THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:21/2023/QĐ-UBND
Địa bàn:Thị xã Ninh Hòa
Thời điểm:10/10/2023
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Địa bàn | Loại đất | Tên đường phố | Loại đường | Điểm đầu | Điểm cuối | Hệ số | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I | Đất ở tại đô thị | Phường Ninh Hiệp | ||||||||||
4 | Đất ở tại đô thị | Đường Phủ cũ (thôn 7) | 5 | Trần Quý Cáp | Đường Bắc - Nam (giai đoạn 2) | 0,85 | 442.000 | 265.200 | 221.000 | 165.750 | 132.600 | |
5 | Đất ở tại đô thị | Đường Sông Cạn | 2 | Giáp bờ kè sông Dinh (quán Năm Sanh) | Nhà ông Phan Min (thửa đất số 252 tờ BĐ 58) | 1 | 2.340.000 | 1.248.000 | 1.040.000 | 520.000 | 260.000 | |
10 | Đất ở tại đô thị | Lê Lai | 3 | Lê Lợi | Nguyễn Huệ | 1 | 1.300.000 | 780.000 | 650.000 | 325.000 | 234.000 | |
37 | Đất ở tại đô thị | Đường Bắc - Nam (giai đoạn 2) | 1 | Trần Quý Cáp | Đường 16/7 | 0,8 | 3.120.000 | 1.622.400 | 1.352.000 | 624.000 | 312.000 |