THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:Số 09
Thời gian áp dụng: 11/12/2019
Mô tả: GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, KIỂM TRA SỨC KHỎE
Thông tin hồ sơ chi tiết
Nhóm 2:Giá dịch vụ ngày giường điều trị
STT | STT TT37 | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bệnh viện hạng đặc biệt | ||||
2 | 1.1 | Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ĨCƯ)/ghép tạng hoặc ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc | 782.000 | ||
3 | 1.2 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 458.000 | ||
4 | 1.3 | Ngày giường bệnh Nôi khoa: | |||
5 | 1.3.1 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ưng thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu ho á, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) | 242.200 | ||
6 | 1.3.2 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 219.700 | ||
7 | 1.3.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 185.100 | ||
8 | 1.4 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: | |||
9 | 1.4.1 | Loại 1: Sau các phẫu thuật ỉoại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | 336.700 | ||
10 | 1.4.2 | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 300.500 | ||
11 | 1.4.3 | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 260.900 | ||
12 | 1.4.4 | Loại 4: Sau các phẫu thuật ỉoại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 234.800 | ||
13 | 1.5 | Ngày giường trạm y tế xã | 56.000 | ||
14 | 1.6 | Ngày giường bệnh ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày gỉường củà các khoa và loại phòng tương ứng. | ||
15 | Bệnh viện hạng I | ||||
16 | 2.1 | Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ĨCƯ)/ghép tạng hoặc ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc | 705.000 | ||
17 | 2.2 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 427.000 | ||
18 | 2.3 | Ngày giường bệnh Nôi khoa: | |||
19 | 2.3.1 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ưng thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu ho á, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) | 226.500 | ||
20 | 2.3.2 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 203.600 | ||
21 | 2.3.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 171.400 | ||
22 | 2.4 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: | |||
23 | 2.4.1 | Loại 1: Sau các phẫu thuật ỉoại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | 303.800 | ||
24 | 2.4.2 | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 276.500 | ||
25 | 2.4.3 | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 241.700 | ||
26 | 2.4.4 | Loại 4: Sau các phẫu thuật ỉoại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 216.500 | ||
27 | 2.5 | Ngày giường trạm y tế xã | 56.000 | ||
28 | 2.6 | Ngày giường bệnh ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày gỉường củà các khoa và loại phòng tương ứng. | ||
29 | Bệnh viện hạng II | ||||
30 | 3.1 | Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ĨCƯ)/ghép tạng hoặc ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc | 602.000 | ||
31 | 3.2 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 325.000 | ||
32 | 3.3 | Ngày giường bệnh Nôi khoa: | |||
33 | 3.3.1 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ưng thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu ho á, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) | 187.100 | ||
34 | 3.3.2 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 160.000 | ||
35 | 3.3.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 130.600 | ||
36 | 3.4 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: | |||
37 | 3.4.1 | Loại 1: Sau các phẫu thuật ỉoại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | 256.300 | ||
38 | 3.4.2 | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 223.800 | ||
39 | 3.4.3 | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 199.200 | ||
40 | 3.4.5 | Loại 4: Sau các phẫu thuật ỉoại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 170.800 | ||
41 | 3.5 | Ngày giường trạm y tế xã | 56.000 | ||
42 | 3.6 | Ngày giường bệnh ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày gỉường củà các khoa và loại phòng tương ứng. | ||
43 | Bệnh viện hạng III | ||||
44 | 4.1 | Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ĨCƯ)/ghép tạng hoặc ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc | |||
45 | 4.2 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 282.000 | ||
46 | 4.3 | Ngày giường bệnh Nôi khoa: | |||
47 | 4.3.1 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ưng thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu ho á, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) | 171.100 | ||
48 | 4.3.2 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 149.100 | ||
49 | 4.3.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 121.100 | ||
50 | 4.4 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: | |||
51 | 4.4.1 | Loại 1: Sau các phẫu thuật ỉoại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | |||
52 | 4.4.2 | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 198.300 | ||
53 | 4.4.3 | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 175.600 | ||
54 | 4.4.4 | Loại 4: Sau các phẫu thuật ỉoại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 148.600 | ||
55 | 4.5 | Ngày giường trạm y tế xã | 56.000 | ||
56 | 4.6 | Ngày giường bệnh ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày gỉường củà các khoa và loại phòng tương ứng. | ||
57 | Bệnh viện hạng V | ||||
58 | 5.1 | Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ĨCƯ)/ghép tạng hoặc ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc | |||
59 | 5.2 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 251.500 | ||
60 | 5.3 | Ngày giường bệnh Nôi khoa: | |||
61 | 5.3.1 | Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ưng thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu ho á, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson hoặc Lyell) | 152.700 | ||
62 | 5.3.2 | Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT hoặc PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 132.700 | ||
63 | 5.3.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 112.000 | ||
64 | 5.4 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng: | |||
65 | 5.4.1 | Loại 1: Sau các phẫu thuật ỉoại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | |||
66 | 5.4.2 | Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 178.300 | ||
67 | 5.4.3 | Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 155.300 | ||
68 | 5.4.4 | Loại 4: Sau các phẫu thuật ỉoại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 134.700 | ||
69 | 5.5 | Ngày giường trạm y tế xã | 56.000 | ||
70 | 5.6 | Ngày giường bệnh ban ngày | Được tính bằng 0,3 lần giá ngày gỉường củà các khoa và loại phòng tương ứng. |
STT | STT TT37 | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
71 | Mã dịch vụ (không có bỏ trống | Tên dịch vụ | Ghi chú |
STT | STT TT37 | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
72 | Bệnh viện hạng đặc biệt | 38.700 | |||
73 | Bệnh viện hạng I | 38.700 | |||
74 | Bệnh viện hạng n | 34.500 | |||
75 | Bệnh viện hạng III | 30.500 | |||
76 | Bệnh viện hạng IV | 27.500 | |||
77 | Trạm y tế xã | 27.500 | |||
78 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). | 200.000 | |||
79 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 | |||
80 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 | |||
81 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không ke xét nghiệm, X-quang) | 450.000 | |||
82 | |||||
83 | |||||
84 | |||||
85 | |||||
86 | |||||
87 | |||||
88 | |||||
89 | Mã dịch vụ (không có bỏ trống | Tên dịch vụ | Ghi chú | ||
90 | CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH | ||||
91 | Siêu âm | ||||
92 | 04C1.1.3 | Siêu âm | 43.900 | ||
93 | 03C4.1.3 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 76.200 | ||
94 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 181.000 | |||
95 | 03C4.1.1 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 222.000 | ||
96 | 03C4.1.6 | Siêu âm Doppỉer màu tim + cản âm | 257.000 | ||
97 | 03C4.1.5 | Siêu âm tim gắng sức | 587.000 | ||
98 | 04C1.1.4 | Siêu âm Doppỉer màu tim 4 D (3D REAL TIME) | 457.000 | Chỉ áp dụng trong trường họp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. | |
99 | 04C1.1.5 | Siêu âm Doppỉer màu tim hoặc mạch máu qua thực quản | 805.000 | ||
100 | 04C1.1.6 | Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR | 1.998.000 | Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. | |
101 | Chụp X-qnang thường | ||||
102 | Chụp x~quang phim < 24x30 cm (1 tư thế) | 50.200 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
103 | Chụp X-quang phim < 24x30 cm (2 tư thế) | 56.200 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
104 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 56.200 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
105 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 69.200 | Áp dụng cho 01 vị trí | ||
106 | Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp | 13.100 | |||
107 | 03C4.2.2.1 | Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephaỉometric, cắt lớp lồi cầu) | 64.200 | ||
108 | 03C4.2.1.7 | Chụp Angiographỵ mắt | 214.000 | ||
109 | 04C1.2.5.33 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 101.000 | ||
110 | 04C1.2.5.34 | Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang | 116.000 | ||
111 | 04C1.2.5.35 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang | 156.000 | ||
112 | 03C4.2.5.10 ■ | Chụp mật qua Kehr | 240.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | |
113 | 04C1.2.5.30 | Chụp hệ tiết niệu cỏ tiêm thuốc cản quang (UIV) | 539.000 | ||
114 | 04CÌ.2.5.31 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (ƯPR) cỏ tiêm thuốc cản quang | 529.000 | ||
115 | 03C4.2.5.11 | Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang | 206.000 | ||
116 | 04C1.2.6.36 | Chụp tử cung-vòi trứng (bao gồm cả thuốc) | 371.000 | ||
117 | 03C4.2.5.12 | Chụp X “ quang vú định vị kim dây | 386.000 | Chưa bao gồm kim định vị. | |
118 | 03C4.2.5.13 | Lỗ dò cản quang | 406.000 | ||
119 | 03C4.2.5.15 | Mammography (1 bên) | 94.200 | ||
120 | 04C1.2.Ố.37 | Chụp tủy sống có tiêm thuốc | 401.000 | ||
121 | Chụp X-quang số hóa | ||||
122 | 04C1.2.6.51 | Chụp X-quang số hỏa 1 phim | 65.400 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
123 | 04C1.2.6.52 | Chụp X-quang sổ hỏa 2 phim | 97.200 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
124 | 04C1.2.6.53 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 122.000 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
125 | Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 18.900 | |||
126 | 04C1.2.6.54 | Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa | 411.000 | ||
127 | 04C1.2.6.55 | Chụp hệ tiết niệu cỏ tiêm thuốc cản quang (UĨV) số hóa | 609.000 | ||
128 | 04C1.2.6.56 | Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa | 564.000 | ||
129 | 04C1.2.6.57 | Chụp thực quản có uổng thuốc cản quang số hóa | 224.000 | ||
130 | 04C1.2.6.58 | Chụp dạ dày-tá tràng có uổng thuốc cản quang số hóa | 224.000 | ||
131 | 04C1.2.6.59 | Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa | 264.000 | ||
132 | 04C1.2.6.60 | Chụp tủy sổng có thuốc cản quang số hóa | 521.000 | ||
133 | Chụp X-quang số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) | 944.000 | |||
134 | Chụp X-quang số hóa đưòng dò, các tuyến cỏ bơm thuốc cản quang trực tiếp | 386.000 | Chua bao gồm ổng thông, kim chọc chuyên dụng. | ||
135 | Chụp cắt ỉớp vi tính, chụp mạch, cộng hương từ | ||||
136 | 04C1.2.6.41 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 522.000 | ||
137 | 04C1.2.6,42 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy có thuốc cản quang | 632.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | |
138 | 04C1.2.6.63 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang | 1.701.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | |
139 | 04C 1.2.63 | Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không cỏ thuốc cản quang | 1.446.000 | ||
140 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy có thuổc cản quang | 3.451.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | ||
141 | Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy -128 dãy không có thuốc cản quang | 3.128.000 | |||
142 | 04C1.2.6.64 | Chụp CT Scanner từ 256 dãy trở lên có thuốc cản quang | 2.985.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | |
143 | Chụp CT Scanner tù' 256 dãy trở lên không có thuốc cản quang | 2.731.000 | |||
144 | Chụp CT Scanner toàn thân tù' 256 dãy cỏ thuốc cản quang | 6.673.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | ||
145 | Chụp CT Scanner toàn thân tù' 256 dãy không thuốc cản quang | 6.637.000 | |||
146 | 04C1.2.6.61 | Chụp PET/CT | 19.770.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang | |
147 | 04C1.2.6.62 | Chụp PET/CT mô phỏng xạ trị | 20.539.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang z z | |
148 | 04C1.2.6.43 | Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) | 5.598.000 | ||
149 | 04CI.2.6.44 | Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA | 5.916.000 | ||
150 | 04C 1.2.6.45 | Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bầm sinh, động mạch vành) dưới DSA | 6.816.000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ ỉ ấy huyết khối, bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại). | |
151 | 04C1.2.Ố.46 | Chụp và can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới DSA | 9.066.000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nứt mạch, các vi ổng thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch. | |
152 | Chụp vả can thiệp mạch chủ bụng hoặc ngực và mạch chi dưới C-Arm | 7.816.000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nứt mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ. | ||
153 | 04C1.2.6.48 | Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA | 9.666.000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng đễ can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây đẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối. | |
154 | 04C1.2.6.47 | Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA | 9.116.000 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng đễ can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại. | |
155 | 04C 1.2.6.50 | Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh thiết trong ỉờng mạch) hoặc mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng dưới DSA. | 2.103.000 | Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, dây đốt, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi. | |
156 | Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner | 1.183.000 | Chưa bao gồm ổng dẫn lưu. | ||
157 | 04C1.2.6.50 | Dan lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đưòng mật hoặc đặt sonde JJ qua da dưới DSA | 3.616.000 | Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ổng thông, rọ lấy dị vật. | |
158 | 03C2.1.56 | Đốt sóng cao tần hoặcvi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner | 1.735.000 | Chưa bao gồm đổt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. | |
159 | 03C2.1.57 | Đốt sóng cao tần hoặc vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.235.000 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. | |
160 | 04C1.2.6.49 | Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xưong...) | 3.116.000 | Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gằy tẳc. | |
161 | 03C4.2.5.2 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang | 2.214.000 | ||
162 | 03C4.2.5.1 | Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang | 1.311.000 | ||
163 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô | 8.665.000 | |||
164 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ -chức năng | 3.165.000 | |||
165 | Một số kỹ thuật khác | ||||
166 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 82.300 | Bằng phương pháp DEXA | ||
167 | Đo mật độ xương 2 vị trí | 141.000 | Bằng phương pháp DEXA | ||
168 | Đo mật độ xương | 21.400 | Bằng phương pháp siêu âm | ||
