THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:21/2023/QĐ-UBND
Địa bàn:Huyện Diên Khánh
Thời điểm:10/10/2023
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Địa bàn | Loại đất | Tên đường phố | Loại đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Hệ số | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Đất ở tại nông thôn | Từ đường Võ Nguyên Giáp qua Chùa Võ Kiện đến giáp thôn Phước Trạch, xã Diên Toàn | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
8 | Đất ở tại nông thôn | Từ ngã ba Đình Trung đến ngã ba bà Lùn | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
15 | Đất ở tại nông thôn | Đường cầu Bà Nai từ đường liên xã Diên An - Diên Toàn đến giáp đường Võ Nguyên Giáp | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
17 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ đất ông Sỹ đến giáp ranh xã Vĩnh Trung (thôn Phú Ân Nam 2) | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
- | Đất ở tại nông thôn | Các lô tiếp giáp đường số 2, đường số 3, đường số 4 (bằng 90% giá đất khu vực 1 vị trí 2) | ||||||||||
- | Đất ở tại nông thôn | Các lô tiếp giáp đường số 1 | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
30 | Đất ở tại nông thôn | Khu tái định cư xã Diên An | ||||||||||
29 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Hưng đến nhà ông Thành (Phú Ân Nam 3) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
28 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà bà Ngọc đến nhà ông Hùng, đến ông Nghiêm, đến nhà ông Tài thôn An Ninh | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
27 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Long đến nhà ông Sỹ, đến Công ty Vạn An | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
26 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà bà Tha đến nhà bà Kiến (Phú Ân Nam 4) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
25 | Đất ở tại nông thôn | Tất cả các đường trong khu Trài Dân (núi 9 Khúc-xóm 8) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
24 | Đất ở tại nông thôn | Từ mẫu giáo thôn An Ninh đến nhà ông Đinh Hùng | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
23 | Đất ở tại nông thôn | Từ sân vận động đến nhà ông Minh đến nhà ông Đăng | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
22 | Đất ở tại nông thôn | Nhà ông Ái đến đường bê tông xi măng xóm 4 | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
21 | Đất ở tại nông thôn | Nhà ông Tôn đến đường bê tông xi măng xóm 4 | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
20 | Đất ở tại nông thôn | Từ trụ sở HTX/NN đến quán Sáu Lượng | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
19 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ đất ông Lộc đến nhà bà Liễu (thôn Phú Ân Nam 4) | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
18 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ Trường Tiểu học Diên An 2 đến đường sắt (đến nghĩa trang chín khúc) | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
16 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ quán Trương Hoa thôn An Ninh vào đến gò Củ Chi đến đường sắt | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
X | Đất ở tại nông thôn | Diên Phước | ||||||||||
9 | Đất ở tại nông thôn | Từ Nhà thờ Đồng Dưa đến ngã ba Công Khánh | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
11 | Đất ở tại nông thôn | Từ cổng cây Gối đến ngã ba bà Chuông | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
39 | Đất ở tại nông thôn | Đường nhà ông Lê Văn Lẹt (thửa 459 tờ 6) đến tiếp giáp đường gò ông Tổng (thửa 591 tờ 6) | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
38 | Đất ở tại nông thôn | Đường nhà ông Nguyễn Văn Truyền (thửa 104 tờ 5) đến nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5) | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
37 | Đất ở tại nông thôn | Ấp Cầu Bè Lạc Lợi (thửa 102 tờ 3) đến nhà bà Tâm (thửa 15 tờ 4) | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
36 | Đất ở tại nông thôn | Cầu Suối Đăng (Lạc Lợi) Ấp Cầu Bè Lạc Lợi (thửa 102 tờ 3) | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
35 | Đất ở tại nông thôn | Nguyễn Xá (thửa 378 tờ 06) cầu Suối Đăng (thửa 636 tờ 06) | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
34 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Nhự (Hương lộ 39) thửa 460 tờ 7 đến nhà ông Châu (thửa 121 tờ 7) và ông Trương Văn Báu (thửa 447 tờ 8) | 1 | 1,7 | 243.100 | |||||||
40 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ ông Phạm Văn Tuyên (thửa 289 tờ 06) đến nhà bà Trương Thị Mở (giáp xã Diên Phước) (thửa 3 tờ 03) và đến miếu Củ Chi (thửa 190 tờ 7) | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
33 | Đất ở tại nông thôn | Nhà ông Lê Đô (thửa 95 tờ 02) đến Trại Đinh Công Tâm (Diên Phước) thửa 03 tờ 8 | 1 | 1,7 | 243.100 | |||||||
31 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà Trương Thị Thu Trang đến nhà Nguyễn Văn Kinh | 2 | 1,7 | 176.800 | |||||||
30 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà Trần Sáu đến nhà Trần Văn Siêng | 2 | 1,7 | 176.800 | |||||||
29 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ ông Nguyễn Văn Mười đến Trương Thị Mở (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
28 | Đất ở tại nông thôn | Đường nhà ông Trương Thái Thắng đến nhà Nguyễn Minh (thôn Lạc Lợi) đường bê tông rộng 5m | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
27 | Đất ở tại nông thôn | Đường nhà ông Phan Triêm đến Đỗ Văn Tạo và Phan Triêm đến Đỗ Văn Dũng (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
26 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Phương đến nhà Nguyễn Thị Uyên Thư | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
32 | Đất ở tại nông thôn | Đình Lạc Lợi (thửa 211 tờ 06) đến cầu Rọc giáp Diên Lạc (thửa 235 tờ 5) | 1 | 1,7 | 243.100 | |||||||
41 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã Lạc Lợi (thửa 340 tờ 6) đến nhà ông Nguyễn Văn Khôi (thửa 198 tờ 6) | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
42 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ trường bắn quân đội giáp QL27C (thửa 43 tờ 9) đến trại ông Loai (thửa 95 tờ 1 rừng) và đến đất ông Đức (giáp Hương lộ 62) (thửa 2 tờ 10) | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
43 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Lê Tiến Phùng (HL39) (thửa 303 tờ 7) đến UBND xã Diên Hòa (thửa 400 tờ 6) | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
12 | Đất ở tại nông thôn | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 1 | 1 | 1,5 | 156.000 | |||||||
11 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ ông Võ Ký đến ông Lê Đức Hiệp (thôn Trung) | 2 | 1,5 | 156.000 | |||||||
10 | Đất ở tại nông thôn | Từ Trạm y tế xã đến nhà thờ Đồng Dài | 2 | 1,5 | 156.000 | |||||||
9 | Đất ở tại nông thôn | Từ Bưu điện xã Diên Lâm đến nhà ông Nguyễn Văn Phúc (liên thôn Hạ-Trung) | 2 | 1,5 | 156.000 | |||||||
8 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Nguyễn Sơn đến nhà ông Nguyễn Văn Đông (thôn Hạ) | 2 | 1,5 | 156.000 | |||||||
7 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà thờ Đồng Dài (theo Tỉnh lộ 8) đến cầu Đồng Găng | 2 | 1,5 | 156.000 | |||||||
6 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Nguyễn Này (theo Tỉnh lộ 8) đến giáp ranh xã Diên Sơn (mỏ đá Hòn Ngang) | 2 | 1,5 | 156.000 | |||||||
5 | Đất ở tại nông thôn | Từ cầu Đồng Găng (theo Tỉnh lộ 8) đến giáp ranh xã Diên Xuân | 2 | 1,5 | 214.500 | |||||||
4 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Nguyễn Này (theo Tỉnh lộ 8) đến nhà thờ Đồng Dài | 2 | 1,5 | 214.500 | |||||||
3 | Đất ở tại nông thôn | Từ cầu Phú Cốc (dọc theo sông Cái) đến nhà ông Nguyễn Này | 2 | 1,5 | 214.500 | |||||||
2 | Đất ở tại nông thôn | Những khu vực phân lô đấu giá chuyển quyền sử dụng đất cho dân | 1 | 1,5 | 214.500 | |||||||
1 | Đất ở tại nông thôn | Từ Trạm thủy văn theo đường Hương lộ 39B đến Trạm thủy văn (thôn Thượng-cầu Đồng Găng) | 1 | 1,5 | 214.500 | |||||||
VII | Đất ở tại nông thôn | Diên Lâm | ||||||||||
45 | Đất ở tại nông thôn | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 2 | 2 | 1,7 | 132.600 | |||||||
44 | Đất ở tại nông thôn | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 1 | 1 | 1,7 | 176.800 | |||||||
25 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà Nguyễn Tắc đến nhà Diệp Thị Se | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
24 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ ông Nguyễn Thơi (thửa 24 tờ 6) đến nhà bà Tô Thị Ẩn (thửa 146 tờ 6) | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
23 | Đất ở tại nông thôn | Từ cầu Suối Đăng đến nhà ông Lê Xuân Hai (giáp đường Khánh Lê - Cầu Lùng) | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
22 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ ngã 3 Trại Nấm đến giáp đường Cầu Lùng - Khánh Lê | 1 | 1,7 | 243.100 | |||||||
4 | Đất ở tại nông thôn | Từ giáp đường Quốc lộ 27C đến đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy) | 1 | 1,7 | 331.500 | |||||||
3 | Đất ở tại nông thôn | Đường nhà ông Phạm Văn Son đến Đỗ Cộng (cạnh cây xăng Hưng Thịnh, thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m | 1 | 1,7 | 331.500 | |||||||
2 | Đất ở tại nông thôn | Đường Hương lộ 62 từ nhà ông Đỗ Văn Xuân đến trạm vật liệu xây dựng | 1 | 1,7 | 331.500 | |||||||
1 | Đất ở tại nông thôn | Khu tái định cư sau lưng Trường Trần Đại Nghĩa | 1 | 1,7 | 331.500 | |||||||
V | Đất ở tại nông thôn | Diên Hòa | ||||||||||
21 | Đất ở tại nông thôn | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 2 | 2 | 1,8 | 140.400 | |||||||
20 | Đất ở tại nông thôn | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 1 | 1 | 1,8 | 187.200 | |||||||
19 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Lúc đến nhà ông Hé | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
18 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Tuyên đến nhà ông Thông | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
17 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Thủy đến cầu Máng | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
