ngã ba bà Lùn 2 1,8 257.400
15 Đất ở tại nông thôn Đường cầu Bà Nai từ đường liên xã Diên An - Diên Toàn đến giáp đường Võ Nguyên Giáp 1 2,5 487.500
17 Đất ở tại nông thôn Đường từ đất ông Sỹ đến giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2) 1 2,5 487.500
- Đất ở tại nông thôn Các lô tiếp giáp đường số 2, đường số 3, đường số 4 (bằng 90% giá đất khu vực 1 vị trí 2)
- Đất ở tại nông thôn Các lô tiếp giáp đường số 1 1 2,5 357.500
30 Đất ở tại nông thôn Khu tái định cư xã Diên An
29 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Hưng đến nhà ông Thành (Phú Ân Nam 3) 1 2,5 357.500
28 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà bà Ngọc đến nhà ông Hùng, đến ông Nghiêm, đến nhà ông Tài thôn An Ninh 1 2,5 357.500
27 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Long đến nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An 1 2,5 357.500
26 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà bà Tha đến nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4) 1 2,5 357.500
25 Đất ở tại nông thôn Tất cả các đường trong khu Trài Dân (núi 9 Khúc-xóm 8) 1 2,5 357.500
24 Đất ở tại nông thôn Từ mẫu giáo thôn An Ninh đến nhà ông Đinh Hùng 1 2,5 357.500
23 Đất ở tại nông thôn Từ sân vận động đến nhà ông Minh đến nhà ông Đăng 1 2,5 357.500
22 Đất ở tại nông thôn Nhà ông Ái đến đường bê tông xi măng xóm 4 1 2,5 357.500
21 Đất ở tại nông thôn Nhà ông Tôn đến đường bê tông xi măng xóm 4 1 2,5 357.500
20 Đất ở tại nông thôn Từ trụ sở HTX/NN đến quán Sáu Lượng 1 2,5 357.500
19 Đất ở tại nông thôn Đường từ đất ông Lộc đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) 1 2,5 487.500
18 Đất ở tại nông thôn Đường từ Trường Tiểu học Diên An 2 đến đường sắt (đến nghĩa trang chín khúc) 1 2,5 487.500
16 Đất ở tại nông thôn Đường từ quán Trương Hoa thôn An Ninh vào đến gò Củ Chi đến đường sắt 1 2,5 487.500
X Đất ở tại nông thôn Diên Phước
9 Đất ở tại nông thôn Từ Nhà thờ Đồng Dưa đến ngã ba Công Khánh 2 1,8 257.400
11 Đất ở tại nông thôn Từ cổng cây Gối đến ngã ba bà Chuông 2 1,8 257.400
39 Đất ở tại nông thôn Đường nhà ông Lê Văn Lẹt (thửa 459 tờ 6) đến tiếp giáp đường gò ông Tổng (thửa 591 tờ 6) 2 1,7 243.100
38 Đất ở tại nông thôn Đường nhà ông Nguyễn Văn Truyền (thửa 104 tờ 5) đến nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5) 2 1,7 243.100
37 Đất ở tại nông thôn Ấp Cầu Bè Lạc Lợi (thửa 102 tờ 3) đến nhà bà Tâm (thửa 15 tờ 4) 2 1,7 243.100
36 Đất ở tại nông thôn Cầu Suối Đăng (Lạc Lợi) Ấp Cầu Bè Lạc Lợi (thửa 102 tờ 3) 2 1,7 243.100
35 Đất ở tại nông thôn Nguyễn Xá (thửa 378 tờ 06) cầu Suối Đăng (thửa 636 tờ 06) 2 1,7 243.100
34 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Nhự (Hương lộ 39) thửa 460 tờ 7 đến nhà ông Châu (thửa 121 tờ 7) và ông Trương Văn Báu (thửa 447 tờ 8) 1 1,7 243.100
40 Đất ở tại nông thôn Đường từ ông Phạm Văn Tuyên (thửa 289 tờ 06) đến nhà bà Trương Thị Mở (giáp xã Diên Phước) (thửa 3 tờ 03) và đến miếu Củ Chi (thửa 190 tờ 7) 2 1,7 243.100
33 Đất ở tại nông thôn Nhà ông Lê Đô (thửa 95 tờ 02) đến Trại Đinh Công Tâm (Diên Phước) thửa 03 tờ 8 1 1,7 243.100
31 Đất ở tại nông thôn Từ nhà Trương Thị Thu Trang đến nhà Nguyễn Văn Kinh 2 1,7 176.800
30 Đất ở tại nông thôn Từ nhà Trần Sáu đến nhà Trần Văn Siêng 2 1,7 176.800
29 Đất ở tại nông thôn Đường từ ông Nguyễn Văn Mười đến Trương Thị Mở (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m 2 1,7 243.100
28 Đất ở tại nông thôn Đường nhà ông Trương Thái Thắng đến nhà Nguyễn Minh (thôn Lạc Lợi) đường bê tông rộng 5m 2 1,7 243.100
27 Đất ở tại nông thôn Đường nhà ông Phan Triêm đến Đỗ Văn Tạo và Phan Triêm đến Đỗ Văn Dũng (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m 2 1,7 243.100
26 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Phương đến nhà Nguyễn Thị Uyên Thư 2 1,7 243.100
32 Đất ở tại nông thôn Đình Lạc Lợi (thửa 211 tờ 06) đến cầu Rọc giáp Diên Lạc (thửa 235 tờ 5) 1 1,7 243.100
41 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã Lạc Lợi (thửa 340 tờ 6) đến nhà ông Nguyễn Văn Khôi (thửa 198 tờ 6) 2 1,7 243.100
42 Đất ở tại nông thôn Đường từ trường bắn quân đội giáp QL27C (thửa 43 tờ 9) đến trại ông Loai (thửa 95 tờ 1 rừng) và đến đất ông Đức (giáp Hương lộ 62) (thửa 2 tờ 10) 2 1,7 243.100
43 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Lê Tiến Phùng (HL39) (thửa 303 tờ 7) đến UBND xã Diên Hòa (thửa 400 tờ 6) 2 1,7 243.100
12 Đất ở tại nông thôn Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 1 1 1,5 156.000
11 Đất ở tại nông thôn Đường từ ông Võ Ký đến ông Lê Đức Hiệp (thôn Trung) 2 1,5 156.000
10 Đất ở tại nông thôn Từ Trạm y tế xã đến nhà thờ Đồng Dài 2 1,5 156.000
9 Đất ở tại nông thôn Từ Bưu điện xã Diên Lâm đến nhà ông Nguyễn Văn Phúc (liên thôn Hạ-Trung) 2 1,5 156.000
8 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Nguyễn Sơn đến nhà ông Nguyễn Văn Đông (thôn Hạ) 2 1,5 156.000
7 Đất ở tại nông thôn Từ nhà thờ Đồng Dài (theo Tỉnh lộ 8) đến cầu Đồng Găng 2 1,5 156.000
6 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Nguyễn Này (theo Tỉnh lộ 8) đến giáp ranh xã Diên Sơn (mỏ đá Hòn Ngang) 2 1,5 156.000
5 Đất ở tại nông thôn Từ cầu Đồng Găng (theo Tỉnh lộ 8) đến giáp ranh xã Diên Xuân 2 1,5 214.500
4 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Nguyễn Này (theo Tỉnh lộ 8) đến nhà thờ Đồng Dài 2 1,5 214.500
3 Đất ở tại nông thôn Từ cầu Phú Cốc (dọc theo sông Cái) đến nhà ông Nguyễn Này 2 1,5 214.500
2 Đất ở tại nông thôn Những khu vực phân lô đấu giá chuyển quyền sử dụng đất cho dân 1 1,5 214.500
1 Đất ở tại nông thôn Từ Trạm thủy văn theo đường Hương lộ 39B đến Trạm thủy văn (thôn Thượng-cầu Đồng Găng) 1 1,5 214.500
VII Đất ở tại nông thôn Diên Lâm
45 Đất ở tại nông thôn Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 2 2 1,7 132.600
44 Đất ở tại nông thôn Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 1 1 1,7 176.800
25 Đất ở tại nông thôn Từ nhà Nguyễn Tắc đến nhà Diệp Thị Se 2 1,7 243.100
24 Đất ở tại nông thôn Đường từ ông Nguyễn Thơi (thửa 24 tờ 6) đến nhà bà Tô Thị Ẩn (thửa 146 tờ 6) 2 1,7 243.100
23 Đất ở tại nông thôn Từ cầu Suối Đăng đến nhà ông Lê Xuân Hai (giáp đường Khánh Lê - Cầu Lùng) 2 1,7 243.100
22 Đất ở tại nông thôn Đường từ ngã 3 Trại Nấm đến giáp đường Cầu Lùng - Khánh Lê 1 1,7 243.100
4 Đất ở tại nông thôn Từ giáp đường Quốc lộ 27C đến đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) 1 1,7 331.500
3 Đất ở tại nông thôn Đường nhà ông Phạm Văn Son đến Đỗ Cộng (cạnh cây xăng Hưng Thịnh, thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m 1 1,7 331.500
2 Đất ở tại nông thôn Đường Hương lộ 62 từ nhà ông Đỗ Văn Xuân đến trạm vật liệu xây dựng 1 1,7 331.500
1 Đất ở tại nông thôn Khu tái định cư sau lưng Trường Trần Đại Nghĩa 1 1,7 331.500
V Đất ở tại nông thôn Diên Hòa
21 Đất ở tại nông thôn Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 2 2 1,8 140.400
20 Đất ở tại nông thôn Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 1 1 1,8 187.200
19 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Lúc đến nhà ông Hé 2 1,8 257.400
18 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Tuyên đến nhà ông Thông 2 1,8 257.400
17 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Thủy đến cầu Máng 2 1,8 257.400
16 Đất ở tại nông thôn Từ ngã ba nhà ông Hốt đến nhà ông Tài 2 1,8 257.400
15 Đất ở tại nông thôn Từ ngã ba bà Lún đến nhà bà Lơ 2 1,8 257.400
14 Đất ở tại nông thôn Từ ngã ba nhà bà Lững đến ngã ba bà Cà 2 1,8 257.400
13 Đất ở tại nông thôn Từ cầu ông Tấn đến cầu Xã Sáu 2 1,8 257.400
12 Đất ở tại nông thôn Từ ngã ba ông Hốt đến cầu Lỗ Xễ 2 1,8 257.400
5 Đất ở tại nông thôn Đường nhà ông Phạm Tấn Sang (thửa 484 tờ 7) đến nhà ông Huỳnh Ngọc Chọn (thửa 485 tờ 7) 2 1,7 243.100
10 Đất ở tại nông thôn Từ ngã ba chợ Đình Trung đến ngã ba ông Rồi 2 1,8 257.400
6 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã Quang Thạnh thửa 547 tờ 6 đến đình Quang Thạnh thửa 676 tờ 7 2 1,7 243.100
8 Đất ở tại nông thôn Đường Trường Mầm non Diên Hòa thửa 207 tờ 7 đến nhà ông Nguyễn Ích thửa 309 tờ 7 2 1,7 243.100
21 Đất ở tại nông thôn Đường từ ông Mai Sang đến nhà ông Đặng Chốn 1 1,7 243.100
20 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Thạnh (Cầu Lùng - Khánh Lê) đi nghĩa trang xã 1 1,7 243.100
19 Đất ở tại nông thôn Đường từ Đình Bình Khánh đến trại ông Hòa 1 1,7 243.100
18 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Nguyễn Thị Gắn đến nhà ông Nguyễn Ngọc Luân 1 1,7 243.100
17 Đất ở tại nông thôn Nguyễn Xá (thửa 378 tờ 06) đến nhà ông Nguyễn Câu, giáp Diên Lạc (thửa 76 tờ 3), từ nhà ông Nguyễn Đồn đến nhà bà Võ Thị Giáp 1 1,7 243.100
16 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Mai Tam (thửa 997 tờ 07) đến nhà ông Nguyễn Xá (thửa 378 tờ 06), từ nhà ông Huỳnh Nhận đến nhà Nguyễn Phụng 1 1,7 243.100
- Đất ở tại nông thôn Các còn lại tiếp giáp đường số 1 và đường số 3 (bằng 85% giá đất khu vực 1, vị trí 1)
- Đất ở tại nông thôn Các lô tiếp giáp đường số 2: lô số 1, 8, lô số 17, 18, 19, 20 1 1,7 331.500
15 Đất ở tại nông thôn Khu tái định cư xã Diên Hòa
14 Đất ở tại nông thôn Đường miếu Cây Gia thửa 113 tờ 7 Khu phân lô Lò Đường (giáp HL39) thửa 938 tờ 7 và đến nhà ông Nguyễn Lịch thửa 165 tờ 7 2 1,7 243.100
13 Đất ở tại nông thôn Đường từ miếu Quang Thạnh thửa 313 tờ 6 đến khu Đồng Gieo thửa 1012 tờ 6 2 1,7 243.100
12 Đất ở tại nông thôn Đường nhà ông Nguyễn Bàng thửa 180 tờ 7 đến nhà bà Tống Thị Nhành thửa 41 tờ 7 2 1,7 243.100
11 Đất ở tại nông thôn Đường nhà ông Luật thửa 174 tờ 7 đến nhà ông Nguôc thửa 70 tờ 7 và ông Cường thửa 72 tờ 7 2 1,7 243.100
10 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã Quang Thạnh thửa 375 tờ 6 đến nhà ông Nguyễn Chí Hùng thửa 367 tờ 6 2 1,7 243.100
9 Đất ở tại nông thôn Đường Chương Chẩn thửa 732 tờ 6 đến nhà bà Võ Thị Đời thửa 719 tờ 6 2 1,7 243.100
7 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã Bình Khánh thửa 5196 tờ 7 đến nhà ông Phạm Đình Quang thửa 959 tờ 7 2 1,7 243.100
19 Đất ở tại nông thôn Đường rẽ từ nhà ông Đẩu đến sông Kinh 1 2,2 314.600
24 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Ngô Văn Phượng đến nhà ông Nguyễn Đình Hậu đến nhà bà Xạt ra QL1A 1 2,5 260.000
23 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Ánh đến nhà ông Bửu 2 2,5 260.000
22 Đất ở tại nông thôn Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tái định cư thôn Phú Khánh Thượng 1 2,5 357.500
21 Đất ở tại nông thôn Từ QL1A đến nhà ông Trương Ngọc Đoàn 1 2,5 357.500
20 Đất ở tại nông thôn Từ QL1A đến cà phê Tình Xanh đến Trạm y tế (TL2) 1 2,5 357.500
19 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Chắc đến giáp ranh xã Diên Lạc 1 2,5 357.500
25 Đất ở tại nông thôn Từ QL1A đến nhà bà Ơn 1 2,5 260.000
18 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Trương Đình Mạng (Nguyễn Thanh) đến nhà ông Nguyễn Khôi ra QL.1A 1 2,5 357.500
16 Đất ở tại nông thôn Từ TL2 đến Chùa Linh Nghĩa 1 2,5 487.500
15 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Trí đến nhà bà Hoa, đến nhà ông Thái Văn Khoa 1 2,5 487.500
14 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã Diên Thạnh - Diên Toàn - Thị trấn 1 2,5 487.500
13 Đất ở tại nông thôn Từ cầu Ông Lắng đến nhà bà Nguyễn Thị Minh Tân đến đường Cầu Lùng-Khánh Lê 1 2,5 487.500
12 Đất ở tại nông thôn Từ ngã ba Chòi Mòng đến nhà bà Nguyễn Thị Lùn 1 2,5 487.500
11 Đất ở tại nông thôn Từ chợ Diên Thạnh đến nhà bà Ca Thị Lài đến nhà ông Trần Kim Hoàng ra QL1A 1 2,5 487.500
17 Đất ở tại nông thôn Từ nhà Cao Minh Anh đến đường liên xã Diên Thạnh - Diên Bình 1 2,5 357.500
26 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Nguyễn Thị Lùn đến giáp ranh xã Diên Bình 1 2,5 260.000
27 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Huỳnh Công Tác đến nhà ông Nguyễn Đình Tuấn 1 2,5 260.000
28 Đất ở tại nông thôn Từ văn phòng thôn Phú Khánh Thượng đến thổ bà Bốn 1 2,5 260.000
43 Đất ở tại nông thôn Các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 1 2,5 260.000
42 Đất ở tại nông thôn Từ Chùa Linh Nghĩa đến nhà bà Vinh đến nhà ông Thìn 1 2,5 260.000
41 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Nguyễn Thanh Tân đến nhà bà Nguyễn Thị Diễm Châu 1 2,5 260.000
40 Đất ở tại nông thôn Từ QL1A đến nhà bà Đẹt 1 2,5 260.000
39 Đất ở tại nông thôn Từ QL1A đến nhà ông Tân 1 2,5 260.000
38 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Thông đến nhà ông Lê Thọ 1 2,5 260.000
37 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Diệu đến nhà ông Võ Huệ 1 2,5 260.000
36 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Điền đến nhà bà Vinh 1 2,5 260.000
35 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Bu đến nhà ông Tô Bảy 1 2,5 260.000
34 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Khắp đến nhà ông Trần Thảo 1 2,5 260.000
33 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Sáu đến nhà bà Hay 1 2,5 260.000
32 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Khâm đến giáp ranh xã Diên Toàn 1 2,5 260.000
31 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Ba đến giáp ranh xã Diên Toàn 1 2,5 260.000
30 Đất ở tại nông thôn Từ Miếu thôn Trung đến Tỉnh lộ 2 1 2,5 260.000
29 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Thạch đến chùa Linh Nghĩa 1 2,5 260.000
10 Đất ở tại nông thôn Từ chợ Diên Thạnh đến cuối đất bà Nguyễn Thị Thừa ra QL1A 1 2,5 487.500
9 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Nguyễn Văn Long đến ngã ba Chòi Mòng 1 2,5 487.500
8 Đất ở tại nông thôn Quốc lộ 1A đến nhà ông Đỗ Thị đến cầu Máng đến đường Cầu Lùng-Khánh Lê 1 2,5 487.500
7 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã Diên Thạnh - Diên Lạc 1 2,5 487.500
17 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Bảy Xê đến đình An Định 2 2 208.000
16 Đất ở tại nông thôn Từ chùa Phước An đến nhà ông Trần Bá Thọ 2 2 208.000
15 Đất ở tại nông thôn Từ Bệnh viện chuyên khoa tâm thần đến nhà ông Bảy Xê 2 2 208.000
14 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Huỳnh Kiết đến nhà ông Mai Phụng Tiên 2 2 208.000
13 Đất ở tại nông thôn Từ cầu Vĩ đến giáp ranh xã Diên Lạc 2 2 286.000
12 Đất ở tại nông thôn Từ đình Phò Thiện đến nhà ông Nguyễn Văn Đông 2 2 286.000
11 Đất ở tại nông thôn Từ đường Hương lộ 39 đến nhà ông Trần Bá Thọ (thửa 126 tờ 1) 2 2 286.000
10 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Hùng đến giáp Hương lộ 39B (thửa 453 tờ 5) 1 2 286.000
9 Đất ở tại nông thôn Từ Tỉnh lộ 2 đến chùa Phước Lâm 1 2 286.000
8 Đất ở tại nông thôn Từ Tỉnh lộ 2 đến nhà ông Bảy Xê 1 2 286.000
7 Đất ở tại nông thôn Từ Tỉnh lộ 2 đến nhà ông Nguyễn Chí Tây 1 2 286.000
6 Đất ở tại nông thôn Từ Tỉnh lộ 2 đến nhà ông Huỳnh Kiết 1 2 286.000
5 Đất ở tại nông thôn Từ Bưu điện Diên Phước đến khu tập thể Bệnh viện chuyên khoa tâm thần 1 2 286.000
4 Đất ở tại nông thôn Từ Tỉnh lộ 2 qua nhà ông Hùng đến Hương lộ 39 1 2 390.000
3 Đất ở tại nông thôn Từ Tỉnh lộ 2 đến hết bệnh viện chuyên khoa tâm thần đến nhà bà Võ Thị Bảy (giáp ranh xã Diên Hòa) 1 2 390.000
18 Đất ở tại nông thôn Từ Hương lộ 62 đến nhà ông Lương Triều 2 2 208.000
44 Đất ở tại nông thôn Các vị trí còn lại thuộc khu vực 2 2 2,5 195.000
19 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Phan Tứ đến nhà ông Phạm Mân 2 2 208.000
21 Đất ở tại nông thôn Từ Trung tâm phục hồi chức năng đến hết nghĩa trang Gò Mây 2 2 208.000
6 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Sanh qua khu bảo vệ thực vật (cũ) đến QL1A 1 2,5 487.500
5 Đất ở tại nông thôn Từ nhà Nguyễn Bậm đến nhà ông Đỗ Thị 1 2,5 487.500
4 Đất ở tại nông thôn Từ Tỉnh lộ 2 đến nhà ông Nguyễn Bậm đến thổ bà Bốn đến nhà ông Sanh 1 2,5 487.500
3 Đất ở tại nông thôn Từ nhà thờ Hà Dừa đến nhà ông Nguyễn Chí Nhân 1 2,5 487.500
2 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Cao Minh Anh đến ngã ba Chòi Mòng 1 2,5 487.500
1 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Ngô Thị Ngọc Thái đến giáp ranh xã Diên Toàn (đường liên xã Diên Thạnh - Diên Toàn) 1 2,5 487.500
XIII Đất ở tại nông thôn Diên Thạnh
29 Đất ở tại nông thôn Các vị trí còn lại thuộc khu vực 2 2 2 156.000
28 Đất ở tại nông thôn Các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 1 2 208.000
27 Đất ở tại nông thôn Đường Liên Thôn Phước Tuy 1 2 208.000
26 Đất ở tại nông thôn Chùa Phước An đến Trần Bá Thọ 1 2 208.000
25 Đất ở tại nông thôn Đường Bàu Xanh đến giáp đường Cầu Dĩ 1 2 390.000
24 Đất ở tại nông thôn Tỉnh lộ 2 đến giáp ranh xã Diên Hòa 1 2 390.000
23 Đất ở tại nông thôn Tuyến đường bàu sen đến 1 2 208.000
22 Đất ở tại nông thôn Tuyến đường núi thơm đến giáp ranh xã Diên Hòa 1 2 208.000
20 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Phạm Ngọc Hải đến nhà ông Nguyễn Hăng 2 2 208.000
2 Đất ở tại nông thôn Từ cây xăng Chắn Gã - đối diện thửa 320 tờ 4 đến cầu Diên Lâm (Hương lộ 39) 1 2 390.000
XIV Đất ở tại nông thôn Diên Thọ
1 Đất ở tại nông thôn Đoạn từ cầu Suối Muồng đến giáp đường Quốc lộ 27C 1 1,5 292.500
50 Đất ở tại nông thôn Đường từ Quốc lộ 1A nhà Bùi Lùn đến nhà ông Liêm 1 2,5 357.500
49 Đất ở tại nông thôn Đường từ đường Cao Bá Quát đến giáp Diên Thạnh 1 2,5 357.500
48 Đất ở tại nông thôn Đường từ dốc Tèo Cả đến đường Cao Bá Quát rẽ qua nhà ông Diệp 1 2,5 357.500
47 Đất ở tại nông thôn Đường từ quán bà Gái đến cầu Dĩ rẽ qua nhà Ngô Ngọc 1 2,5 357.500
46 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã nhà ông Nhu đến nhà bà Nguyệt rẽ qua nhà ông Linh 1 2,5 357.500
45 Đất ở tại nông thôn Đường từ cầu Dĩ - nhà ông Lâu - trạm bơm Lão Sữa 1 2,5 357.500
51 Đất ở tại nông thôn Đường từ chợ Đông Dinh đến nhà ông Xin 1 2,5 357.500
44 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Lộc đến nhà bà Thành 1 2,5 357.500
42 Đất ở tại nông thôn Từ UBND xã đến nhà ông Lũy 1 2,5 357.500
41 Đất ở tại nông thôn Từ đường Chu Văn An đến nhà bà Lẻ 1 2,5 357.500
40 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Hùng đến nhà bà Đạo 1 2,5 357.500
39 Đất ở tại nông thôn Từ Trường Tiểu học Diên Toàn đến nhà ông Phải đoạn nhánh qua nhà ông Lâm Thôn 1 2,5 357.500
38 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã từ nhà bà Nhớn đến nhà ông Xề 1 2,5 357.500
37 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Cút đến nhà ông Khúc rẽ qua nhà ông Khuê 1 2,5 357.500
43 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Tạo đến cầu Vườn Đình 1 2,5 357.500
52 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Tụ đến nhà ông Trần Tư 1 2,5 357.500
53 Đất ở tại nông thôn Đường từ đường bê tông ông Bổng đến giáp Diên An rẽ qua nhà ông Phúc 1 2,5 357.500
54 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Sương đến giáp Quốc lộ 1A 1 2,5 357.500
65 Đất ở tại nông thôn Các tuyến đường còn lại 1 2,5 260.000
- Đất ở tại nông thôn Các lô còn lại tiếp giáp đường số 2, đường số 3 và đường số 4 (bằng 85% giá đất khu vực 1, vị trí 1) 2,5
- Đất ở tại nông thôn Các lô tiếp giáp đường số 1; các lô tiếp giáp đường số 4: lô số 1, lô số 24, 25, 26, 27, 28, 72, 73, 74, 75, 76 1 2,5 487.500
64 Đất ở tại nông thôn Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) 2,5
- Đất ở tại nông thôn Các đường QH mới 1 2,5 357.500
- Đất ở tại nông thôn Đường hiện trạng 7m (từ đường liên xã thị trấn đến Trường Tiểu học Diên Toàn) QH 20m 1 2,5 487.500
63 Đất ở tại nông thôn Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) 2,5
62 Đất ở tại nông thôn Đường từ UBND xã đến nhà ông Nghiệp rẽ qua nhà bà Nga (thửa 51 tờ 2) 1 2,5 357.500
61 Đất ở tại nông thôn Đường từ bến Dốc (thửa 492 tờ 2) đến gò Bà Rái (thửa 979 tờ 2) 1 2,5 357.500
60 Đất ở tại nông thôn Đường bê tông từ nhà ông Cỏi (thửa 140 tờ 1) đến nhà ông Mực rẽ qua nhà ông Sương (thửa 1070 tờ 1) 1 2,5 357.500
59 Đất ở tại nông thôn Đường từ Cao Bá Quát (thửa 790 tờ 2) đến Trại chăn nuôi (thửa 1129 tờ 1) 1 2,5 357.500
58 Đất ở tại nông thôn Đường bê tông từ nhà ông Cao Văn Thọ (thửa 193 tờ 1) đến Sáu Sào (thửa 198 tờ 1) 1 2,5 357.500
57 Đất ở tại nông thôn Đường bê tông từ nhà ông Lâm (thửa 566 tờ 2) đến cầu Ông Sum (giáp thị trấn) 1 2,5 357.500
56 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Cang đến nhà ông Chánh 1 2,5 357.500
55 Đất ở tại nông thôn Đường từ đường liên xã đến nhà ông Khôi 1 2,5 357.500
36 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã quán Thanh Mai đến nhà bà Vân 1 2,5 357.500
35 Đất ở tại nông thôn Đường vào trong Khu tái định cư Quốc lộ 1A 1 2,5 357.500
34 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã từ nhà ông Thức đến nhà ông Mạnh 1 2,5 357.500
33 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã từ nhà bà Loan đến nhà ông Thành 1 2,5 357.500
13 Đất ở tại nông thôn Nhà ông Phạm Trắc đến nhà ông Lắm 1 2,5 357.500
12 Đất ở tại nông thôn Quán cà phê Năm Ngọc đến nhà ông Thọ 1 2,5 357.500
11 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã đến nhà ông Biết - Miếu Củ Chi 1 2,5 357.500
10 Đất ở tại nông thôn Đường khu vực Suối Đổ 1 2,5 357.500
9 Đất ở tại nông thôn Đường vào khu quy hoạch dân cư Phan Ba -Hồ Đạt Thành 1 2,5 357.500
8 Đất ở tại nông thôn Đường liên thôn Trung Nam - Đông Dinh 1 2,5 357.500
7 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã từ cầu Xéo đến ấp Củ Chi 1 2,5 487.500
6 Đất ở tại nông thôn Đường từ cầu Bà Nhu đến giáp Diên An 1 2,5 487.500
5 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã từ Trường Tiểu học Diên Toàn đến cầu Bà Nai (giáp xã Diên An) 1 2,5 487.500
4 Đất ở tại nông thôn Từ tuyến tránh Quốc lộ 1A đến Trường Tiểu học Diên Toàn 1 2,5 487.500
3 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã từ giáp ranh thị trấn (đường Huỳnh Thúc Kháng) đến tuyến tránh Quốc lộ 1A 1 2,5 487.500
2 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã Diên Thạnh - Diên Toàn từ giáp đường Võ Nguyên Giáp đến cầu Bà Nhu 1 2,5 487.500
1 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã Diên Thạnh - Diên Toàn từ giáp ranh xã Diên Thạnh đến tuyến tránh Quốc lộ 1A 1 2,5 487.500
XV Đất ở tại nông thôn Diên Toàn
2 Đất ở tại nông thôn Đoạn từ đường Quốc lộ 27C đến Công ty Nước khoáng Đảnh Thạnh 1 1,5 292.500
14 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Cải đến nhà ông Sum 1 2,5 357.500
a Đất ở tại nông thôn Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé)
15 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Lay đến nhà ông Ngọc 1 2,5 357.500
17 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Luân đến nhà ông Hoàng rẽ qua nhà bà Non 1 2,5 357.500
32 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Chí đến nhà ông Kiên đoạn nhánh qua nhà ông Lê Ngọc Em (thửa 302 tờ 2) 1 2,5 357.500
31 Đất ở tại nông thôn Từ đường liên xã đến nhà ông Theo 1 2,5 357.500
30 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Bép đến cống thoát nước và đoạn đường nhánh đến nhà bà Ánh 1 2,5 357.500
29 Đất ở tại nông thôn Từ đường liên xã đến cầu Đình 1 2,5 357.500
28 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã từ Bưu điện đến nhà bà Võ Thị Khanh 1 2,5 357.500
27 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Lê Thinh đến cầu Dĩ 1 2,5 357.500
26 Đất ở tại nông thôn Đường liên xã từ cầu Bà Nhu đến cầu Dĩ 1 2,5 357.500
25 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Ngô Xuân Tài đến giáp đường Cao Bá Quát - Cầu Lùng 1 2,5 357.500
24 Đất ở tại nông thôn Từ Miếu ấp Đông Dinh đến nhà ông Cỏi 1 2,5 357.500
23 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Sơn đến nhà ông Sâm rẽ qua nhà bà Nuôi 1 2,5 357.500
22 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Mốc đến đường liên xã Diên Thạnh 1 2,5 357.500
21 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Lê Chuyển đến nhà ông Nguyễn Văn Thịnh (thửa 948 tờ 1) 1 2,5 357.500
20 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Cát đến nhà ông Tuấn 1 2,5 357.500
19 Đất ở tại nông thôn Từ quán Cà phê ông Vinh đến nhà ông Bổng 1 2,5 357.500
18 Đất ở tại nông thôn Từ Cà phê Năm Ngọc đến nhà ông Tuyến 1 2,5 357.500
16 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Tư Búp đến cầu Vườn Đình 1 2,5 357.500
XVII Đất ở tại nông thôn Suối Hiệp
1 Đất ở tại nông thôn Từ ngã ba An Định đến cầu Suối Muồng (Hương lộ 62) 1 2 390.000
13 Đất ở tại nông thôn Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 2 2 1,5 117.000
48 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Kiều Tầm đến nhà ông Kiều Đốn (thôn Phú Ân Nam 5) 1 2,5 357.500
47 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Ngọc đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 5) 1 2,5 357.500
46 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Phan Hưng đến nhà ông Lê Đáng (thôn Phú Ân Nam 4) 1 2,5 357.500
45 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Hiền đến giáp ranh xã Diên Toàn (thôn Phú Ân Nam 4) 1 2,5 357.500
44 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà ông Nhường đến nhà bà Rớt (thôn Phú Ân Nam 4) 1 2,5 357.500
43 Đất ở tại nông thôn Đường từ nhà bà Phụng đến nhà ông Bùi Thanh Hùng (thôn Phú Ân Nam 4) 1 2,5 357.500
49 Đất ở tại nông thôn Đường trong khu tái định cư (thôn Võ Kiện) 1 2,5 357.500
42 Đất ở tại nông thôn Từ đất ông Hân đến nhà ông Sê (thôn Phú Ân Nam 4) 1 2,5 357.500
40 Đất ở tại nông thôn Đường từ 23/10 đến Miếu Thanh tự trung đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 3) 1 2,5 357.500
39 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Minh (23/10) đến nhà ông Tùng (thôn Phú Ân Nam 3) 1 2,5 357.500
38 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông 8 Bang (23/10) đến nhà bà Tuyến (thôn Phú Ân Nam 3) 1 2,5 357.500
37 Đất ở tại nông thôn Tuyến đường trong khu vực nhà ông Thông (thôn Phú Ân Nam 3) 1 2,5 357.500
36 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Cảnh đến nhà ông Hoài (thôn Phú Ân Nam 3) 1 2,5 357.500
35 Đất ở tại nông thôn Từ đất ông Khánh đến nhà ông Cẩn (thôn Phú Ân Nam 2) 1 2,5 357.500
41 Đất ở tại nông thôn Đường từ ông Mai Thành đến bà Lộc (thôn Phú Ân Nam 3) 1 2,5 357.500
50 Đất ở tại nông thôn Từ đất ông Nuôi đến nhà ông Dưỡng (thôn Phú Ân Nam 2) 1 2,5 260.000
51 Đất ở tại nông thôn Từ đất Phố đến Idol (thôn Phú Ân Nam 3) 1 2,5 260.000
52 Đất ở tại nông thôn Từ bưu điện đến nhà ông Gừng, đến nhà ông Nghĩa (thôn Phú Ân Nam 5) 1 2,5 260.000
7 Đất ở tại nông thôn Từ Diên Phú đến ngã ba chợ thôn Đông 2 1,8 257.400
6 Đất ở tại nông thôn Từ ngã ba ông Vấn đến ngã ba ông Tham 2 1,8 257.400
5 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Lâu đến ngã ba ông Tron 1 1,8 257.400
4 Đất ở tại nông thôn Từ Hợp tác xã Diên Điền 1 đến giáp xã Diên Sơn 1 1,8 351.000
3 Đất ở tại nông thôn Từ ngã ba Trần Phạn đến chợ thôn Đông 1 1,8 351.000
2 Đất ở tại nông thôn Từ ngã tư Cây Bản đến ngã ba ông Ngộ 1 1,8 351.000
1 Đất ở tại nông thôn Từ Tỉnh lộ 8 đến chợ Đình Trung 1 1,8 351.000
III Đất ở tại nông thôn Diên Điền
59 Đất ở tại nông thôn Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 1 1 2,5 260.000
58 Đất ở tại nông thôn Đường dọc kênh mương Cấp 1 từ thôn Võ Kiện đến thôn An Ninh 1 2,5 487.500
57 Đất ở tại nông thôn Từ gò Đình đến nhà ông Dũng (thôn Võ Kiện) 1 2,5 260.000
56 Đất ở tại nông thôn Từ ông Công đến nhà bà Pha (thôn Võ Kiện) 1 2,5 260.000
55 Đất ở tại nông thôn Từ ngã ba cầu Cháy đến nhà bà Phó đến nhà ông Xuân (thôn Võ Kiện) 1 2,5 260.000
54 Đất ở tại nông thôn Từ nhà ông Phước đến nhà ông Đệ (thôn Phú Ân Nam 5) 1 2,5 260.000
53 Đất ở tại nông thôn Từ ông Tây đến ông Kiều Trung (thôn Phú Ân Nam 5) 1 2,5 260.000
34 Đất ở tại nông thôn Từ đất ông Mậu (23/10) đến nhà ông Thương (thôn Phú Ân Nam 2) 1 2,5 357.500
33 Đất ở tại nông thôn Từ ông Mai Kim (23/10) đến nhà ông Lê Theo (thôn Phú Ân Nam 2) 1 2,5 357.500
32 Đất ở tại nông thôn Đường từ đất ông Lê Kim Âu đến nhà ông Nuôi (thôn Phú Ân Nam 2) 1 2,5 357.500
31 Đất ở tại nông thôn Từ nhà bà Mười đến đình Phú Ân Nam (thôn Phú Ân Nam 2) 1 2,5 357.500
13 Đất ở tại nông thôn Từ cầu Cháy (giáp xã Vĩnh Trung) đến giáp đường Võ Nguyên Giáp 1 2,5 487.500
12 Đất ở tại nông thôn Từ Chùa Võ Kiện đến giáp cầu Ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu 1 2,5 487.500
11 Đất ở tại nông thôn Từ Nhà văn hóa Phú Ân Nam 1 đến Miếu Cây Gạo đến nhà ông Chuộng 1 2,5 487.500
10 Đất ở tại nông thôn Từ khách sạn Ngọc Vi đến nhà ông Diện qua cà phê NiNa 1 2,5 487.500
9 Đất ở tại nông thôn Đường từ gò Miễu đến cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường) 1 2,5 487.500
8 Đất ở tại nông thôn Đường từ kho Hợp tác xã nông nghiệp đến giáp nhà ông Khâm 1 2,5 487.500
7 Đất ở tại nông thôn Đường tiếp giáp Quốc lộ 1A đến ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12) 1 2,5 487.500
6 Đất ở tại nông thôn Đường Chợ Chiều: từ ranh giới khu dân cư Phú Ân Nam 2 đến giáp sông Cái 1 2,5 487.500
5 Đất ở tại nông thôn Đường Cây Dầu Đôi đến ngã 3 xóm 4 1 2,5 487.500
4 Đất ở tại nông thôn Đường ông Kiểm đến Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp - gò Bà Đội) 1 2,5 487.500
3 Đất ở tại nông thôn Đường Thông Tin đến đình Phú Ân 1 2,5 487.500
2 Đất ở tại nông thôn Đường ông Tước đến sông Cái 1 2,5 487.500
1 Đất ở tại nông thôn Đường từ tiếp giáp Trường THCS Trần Nhân Tông và tiếp giáp đường Gò Miễu - Cầu Cháy (phía đối diện) đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn 1 2,5 487.500
I Đất ở tại nông thôn Diên An