169 | CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH vụ NỘI SOI | ||||
170 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216.000 | |||
171 | 03C1.51 | Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài CO' thể) | 467.000 | ||
172 | Bom streptokinase vào khoang màng phổi | 1.016.000 | |||
173 | 04C2.108 | Cấp cứu ngùng tuần hoàn | 479.000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều | |
174 | 04C3.1.142 | Cắt chỉ | 32.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
175 | Chăm sóc đa cho người bệnh dị ứng thuốc nặng | 158.000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyeỉl, Steven Johnson. | ||
176 | 04C2.69 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phoi | 137.000 | ||
177 | 04C2.112 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176.000 | ||
178 | 04C2.71 | Chọc hút khí màng phổi | 143.000 | ||
179 | 04C2.70 | Chọc rửa màng phổi | 206.000 | ||
180 | 03C1.4 | Chọc dò màng tim | 247.000 | ||
181 | 03C1.74 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | 177.000 | Áp dụng với hường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. | |
182 | 03C1.1 | Chọc dò tuỷ sống | 107.000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. | |
183 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 166.000 | |||
184 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 221.000 | |||
185 | 04C2.67 | Chọc hút hạch hoặc u | 110.000 | ||
186 | 04C2.121 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 152.000 | ||
187 | 04C2.122 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 732.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. | |
188 | 04C2.68 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 110.000 | ||
189 | 04C2.111 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 151.000 | ||
190 | 04C2.115 | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 530.000 | Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần. | |
191 | 04C2.114 | Chọc hút tủy làm tủy đồ | 128.000 | Chưa bao gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng. | |
192 | Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) | 2.360.000 | |||
193 | 04C2.98 | Dần lưu mảng phổi tối Chiểu | 596.000 | ||
194 | Dan lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678.000 | / - | ||
195 | Dan lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tỉnh | 1.199.000 | |||
196 | 03C1.58 | Đặt catheter động mạch quay | 546.000 | ||
197 | 03C1.59 | Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục | 1.367.000 | ||
198 | 03C1.57 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 653.000 | ||
199 | 04C2.104 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.126.000 | ||
200 | 04C2.103 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng | 1.126.000 | Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu. | |
201 | Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu | 6.811.000 | |||
202 | 04C2.106 | Đặt nội khí quản | 568.000 | ||
203 | Đặt sonde dạ dày | 90.100 | |||
204 | 03C1.52 | Đặt sonde JJ niệu quản | 917.000 | Chưa bao gồm Sonde JJ. | |
205 | 03CL32 | Đặt stent thực quản qua nội soi | 1.144.000 | Chưa bao gồm stent. | |
206 | Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sồng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim | 3.035.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cự điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim. | ||
207 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | 2.025.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser. | ||
208 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio | 1.925.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF. | ||
209 | Gây dính màng phổi bằng thuốc hoặc hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 196.000 | Chưa bao gồm thuốc hoặc hóa chất gây dính màng phổi. | ||
210 | 03C1.56 | Hấp thụ phân tử liên tục đỉềư trị suy gan cấp nặng | 2.321.000 | Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc. | |
211 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm Hên tục | 185.000 | |||
212 | Hút dịch khớp | 114.000 | |||
213 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 125.000 | |||
214 | Hút đờm | 11.100 | |||
215 | 04C2.119 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 944.000 | Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guỉde wừe. | |
216 | 04C2.79 | Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) | 562.000 | ||
217 | 0402,78 | Lọc màng bụng liên tục 24 giò’ bằng máy (thầm phân phúc mạc) | 964.000 | ||
218 | 03C1.71 | Lọc máu liên tục (01 lần) | 2.212.000 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. | |
219 | 0301,72 | Lọc tách huyết tương (01 lần) | 1.636.000 | Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch aỉbumin. | |
220 | 0402.99 | Mở khí quản | 719.000 | ||
221 | 0402.120 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 373.000 | ||
222 | Nghiêm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản | 94.900 | |||
223 | 0301.39 | Nội soi lồng ngực | 974.000 | ||
224 | Nội soi mảng phổi, gây dính bằng thuốc hoặc hóa chất | 5.010.000 | Đã bao gồm thuốc gây mê | ||
225 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 5.788.000 | Đã bao gồm thuốc gây mê | ||
226 | 0301.45 | Niệu dòng đồ | 59.800 | ||
227 | Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thỉết | 1.761.000 | |||
228 | Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết | 1.461.000 | |||
229 | Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản | 3.261.000 | |||
230 | 0402.96 | Nội soi phế quản ổng mềm gây tê | 753.000 | ||
231 | 0402.116 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết | 1.133.000 | ||
232 | 0402.117 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật | 2.584.000 | ||
233 | Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần | 2.844.000 | |||
234 | 0402,88 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng ống mềm có sinh thiết | 433.000 | Đã bao gồm chi phí Test HP | |
235 | Nội soi dạ đày làm Cỉo test | 294.000 | |||
236 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 244.000 | |||
237 | 0402.90 | Nội soi đạị trực tràng ống mềm có sinh thiết | 408.000 | ||
238 | 0402,89 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sình thiết | 305.000 | ||
239 | 0402.92 | Nội soi trực trảng có sinh thiết | 291.000 | ||
240 | 04C2.91 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189.000 | ||
241 | 03C1.25 | Nội soi dạ dày can thiệp | 728.000 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (cỉip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) | |
242 | 03C4.2.4.2 | Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) | 2.678.000 | Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong. | |
243 | 04C2.85 | Nội soi ổ bụng | 825.000 | ||
244 | 04C2.86 | Nội soi ổ bụng có sinh thiết | 982.000 | ||
245 | 03C1.36 | Nội soi ống mật chủ | 167.000 | ||
246 | Nội soi siêu âm chẩn đoán | 1.164.000 | |||
247 | Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ồ bụng bằng kim nhỏ | 2.897.000 | |||
248 | 03 c 1.40 | Nội soi tiết niệu có gây mê | 849.000 | ||
249 | 04C2.101 | Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản | 925.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | |
250 | 04C2.94 | Nội soi bàng quang có sinh thiết | 649.000 | ||
251 | 04C2.93 | Nội soi bàng quang không sinh thiểt | 525.000 | ||
252 | 04C2.1Ĩ8 | Nội soi bàng quang điều trị đái dưõng chấp | 694.000 | ||
253 | 04C2.95 | Nội soi bàng quang và găp dị vật hoặc ỉấy máu cục | 893.000 | ||
254 | Nổi thông động - tĩnh mạch cỏ dịch chuyển mạch | 1.351.000 | |||
255 | Nối thông động - tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo | 1.371.000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo. | ||
256 | Nối thông động” tĩnh mạch | 1.151.000 | |||
257 | 04C2.74 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 241.000 | ||
258 | 03C1.31 | Nong thực quản qua nội soi | 2.277.000 | ||
259 | 04C2.73 | Rửa bàng quang | 198.000 | Chưa bao gồm hóa chẩt. | |
260 | 03C1.5 | Rửa dạ dày | 119.000 | ||
261 | 03C1.54 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 589.000 | ||
262 | Rửa phổi toàn bộ | 8.181.000 | Đã bao gồm thuốc gây mê | ||
263 | 03C1.55 | Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường tiêu hoá | 831.000 | ||
264 | Rút máu để điều trị | 236.000 | |||
265 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178.000 | |||
266 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597.000 | Chưa bao gồm ống thông. | ||
267 | Siêu âm can thiệp điều trị áp xe hoặc u hoặc nang trong 0 bụng | 558.000 | |||
268 | 03C1.21 | Sinh thiết cơ tim | 1.765.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh thiết cơ tim. | |
269 | 04C2.80 | Sinh thiết da hoặc niêm mạc | 126.000 | ||
270 | Sinh thiết gan hoặc thận dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.002.000 | |||
271 | Sinh thiết vú hoặc tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 828.000 | |||
272 | Sinh thiết phổi hoặc gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính | 1.900.000 | |||
273 | Sinh thiết thận hoặc vú hoặc vị trí khác dưới hướng dẫn của cắt lóp vi tính | 1.700.000 | |||
274 | 04C2.81 | Sình thỉết hạch hoặc u | 262.000 | ||
275 | 04C2.110 | Sinh thiết mảng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.104.000 | ||
276 | 04C2.83 | Sinh thiểt màng phổi | 431.000 | ||
277 | Sinh thiết móng | 311.000 | |||
278 | 04C2.84 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực tràng | 609.000 | ||
279 | 04C2.82 | Sinh thiết tủy xương | 242.000 | Chưa bao gồm kim sinh thiết. | |
280 | 04C2.113 | Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết | 1.372.000 | Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần. | |
281 | Sình thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay). | 2.677.000 | |||
282 | 03C1.20 | Sinh thiết vú | 157.000 | ||
283 | Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang có hệ thống định vị stereostatic | 1.560.000 | |||
284 | 03C1.30 | Soi bàng quang, chụp thận ngược dòng | 645.000 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | |
285 | 03C1.28 | Soi đại tràng, tiêm hoặc kẹp cầm máu | 576.000 | Chưa bao gổm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. | |
286 | 03C1.22 | Soi khớp có sinh thiết | 498.000 | ||
287 | 03C1.23 | Soi màng phổi | 440.000 | ||
288 | 03C1.67 | Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ độc cấp | 885.000 | ||
289 | 03C1.27 | Soi ruột non, tiêm (hoặc kẹp cầm máu) hoặc cắt polyp | 748.000 | ||
290 | 03C1.26 | Soi ruột non | 639.000 | ||
291 | 03C1.24 | Soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun | 427.000 | Chưa bao gồm dụng cụ gắp giun. | |
292 | 03C1.29 | Soi trực tràng, tiêm hoặc thắt trĩ | 243.000 | ||
293 | 03C1.62 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 989.000 | ||
294 | 03C1.61 | Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim | 500.000 | ||
295 | 04C2.107 | Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafilừatìon oữline: HDF ON -LINE) | 1.504.000 | Chưa bao gồm catheter. | |
296 | 04C2.123 | Thận nhân tạo cấp cứu | 1.541.000 | Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận. | |
297 | 04C2.76 | Thận nhân tạo chu kỳ | 556.000 | Quả lọc dây máu dùng 6 lần. | |
298 | 04C3.1.149 | Tháo bột: cột sổng hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu | 63.600 | ||
299 | Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ mấu bằng quả hấp phụ máu | 3.430.000 | Đã bao gồm quả lọc hấp phụ và quả lọc dây máu dùng 6 lần. | ||
300 | 04C3.1.150 | Tháo bột kliác | 52.900 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. | |
301 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 246.000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ỏ' bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. | ||
302 | 04C3.1.143 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 15cm | 57.600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trủ. Đối với người bệnh nội trú theo quy định cùa Bộ Y tế. | |
303 | 04C3.1.144 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82.400 | ||
304 | 04C3.1.145 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Ytế. | |
305 | 04C3.1.145 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 112.000 | ||
306 | 04C3.1.146 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 134.000 | ||
307 | 04C3.1.147 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dàỉ từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 179.000 | ||
308 | 04C3.1.148 | Thay bẫng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 240.000 | ||
309 | Thay canuyn mở khí quản | 247.000 | |||
310 | 04C2.72 | Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 92.900 | ||
311 | Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú | 502.000 | |||
312 | 04C2.105 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 559.000 | ||
313 | 04C2.65 | Thông đái | 90.100 | ||
314 | 04C2.66 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 82.100 | ||
315 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch) | 11.400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
316 | Tiêm khớp | 91.500 | Chưa bao gồm thuổc tiêm. | ||
317 | Tiêm khớp dưới hướng đẫn của siêu âm | 132.000 | Chưa bao gồm thuốc tiêm. | ||
318 | Truyền tình mạch | 21.400 | Chỉ áp dụng vớỉ người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. | ||
319 | O4C3.1.151 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm | 178.000 | ||
320 | 04C3.1.152 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > 10 cm | 237.000 | ||
321 | 04C3.1.153 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sằu chiều dài < 10 cm | 257.000 | ||
322 | 04C3.1.154 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > 10 cm | 305.000 | ||
323 | 03C1DY.2 | Bàn kéo | 45.800 | ||
324 | 04C2.DY139 | Bó Farafín | 42.400 | ||
325 | Bó thuốc | 50.500 | |||
326 | 03C1DY.3 | Bồn xoáy | 16.200 | ||
327 | 04C2.DY125 | Châm (có kim dài) | 72.300 | ||
328 | Chằm (kim ngắn) | 65.300 | |||
329 | 03C1DY.8 | Chẩn đoán điện | 36.200 | ||
330 | 03C1DY.29 | Chần đoán điện thần kinh cơ | 58.500 | ||
331 | 04C2.DY124 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 143.000 | ||
332 | 04C2.DY140 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.500 | ||
333 | Đặt thuốc y học cổ truyền | 45.400 | |||
334 | 04C2.DYI26 | Điện chằm (có kim dài) | 74.300 | ||
335 | Điện châm (kim ngắn) | 67.300 | |||
336 | 04C2.DY130 | Điện phân | 45.400 | ||
337 | 04C2.DY138 | Điện từ trường | 38.400 | ||
338 | 03C1DY.20 | Điện vi dòng giảm đau | 28.800 | ||
339 | 04C2.DY134 | Điện xung | 41.400 | ||
340 | 03C1DY.25 | Giác hơi | 33.200 | ||
341 | 03C1DY.1 | Giao thoa | 28.800 | ||
342 | 04C2.DY129 | Hồng ngoại | 35.200 | ||
343 | 04C2.DY141 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 45.300 | ||
344 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Bioíeedback) | 335.000 | |||
345 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203.000 | |||
346 | Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 48.600 | |||
347 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146.000 | |||
348 | 04C2.DY132 | Laser châm | 47.400 | ||
349 | 03C1DY.32 | Laser chiếu ngoài | 34.000 | ||
350 | O3C1DY.33 | Laser nội mạch | 53.600 | ||
351 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp ỵ học cổ truyền | 105.000 | |||
352 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 105.000 | |||
353 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 105.000 | |||
354 | Ngâm thuốc y học cổ truyền | 49.400 | |||
355 | Phong be thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1.050.000 | Chưa bao gồm thuốc | ||
356 | 03C1DY.17 | Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sỉnh đẻ | 33.300 | ||
357 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 12.500 | Đã bao gồm chi phỉ đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. | ||
358 | 04C2.DY137 | Siêu âm điều trị | 45.600 | ||
359 | 04C2.DY131 | Sóng ngắn | 34.900 | ||
360 | 03C1DY.35 | Sóng xung kích điều trị | 61.700 | ||
361 | 03C1DY.5 | Tập do cứng khớp | 45.700 | ||
362 | 03C1DY.6 | Tập do liệt ngoại biên | 28.500 | ||
