THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:21/2023/QĐ-UBND
Địa bàn:Huyện Cam Lâm
Thời điểm:10/10/2023
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Địa bàn | Loại đất | Tên đường phố | Loại đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Hệ số | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đất ở tại nông thôn | Từ giáp ranh huyện Diên Khánh đến giáp khách sạn Sơn Trà | 2 | 0,9 | 1.080.000 | 540.000 | 324.000 | |||||
2 | Đất ở tại nông thôn | Tiếp theo đến giáp ranh xã Suối Tân | 2 | 1 | 1.200.000 | 600.000 | 360.000 | |||||
3 | Đất ở tại nông thôn | Từ giáp ranh xã Suối Cát đến cầu Lò Than | 2 | 1,01 | 1.212.000 | 606.000 | 363.600 | |||||
4 | Đất ở tại nông thôn | Tiếp theo đến giáp ranh UBND xã Suối Tân | 1 | 0,9 | 2.160.000 | 1.080.000 | 648.000 | |||||
5 | Đất ở tại nông thôn | Tiếp theo đến giáp ranh Chùa Phổ Thiện | 2 | 1,01 | 1.212.000 | 606.000 | 363.600 | |||||
6 | Đất ở tại nông thôn | Tiếp theo đến giáp ranh xã Cam Tân | 2 | 0,6 | 720.000 | 360.000 | 216.000 | |||||
7 | Đất ở tại nông thôn | Từ giáp ranh xã Suối Tân đến vườn cây Kim An | 3 | 0,9 | 540.000 | 270.000 | 162.000 | |||||
8 | Đất ở tại nông thôn | Tiếp theo đến giáp ranh xã Cam Hòa | 3 | 0,95 | 570.000 | 285.000 | 171.000 | |||||
9 | Đất ở tại nông thôn | Từ giáp ranh xã Cam Tân đến cầu Cửu Lợi | 3 | 0,95 | 570.000 | 285.000 | 171.000 | |||||
10 | Đất ở tại nông thôn | Tiếp theo đến ngã ba Cửu Lợi | 2 | 0,6 | 720.000 | 360.000 | 216.000 | |||||
11 | Đất ở tại nông thôn | Tiếp theo đến giáp ranh xã Cam Hải Tây | 2 | 1,05 | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | |||||
12 | Đất ở tại nông thôn | Từ giáp ranh xã Cam Hòa đến giáp ranh thị trấn Cam Đức | 2 | 1,05 | 1.260.000 | 630.000 | 378.000 | |||||
13 | Đất ở tại nông thôn | Từ giáp ranh thị trấn Cam Đức đến Lữ Hải Quân 101 | 2 | 1,2 | 1.440.000 | 720.000 | 432.000 | |||||
14 | Đất ở tại nông thôn | Tiếp theo đến giáp ranh phường Cam Nghĩa, thị xã Cam Ranh | 2 | 0,7 | 840.000 | 420.000 | 252.000 |