16 | Đất ở tại nông thôn | Từ ngã ba nhà ông Hốt đến nhà ông Tài | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
15 | Đất ở tại nông thôn | Từ ngã ba bà Lún đến nhà bà Lơ | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
14 | Đất ở tại nông thôn | Từ ngã ba nhà bà Lững đến ngã ba bà Cà | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
13 | Đất ở tại nông thôn | Từ cầu ông Tấn đến cầu Xã Sáu | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
12 | Đất ở tại nông thôn | Từ ngã ba ông Hốt đến cầu Lỗ Xễ | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
5 | Đất ở tại nông thôn | Đường nhà ông Phạm Tấn Sang (thửa 484 tờ 7) đến nhà ông Huỳnh Ngọc Chọn (thửa 485 tờ 7) | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
10 | Đất ở tại nông thôn | Từ ngã ba chợ Đình Trung đến ngã ba ông Rồi | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
6 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã Quang Thạnh thửa 547 tờ 6 đến đình Quang Thạnh thửa 676 tờ 7 | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
8 | Đất ở tại nông thôn | Đường Trường Mầm non Diên Hòa thửa 207 tờ 7 đến nhà ông Nguyễn Ích thửa 309 tờ 7 | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
21 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ ông Mai Sang đến nhà ông Đặng Chốn | 1 | 1,7 | 243.100 | |||||||
20 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Thạnh (Cầu Lùng - Khánh Lê) đi nghĩa trang xã | 1 | 1,7 | 243.100 | |||||||
19 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ Đình Bình Khánh đến trại ông Hòa | 1 | 1,7 | 243.100 | |||||||
18 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Nguyễn Thị Gắn đến nhà ông Nguyễn Ngọc Luân | 1 | 1,7 | 243.100 | |||||||
17 | Đất ở tại nông thôn | Nguyễn Xá (thửa 378 tờ 06) đến nhà ông Nguyễn Câu, giáp Diên Lạc (thửa 76 tờ 3), từ nhà ông Nguyễn Đồn đến nhà bà Võ Thị Giáp | 1 | 1,7 | 243.100 | |||||||
16 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Mai Tam (thửa 997 tờ 07) đến nhà ông Nguyễn Xá (thửa 378 tờ 06), từ nhà ông Huỳnh Nhận đến nhà Nguyễn Phụng | 1 | 1,7 | 243.100 | |||||||
- | Đất ở tại nông thôn | Các còn lại tiếp giáp đường số 1 và đường số 3 (bằng 85% giá đất khu vực 1, vị trí 1) | ||||||||||
- | Đất ở tại nông thôn | Các lô tiếp giáp đường số 2: lô số 1, 8, lô số 17, 18, 19, 20 | 1 | 1,7 | 331.500 | |||||||
15 | Đất ở tại nông thôn | Khu tái định cư xã Diên Hòa | ||||||||||
14 | Đất ở tại nông thôn | Đường miếu Cây Gia thửa 113 tờ 7 Khu phân lô Lò Đường (giáp HL39) thửa 938 tờ 7 và đến nhà ông Nguyễn Lịch thửa 165 tờ 7 | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
13 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ miếu Quang Thạnh thửa 313 tờ 6 đến khu Đồng Gieo thửa 1012 tờ 6 | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
12 | Đất ở tại nông thôn | Đường nhà ông Nguyễn Bàng thửa 180 tờ 7 đến nhà bà Tống Thị Nhành thửa 41 tờ 7 | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
11 | Đất ở tại nông thôn | Đường nhà ông Luật thửa 174 tờ 7 đến nhà ông Nguôc thửa 70 tờ 7 và ông Cường thửa 72 tờ 7 | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
10 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã Quang Thạnh thửa 375 tờ 6 đến nhà ông Nguyễn Chí Hùng thửa 367 tờ 6 | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
9 | Đất ở tại nông thôn | Đường Chương Chẩn thửa 732 tờ 6 đến nhà bà Võ Thị Đời thửa 719 tờ 6 | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
7 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã Bình Khánh thửa 5196 tờ 7 đến nhà ông Phạm Đình Quang thửa 959 tờ 7 | 2 | 1,7 | 243.100 | |||||||
19 | Đất ở tại nông thôn | Đường rẽ từ nhà ông Đẩu đến sông Kinh | 1 | 2,2 | 314.600 | |||||||
24 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Ngô Văn Phượng đến nhà ông Nguyễn Đình Hậu đến nhà bà Xạt ra QL1A | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
23 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Ánh đến nhà ông Bửu | 2 | 2,5 | 260.000 | |||||||
22 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ Quốc lộ 1A vào khu tái định cư thôn Phú Khánh Thượng | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
21 | Đất ở tại nông thôn | Từ QL1A đến nhà ông Trương Ngọc Đoàn | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
20 | Đất ở tại nông thôn | Từ QL1A đến cà phê Tình Xanh đến Trạm y tế (TL2) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
19 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Chắc đến giáp ranh xã Diên Lạc | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
25 | Đất ở tại nông thôn | Từ QL1A đến nhà bà Ơn | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
18 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Trương Đình Mạng (Nguyễn Thanh) đến nhà ông Nguyễn Khôi ra QL.1A | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
16 | Đất ở tại nông thôn | Từ TL2 đến Chùa Linh Nghĩa | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
15 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Trí đến nhà bà Hoa, đến nhà ông Thái Văn Khoa | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
14 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã Diên Thạnh - Diên Toàn - Thị trấn | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
13 | Đất ở tại nông thôn | Từ cầu Ông Lắng đến nhà bà Nguyễn Thị Minh Tân đến đường Cầu Lùng-Khánh Lê | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
12 | Đất ở tại nông thôn | Từ ngã ba Chòi Mòng đến nhà bà Nguyễn Thị Lùn | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
11 | Đất ở tại nông thôn | Từ chợ Diên Thạnh đến nhà bà Ca Thị Lài đến nhà ông Trần Kim Hoàng ra QL1A | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
17 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà Cao Minh Anh đến đường liên xã Diên Thạnh - Diên Bình | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
26 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Nguyễn Thị Lùn đến giáp ranh xã Diên Bình | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
27 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Huỳnh Công Tác đến nhà ông Nguyễn Đình Tuấn | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
28 | Đất ở tại nông thôn | Từ văn phòng thôn Phú Khánh Thượng đến thổ bà Bốn | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
43 | Đất ở tại nông thôn | Các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
42 | Đất ở tại nông thôn | Từ Chùa Linh Nghĩa đến nhà bà Vinh đến nhà ông Thìn | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
41 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Nguyễn Thanh Tân đến nhà bà Nguyễn Thị Diễm Châu | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
40 | Đất ở tại nông thôn | Từ QL1A đến nhà bà Đẹt | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
39 | Đất ở tại nông thôn | Từ QL1A đến nhà ông Tân | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
38 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Thông đến nhà ông Lê Thọ | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
37 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Diệu đến nhà ông Võ Huệ | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
36 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Điền đến nhà bà Vinh | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
35 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Bu đến nhà ông Tô Bảy | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
34 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Khắp đến nhà ông Trần Thảo | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
33 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Sáu đến nhà bà Hay | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
32 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Khâm đến giáp ranh xã Diên Toàn | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
31 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Ba đến giáp ranh xã Diên Toàn | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
30 | Đất ở tại nông thôn | Từ Miếu thôn Trung đến Tỉnh lộ 2 | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
29 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Thạch đến chùa Linh Nghĩa | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
10 | Đất ở tại nông thôn | Từ chợ Diên Thạnh đến cuối đất bà Nguyễn Thị Thừa ra QL1A | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
9 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Nguyễn Văn Long đến ngã ba Chòi Mòng | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
8 | Đất ở tại nông thôn | Quốc lộ 1A đến nhà ông Đỗ Thị đến cầu Máng đến đường Cầu Lùng-Khánh Lê | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
7 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã Diên Thạnh - Diên Lạc | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
17 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Bảy Xê đến đình An Định | 2 | 2 | 208.000 | |||||||
16 | Đất ở tại nông thôn | Từ chùa Phước An đến nhà ông Trần Bá Thọ | 2 | 2 | 208.000 | |||||||
15 | Đất ở tại nông thôn | Từ Bệnh viện chuyên khoa tâm thần đến nhà ông Bảy Xê | 2 | 2 | 208.000 | |||||||
14 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Huỳnh Kiết đến nhà ông Mai Phụng Tiên | 2 | 2 | 208.000 | |||||||
13 | Đất ở tại nông thôn | Từ cầu Vĩ đến giáp ranh xã Diên Lạc | 2 | 2 | 286.000 | |||||||
12 | Đất ở tại nông thôn | Từ đình Phò Thiện đến nhà ông Nguyễn Văn Đông | 2 | 2 | 286.000 | |||||||
11 | Đất ở tại nông thôn | Từ đường Hương lộ 39 đến nhà ông Trần Bá Thọ (thửa 126 tờ 1) | 2 | 2 | 286.000 | |||||||
10 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Hùng đến giáp Hương lộ 39B (thửa 453 tờ 5) | 1 | 2 | 286.000 | |||||||
9 | Đất ở tại nông thôn | Từ Tỉnh lộ 2 đến chùa Phước Lâm | 1 | 2 | 286.000 | |||||||
8 | Đất ở tại nông thôn | Từ Tỉnh lộ 2 đến nhà ông Bảy Xê | 1 | 2 | 286.000 | |||||||
7 | Đất ở tại nông thôn | Từ Tỉnh lộ 2 đến nhà ông Nguyễn Chí Tây | 1 | 2 | 286.000 | |||||||
6 | Đất ở tại nông thôn | Từ Tỉnh lộ 2 đến nhà ông Huỳnh Kiết | 1 | 2 | 286.000 | |||||||
5 | Đất ở tại nông thôn | Từ Bưu điện Diên Phước đến khu tập thể Bệnh viện chuyên khoa tâm thần | 1 | 2 | 286.000 | |||||||
4 | Đất ở tại nông thôn | Từ Tỉnh lộ 2 qua nhà ông Hùng đến Hương lộ 39 | 1 | 2 | 390.000 | |||||||
3 | Đất ở tại nông thôn | Từ Tỉnh lộ 2 đến hết bệnh viện chuyên khoa tâm thần đến nhà bà Võ Thị Bảy (giáp ranh xã Diên Hòa) | 1 | 2 | 390.000 | |||||||
18 | Đất ở tại nông thôn | Từ Hương lộ 62 đến nhà ông Lương Triều | 2 | 2 | 208.000 | |||||||
44 | Đất ở tại nông thôn | Các vị trí còn lại thuộc khu vực 2 | 2 | 2,5 | 195.000 | |||||||
19 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Phan Tứ đến nhà ông Phạm Mân | 2 | 2 | 208.000 | |||||||
21 | Đất ở tại nông thôn | Từ Trung tâm phục hồi chức năng đến hết nghĩa trang Gò Mây | 2 | 2 | 208.000 | |||||||
6 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Sanh qua khu bảo vệ thực vật (cũ) đến QL1A | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
5 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà Nguyễn Bậm đến nhà ông Đỗ Thị | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
4 | Đất ở tại nông thôn | Từ Tỉnh lộ 2 đến nhà ông Nguyễn Bậm đến thổ bà Bốn đến nhà ông Sanh | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
3 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà thờ Hà Dừa đến nhà ông Nguyễn Chí Nhân | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
2 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Cao Minh Anh đến ngã ba Chòi Mòng | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
1 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Ngô Thị Ngọc Thái đến giáp ranh xã Diên Toàn (đường liên xã Diên Thạnh - Diên Toàn) | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
XIII | Đất ở tại nông thôn | Diên Thạnh | ||||||||||
29 | Đất ở tại nông thôn | Các vị trí còn lại thuộc khu vực 2 | 2 | 2 | 156.000 | |||||||
28 | Đất ở tại nông thôn | Các vị trí còn lại thuộc khu vực 1 | 1 | 2 | 208.000 | |||||||
27 | Đất ở tại nông thôn | Đường Liên Thôn Phước Tuy | 1 | 2 | 208.000 | |||||||
26 | Đất ở tại nông thôn | Chùa Phước An đến Trần Bá Thọ | 1 | 2 | 208.000 | |||||||
25 | Đất ở tại nông thôn | Đường Bàu Xanh đến giáp đường Cầu Dĩ | 1 | 2 | 390.000 | |||||||
24 | Đất ở tại nông thôn | Tỉnh lộ 2 đến giáp ranh xã Diên Hòa | 1 | 2 | 390.000 | |||||||
23 | Đất ở tại nông thôn | Tuyến đường bàu sen đến | 1 | 2 | 208.000 | |||||||
22 | Đất ở tại nông thôn | Tuyến đường núi thơm đến giáp ranh xã Diên Hòa | 1 | 2 | 208.000 | |||||||
20 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Phạm Ngọc Hải đến nhà ông Nguyễn Hăng | 2 | 2 | 208.000 | |||||||
2 | Đất ở tại nông thôn | Từ cây xăng Chắn Gã - đối diện thửa 320 tờ 4 đến cầu Diên Lâm (Hương lộ 39) | 1 | 2 | 390.000 | |||||||
XIV | Đất ở tại nông thôn | Diên Thọ | ||||||||||
1 | Đất ở tại nông thôn | Đoạn từ cầu Suối Muồng đến giáp đường Quốc lộ 27C | 1 | 1,5 | 292.500 | |||||||
50 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ Quốc lộ 1A nhà Bùi Lùn đến nhà ông Liêm | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
49 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ đường Cao Bá Quát đến giáp Diên Thạnh | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
48 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ dốc Tèo Cả đến đường Cao Bá Quát rẽ qua nhà ông Diệp | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
47 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ quán bà Gái đến cầu Dĩ rẽ qua nhà Ngô Ngọc | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
46 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã nhà ông Nhu đến nhà bà Nguyệt rẽ qua nhà ông Linh | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
45 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ cầu Dĩ - nhà ông Lâu - trạm bơm Lão Sữa | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
51 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ chợ Đông Dinh đến nhà ông Xin | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
44 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Lộc đến nhà bà Thành | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
42 | Đất ở tại nông thôn | Từ UBND xã đến nhà ông Lũy | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
41 | Đất ở tại nông thôn | Từ đường Chu Văn An đến nhà bà Lẻ | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
40 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Hùng đến nhà bà Đạo | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
39 | Đất ở tại nông thôn | Từ Trường Tiểu học Diên Toàn đến nhà ông Phải đoạn nhánh qua nhà ông Lâm Thôn | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
38 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã từ nhà bà Nhớn đến nhà ông Xề | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
37 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Cút đến nhà ông Khúc rẽ qua nhà ông Khuê | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
43 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Tạo đến cầu Vườn Đình | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
52 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Tụ đến nhà ông Trần Tư | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
53 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ đường bê tông ông Bổng đến giáp Diên An rẽ qua nhà ông Phúc | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
54 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Sương đến giáp Quốc lộ 1A | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
65 | Đất ở tại nông thôn | Các tuyến đường còn lại | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
- | Đất ở tại nông thôn | Các lô còn lại tiếp giáp đường số 2, đường số 3 và đường số 4 (bằng 85% giá đất khu vực 1, vị trí 1) | 2,5 | |||||||||
- | Đất ở tại nông thôn | Các lô tiếp giáp đường số 1; các lô tiếp giáp đường số 4: lô số 1, lô số 24, 25, 26, 27, 28, 72, 73, 74, 75, 76 | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
64 | Đất ở tại nông thôn | Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) | 2,5 | |||||||||
- | Đất ở tại nông thôn | Các đường QH mới | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
- | Đất ở tại nông thôn | Đường hiện trạng 7m (từ đường liên xã thị trấn đến Trường Tiểu học Diên Toàn) QH 20m | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
63 | Đất ở tại nông thôn | Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) | 2,5 | |||||||||
62 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ UBND xã đến nhà ông Nghiệp rẽ qua nhà bà Nga (thửa 51 tờ 2) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
61 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ bến Dốc (thửa 492 tờ 2) đến gò Bà Rái (thửa 979 tờ 2) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
60 | Đất ở tại nông thôn | Đường bê tông từ nhà ông Cỏi (thửa 140 tờ 1) đến nhà ông Mực rẽ qua nhà ông Sương (thửa 1070 tờ 1) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
59 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ Cao Bá Quát (thửa 790 tờ 2) đến Trại chăn nuôi (thửa 1129 tờ 1) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
58 | Đất ở tại nông thôn | Đường bê tông từ nhà ông Cao Văn Thọ (thửa 193 tờ 1) đến Sáu Sào (thửa 198 tờ 1) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
57 | Đất ở tại nông thôn | Đường bê tông từ nhà ông Lâm (thửa 566 tờ 2) đến cầu Ông Sum (giáp thị trấn) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
56 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Cang đến nhà ông Chánh | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
55 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ đường liên xã đến nhà ông Khôi | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
36 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã quán Thanh Mai đến nhà bà Vân | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
35 | Đất ở tại nông thôn | Đường vào trong Khu tái định cư Quốc lộ 1A | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
34 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã từ nhà ông Thức đến nhà ông Mạnh | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
33 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã từ nhà bà Loan đến nhà ông Thành | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
13 | Đất ở tại nông thôn | Nhà ông Phạm Trắc đến nhà ông Lắm | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
12 | Đất ở tại nông thôn | Quán cà phê Năm Ngọc đến nhà ông Thọ | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
11 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã đến nhà ông Biết - Miếu Củ Chi | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
10 | Đất ở tại nông thôn | Đường khu vực Suối Đổ | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
9 | Đất ở tại nông thôn | Đường vào khu quy hoạch dân cư Phan Ba -Hồ Đạt Thành | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
8 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên thôn Trung Nam - Đông Dinh | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
7 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã từ cầu Xéo đến ấp Củ Chi | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
6 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ cầu Bà Nhu đến giáp Diên An | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
5 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã từ Trường Tiểu học Diên Toàn đến cầu Bà Nai (giáp xã Diên An) | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
4 | Đất ở tại nông thôn | Từ tuyến tránh Quốc lộ 1A đến Trường Tiểu học Diên Toàn | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
3 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã từ giáp ranh thị trấn (đường Huỳnh Thúc Kháng) đến tuyến tránh Quốc lộ 1A | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
2 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã Diên Thạnh - Diên Toàn từ giáp đường Võ Nguyên Giáp đến cầu Bà Nhu | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
1 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã Diên Thạnh - Diên Toàn từ giáp ranh xã Diên Thạnh đến tuyến tránh Quốc lộ 1A | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
XV | Đất ở tại nông thôn | Diên Toàn | ||||||||||
2 | Đất ở tại nông thôn | Đoạn từ đường Quốc lộ 27C đến Công ty Nước khoáng Đảnh Thạnh | 1 | 1,5 | 292.500 | |||||||
14 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Cải đến nhà ông Sum | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
a | Đất ở tại nông thôn | Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) | ||||||||||
15 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Lay đến nhà ông Ngọc | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
17 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Luân đến nhà ông Hoàng rẽ qua nhà bà Non | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
32 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Chí đến nhà ông Kiên đoạn nhánh qua nhà ông Lê Ngọc Em (thửa 302 tờ 2) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
31 | Đất ở tại nông thôn | Từ đường liên xã đến nhà ông Theo | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
30 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Bép đến cống thoát nước và đoạn đường nhánh đến nhà bà Ánh | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
29 | Đất ở tại nông thôn | Từ đường liên xã đến cầu Đình | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
28 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã từ Bưu điện đến nhà bà Võ Thị Khanh | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
27 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Lê Thinh đến cầu Dĩ | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
26 | Đất ở tại nông thôn | Đường liên xã từ cầu Bà Nhu đến cầu Dĩ | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
25 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Ngô Xuân Tài đến giáp đường Cao Bá Quát - Cầu Lùng | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
24 | Đất ở tại nông thôn | Từ Miếu ấp Đông Dinh đến nhà ông Cỏi | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
23 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Sơn đến nhà ông Sâm rẽ qua nhà bà Nuôi | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
22 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Mốc đến đường liên xã Diên Thạnh | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
21 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Lê Chuyển đến nhà ông Nguyễn Văn Thịnh (thửa 948 tờ 1) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
20 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Cát đến nhà ông Tuấn | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
19 | Đất ở tại nông thôn | Từ quán Cà phê ông Vinh đến nhà ông Bổng | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
18 | Đất ở tại nông thôn | Từ Cà phê Năm Ngọc đến nhà ông Tuyến | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
16 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Tư Búp đến cầu Vườn Đình | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
XVII | Đất ở tại nông thôn | Suối Hiệp | ||||||||||
1 | Đất ở tại nông thôn | Từ ngã ba An Định đến cầu Suối Muồng (Hương lộ 62) | 1 | 2 | 390.000 | |||||||
13 | Đất ở tại nông thôn | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 2 | 2 | 1,5 | 117.000 | |||||||
48 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Kiều Tầm đến nhà ông Kiều Đốn (thôn Phú Ân Nam 5) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
47 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Ngọc đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 5) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
46 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Phan Hưng đến nhà ông Lê Đáng (thôn Phú Ân Nam 4) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
45 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Hiền đến giáp ranh xã Diên Toàn (thôn Phú Ân Nam 4) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
44 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà ông Nhường đến nhà bà Rớt (thôn Phú Ân Nam 4) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
43 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ nhà bà Phụng đến nhà ông Bùi Thanh Hùng (thôn Phú Ân Nam 4) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
49 | Đất ở tại nông thôn | Đường trong khu tái định cư (thôn Võ Kiện) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
42 | Đất ở tại nông thôn | Từ đất ông Hân đến nhà ông Sê (thôn Phú Ân Nam 4) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
40 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ 23/10 đến Miếu Thanh tự trung đến nhà ông Lực (thôn Phú Ân Nam 3) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
39 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Minh (23/10) đến nhà ông Tùng (thôn Phú Ân Nam 3) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
38 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông 8 Bang (23/10) đến nhà bà Tuyến (thôn Phú Ân Nam 3) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
37 | Đất ở tại nông thôn | Tuyến đường trong khu vực nhà ông Thông (thôn Phú Ân Nam 3) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
36 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Cảnh đến nhà ông Hoài (thôn Phú Ân Nam 3) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
35 | Đất ở tại nông thôn | Từ đất ông Khánh đến nhà ông Cẩn (thôn Phú Ân Nam 2) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
41 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ ông Mai Thành đến bà Lộc (thôn Phú Ân Nam 3) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
50 | Đất ở tại nông thôn | Từ đất ông Nuôi đến nhà ông Dưỡng (thôn Phú Ân Nam 2) | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
51 | Đất ở tại nông thôn | Từ đất Phố đến Idol (thôn Phú Ân Nam 3) | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
52 | Đất ở tại nông thôn | Từ bưu điện đến nhà ông Gừng, đến nhà ông Nghĩa (thôn Phú Ân Nam 5) | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
7 | Đất ở tại nông thôn | Từ Diên Phú đến ngã ba chợ thôn Đông | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
6 | Đất ở tại nông thôn | Từ ngã ba ông Vấn đến ngã ba ông Tham | 2 | 1,8 | 257.400 | |||||||
5 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Lâu đến ngã ba ông Tron | 1 | 1,8 | 257.400 | |||||||
4 | Đất ở tại nông thôn | Từ Hợp tác xã Diên Điền 1 đến giáp xã Diên Sơn | 1 | 1,8 | 351.000 | |||||||
3 | Đất ở tại nông thôn | Từ ngã ba Trần Phạn đến chợ thôn Đông | 1 | 1,8 | 351.000 | |||||||
2 | Đất ở tại nông thôn | Từ ngã tư Cây Bản đến ngã ba ông Ngộ | 1 | 1,8 | 351.000 | |||||||
1 | Đất ở tại nông thôn | Từ Tỉnh lộ 8 đến chợ Đình Trung | 1 | 1,8 | 351.000 | |||||||
III | Đất ở tại nông thôn | Diên Điền | ||||||||||
59 | Đất ở tại nông thôn | Các tuyến đường còn lại thuộc khu vực 1 | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
58 | Đất ở tại nông thôn | Đường dọc kênh mương Cấp 1 từ thôn Võ Kiện đến thôn An Ninh | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
57 | Đất ở tại nông thôn | Từ gò Đình đến nhà ông Dũng (thôn Võ Kiện) | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
56 | Đất ở tại nông thôn | Từ ông Công đến nhà bà Pha (thôn Võ Kiện) | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
55 | Đất ở tại nông thôn | Từ ngã ba cầu Cháy đến nhà bà Phó đến nhà ông Xuân (thôn Võ Kiện) | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
54 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà ông Phước đến nhà ông Đệ (thôn Phú Ân Nam 5) | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
53 | Đất ở tại nông thôn | Từ ông Tây đến ông Kiều Trung (thôn Phú Ân Nam 5) | 1 | 2,5 | 260.000 | |||||||
34 | Đất ở tại nông thôn | Từ đất ông Mậu (23/10) đến nhà ông Thương (thôn Phú Ân Nam 2) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
33 | Đất ở tại nông thôn | Từ ông Mai Kim (23/10) đến nhà ông Lê Theo (thôn Phú Ân Nam 2) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
32 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ đất ông Lê Kim Âu đến nhà ông Nuôi (thôn Phú Ân Nam 2) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
31 | Đất ở tại nông thôn | Từ nhà bà Mười đến đình Phú Ân Nam (thôn Phú Ân Nam 2) | 1 | 2,5 | 357.500 | |||||||
13 | Đất ở tại nông thôn | Từ cầu Cháy (giáp xã Vĩnh Trung) đến giáp đường Võ Nguyên Giáp | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
12 | Đất ở tại nông thôn | Từ Chùa Võ Kiện đến giáp cầu Ông Nghệ đến vườn thuốc Nam đến nhà ông Trợ, đến nhà ông Thâu | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
11 | Đất ở tại nông thôn | Từ Nhà văn hóa Phú Ân Nam 1 đến Miếu Cây Gạo đến nhà ông Chuộng | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
10 | Đất ở tại nông thôn | Từ khách sạn Ngọc Vi đến nhà ông Diện qua cà phê NiNa | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
9 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ gò Miễu đến cầu Cháy và đến trạm bơm Cây Duối (2 bên đường) | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
8 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ kho Hợp tác xã nông nghiệp đến giáp nhà ông Khâm | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
7 | Đất ở tại nông thôn | Đường tiếp giáp Quốc lộ 1A đến ngã 3 ông Kỳ (trừ đoạn đường chạy qua khu dân cư Phú Ân Nam 2-đường số 12) | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
6 | Đất ở tại nông thôn | Đường Chợ Chiều: từ ranh giới khu dân cư Phú Ân Nam 2 đến giáp sông Cái | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
5 | Đất ở tại nông thôn | Đường Cây Dầu Đôi đến ngã 3 xóm 4 | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
4 | Đất ở tại nông thôn | Đường ông Kiểm đến Cây Duối (ngã tư Hồ Hiệp - gò Bà Đội) | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
3 | Đất ở tại nông thôn | Đường Thông Tin đến đình Phú Ân | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
2 | Đất ở tại nông thôn | Đường ông Tước đến sông Cái | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
1 | Đất ở tại nông thôn | Đường từ tiếp giáp Trường THCS Trần Nhân Tông và tiếp giáp đường Gò Miễu - Cầu Cháy (phía đối diện) đến đường liên xã Diên An - Diên Toàn | 1 | 2,5 | 487.500 | |||||||
I | Đất ở tại nông thôn | Diên An |