363 | 03C1DY.4 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 41.800 | ||
364 | 03C1DY.19 | Tập dưỡng sinh | 23.800 | ||
365 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) | 59.500 | |||
366 | 03C1DY.11 | Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 11.200 | ||
367 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis ữoor) | 302.000 | |||
368 | Tập nuốt (cỏ sử dụng máy) | 158.000 | |||
369 | Tập nuốt (không sử dụng máy) | 128.000 | |||
370 | Tập sửa lỗi phát âm | 106.000 | |||
371 | 04C2.DY136 | Tập vận động đoạn chi | 42.300 | ||
372 | 04C2.DY135 | Tập vận động toàn thân | 46.900 | ||
373 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29.000 | |||
374 | 03C1DY.13 | Tập với hệ thống ròng rọc | 11.200 | ||
375 | 03C1ĐY.12 | Tập với xe đạp tập | 11.200 | ||
376 | 04C2.DY127 | Thuỷ châm | 66.100 | Chưa bao gồm thuốc. | |
377 | 03C1DY.14 | Thuỷ trị liệu | 61.400 | ||
378 | Tiêm Botuỉinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2.769.000 | Chưa bao gồm thuốc | ||
379 | Tiêm Botulinum toxine vào điềm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1.157.000 | Chưa bao gồm thuốc | ||
380 | 04C2.DY133 | Tử ngoạị | 34.200 | ||
381 | 03C1DY.16 | Vật lý trị liệu chỉnh hình | 30.100 | ||
382 | 03C1DY.15 | Vật lý trị liệu hô hấp | 30.100 | ||
383 | 03C1DY.18 | Vật lý trị ỉiệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 30.100 | ||
384 | 03C1DY.30 | Xoa bóp áp ỉực hoi | 30.100 | ||
385 | 04C2.DY128 | Xoa bóp bấm huyệt | 65.500 | ||
386 | 03C1DY.21 | Xoa bóp bằng máy | 28.500 | ||
387 | 03CIDY.22 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 41.800 | ||
388 | 03C1DY.23 | Xoa bóp toàn thân | 50.700 | ||
389 | Xông hơi thuốc | 42.900 | |||
390 | Xông khói thuốc | 37.900 | |||
391 | Xông thuốc bằng máy | 42.900 | |||
392 | Các thủ thuật Y học cổ truyền hoặc Phục hồi chức năng còn lại khác | ||||
393 | Thủ thuật loại I | 132.000 | |||
394 | Thủ thuật loại II | 69.900 | |||
395 | Thủ thuật loại ĨIĨ | 40.600 | |||
396 | PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA | ||||
397 | HỒĨ SỨC CÁP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | ||||
398 | Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO) | 5.202.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi, đây dẫn và canuyn chạy ECMO. | ||
399 | Thay dây, thay tim phổi (ECMO) | 1.496.000 | Chưa bao gồm bộ tỉm phổi, dây dẫn và canuỵn chạy ECMO. | ||
400 | Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ | 1.293.000 | Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. | ||
401 | Kết thúc và rút hệ thống ECMO | 2.444.000 | |||
402 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | ||||
403 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3.204.000 | |||
404 | Phẫu thuật loại I | 2.167.000 | |||
405 | Phầu thuật loại n | 1.290.000 | |||
406 | Thù thuật loại đặc biệt | 1.233.000 | |||
407 | Thủ thuật loại I | 762.000 | |||
408 | Thủ thuật loại n | 459.000 | |||
409 | Thủ thuật loại in | 317.000 | |||
410 | Nộĩ KHOA | ||||
411 | DƯ-MĐLS | Giảm mẫn câm nhanh vói thuốc 72 giờ | 1.392.000 | ||
412 | ĐƯ-MĐLS | Giảm mẫn cảm với thuốc hoặcsữa hoặc thức ãn | 885.000 | ||
413 | DƯ-MDLS | Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu " liệu pháp trung bình 15 ngày) | 2.372.000 | ||
414 | DƯ-MDLS | Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy tri - liệu pháp trung bình 3 tháng) | 5.103.000 | ||
415 | DƯ-MDLS | Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) | 290.000 | ||
416 | DƯ-MDLS | Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. | 160.000 | ||
417 | DƯ-MDLS | Test áp bỉ (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuổc) hoặc mỹ phẩm | 521.000 | ||
418 | DƯ-MDLS | Test hồi phục phế quản | 172.000 | ||
419 | DƯ-MDLS | Test huyết thanh tự thân | 668.000 | ||
420 | DƯ-MDLS | Test kích thích phế quản không đặc hiệu với Methacholine | 878.000 | ||
421 | DƯ-MDLS | Test kích thích với thuốc hoặc sữa hoặc thức ăn | 838.000 | ||
422 | DƯ-MDLS | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu vói các dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa | 334.000 | ||
423 | DƯ-MDLS | Test lẩy da (Prỉck test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với ố loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) | 377.000 | ||
424 | DƯ-MDLS | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 475.000 | ||
425 | DƯ-MDLS | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 389.000 | ||
426 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | ||||
427 | Phẫu thuật loại ĩ | 1.569.000 | |||
428 | Phẫu thuật loại n | 1.091.000 | |||
429 | Thủ thuật loại đặc biệt | 823.000 | |||
430 | Thủ thuật loại I | 580.000 | |||
431 | Thủ thuật loại n | 319.000 | |||
432 | Thủ thuật loại m | 162.000 | |||
433 | DA LIÊU | ||||
434 | Chụp và phân tích da bằng máy | 205.000 | |||
435 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 195.000 | |||
436 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn | 332.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị ỉà 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị: , - | ||
437 | Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc ƯBV toàn thân | 240.000 | |||
438 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 358.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. | ||
439 | Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intraceỉl | 1.268.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | ||
440 | Điều trị một số bệnh da bằng ỈPL | 453.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | ||
441 | Điều trị một sổ bệnh da bằng Laser CO2, Pl^ma, đốt điện, ni tơ lỏng | 333.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị ỉà 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. | ||
442 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu | 1.049.000 | Giá tính cho mỗi đơn vi là 10 cm2 diện tích điều trị. | ||
443 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser Ruby | 1.230.000 | Giá tính cho mỗi đon vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | ||
444 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài | 213.000 | |||
445 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc | 285.000 | Giá tính cho mỗi đơn VỊ ỉà 10 cm2 diện tích điều trị. | ||
446 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | 682.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5 cm2 diện tích điều trị. | ||
447 | Điều trị u mạch máu bằng ĨPL (Intense Pulsed Light) | 744.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị ỉà 10 cm2 diện tích điều trị. | ||
448 | Điều trị viêm da cơ địa bằng máy | 1.108.000 | |||
449 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi | 2.192.000 | |||
450 | Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái | 2.468.000 | |||
451 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương | 628.000 | |||
452 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương | 546.000 | |||
453 | Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưởỉ | 1.912.000 | |||
454 | Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi | 1.552.000 | |||
455 | Phẫu thuật điểu trị u dưói móng | 752.000 | |||
456 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2.318.000 | |||
457 | Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da | 3.337.000 | |||
458 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | ||||
459 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3.256.000 | / 4 | ||
460 | Phẫu thuật loại I | 1.826.000 | |||
461 | Phẫu thuật loại n | 1.056.000 | |||
462 | Phẫu thuật loại IU | 795.000 | |||
463 | Thủ thuật loại đặc biệt | 760.000 | |||
464 | Thủ thuật loại I | 385.000 | |||
465 | Thủ thuật loại n | 250.000 | |||
466 | Thủ thuật loại HI | 148.000 | |||
467 | NỘITIÉT | ||||
468 | 03C2.1.5 | Dần lưu áp xe tuyến giáp | 231.000 | ||
469 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258.000 | |||
470 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 6.560.000 | |||
471 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 4.166.000 | |||
472 | Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu ằm | 5.772.000 | |||
473 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 4.468.000 | |||
474 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 3.345.000 | |||
475 | Phẫu thuật loại 3 mỗ mở tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm | 4.281.000 | |||
476 | Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 2.772.000 | |||
477 | Phẫu thuật loại đặc biệt mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 5.485.000 | |||
478 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ mở có dùng dao siêu âm | 7.761.000 | |||
479 | Phẫu thuật loại đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm | 7.652.000 | |||
480 | Cảc thủ thuật còn lại khác | ||||
481 | Thủ thuật loại I | 616.000 | |||
482 | Thủ thuật loại n | 392.000 | |||
483 | Thủ thuật loại Hỉ | 212.000 | |||
484 | NGOẠĨKHOA | ||||
485 | Ngoại Thần kinh | ||||
486 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ | 4.498.000 | |||
487 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ hoặc ngoài màng cứng hoặc dưởi màng cứng hoặc trong não | 5.081.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. | ||
488 | Phẫu thuật u hố mắt | 5.529.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ | ||
489 | Phẫu thuật áp xe não | 6.843.000 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ. | ||
490 | 03C2.1.39 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | 4.122.000 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. | |
491 | 03 C2.1.45 | Phẫu thuật nội soi não hoặc tuỷ sống | 4.948.000 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não) | |
492 | 03C2.1.38 | Phẫu thuật nội soi u tuyển yên | 5.455.000 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm. | |
493 | Phẫu thuật tạo hình màng não | 5.713.000 | Chưa bao gồm màng nẫo nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu. | ||
494 | Phẫu thuật thoát vị não, màng não | 5.414.000 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu. | ||
495 | Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy | 7.245.000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kình vi phẫu. | ||
496 | 03C2.1.43 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | 7.447.000 | Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít. | |
497 | 03C2.1.41 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | 6.653.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhằn tạo, dao siêu âm. | |
498 | 03C2.1.42 | Phẫu thuật vi phẫu u não thất | 6.653.000 | Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ. | |
499 | Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên | 7.145.000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ổc, vít, dao siêu âm. | ||
500 | Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ hoặc hàm mặt | 5.389.000 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, 1 vít. | ||
501 | Phẫu thuật ghép khuyết sọ | 4.557.000 | Chưa bao gôm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, Ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. | ||
502 | Phẫu thuật u xương sọ | 5.019.000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo. | ||
503 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | 5.383.000 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. | ||
504 | 03C2.1.44 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | 6.741.000 | Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ổc, vít. | |
505 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | 7.121.000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ổc, vít. | ||
506 | 03 C2.1.40 | Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường | 6.447.000 | ||
507 | 03C2.1.46 | Quang động học (PTD) trong điều ừị u não ác tính | 6.849.000 | Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường | |
508 | Ngoại Lồng ngực - mạch máu | ||||
509 | 03C2.1.31 | Cấy hoặc đặt máy tạo nhịp hoặc cấy máy tạo nhịp phá rung | 1.625.000 | Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung. | |
510 | 03C2.1.24 | Phẫu thuật bắc cầu mạch vành | 18.144.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van, van tim nhân tạo, miếng vá siêu mỏng, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sình học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả ỉọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng, dụng cụ cố định mạch vành. | |
511 | 03C2.1.25 | Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực hoặc bụng hoặc cảnh hoặc thận) | 14.645.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phỉnh tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. | |
512 | 03C2.1.18 | Phẫu thuật cắt màng tim rộng | 14.352.000 | ||
513 | 03C2.1.15 | Phẫu thuật cắt ống động mạch | 12.821.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | |
514 | 03C2.1.17 | Phẫu thuật nong van động mạch chủ | 7.852.000 | ||
515 | 03C2.1.16 | Phẫu thuật tạo hình eo động mạch | 14.352.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | |
516 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | 7.275.000 | |||
517 | Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AW | 3.732.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. | ||
518 | Phẫu thuật thăm dò ngoài mảng tim hoặc thăm dò lồng ngục | 3.285.000 | |||
519 | 03C2.1.19 | Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo | 12.653.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | |
520 | 03C2.1.21 | Phẫu thuật thay động mạch chủ | 18.615.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhằn tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhằn tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim. | |
521 | 03C2.1.20 | Phẫu thuật tỉm các loại (tim bẩm sinh hoặc sửa van tim hoặc thay van tim.,.) | 17.144.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dằy chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bào vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. | |
522 | Phẫu thuật tim kín khác | 13.836.000 | Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạclì chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sình học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch. | ||
523 | 03C2.Ị.14 | Phẫu thuật tìm loại Bỉalock | 14.352.000 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo hoặc động mạch chủ nhân tạo. | |
524 | 03C2.1.26 | Phẫu thuật tim, mạch khác cỏ sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể | 16.447.000 | Chưa bao gồm bộ tỉm phổi nhằn tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhằn tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt tim, đầu đốt. | |
525 | Phẫu thuật u máu các vị trí | 3.014.000 | |||
526 | Phẫu thuật cắt phổi | 8.641.000 | Chưa bao gồm máy cắt nổi tự động, ghim khâu máy hoặc stapỉer | ||
527 | Phẫu thuật cắt u trung thất | 10.311.000 | |||
528 | Phẫu thuật đẫn lưu màng phổi | 1.756.000 | |||
529 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.686.000 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. | ||
530 | Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất | 9.982.000 | Chưa bao gom máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm | ||
531 | Phau thuật nội soi ngực bệnh lý hoặc chấn thương | 8.288.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khằu máy hoặc stapler, dao siêu âm. | ||
532 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chẩn thương hoặc vết thương) | 6.799.000 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đaỉ nẹp ngoài. | ||
533 | Ngoại Tiết niệu | ||||
534 | 03 C2.1.91 | Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu | 6.544.000 | ||
535 | Phẫu thuật cắt thận | 4.232.000 | |||
536 | Phẫu thuật cắt u thượng thận hoặc cắt nang thận | 6.117.000 | |||
537 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4.027.000 | |||
538 | 03C2.1.82 | Phẫu thuật nội soi cắt thận hoặc u sau phúc mạc | 4.316.000 | ||
539 | 03C2.1.83 | Phẫu thuật nội soi u thượng thận hoặc nang thận | 4.170.000 | ||
540 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4.098.000 | |||
541 | Phẫu thuật cắt niệu quản hoặc tạo hình niệu quản hoặc tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc chẩn thương) | 5.390.000 | |||
542 | 03C2.1.85 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi | 3.044.000 | ||
543 | Phẫu thuật cắt bàng quang | 5.305.000 | |||
544 | Phẫu thuật cắt u bàng quang | 5.434.000 | |||
545 | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang | 4.565.000 | |||
546 | 03C2.1.84 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang | 5.818.000 | ||
547 | Phẫu thuật nộỉ soi cắt cổ bàng quang | 4.565.000 | |||
548 | Phẫu thuật đóng dò bàng quang | 4.415.000 | |||
549 | 03C2.1.87 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng' ỉaser | 2.694.000 | Chưa bao gồm dây cáp quang. | |
550 | 03C2.1.88 | Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP) | 2.694.000 | ||
551 | Phẫu thuật bóc u xơ tiền liệt tuyến | 4.947.000 | |||
552 | 03C2.1.86 | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | 3.950.000 | ||
553 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý hoặc chấn thương niệu đạo khác | 4.151.000 | |||
554 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 2.321.000 | |||
555 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1.751.000 | Chưa bao gồm sonde JJ. | ||
556 | Phẫu thuật tạo hình dương vật | 4.235.000 | |||
557 | 03C2.1.89 | Đặt prothese cố định sàn chậu vảo mỏm nhô xương cụt | 3.562.000 | ||
558 | 03 C2.1.12 | Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực) | 2.388.000 | ||
559 | 03C2.1.13 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang) | 1.279.000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. | |
560 | Tiêu hóa | ||||
561 | Phẫu thuật cắt các u lành thực quản | 5.441.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. | ||
562 | Phẫu thuật cắt thực quản | 7.283.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. | ||
563 | 03C2.1.61 | Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng | 5.814.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy. | |
564 | Phẫu thuật đặt Stent thực quản | 5.168.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khằu máy, dao siêu âm, Stent. | ||
565 | 03C2.1.60 | Phẫu thuật nội soi điều ưị trào ngược thực quản, dạ đày | 5.964.000 | ||
566 | Phẫu thuật tạo hình thực quản | 7.548.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent. | ||
567 | 03C2.1.59 | Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quẫn | 5.964.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent. | |
568 | Phẫu thuật cắt bán phần dạ dày | 4.913.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khỏa mạch máu, dao siêu âm. | ||
569 | Phẫu thuật cắt dạ dày | 7.266.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm. | ||
570 | 03C2.1.62 | Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày | 5.090.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | |
571 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2.896.000 | |||
572 | 03 C2.1.64 | Phẫu thuật nộĩ soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày | 3.241.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | |
573 | 03C2.1.81 | Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | 2.944.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | |
574 | Phẫu thuật cắt đại tràng hoặc phẫu thuật kiểu Harman | 4.470.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | ||
575 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2.498.000 | |||
576 | Phẫu thuật cắt nối ruột | 4.293.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | ||
577 | 03 C2.1.63 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột | 4.241.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | |
578 | Phẫu thuật cắt ruột non | 4.629.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | ||
579 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.561.000 | |||
580 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2.564.000 | |||
581 | Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sình môn | 6.933.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khằu máy cắt nối. | ||
582 | 03C2.1.80 | Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì | 4.661.000 | ||
583 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | 4.276.000 | Chưa bao gồm tấm nâng trực trảng, dao siêu âm. | ||
584 | 03C2.1.65 | Phẫu thuật nội soi ung thư đại hoặc trực trảng | 3.316.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | |
585 | Phẫu thuật đẫn lưu trong (nối tắt) hoặc dân lưu ngoài | 2.664.000 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghỉm khâu máy cắt nối. | ||
586 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa hoặc lấy dị vật ống tiêu hóa hoặc đẩy bà thức ăn xuống đại tràng | 3.579.000 | |||
587 | Phẫu thuật cắt gan | 8.133.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | ||
588 | 03C2.1.78 | Phẫu thuật nội soi cắt gan | 5.648.000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | |
589 | 03C2.1.77 | Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao | 6.728.000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | |
590 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan hoặc mật khác | 4.699.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chỉ phí DSA. | ||
591 | 03C2.1.79 | Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác | 3.316.000 | Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô. | |
592 | Phẫu thuật khâu vết thương gan hoặc chèn gạc cầm máu | 5.273.000 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. | ||
593 | Phẫu thuật cắt túi mật | 4.523.000 | |||
594 | 03C2.1.73 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3.093.000 | ||
595 | Phẫu thuật lấy sỏi ổng mật chủ | 4.499.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | ||
596 | Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp | 6.827.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | ||
597 | 03C2.1.76 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nổi mật - ruột | 3.816.000 | Chưa bao gồm đầu tán sởi và điện cực tán sỏi. | |
598 | 03C2.1.67 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ổng mật chủ | 4.464.000 | ||
599 | 03C2.1.72 | Phẫu thuật nội soi lấy sôi mật hay dị vật đường mật | 3.316.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | |
600 | 03C2.1.75 | Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | 4.151.000 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. | |
601 | 03C2.L74 | Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP | 3.456.000 | Chưa bao gồm stent. | |
602 | Phẫu thuật nối mật ruột | 4.399.000 | |||
603 | Phẫu thuật cắt khối tả tụy | 10.817.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khỏa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo. | ||
604 | Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cẳt nối | 10.110.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | ||
605 | Phẫu thuật cắt lách | 4.472.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | ||
606 | 03 C2.1.70 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | 4.390.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu. | |
607 | Phẫu thuật cắt thân tụy hoặc cắt đuôi tụy | 4.485.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khỏa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | ||
608 | Phẫu thuật cắt u phúc mạc hoặc u sau phúc mạc | 5.712.000 | Chưa bao gồm máy cắt noi tụ' động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu. | ||
609 | Phẫu thuật nạo vét hạch | 3.817.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | ||
610 | Phẫu thuật u ửong ổ bụng | 4.670.000 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm. | ||
611 | 03C2.1.68 | Phẫu thuật nội soi cắt u trong 0 bụng | 3.680.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khỏa mạch máu. | |
612 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng hoặc mờ thông dạ dày hoặc mở thông hổng tràng hoặc làm hậu môn nhằn tạo | 2.514.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. | ||
613 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3.258.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | ||
614 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong 0 bụng | 2.832.000 | |||
615 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 2.562.000 | Chưa bao gồm máy cẳt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khỏa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. | ||
616 | 03C2.1.66 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) | 2.254.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. | |
617 | 03C2.1.50 | Cắt cơ Oddì hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng | 2.428.000 | Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter. | |
618 | 03C2.1.49 | Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nộị soi điều trị ung thư sớm | 3.928.000 | Chưa bao gồm dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu. | |
619 | 03C2.1.54 | Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại hàng hoặc trực tràng) | 1.038.000 | ||
620 | 03C2.1.55 | Đặt stent đường mật hoặc tụy dưới hướng dẫn của siêu âm | 1.885.000 | Chưa bao gồrn stent, dao cắt, catheter, guidewire. | |
621 | 0302.1.48 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 1.696.000 | ||
622 | 03C2.1.52 | Lấy sỏi hoặc giun đường mật qua nội soí tá tràng | 3.396.000 | ||
623 | 0302.1.47 | Mờ thông dạ dày qua nội soi | 2.697.000 | ||
624 | 0302.1.51 | Nong đường mật qua nội soi tá tràng | 2.238.000 | Chưa bao gồm bỏng nong. | |
625 | 04C3.1.158 | Cắt phymosis | 237.000 | ||
626 | 0403.1.1 56 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 186.000 | ||
627 | 0403.1.157 | Tháo lồng ruột bằng hoi hay baryte | 137.000 | ||
628 | 0403. 1. 159 | Thắt cảc búi trĩ hậu môn | 277.000 | ||
629 | Xương, cột sống, hàm mặt | ||||
630 | 03C2.1.1 | Cố định gãy xương sườn | 49.900 | ||
631 | 04C3.1.181 | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài íbôt liền) | 714.000 | ||
632 | 0403.1.180 | Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt hoặc tật gổi cong lõm trong hay lõm ngoài (bôt tư cán) | 529.000 | ||
633 | 0403.1.167 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 644.000 | ||
634 | 0403.1.166 | Nắn trật khớp háng (bột tự cán) | 274.000 | ||
635 | 0403.1.165 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chằn hoặc khớp gối (bột liền) | 259.000 | ||
636 | 04C3.1.164 | Nắn trật khớp khuỷu chằn hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột tự cán) | 159.000 | ||
637 | 04C3.1.16Ĩ | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 399.000 | ||
638 | 04C3.1.160 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 221.000 | ||
639 | 04C3.1.163 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 319.000 | ||
640 | 04C3.1.162 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 164.000 | ||
641 | 04C3.1.177 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 234.000 | ||
642 | 04C3.1.176 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột tự cản) | 162.000 | ||
643 | 04C3.1.175 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 335.000 | ||
644 | 04C3.1.174 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán) | 212.000 | ||
645 | 04C3.1.179 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 714.000 | ||
646 | 04C3.1.178 | Nắn, bó bột trật khớp háng bấm sinh (bột tự cán) | 324.000 | ||
647 | 04C3.1.171 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 335.000 | ||
648 | 04C3.1.170 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán) | 254.000 | ||
649 | 04C3.1.173 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 335.000 | ||
650 | 04C3.1.172 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 254.000 | ||
651 | 04C3.1.169 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột liền) | 624.000 | ||
652 | 04C3.1.168 | Nắn, bó bột xương đùi hoặc chậu hoặc cột sống (bột tự cán) | 344 | ||
653 | 03C2.1.2 | Nắn, bó gẫy xương đòn | 118.000 | ||
654 | 03C2.1.4 | Nắn, bó gẫy xương gót | 144.000 | ||
655 | 03C2.1.3 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 144.000 | ||
656 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.741.000 | |||
657 | 03C2.1.109 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động | 2.925.000 | ||
658 | Phẫu thuật thay khớp vai | 6.985.000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học. | ||
659 | 03C2.1.117 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | 2.829.000 | Chưa bao gồm phương tìận cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thể xương. | |
660 | 03C2.1.110 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động | 2.925.000 | ||
661 | 03C2.1.119 | Phẫu thuật đóng cứng khóp cổ chân | 2.106.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cổ định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | |
662 | 03C2.1.118 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | 3.151.000 | ||
663 | 03C2.1.104 | Phẫu thuật nội soi khớp gối hoặc khớp háng hoặc khớp vai hoặc cổ chân | 3.250.000 | Chưa bao gồm lưỡi bào, ỉưỡỉ cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít. | |
664 | 03C2.1.105 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | 4.242.000 | Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại. | |
665 | 03C2.1.100 | Phẫu thuật tạo hình khớp háng | 3.250.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. | |
666 | 03C2.1.97 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | 4.622.000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | |
667 | 03C2.1.99 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | 3.750.000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | |
668 | 03C2.1.96 | Phẫu thuật thcy toàn bộ khớp gối | 5.122.000 | Chưa bao gồm khóp nhân tạo. | |
669 | 03C2.1.98 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | 5.122.000 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. | |
670 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cô định | 3.985.000 | Chưa bao gồm kim. | ||
671 | Phẫu thuật làm cứng khớp | 3.649.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. | ||
672 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ hoặc xơ cứng khớp | 3.570.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | ||
673 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | 2.758.000 | |||
674 | 03C2.1.108 | Phẫu thuật ghép chi | 6.153.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay the xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhằn tạo. | |
675 | Phẫu thuật ghép xương | 4.634.000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản }hẩm sinh học thay thế xương. | ||
676 | 03C2.1.101 | Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao | 4.622.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương. | |
677 | 03C2.1.115 | Phẫu thuật kéo dài chi | 4.672.000 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản ■ phẩm sinh học thay the xương. | |
678 | 03C2.1.103 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp Vít | 3.750.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | |
679 | 03C2.1.102 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5.122.000 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít. | |
680 | Phẫu thuật ỉấy bỏ u xương | 3.746.000 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. | ||
681 | Phẫu thuật nối gằn hoặc kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.963.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. | ||
682 | 03C2.1.106 | Phẫu thuật nội soi tái tạo gân | 4.242.000 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại. | |
683 | 03C2.1.113 | Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) | 5.589.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | |
684 | 03C2.1.114 | Phẫu thuật ung thư biểu mô té bào đáy hoặc tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuât tao hỉnh | 3.789.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay 1 thế. ' | |
685 | 03C2.1.111 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 1.731.000 | ||
686 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ u, Aparius | 7.134.000 | Chưa bao gồm D1AM, SILI CON, n ẹp chữ Ư, Aparius. | ||
687 | 03C2.1.95 | Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho ỉ lần phẫu thuật) | 8.871.000 | Chưa bao gồm xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa. | |
688 | 03C2.1.93 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cồ | 5.197.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phầm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sổng, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khỏa. | |
689 | 03C2.1.94 | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 5.328.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xưong bảo quản, đét sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. | |
690 | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi mãng | 5.413.000 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sính học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xỉ màng có bóng hoặc không bóng. | ||
691 | 03C2.1.92 | Phẫu thuật thay đốt sống | 5.613.000 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo. | |
692 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 5.025.000 | Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo. | ||
693 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.887.000 | |||
694 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2.973.000 | |||
695 | 03C2.1.H6 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da cỏ cuống mạch liền | 3.325.000 | ||
696 | Phẫu thuật vá da lớn diện tích >10 cm2 | 4.228.000 | |||
697 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích <10 cm2 | 2.790.000 | |||
698 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2.598.000 | |||
699 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.616.000 | |||
700 | 03C2.1.107 | Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da cỏ cuống mạch | 4.957.000 | ||
701 | Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi | 6.579.000 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo. | ||
702 | 03C2.I.112 | Tạo hỉnh khí~phế quản | 12.173.000 | Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). | |
703 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác chuyên khoa ngoại | ||||
704 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 4.728.000 | |||
705 | Phẫu thuật lóại I | 2.851.000 | |||
706 | Phẫu thuật loại n | 1.965.000 | |||
707 | Phẫu thuật loại ĨĨI | 1.242.000 | |||
708 | Thủ thuật loại đặc biệt | 979.000 | |||
709 | Thủ thuật loại ĩ | 545.000 | |||
710 | Thủ thuật loại lĩ | 371.000 | |||
711 | Thủ thuật loại HI | 180.000 | |||
712 | PHỤ SẢN. | ||||
713 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.274.000 | |||
714 | Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo | 2.721.000 | |||
715 | Bóc nhân xơ vú | 984.000 | |||
716 | Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên | 3.726.000 | |||
717 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.761.000 | |||
718 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117.000 | |||
719 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần | 4.109.000 | |||
720 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5.550.000 | |||
721 | Cắt u thành âm đạo | 2.048.000 | |||
722 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6.111.000 | |||
723 | Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính T vét hạch nách | 4.803.000 | |||
724 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807.000 | |||
725 | Chích áp xe tuyến Barthohn | 831.000 | |||
726 | 04C3.2.192 | Chích apxe tuyến vú | 219.000 | ||
727 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790.000 | |||
728 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng ửong ung thư buồng trứng | 880.000 | |||
729 | Chọc đò mồng bụng sơ sinh | 404.000 | |||
730 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280.000 | |||
731 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2.192.000 | |||
732 | Chọc ối | 722.000 | |||
733 | Dần lưu cùng đồ Dougỉas | 835.000 | |||
734 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu | 6.045.000 | |||
735 | 04C3.2.191 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 159.000 | ||
736 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 294.000 | |||
737 | 04C3.2.186 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 1.002.000 | ||
738 | 04C3.2.185 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706.000 | ||
739 | 04C3.2.187 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.227.000 | ||
740 | Đóng rò ừực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4.113.000 | |||
741 | 04C3.2.188 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 952.000 | ||
742 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649.000 | |||
743 | 04C3.2.183 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 204.000 | ||
744 | Hút thai dưới siêu âm | 456.000 | |||
745 | Huỷ thai: cắt thai nhi ưong ngôi ngang | 2.741.000 | |||
746 | Huỷthai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2.407.000 | |||
747 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.564.000 | |||
748 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.898.000 | |||
749 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2.782.000 | |||
750 | Khâu vòng cổ tử cung | 549.000 | |||
751 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | 2.747.000 | |||
752 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.612.000 | |||
753 | Làm thuốc vết khâu tầng sình môn nhiễm khuẩn | 85.600 | |||
754 | Lấy dị vật âm đạo | 573.000 | |||
755 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.860.000 | |||
756 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.248.000 | |||
757 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | 3.406.000 | |||
758 | Nạo hút thai trứng | 772.000 | |||
759 | 04C3.2.184 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344.000 | ||
760 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4.394.000 | |||
761 | Nội soi buồng tử cung chần đoán | 2.828.000 | |||
762 | Nội xoay thai | 1.406.000 | |||
763 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580.000 | |||
764 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281.000 | |||
765 | 03C2.2.11 | Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tủ' cung | 174.000 | ||
766 | Phá thai bằng phương pháp nong và gấp từ tuần thử 13 đến hểt tuần thứ 18 | 1.152.000 | |||
767 | Phá thai bằng thuốc cho tuồi thai từ 7 tuần đến hết 13 tuần | 302.000 | |||
768 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phưong pháp hút chân không | 384.000 | |||
769 | 04C3.2.197 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 183.000 | ||
770 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | 1.040.000 | |||
771 | 04C3.2.198 | Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc | 545.000 | ||
772 | Phá thai từ tuần thử 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396.000 | |||
773 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4.838.000 | |||
774 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tủ' cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2.677.000 | |||
775 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2.619.000 | |||
776 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tủ' cung sau mổ lấy thai | 4.585.000 | |||
777 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2.862.000 | |||
778 | Phẫu thuật cắt poĩip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3.668.000 | |||
779 | Phẫu thuật cắt poỉip cổ tủ' cung | 1.935.000 | |||
780 | Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ | 2.729.000 | |||
781 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3.736.000 | |||
782 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi | 5.910.000 | |||
783 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, võ' tử cung phức tạp | 9.564.000 | |||
784 | Phẫu- thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7.397.000 | |||
785 | Phẫu thuật cắt ung thu- buồng trứng 4- tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối ỉớn | 6.130.000 | |||
786 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mỏ' thông âm đạo | 2.660.000 | |||
787 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3.710.000 | |||
788 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3.766.000 | |||
789 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3.725.000 | |||
790 | Phẫu thuật Crossen | 4.012.000 | |||
791 | Phẫu thuật điều ừị són tiểu (TOT, TVT) | 5.385.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ. | ||
792 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 3.322.000 | |||
793 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2.844.000 | |||
794 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- ĩynch...) | 4.202.000 | |||
795 | 04C3.2.194 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.332.000 | ||
796 | 04C3.2.195 | Phẫu thuật lấy thai ỉần thứ 2 trở lên | 2.945.000 | ||
797 | Phẫu thuật lấy thai trên ngưòi bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HĨV-AĨDS, H5N1) | 5.929.000 | |||
798 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4.027.000 | |||
799 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa | 4.307.000 | |||
800 | Phẫu thuật ỉấy thai và cắt tử cung trong rau cải răng lược | 7.919.000 | |||
801 | Phẫu thuật Leíort hoặc Labhart | 2.783.000 | |||
802 | Phẫu thuật Manchester | 3.681.000 | |||
803 | Phẫu thuật mở bụng bỏc u xơ tủ’ cung | 3.355.000 | |||
804 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3.507.000 | |||
805 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3.876.000 | |||
806 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 6.145.000 | |||
807 | Phẫu thuật mỏ’ bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.944.000 | |||
808 | Phẫu thuật mờ bụng tạo hình vòi trứng, nối ỉại vòi trứng | 4.750.000 | |||
809 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xừ trí bệnh lý phụ khoa | 2.782.000 | |||
810 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4.289.000 | |||
811 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 6.116.000 | |||
812 | Phẫu thuật nội soi buồng tủ' cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật | 5.558.000 | |||
813 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 5.071.000 | |||
814 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung | 5.914.000 | |||
815 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | 7.923.000 | |||
816 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 8.063.000 | |||
817 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi 0 bụng) | 6.023.000 | |||
818 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 5.089.000 | |||
819 | Phẫu thuật nội soi lay dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5.528.000 | |||
820 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán t tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | 5.005.000 | |||
821 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4.963.000 | |||
822 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | 9.153.000 | |||
823 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | 5.546.000 | |||
824 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4.744.000 | |||
825 | Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung | 6.533.000 | |||
826 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 6.575.000 | |||
827 | Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng | 4.083.000 | |||
828 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) | 5.976.000 | |||
829 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 3.610.000 | |||
830 | Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) | 4.660.000 | |||
831 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4.867.000 | |||
832 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3.342.000 | |||
833 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | 4.121.000 | |||
834 | Phẫu thuật treo tử cung | 2.859.000 | |||
835 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | 6.191.000 | |||
836 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382.000 | |||
837 | Sinh thiết gai rau | 1.149.000 | |||
838 | Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú | 2.207.000 | |||
839 | 04C3.2.189 | Soi cổ tử cung | 61.500 | ||
840 | 04C3.2.190 | Soi ối | 48.500 | ||
841 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bẳng vòng nhiệt điện) | 1.127.000 | |||
842 | Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | 250.000 | |||
843 | Tiêm nhân Chorio | 238.000 | |||
844 | Vị phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trúng | 6.855.000 | |||
845 | 04C3.2.193 | Xoắn hoặc cắt bỏ poỉype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 388.000 | ||
846 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | ||||
847 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3.812.000 | |||
848 | Phẫu thuật loại I | 2.345.000 | |||
849 | Phẫu thuật loại II | 1.482.000 | |||
850 | Phẫu thuật ỉoại IH | 1.114.000 | |||
851 | Thủ thuật loại đặc biệt | 874.000 | |||
852 | Thủ thuật loại ỉ | 587.000 | |||
853 | Thủ thuật loại II | 405.000 | |||
854 | Thủ thuật loại ni | 188.000 | |||
855 | MẤT | ||||
856 | Bơm rửa lệ đạo | 36.700 | |||
857 | 03C2.3.76 | Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU | 1.212.000 | Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU. | |
858 | 03C2.3.59 | Cắt bỏ túi lệ | 840.000 | ||
859 | 03C2.3.48 | Cắt dịch kính đơn thuân hoặc lây dị vật nội nhãn | 1.234.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. | |
860 | 03C2.3.61 | Cắt mộng áp Mytomycin | 987.000 | Chưa bao gồm thuốc MMC. | |
861 | 03C2.3.73 | Cắt mống mắt chu biên bằng Lascr | 312.000 | ||
862 | 03C2.3.87 | Cắt u bì kểt giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | 1.154.000 | ||
863 | 03C2.3.6Ố | Cắt u kết mạc không vá | 755.000 | ||
864 | 04C3.3.208 | Chích chắp hoặc lẹo | 78.400 | ||
865 | 03C2.3.57 | Chích mủ hổc mắt | 452.000 | ||
866 | 03C2.3.75 | Chọc tháo dịch dưới, hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1.112.000 | ||
867 | 03C2.3.9 | Chữa bỏng mắt do hàn điện | 29.000 | ||
868 | Chụp mạch ICG | 256.000 | Chưa bao gồm thuốc | ||
869 | 03C2.3.8 | Đánh bờ mi | 37.700 | ||
870 | Điện chẩm | 395.000 | |||
871 | 03C2.3.11 | Điện di điều trị (ỉ lần) | 20.400 | ||
872 | 03C2.3.79 | Điện đông thể mi | 474.000 | ||
873 | 03C2.3.5 | Điện võng mạc | 94.000 | ||
874 | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị | 31.700 | |||
875 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non...); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc | 406.000 | |||
876 | Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc | 133.000 | |||
877 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thi; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giảc tương phản | 63.800 | |||
878 | Đo đường kmh giác mạc; đo độ lồi | 54.800 | |||
879 | 04C3.3.200 | Đo Javaỉ | 36.200 | ||
880 | 03C2.3.1 | Đo khúc xạ máy | 9.900 | ||
881 | 04C3.3.199 | Đo nhãn áp | 25.900 | ||
882 | 03C2.3.7 | Đo thị ỉực khách quan | 73.000 | ||
883 | 04C3.3.201 | Đo thị trường, ám điểm | 28.800 | ||
884 | 03C2.3.6 | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo | 59.100 | ||
885 | 03C2.3.16 | Đốt lông xiêu | 47.900 | ||
886 | 03C2.3.95 | Ghép giác mạc (01 mắt) | 3.324.000 | Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
887 | 03C2.3.69 | Ghép màng ối điều trị dính mi cầu hoặc loét giác mạc ỉằu liền hoặc thủng giảc mạc | 1.249.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. | |
888 | 03C2.3.67 | Ghép màng ổi điều trị loét giác mạc | 1.040.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. | |
889 | 03C2.3.62 | Gọt giác mạc | 770.000 | ||
890 | 03C2.3.64 | Khâu cò mi | 400.000 | ||
891 | 03C2.3.50 | Khâu củng mạc đom thuần | 814.000 | ||
892 | 03C2.3.51 | Khằu củng giác mạc phức tạp | 1.234.000 | ||
893 | 03C2.3.53 | Khâu củng mạc phức tạp | 1.112.000 | ||
894 | 04C3.3.220 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gằy mê | 1.440.000 | ||
895 | 04C3.3.219 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách “ gây tê | 809.000 | ||
896 | 03C2.3.49 | Khâu gìảc mạc đơn thuần | 764.000 | ||
897 | 03C2.3.52 | Khâu giác mạc phức tạp | 1.112.000 | ||
898 | 03C2.3.55 | Khâu phục hồi bờ mi | 693.000 | ||
899 | 03C2.3.56 | Khâu vết thương phần mềm, tôn thương vùng mắt | 926.000 | ||
900 | 03C2.3.13 | Khoét bỏ nhãn cầu | 740.000 | ||
901 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1.724.000 | |||
902 | Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt, bệnh võng mạc trẻ đẻ non, u nguyên bào võng mạc | 1.444.000 | |||
903 | 04C3.3.221 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 665.000 | ||
904 | 04C3.3.21O | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 82.100 | ||
905 | 04C3.3.222 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 862.000 | ||
906 | 04C3.3.211 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 327.000 | 1 | |
907 | 03C2.3.47 | Lấy dị vật hốc mắt | 893.000 | ||
908 | 04C3.3.209 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 64.400 | ||
909 | 03C2.3.46 | Lấy dị vật tiền phòng | 1.112.000 | ||
910 | 03C2.3.84 | Lẩy huyết thanh đóng ống | 54.800 | ||
911 | 03C2.3.15 | Lấy sạn vôi kết mạc | 35.200 | ||
912 | 03C2.3.86 | Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia (3) | 57.400 | ||
913 | 03C2.3.74 | Mờ bao sau bằng Laser | 257.000 | ||
914 | 04C3.3.224 | Mổ quặm 1 mi - gằy mê | 1.235.000 | ||
915 | 04C3.3.213 | Mỗ quặm 1 mi - gây tê | 638.000 | ||
916 | 04C3.3.225 | Mổ quặm 2 mi - gây mê | 1.417.000 | ||
917 | |||||
918 | 04C3.3.214 | Mổ quặm 2 mi - gây tê | 845.000 | ||
919 | 04C3.3.215 | Mo quặm 3 mi - gây tê | 1.068.000 | ||
920 | 04C3.3.226 | Mổ quặm 3 mi - gây mê | 1.640.000 | ||
921 | 04C3.3.227 | Mổ quặm 4 mi - gây mê | 1.837.000 | ||
922 | 04C3.3.216 | Mổ quặm 4 mi - gây tê | 1.236.000 | ||
923 | 03C2.3.54 | Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ | 740.000 | ||
924 | 03C2.3.68 | Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc | 940.000 | ||
925 | 03C2.3.12 | Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) | 539.000 | Chưa bao gồm vật liệu độn. | |
926 | 03C2.3.14 | Nặn tuyến bờ mi | 35.200 | ||
927 | Nâng sàn hốc mắt | 2.756.000 | Chưa bao gồm tấm lót sàn | ||
928 | 03C2.3.2 | Nghiệm pháp phảt hỉện Gỉôcôm | 107.000 | ||
929 | 03C2.3.63 | Nối thông lệ mũi 1 mắt | 1.040.000 | Chưa bao gồm ống Silicon. | |
930 | Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển | 2.240.000 | Chưa bao gồm đai Silicon. | ||
931 | 03C2.3.32 | Phẫu thuật cắt bao sau | 590.000 | Chưa bao gồm đầu cắt bao sau. | |
932 | 03C2.3.30 | Phẫu thuật cắt bè | 1.104.000 | ||
933 | 03C2.3.96 | Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt) | 2.943.000 | Chưa bao gồm dầu Silicon, đai Silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nộì nhấn. | |
934 | 03C2.3.36 | Phẫu thuật cắt màng đồng tử | 934.000 | Chưa bao gồm đầu cắt. | |
935 | 04C3.3.223 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê | 1.477.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. | |
936 | 04C3.3.212 | Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê | 963.000 | Chua bao gồm chi phí màng ối. | |
937 | 03C2.3.97 | Phẫu thuật cắt mong mắt chu biên | 520.000 | ||
938 | 03C2.3.35 | Phẫu thuật cắt thủy tinh thể | 1.212.000 | Chưa bao gồm đầu cắt | |
939 | 03C2.3.31 | Phẫu thuật đặt ỈOL (1 mắt) | 1.970.000 | Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. | |
940 | 03C2.3.37 | Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng | 1.512.000 | Chưa bao gồm ống Silicon. | |
941 | 03C2.3.20 | Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2 mắt) | 1.824.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng. | |
942 | 03C2.3.94 | Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp Phaco (01 mắt) | 2.654.000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. | |
943 | 03C2.3.19 | Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) | 840.000 | ||
944 | 03C2.3.89 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 643.000 | ||
945 | 03C2.3.28 | Phẫu thuật lác (1 mắt) | 740.000 | ||
946 | 03C2.3.27 | Phẫu thuật lác (2 mắt) | 1.170.000 | ||
947 | 03C2.3.23 | Phẫu thuật lác có Faden (ỉ mắt) | 793.000 | ||
948 | 03C2.3.77 | Phẫu thuật ỉấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt ĨOL+ cắt bè (1 mắt) | 1.812.000 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo. | |
949 | 04C3.3.218 | Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê | 1.439.000 | ||
950 | 04C3.3.217 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt -gây tê | 870.000 | ||
951 | O3C2.3.70 | Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | 840.000 | ||
952 | 03C2.3.43 | Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả | 743.000 | ||
953 | 03C2.3.2Ố | Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) | 1.304.000 | ||
954 | 03C2.3.45 | Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết họp khâu mỉ | 1.512.000 | Chưa bao gồm ống Silicon. | |
955 | 03C2.3.42 | Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả | 1.112.000 | ||
956 | 03C2.3.24 | Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) | 840.000 | ||
957 | 03C2.3.25 | Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) | 1.093.000 | ||
958 | Phẫu thuật tháo đai độn Silicon | 1.662.000 | |||
959 | Phẫu thuật thể thủy tình bằng phaco và íemtosecond có hoặc không có đặt IOL | 4.866.000 | Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố đính mắt (Pateỉent interface). | ||
960 | 03C2.3.33 | Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) | 1.634.000 | Chưa bao gồm thuỷ tính thể nhân tạo. | |
961 | 03C2.3.39 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1.234.000 | ||
962 | 03C2.3.41 | Phẫu thuật u kết mạc nông | 693.000 | ||
963 | 03C2.3.38 | Phẫu thuật u mi không vá da | 724.000 | ||
964 | 03C2.3.40 | Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt | 1.234.000 | ||
965 | 03C2.3.44 | Phẫu thuật vá da điều trị lật mi | 1.062.000 | ||
966 | 03C2.3.65 | Phủ kết mạc | 638.000 | ||
967 | 03C2.3.71 | Quang đông thể mi điều trị Gỉôcôm | 291.000 | ||
968 | 03C2.3.34 | Rạch góc tiền phòng | 1.112.000 | ||
969 | 03C2.3.10 | Rửa cùng đồ | 41.600 | Áp dụng cho 1 măt hoặc 2 mắt | |
970 | 03C2.3.4 | Sắc giác | 65.900 | ||
971 | Siêu âm bán phần trước (ƯBM) | 208.000 | |||
972 | 03C2.3.81 | Siêu âm mắt chẩn đoán | 59.500 | ||
973 | 03C2.3.80 | Siêu âm điều trị (1 ngày) | 68.800 | ||
974 | 03C2.3.83 | Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức | 150.000 | ||
975 | 03C2.3.29 | Soi bóng đồng tử | 29.900 | ||
976 | 04C3.3.203 | Soi đáy mắt hoặc Soi góc tiền phòng | 52.500 | ||
977 | 03C2.3.88 | Tách đính mỉ cầu ghép kết mạc | 2.223.000 | Chưa bao gồm chi phí màng. | |
978 | Ơ3C2.3.72 | Tạo hình vùng bè bằng Laser | 220.000 | ||
979 | Test thử cảm giác giác mạc | 39.600 | |||
980 | 03C2.3.78 | Thảo dầu Silicon phẫu thuật | 793.000 | ||
981 | 04C3.3.207 | Thông lệ đạo hai mắt | 94.400 | ||
982 | 04C3.3.206 | Thông lệ đạo một mắt | 59.400 | ||
983 | 04C3.3.205 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 47.500 | Chưa bao gồm thuốc. | |
984 | 04C3.3.204 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 47.500 | Chưa bao gồm thuốc. | |
985 | Vá sàn hốc mắt | 3.152.000 | Chưa bao gồm tẩm lót sàn hoặc vá xương. | ||
986 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | ||||
987 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 2.110.000 | |||
988 | Phẫu thuật loại ĩ | 1.213.000 | |||
989 | Phẫu thuật loại ĩĩ | 858.000 | |||
990 | Phẫu thuật loại HI | 598.000 | |||
991 | Thủ thuật loại đặc biệt | 523.000 | |||
992 | Thủ thuật loại I | 339.000 | |||
993 | Thủ thuật loại n | 192.000 | |||
994 | Thủ thuật loại HI | 121.000 | |||
995 | TAI MỦI HỌNG- | ||||
996 | 03C2.4.I8 | Bẻ cuốn mũ ỉ | 133.000 | ||
997 | 03C2.4.31 | Cầm máu mũi bằng Meroceỉỉ (1 bên) | 205.000 | Ị | |
998 | 03C2.4.32 | Cầm máu mũi bằng Meroceỉl (2 bên) | 275.000 | ||
999 | 04C3.4.250 | Cắt Amiđan (gây mê) | 1.085.000 | ||
1000 | 04C3.4.251 | Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) | 2.355.000 | Bao gồm cầ Cobỉator. | |
1001 | Ũ3C2.4.19 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê | 486.000 | ||
1002 | 03C2.4.64 | Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi | 7.768.000 | ||
1003 | Cắt poỉyp ống tai gây mê | 1.990.000 | |||
1004 | Cắt poỉyp ống tai gây tê | 602.000 | |||
1005 | 03C2.4.57 | Cắt thanh quản có tái tạo phát âm | 6.819.000 | Chưa bao gồm stent hoặc van phát âm, thanh quản điện. | |
1006 | 03C2.4.65 | Cắt u cuộn cảnh | 7.539.000 | ||
1007 | 04C3.4.228 | Chích rạch apxe Aniìđan (gây tê) | 263.000 | ||
1008 | 04C3.4.229 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 263.000 | ||
1009 | 03C2.4.11 | Chích rạch vành tai | 62.600 | ||
1010 | Chỉnh hỉnh tai giữa có tái tạo chuỗi xương con | 5.916.000 | |||
1011 | 03C2.4.10 | Chọc hút dịch vành tai | 52.600 | ||
1012 | 03C2.4.56 | Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản | 7.148.000 | Chưa bao gồm stent. | |
1013 | 03C2.4.47 | ĐoABR(l lần) | 178.000 | ||
1014 | 03C2.4.44 | Đo nhĩ lượng | 27.400 | ||
1015 | 03C2.4.46 | Đo OAE (1 lần) | 54.800 | ||
1016 | 03C2.4.43 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | 27.400 | ||
1017 | 03C2.4.39 | Đo sức cản của mũi | 94.400 | ||
1018 | 03C2.4.42 | Đo sức nghe lời | 54.400 | ||
1019 | 03C2.4.40 | Đo thính lực đơn âm | 42.400 | ||
1020 | 03C2.4.41 | Đo trên ngưỡng | 59.800 | ||
1021 | 03C2.4.30 | Đốt Amidan áp lạnh | 193.000 | ||
1022 | 03C2.4.4 | Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) | 130.000 | ||
1023 | 03C2.4.3 | Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng | 148.000 | ||
1024 | 03C2.4.22 | Đốt họng hạt | 79.100 | ||
1025 | 03C2.4.54 | Ghép thanh khí quản đặt stent | 5.952.000 | Chưa bao gồm stent. | |
1026 | 03C2.4.13 | Hút xoang dưới áp lực | 57.600 | ||
1027 | 03C2.4.15 | Khí dung | 20.400 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. | |
1028 | 03C2.4.1 | Làm thuốc thanh quản hoặctai | 20.500 | Chưa bao gồm thuốc. | |
1029 | 03C2.4.2 | Lấy dị vật họng | 40.800 | ||
1030 | 04C3.4.233 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 62.900 | ||
1031 | 04C3.4.252 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 514.000 | ||
1032 | 04C3.4.234 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vị (gây tê) | 155.000 | ||
1033 | 04C3.4.246 | Lây di vật thanh quản gây mê ông cứng | 703.000 | ||
1034 | 04C3.4.239 | Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng | 362.000 | ||
1035 | 04C3.4.236 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 673.000 | ||
1036 | 04C3.4.235 | Lấy dị vật trong mũi kỉiông gây mê | 194.000 | ||
1037 | 03C2.4.12 | Lấy nút biểu bì ống tai | 62.900 | ||
1038 | 04C3.4.254 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1.334.000 | ||
1039 | 04C3.4.242 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 834.000 | ||
1040 | Mở sào bào" thượng nhĩ | 3.720.000 | Đã bao gồm chĩ phí mũi khoan | ||
1041 | Nâng xương chính mũi sau chẩn thương gây mê | 2.672.000 | |||
1042 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây tê | 1.277.000 | |||
1043 | 04C3.4.243 | Nạo VA gây mê | 790.000 | ||
1044 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | 4.615.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | ||
1045 | 03C2.4.20 | Nhét meche hoặcbấc mũi | 116.000 | ||
1046 | 03C2.4.55 | Nối khí quản tận-tận trong điều tiị sẹo hẹp | 7.944.000 | Chưa bao gồm stent. | |
1047 | 04C3.4.247 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 663.000 | ||
1048 | 04C3.4.241 | Nội soi cắt polype mũi gây tê | 457.000 | ||
1049 | 04C3.4.231 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 278.000 | ||
1050 | 04C3.4.232 | Nội soi chọc thông xoang trán hoặc xoang bướm (gây tê) | 278.000 | ||
1051 | 04C3.4.240 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê | 447.000 | ||
1052 | 04C3.4.253 | Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê | 673.000 | ||
1053 | Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên | 2.191.000 | |||
1054 | 04C3.4.244 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng | 703.000 | ||
1055 | 04C3.4.245 | Nội soi ỉấy dị vật thực quản gây mê ổng mềm | 723.000 | ||
1056 | 04C3.4.237 | Nội soi lấy dị vật thực quân gây tê ống cứng | 223.000 | ||
1057 | 04C3.4.238 | Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm | 318.000 | ||
1058 | 04C3.4.255 | Nội soi nạo VA gây mế sử dụng Hummer | 1.574.000 | Đã bao gồm cả dao Hummer. ........... | |
1059 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê | 617.000 | |||
1060 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê | 1.559.000 | |||
1061 | 03C2.4.25 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | 513.000 | ||
1062 | 03C2.4.37 | Nội soi Tai Mũi Họng | 104.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì mức giá thanh toán tối đa là 40.000 đồns/ca. | |
1063 | 03C2.4.9 | Nong vòi nhĩ | 37.900 | ||
1064 | 03C2.4.34 | Nong vòi nhĩ nội soi | 117.000 | ||
1065 | 03C2.4.66 | Phẫu thuật áp xe não do tai | 5.937.000 | ||
1066 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao điện | 1.648.000 | |||
1067 | Phẫu thuật cắt Amịdan bằng dao plasma hoặc dao ỉaser hoặc dao siêu âm. | 3.771.000 | Đã bao gồm dao cắt. | ||
1068 | Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP | 5.030.000 | |||
1069 | 03C2.4.61 | Phẫu thuật cắt bỏ u thảnh bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển ví và nội soi | 9.424.000 | ||
1070 | 03C2.4.67 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan. hoặcthanh quản và nạo vét hạch cổ | 5.659.000 | ||
1071 | 03C2.4.Ố8 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi cỏ tái tạo vạt cơ da | 6.788.000 | ||
1072 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | 3.873.000 | |||
1073 | Phẫu thuật cắt dây thanh bằng Laser | 4.615.000 | |||
1074 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | 4.623.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | ||
1075 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai cỏ hoặc không bảo tồn dây vu | 4.623.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | ||
1076 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sảng | 8.042.000 | |||
1077 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng -hàm | 5.336.000 | |||
1078 | Phẫu thuật chình hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong | 4.615.000 | Chưa bao gồm chi phí mũi khoan. | ||
1079 | 03C2.4.52 | Phẫu thuật đỉnh xương đá | 4.390.000 | ||
1080 | Phẫu thuật giảm áp dây vn | 7.011.000 | |||
1081 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | 5.336.000 | |||
1082 | 03C2.4.69 | Phẫu thuật ỉaser cắt ung thư thanh quân hạ họng | 6.721.000 | Chưa bao gồm ổng nội khí quản. | |
1083 | 03C2.4.70 | Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng | 7.159.000 | Chưa bao gồm ong nội khí quản. | |
1084 | Phẫu thuật lấy đường rò ỉuân nhĩ 1 bên, 2 bên | 3.040.000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | ||
1085 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | 3.002.000 | |||
1086 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | 4.922.000 | |||
1087 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | 4.615.000 | |||
1088 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | 2.814.000 | |||
1089 | 03C2.4.71 | Phẫu thuật nạo vét hạch cỗ, truyền hoá chất động mạch cảnh | 5.659.000 | Chưa bao gồm hoá chất. | |
1090 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên, 2 bến | 2.750.000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. | ||
1091 | 03C2.4.60 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang | 9.019.000 | Chưa bao gồm keo sinh học. | |
1092 | 03C2.4.58 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ | 13.559.000 | ||
1093 | 03C2.4.59 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng | 8.559.000 | ||
1094 | Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh | 5.321.000 | |||
1095 | Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng hoặc hố lưỡi thanh thiệt | 3.002.000 | |||
1096 | 03C2.4.27 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papilỉoma, kén hơi thanh quản...) | 4.159.000 | ||
1097 | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm | 8.083.000 | Đã bao gồm dao siêu âm | ||
1098 | 03C2.4.73 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | 6.068.000 | Chưa bao gồm keo sinh học. | |
1099 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | 3.873.000 | |||
1100 | Phẫu thuật nội soi chĩnh hình vách ngăn mũi | 3.188.000 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. | ||
1101 | Phẫu thuật nội soi đật ổng thông khí màng nhĩ Ị bên, 2 bên | 3.040.000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | ||
1102 | Phẫu thuật nội soi giảm áp 0 mắt | 5.628.000 | |||
1103 | 03C2.4.49 | Phẫu thuật nội soi lấy u hoặcđiều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ | 7.170.000 | Chưa bao gồm keo sinh học. | |
1104 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | 8.042.000 | |||
1105 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu hoặc cắt bỏ u nhày xoang | 4.922.000 | |||
1106 | 03C2.4.72 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm | 4.937.000 | ||
1107 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Pỉasma | 3.771.000 | Đã bao gồm dao plasma | ||
1108 | 03C2.4.26 | Phẫu thuật nội soi vì phẫu thanh quản cắt u nang hoặc polype hoặc hạt xơ hoặc u hạt đâv thanh | 2.955.000 | ||
1109 | 03C2.4.63 | Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VU | 7.788.000 | ||
1110 | Phẫu thuật rò xoang lê | 4.615.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. | ||
1111 | 03C2.4.53 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | 5.937.000 | Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để thay thế hoặc Prothese. | |
1112 | 03C2.4.62 | Phẫu thuật táỉ tạo vùng đầu cổ mặt băng vạt da cơ xương | 5.937.000 | ||
1113 | 03C2.4.51 | Phẫu thuật tai trong hoặc u đây thần kinh vn hoặc u dây thần kinh vin | 6.065.000 | ||
1114 | Phẫu thuật tạo hỉnh tai giữa | 5.209.000 | |||
1115 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự tỉiân | 7.175.000 | |||
1116 | Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp | 5.209.000 | |||
1117 | Phẫu thuật tiệt cãn xương chũm | 5.215.000 | |||
1118 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2.814.000 | |||
1119 | Ũ3C2.4.16 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 27.400 | ||
1120 | 03C2.4.28 | Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm | 213.000 | ||
1121 | 03C2.4.29 | Soi thực quản bằng ống mềm | 213.000 | ||
1122 | 03C2.4.8 | Thông vòi nhĩ | 86.600 | ||
1123 | 03C2.4.33 | Thông vòi nhĩ nội soi | 115.000 | ||
1124 | 03C2.4.7 | Trích màng nhĩ | 61.200 | ||
1125 | 04C3.4.248 | Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) | 729.000 | ||
1126 | 04C3.4.249 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mề) | 729.000 | ||
1127 | Vá nhĩ đơn thuần | 3.720.000 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan | ||
1128 | Phẫu thuật nội soi đỏng lỗ TÒ xoang ỉê bằng ỉaser hoặc nhiệt | 3.053.000 | |||
1129 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn ỉại khác | ||||
1130 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3.424.000 | |||
1131 | Phẫu thuật loại I | 2.012.000 | |||
1132 | Phẫu thuật loại n | 1.415.000 | |||
1133 | Phẫu thuật loại BI | 954.000 | |||
1134 | Thủ thuật loại đặc biệt | 865.000 | |||
1135 | Thủ thuật loại I | 508.000 | |||
1136 | Thủ thuật loại II | 290.000 | |||
1137 | Thủ thuật loại m | 140.000 | |||
1138 | RĂNG-HAM-MẶT | ||||
1139 | Các kỹ thuật về răng, miệng | ||||
1140 | 03C2.5.1.3 | Cắt lợi trùm | 158.000 | ||
1141 | 03C2.52.6 | Chụp thép làm sẵn | 292.000 | ||
1142 | 03C2.5.1.6 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 363.000 | ||
1143 | Điều trị răng | ||||
1144 | 03C2.5.2.3 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hôi phục | 334.000 | ||
1145 | 03C2.5.2.13 | Điều trị tuỷ lại | 954.000 | ||
1146 | 03C2.5.2.10 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 565.000 | ||
1147 | 03C2.5.2.11 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 795.000 | ||
1148 | 03 C2.5.2.9 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 422.000 | ||
1149 | 03C2.5.2.12 | Điều trị tuỷ ràng số 6,7 hàm trên | 925.000 | ||
1150 | 03C2.5.2.4 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 271.000 | ||
1151 | 03C2.5.2.5 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 382.000 | ||
1152 | 03C2.5.2.14 | Hàn composite cổ răng | 337.000 | ||
1153 | 03C2.5.2.1 | Hàn răng sữa sằu ngà | 97.000 | ||
1154 | 04C3.5.Ĩ.260 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 134.000 | ||
1155 | 04C3.5.Ĩ.259 | Lấy cao răng và đảnh bóng một vùng hoặc một hàm | 77.000 | ||
1156 | 03C2.5.1.Ĩ1 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 103.000 | ||
1157 | 03C2.5110 | Nạo túi lợi 1 sextant | 74.000 | ||
1158 | 03C2.5.1.7 | Nhổ chân răng | 190.000 | ||
1159 | O3C2.5.1.1 | Nhổ răng đơn giản | 102.000 | ||
1160 | 03C2.5.1.2 | Nhổ răng khó | 207.000 | ||
1161 | O4C3.5.1.257 | Nhổ răng số 8 bình thường | 215.000 | ||
1162 | 04C3.5.1.258 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 342.000 | ||
1163 | O4C3.5.1.256 | Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa | 37.300 | ||
1164 | 03C2.5.2.16 | Phục hồi thân răng có chốt | 500.000 | ||
1165 | 03C2.5.2.7 | Răng sâu ngà | 247.000 | ||
1166 | 03C2.5.2.8 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 265.000 | ||
1167 | 04C3.5.1.261 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (ỉ lần) | 32.300 | ||
1168 | 03C2.5.6.2 | Sửa hàm | 200.000 | ||
1169 | 03C2.5.2.2 | Trám bít hố rãnh | 212.000 | ||
1170 | Các phẫu thuật hàm mặt | ||||
1171 | 03C2.5.1.16 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337.000 | ||
1172 | 03C2.5.1.24 | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn | 1.049.000 | Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. | |
1173 | 03C2.5.1.22 | Phẫu thuật ỉật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 820.000 | ||
1174 | 03C2.5.1.23 | Cắt u lợì đưòng kính tù’ 2cm trở lên | 455.000 | ||
1175 | 03C2.5.1.18 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 415.000 | ||
1176 | 03C25.1.19 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 295.000 | ||
1177 | 03C2.5.1.2O | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt 0 răng | 535.000 | ||
1178 | 03C2.5.1.14 | Lay sỏi ống Wharton | 1.014.000 | ||
1179 | 03C2.5.1.12 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705.000 | ||
1180 | 03C2.5.L13 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trỏ' lên | 1.126.000 | ||
1181 | 03C2.5.7.44 | Cắt bỏ nang sàn miệng | 2.777.000 | ||
1182 | 03C2.5.7.35 | Cắt nang xương hàm từ 2-5 cm | 2.927.000 | ||
1183 | 03C2.5.7.33 | Cắt u nang giáp móng | 2.133.000 | ||
1184 | 03C2.5.7.48 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2.627.000 | ||
1185 | Điều tộ đóng cuống răng | 460.000 | |||
1186 | Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor | 545.000 | |||
1187 | 03 C2.5.7.3 9 | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 2.841.000 | ||
1188 | 03C2.5.7.50 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1.662.000 | ||
1189 | 03C2.5.7.46 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên | 2.859.000 | ||
1190 | 03C2.5.7.3 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bến) | 2.493.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | |
1191 | 03C2.5.7.4 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (ỉ bên) và cố định bằng nẹp vít | 4.066.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | |
1192 | 03C2.5.7.6 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp | 5.166.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | |
1193 | 03C2.5.7.12 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dằy thần kinh vu có sử dụng máy dò thần kinh | 4.128.000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. | |
1194 | 03C2.5.7.16 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lán vùng hàm mặt | 3.093.000 | ||
1195 | 03C2.5.7.26 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | 3.144.000 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. | |
1196 | 03C2.5.7.15 | Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt | 2.993.000 | ||
1197 | 03C2.5.7.37 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch | 3.243.000 | ||
1198 | 03C2.5.7.36 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch | 3.243.000 | ||
1199 | 03C2.5.7.2 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.527.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | |
1200 | 03C2.5.7.17 | Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt | 4.140.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | |
1201 | 03C2.5.7.24 | Phẫu thuật điêu trị gãy gò má cung tiếp 2 bên | 2.944.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | |
1202 | 03C2.5.7.23 | Phẫu thuật điểu trị gãy ỉồí cầu | 2.744.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | |
1203 | 03C2.5.7.22 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới | 2.644.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | |
1204 | 03C2.5.7.25 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên | 3.044.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | |
1205 | 03C2.5.7.41 | Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả ỉan, áp xe vùng hàm mặt | 2.167.000 | ||
1206 | 03C2.5.7.10 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan | 3.806.000 | Chưa bao gồm nẹp cỏ lồi cầu bằng titan và vít tìiay thế. | |
1207 | 03C2.5.7.8 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm ỉ bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | 3.806.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | |
1208 | 03C2.5.7.11 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc tiían | 4.028.000 | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít. | |
1209 | 03C2.5.7.9 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hảm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tư thân | 3.978.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế. | |
1210 | 03C2.5.7.19 | Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng | 3.132.000 | Chưa bao gồm xương. | |
1211 | 03C2.5.7.42 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thưong phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. | 2.998.000 | ||
1212 | 03C2.5.7.13 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 4.068.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | |
1213 | 03C2.5.7.14 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 4.153.000 | ||
1214 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2.461.000 | |||
1215 | 03C2.5.7.52 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | 2.351.000 | ||
1216 | 03C2.5.7.45 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 2.777.000 | ||
1217 | 03C2.5.7.18 | Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn | 4.340.000 | Chưa bao gồm nẹp, vít. | |
1218 | 03C2.5.7.38 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt | 3.540.000 | ||
1219 | 03C2.5.7.30 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng | 2.493.000 | ||
1220 | 03C2.5.7.31 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 2.493.000 | ||
1221 | 03C2.5.7.29 ' | Phẫu thuật tạo hình môi hai bên | 2.593.000 | ||
1222 | 03C2.5.7.28 | Phẫu thuật tạo hình môi một bên | 2.493.000 | ||
1223 | 03 C2.5.7.47 | Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) | 1.785.000 | ||
1224 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên | 2.822.000 | |||
1225 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu | 2.759.000 | |||
1226 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2.686.000 | |||
1227 | 03C2.5.7.1 | Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới | 3.127.000 | Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu và vít thay thế. | |
1228 | 03C2.5.7.49 | Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt | 844.000 | ||
1229 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | ||||
1230 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3.507.000 | |||
1231 | Phẫu thuật loại I | 2.241.000 | |||
1232 | Phẫu thuật loại II | 1.388.000 | |||
1233 | Phẫu thuật loại III | 906.000 | |||
1234 | Thủ thuật loại đặc biệt | 781.000 | |||
1235 | Thủ thuật loại I | 480.000 | |||
1236 | Thủ thuật loại II | 274.000 | |||
1237 | Thủ thuật loại Bĩ | 140.000 | |||
1238 | BỎNG | ||||
1239 | cẳt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.269.000 | |||
1240 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.818.000 | |||
1241 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.886.000 | |||
1242 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% " 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.268.000 | |||
1243 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1 % diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.298.000 | |||
1244 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.755.000 | |||
1245 | Cắt bỏ hoại tủ' toàn lớp bỏng sâu từ 1% ~ 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.920.000 | |||
1246 | Cắt bỏ hoại tử toàn lóp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 3% diện tích cơ thể ở trè em | 3.285.000 | |||
1247 | Cắt hoại tủ’ toàn lóp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4.010.000 | |||
1248 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ the ở trẻ em | 3.274.000 | |||
1249 | Cắt lọc mô hoại tử vết tỉiương mạn tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao) | 3.750.000 | |||
1250 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3.609.000 | |||
1251 | Cắt sẹo khâu kín | 3.288.000 | |||
1252 | 03C2.6.11 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm doppler | 293.000 | ||
1253 | 03C2.6.15 | Điều trị bằng ôxy cao áp | 233.000 | ||
1254 | 03C2.6.14 | Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi cấy nguyên bào sợi (hoặc tế bào sừng) | 540.000 | ||
1255 | Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 2.647.000 | |||
1256 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 1.824.000 | |||
1257 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thề ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.818.000 | |||
1258 | |||||
1259 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4.267.000 | |||
1260 | Ghép da tự thân mảnh lớn tù' 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.506.000 | |||
1261 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% “ 10% diện tích cơ thê ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.982.000 | |||
1262 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ the ỏ' trê em | 6.385.000 | |||
1263 | Ghép đa tự thân mảnh siêu nhỏ (nũcro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.700.000 | |||
1264 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4.907.000 | |||
1265 | Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lóp (sanđwich) | 6.481.000 | |||
1266 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% điện tích cơ thể ở người lớn | 4.321.000 | |||
1267 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưởi 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% dỉện tích cơ thể ở trẻ em | 3.907.000 | |||
1268 | Ghép đa tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.344.000 | |||
1269 | Ghép da tự thằn xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người ỉớn | 7.062.000 | |||
1270 | Ghép da tự thân xen kẽ (moỉem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thề ờ người lớn | 5.463.000 | |||
1271 | 03C2.6.10 | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng | 517.000 | Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi ■phí thực tế. | |
1272 | Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tỉnh | 3.980.000 | |||
1273 | Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo | 3.895.000 | |||
1274 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 4.770.000 | |||
1275 | Kỹ thuật tạo vạt da tạỉ chỗ điều ừị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3.601.000 | |||
1276 | Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương) | 3.790.000 | |||
1277 | Kỹ thuật vi phẫu nổi bạch mạch- tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch | 13.644.000 | |||
1278 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2.708.000 | |||
1279 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo | 17.842.000 | |||
1280 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu woỉf- krause > điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4.288.000 | |||
1281 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | 3.661.000 | |||
1282 | Phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2.477.000 | |||
1283 | 03C2.6.3 | Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng (01 ngày) | 278.000 | ||
1284 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây tê) | 220.000 | |||
1285 | Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng (gây mê) | 886.000 | |||
1286 | 03C2.6.12 | Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma | 195.000 | ||
1287 | Thay băng cắt ỉợc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể | 115.000 | |||
1288 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới ỉ 0% diện tích CO‘ thể | 242.000 | |||
1289 | Thay băng cắt lọc vết bòng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 410.000 | |||
1290 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 20% đến 39% diện tích cơ thể | 547.000 | |||
1291 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể | 870.000 | |||
1292 | Thay băng cắt lọc vét bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể | 1.388.000 | |||
1293 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | ||||
1294 | Phẫu thuật đặc biệt | 4.010.000 | |||
1295 | Phẫu thuật loại I | 2.295.000 | Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. | ||
1296 | Phẫu thuật loại n | 1.538.000 | Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại. | ||
1297 | Phẫu thuật loại in | 1.120.000 | Chưa bao gồm vật tư ghép trên bệnh nhân. | ||
1298 | Thủ thuật loại đặc biệt | 1.129.000 | |||
1299 | Thủ thuật loại 1 | 558.000 | Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang. | ||
1300 | Thủ thuật loại II | 333.000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm ỉót hút VAC (gồm miếng xổp, ổầu nổi, đây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. | ||
1301 | Thủ thuật ỉoạỉ ĨH | 182.000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuổc chổng sẹo. | ||
1302 | UNGBỮỚƯ | ||||
1303 | Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang (lần) | 385.000 | Chưa bao gồm hoá chất. | ||
1304 | 03C2.1.11 | Đặt Iradium (lần) | 472.000 | ||
1305 | 04C2.97 | Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx | 105.000 | Một lần, nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều trị. | |
1306 | Đổ khuôn chì trong xạ trị | 1.079.000 | |||
1307 | Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy | 405.000 | |||
1308 | Làm mặt nạ cố định đầu | 1.079.000 | |||
1309 | Mô phỏng và ỉập kế hoạch cho xạ trị áp sát | 385.000 | |||
1310 | Truyền hóa chất tĩnh mạch | 155.000 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú | ||
1311 | Truyền hóa chất tĩnh mạch | 127.000 | Chưa bao gồm hoả chất, Ảp dụng với bệnh nhân nội trú | ||
1312 | Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) | 350.000 | Chưa bao gồm hoá chất. | ||
1313 | Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) | 207.000 | Chưa bao gồm hoá chất. | ||
1314 | Truyền hỏa chất nội tủy (ỉ ngày) | 395.000 | Chưa bao gồm hoá chất. | ||
1315 | Xạ phẫu bằng Cyber Knife | 20.689.000 | |||
1316 | 03C5.5 | Xạ phẫu bằng Gamma Knife | 28.790.000 | ||
1317 | 03C5.4 | Xạ ưị bằng X Kniíe | 28.689.000 | ||
1318 | Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều (1 ngày) | 1.592.000 | |||
1319 | 03C5.3 | Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) | 506.000 | ||
1320 | Xạ trị ảp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01 lần điều kị) | 5.196.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát. | ||
1321 | Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần điều trị) | 3.321.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ dùng trong xạ trị áp sát. | ||
1322 | Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) | 1.392.000 | |||
1323 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa hoặc tại chỗ | 7.629.000 | |||
1324 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hỉnh bằng vạt từ xa | 8.529.000 | |||
1325 | Cắt u máu, u bạch huyết ứong lồng ngực đường kính trên 10 cm | 8.329.000 | |||
1326 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá | 9.029.000 | |||
1327 | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | 6.829.000 | |||
1328 | Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm | 8.229.000 | |||
1329 | Đặt buồng tiêm truyền dưới da | 1.300.000 | Chưa bao gồm buồng tiêm truyền. | ||
1330 | Các phẫn thuật) thủ thuật còn lại khác | ||||
1331 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 4.666.000 | |||
1332 | Phẫu thuật loại ĩ | 2.754.000 | |||
1333 | Phẫu thuật loại n | 1.784.000 | |||
1334 | Phẫu thuật loại IU | 1.206.000 | |||
1335 | Thủ thuật loại đặc biệt | 874.000 | |||
1336 | Thủ thuật loại I | 505.000 | |||
1337 | Thủ thuật loại n | 363.000 | |||
1338 | Thủ thuật loại m | 207.000 | |||
1339 | NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | ||||
1340 | Phẫu thuật loại I | 2.167.000 | |||
1341 | Phẫu thuật loại II | 1.456.000 | |||
1342 | Phẫu thuật loại ni | 981.000 | |||
1343 | Thủ thuật loại đặc biệt | 960.000 | |||
1344 | Thỏ thuật loại I | 575.000 | |||
1345 | Thủ thuật loại II | 332.000 | |||
1346 | Thủ thuật loại ni | 195.000 | |||
1347 | VIPHẪƯ | ||||
1348 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 5.692.000 | |||
1349 | Phẫu thuật loại I | 3.230.000 | |||
1350 | PHẪU THUẬT NỘI SOI | ||||
1351 | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan mật | 85.158.000 | |||
1352 | Phẫu thuật nội soi Robot điều ừị các bệnh lý lồng ngực | 91.025.000 | |||
1353 | Phẫu thuật nội soi Robot điều ừị các bệnh lý tiết niệu | 79.327.000 | |||
1354 | Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu hóa;, ổ bụng | 96.612.000 | |||
1355 | Các phẫu thuật, thủ thuật còn ỉại khác | ||||
1356 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3.718.000 | |||
1357 | Phẫu thuật loại ĩ | 2.448.000 | |||
1358 | Phẫu thuật loại n | 1.658.000 | |||
1359 | Phẫu thuật loại HI | 987.000 | |||
1360 | GẰYMÊ | ||||
1361 | Gây mê thay băng bỏng | ||||
1362 | Gằy mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp | 1.075.000 | |||
1363 | Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60% diện tích cơ thể | 764.000 | |||
1364 | Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% “ 39% diện tích cơ thể | 570.000 | |||
1365 | Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 387.000 | |||
1366 | Gây mê khác | 699.000 | |||
1367 | XÉT NGHIỆM | ||||
1368 | Huyết họe | ||||
1369 | ANA 17 proíĩỉe test (sàng lọc và định danh đồng thời 17 loại kháng thể kháng nhân bằng thanh sắc ký miễn di ch) | 1.008.000 | |||
1370 | O3C3.1.HH1I6 | Biỉan đông cầm máu - huyết khối | 1.564.000 | ||
1371 | Chụp ảnh màu te bào qua kính hiển vi | 20.400 | |||
1372 | 04C5.1.296 | Co cục máu đông | 14.900 | ||
1373 | 04C5.1.331 | Công thức nhiễm sắc the (Karyotype) | 689.000 | Bao gồm cả môi trường nuôi cấy tủy xưong. | |
1374 | Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối | 1.193.000 | |||
1375 | 04C5.1.298 | Đàn hồi co cục máu (TEG: ThromboEl astoGraph) | 415.000 | Bao gồm cả pin và cup, kaoiin. | |
1376 | Đánh giá tỷ lệ sổng của tế bào bằng kỹ thuật nhuộm xanh trypan | 18.700 | |||
1377 | DCIP test (Diclìỉorophenol’ ĩndoỉphenoi- test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) | 61.100 | |||
1378 | O3C3.1.HH5Ĩ | Đem số lượng CD3 hoặc CD4 hoặc CD8 | 395.000 | ||
1379 | 04C5.1.354 | Điện di cỏ tính thành phần huyết sắc tố (định tính) | 188.000 | ||
1380 | 04C5.1.355 | Điện di huyết sắc tổ (định lượng) | 358.000 | ||
1381 | 04C5.1.352 | Điện di miễn dịch huyết thanh | 1.016.000 | ||
1382 | 04C5.1.353 | Điện di protein huyết thanh | 371.000 | ||
1383 | 03C3.1.HHI11 | Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn hoặc từ tuỷ xương | 16.388.000 | ||
1384 | 03C3.1.HH110 | Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi | 16.388.000 | ||
1385 | Định danh kháng thể Anti-HLA bằng kỹ thuật ỉuminex | 3.708.000 | |||
1386 | O3C3.1.HH1O3 | Định danh kháng thể bất thường | 1.164.000 | ||
1387 | Định danh kháng thể kháng HLA hằng kỹ thuật ELISA | 4.377.000 | |||
1388 | 03C3.1.HH41 | Định lượng anti Thrombin HI | 138.000 | ||
1389 | Định lượng CD25 (ĨL-2R) hòa tan trong huyết thanh | 2.227.000 | |||
1390 | 03C3.1.HH43 | Định lượng chất ức chế C1 | 207.000 | ||
1391 | Định lượng D - Dimer bằng kỹ thuật miễn dịch hoá phát quang | 516.000 | |||
1392 | 03C3.1.HH30 | Định lượng D- Dimer | 253.000 | ||
1393 | 03C3.1.HH34 | Định lượng đồng yếu to Ristocetin | 207.000 | ||
1394 | 03C3.I.HH47 | Định lượng FDP | 138.000 | ||
1395 | 04C5.1.300 | Định lượng Eibrinogen (Yểu tố ĩ) bằng phương pháp trực tiếp | 102.000 | ||
1396 | Định lượng gen bệnh máu ác tính | 4.129.000 | |||
1397 | 03C3.1.HH57 | Định lượng men G6PD | 80.800 | ||
1398 | 03C3.1.HH58 | Định lượng men Pyruvat kinase | 173.000 | ||
1399 | 03C3.1.HH37 | Định lượng Pỉasminogen | 207.000 | ||
1400 | 03C3.1.HH32 | Định lượng Proteỉn c | 231.000 | ||
1401 | 03C3.1.HH3I | Định lượng Protein s | 231.000 | ||
1402 | 03C3.1.HH40 | Định lượng k PA | 207.000 | ||
1403 | Định lượng tế bào người cho ở người nhận sau gỉiép tế bào gốc tạo máu | 5.394.000 | |||
1404 | Định lượng ức chế yếu tố IX | 262.000 | |||
1405 | Định lượng ức chế yếu to vm | 149.000 | |||
1406 | 03C3.1.HH44 | Định lượng yếu tố Heparin | 207.000 | ||
1407 | 04C5.1.299 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | 56.500 | ||
1408 | 04C5.1.327 | Định lượng yếu tố n hoặcXH hoặcVonWillebrand (kháng nguyên) hoặcVonWillebrand (hoạt tính) | 458.000 | Giá cho mỗi yếu tố. | |
1409 | 03C3.1.HH45 | Định lượng yếu tố kháng Xa | 253.000 | ||
1410 | 03C3.1.HH33 | Định lượng yếu tố Thrombomoduỉìn | 207.000 | ||
1411 | 04C5.1.325 | Định lượng yếu tổ V hoặc yếu tố vn hoặc yếu tố X (Định lượng hoạt tính yếu tố v/yểu tố vn/ỵếu tố X ) (Định lượng yếu tố V; yếu tố VIĨ, yếu tố X, yếu tố XI) | 318.000 | Giá cho mỗi yếu tố. | |
1412 | 04C5.1.326 | Định lượng yếu tố VHI/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX | 231.000 | Giá cho mỗi yếu tố. | |
1413 | 04C5.1.324 | Định lượng yếu tố VIHc hoặc yếu tố ■ XI (yếu tố VIII hoặc yếu tố XI; Định lượng hoạt tính yếu tố vm hoặc yếu tố XI | 288.000 | Giá cho mỗỉ yếu tố. | |
1414 | 04C5.1.328 | Định lượng yếu tố xin (hoặc yếu tố ổn định sợi huyết) | 1.054.000 | ||
1415 | 03C3.1.HH36 | ĐỊnh lượng yếu tố: PAI-l/PAI-2 | 207.000 | ||
1416 | 03C3.1.HH38 | Định lượng n2 anti -pỉasmin (ct2 ÁP) | 207.000 | ||
1417 | 03C3.1.HH39 | Định lượng p - Thromboglobulin (TO | 207.000 | ||
1418 | 03C3.1.HH90 | Định nhóm máu Aj | 34.600 | ||
1419 | 04C5.1.287 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23.100 | ||
1420 | 04C5.1.288 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phâm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20.700 | ||
1421 | 04C5.1.286 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc hên giấy | 39.100 | ||
1422 | 04C5.1.347 | Định nhỏm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | 57.700 | ||
1423 | 04C5.1.291 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có săn huyêt thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28.800 | ||
1424 | 04C5.1.290 | Định nhỏm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu | 46.200 | ||
1425 | 04C5.1.289 . | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động | 38.000 | ||
1426 | 04C5.1.337 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng công nghệ hồng cầu gắn từ | 51.900 | ||
1427 | 04C5.1.336 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel | 86.600 | ||
1428 | 03C3.1.HH10 1 | Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego) | 184.000 | ||
1429 | 03C3.1.HH10 0 | Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia) | 155.000 | ||
1430 | 03C3.1.HH94 | Định nhóm máu hệ p (xác định kháng nguyên P1) | 195.000 | ||
1431 | 03C3.1.HH89 | Định nhóm máu hệ Rh ( D yếu, D từng phần) | 173.000 | ||
1432 | 04C5.1.292 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đả | 31.100 | ||
1433 | 03C3.1.HH88 | Định nhóm máu khó hệ ABO | 207.000 | ||
1434 | Định tính ức chế yếu tố vnic/ix | 231.000 | |||
1435 | Định type HLA cho 1 ỉocus (Locus A, hoặc Locus B, hoặc Locus C; hoặc Locus DR, hoặcLocus DQ) bằng kỹ thuật PCR-SSP | 1.264.000 | |||
1436 | Định type HLA độ phân giải cao cho ỉ iocus (A, B, c, DR, DQ, DP) bằng kỹ thuật PCR-SSO | 1.898.000 | |||
1437 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM)/ ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM)/ trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) | 541.000 | |||
1438 | Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboEỉastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM)/ ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) | 415.000 | |||
1439 | 04C5.1.329 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với ADP/Collgen | 109.000 | Giá cho mỗi chất kích tập. | |
1440 | 04C5.1.330 | Đo độ ngưng tập tiểu cầu với Ristocetin/ Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombỉn | 207.000 | Giá cho mỗi yếu tố. | |
1441 | Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/ dịch khác (tính cho một loại) | 51.900 | |||
1442 | Giải trình tự gen bằng phương pháp NGS (giá tính cho 01 gen) | 8.059.000 | |||
1443 | Giải trình tự gen bằng phương pháp Sanger (giá tính cho 01 gen) | 6.759.000 | |||
1444 | 04C5.1.279 | Hemoglobin Định lượng (bằng máy quang kế) | 30.000 | ||
1445 | Hiệu giá kháng thể miễn dịch (Kỹ thuật Scangel/Geỉcard trên máy bán tự động/tự động) | 451.000 | |||
1446 | 03C3.1.HH10 4 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chổng A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50) | 40.400 | ||
1447 | 03C3.1.HH21 | Hoá mô miễn dịch tuỷ xương (01 marker) | 184.000 | ||
1448 | 04C5.1.281 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26.400 | ||
1449 | 04C5.1.278 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65.800 | ||
1450 | 03C3.1.HH5 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) | 69.300 | ||
1451 | Huyết đồ bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm lam) | 149.000 | |||
1452 | 03C3.1.HH20 | Lách đồ | 57.700 | ||
1453 | Lọc bạch cầu trong khối hồng cầu | 569.000 | |||
1454 | Lympho cross match bằng kỹ thuật Fỉow-cytometry | 2.188.000 | |||
1455 | 03C3.1.HH12 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34.600 | ||
1456 | 04C5.1.283 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23.100 | ||
1457 | 04C5.1.334 | Nghiêm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) | 112.000 | ||
1458 | 04C5.1.332 | Nghiêm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | 80.800 | ||
1459 | 04C5.1.333 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động) | 120.000 | ||
1460 | 03C3.1.HH27 | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanoỉ) | 28.800 | ||
1461 | Nghiêm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) | 297.000 | |||
1462 | 03C3.1.HH28 | Nghiệm pháp von-Kaulla | 51.900 | ||
1463 | 04C5.1.307 | Nhuộm Esterase không đặc hiệu | 92.400 | ||
1464 | 04C5.1.308 | Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf | 102.000 | ||
1465 | 03C3.1.HH4 | Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động | 40.400 | ||
1466 | 03C3.1.HH13 | Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Perls) | 34.600 | ||
1467 | 04C5.1.309 | Nhuộm Periodic Acide Schỉff(PAS) | 92.400 | ||
1468 | 04C5.1.305 | Nhuộm Peroxyđase (MPO) | 77.300 | ||
1469 | 03C3.1.HH15 | Nhuộm Phosphatase acid | 75.100 | ||
1470 | 03C3.1.HH14 | Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu | 69.300 | ||
1471 | 03C3.1.HH19 | Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tuỷ xương | 80.800 | ||
1472 | 03C3.1.HH18 | Nhuộm sợi XO’ trong mô tuỷ xương | 80.800 | ||
1473 | 04C5.1.306 | Nhuộm sudan đen | 77.300 | ||
1474 | Nuôi cấy cụm tế bào gốc (coỉony íbrming culture) | 1.287.000 | |||
1475 | OF test (test sàng lọc Thalassemia) | 47.500 | |||
1476 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch máu ngoại vi, hoặc dịch khác bằng kỹ thuật fỉow cytometry (cbo 1 dấu ấn/CD/marker) | 392.000 | |||
1477 | Phân tích dấu ấn/CD/marker miễn dịch mẫu tủy xương, hoặc mẫu hạch, hoặc mẫu tổ chức khác bằng kỹ thuật flow cytometry (cho 1 dấu ấn/CD/marker) | 428.000 | |||
1478 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng gỉobuỉin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 74.800 | |||
1479 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng gỉobuỉin người (Kỹ thuật Scangel/ Geỉcard trên máy bán tự động/ tự động) | 74.800 | |||
1480 | Phản ứng hòa hợp tiểu cầu (Kỹ thuật pha rắn) | 55.300 | |||
1481 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°c (Kỹ thuật Scangeