THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:21/2023/QĐ-UBND
Địa bàn:Huyện Diên Khánh
Thời điểm:10/10/2023
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Địa bàn | Loại đất | Tên đường phố | Loại đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Hệ số | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đất ở tại đô thị | Khu dân cư Nam Sông Cái (thị trấn Diên Khánh) | ||||||||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường số 1 (QH rộng 28m) | 1 | 1,8 | 2.700.000 | |||||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường số N8, N9, N10, N11 (QH rộng 26m) | 1 | 1,13 | 1.695.000 | |||||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường số 2, 3, 7 (QH rộng 16m) | 2 | 2,4 | 2.250.000 | |||||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường số N12A (QH rộng 14m) | 2 | 1,8 | 1.687.500 | |||||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường số 1A, 4, 5, 6, 8, 8A, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18 (QH rộng 13m) | 2 | 1,8 | 1.687.500 | |||||||
2 | Đất ở tại đô thị | Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (xã Diên An) | ||||||||||
Đất ở tại đô thị | Các tuyến đường quy hoạch thuộc Khu dân cư Phú Ân Nam 2 (nhánh rẽ đường 23/10 đoạn từ ngã tư thông tin cũ đến hết địa phận xã Diên An (giáp ranh xã Diên An và thị trấn Diên Khánh (xưởng tôn Thành Dũng) | |||||||||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường số 15 (QH rộng 16m) | 2 | Từ đường 23/10 (nhà Hoàng Châu Sơn) | Đến đường số 12 (rộng 16m) | 1,92 | 1.800.000 | |||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường số 22 (QH rộng 16m) | 2 | Đường số 23 (QH rộng 20m) | Đường số 15 (QH rộng 16m) | 1,92 | 1.800.000 | |||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường số 16 (QH rộng 20m) | 1 | 1,25 | 1.875.000 | |||||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường số 12 (QH rộng 24m) | 1 | 1,4 | 2.100.000 | |||||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường số 14, 17, 19, 20 và 25 (QH rộng 13m) | 2 | 1,4 | 1.312.500 | |||||||
- | Đất ở tại đô thị | Đường số 23 (QH rộng 20m) | 1 | Từ đường 23/10 (nhà ông Diệm) | Đến nhà bà Mười thửa 413 tờ 2 và đường số 22 (rộng 16m) | 1,1 | 1.650.000 |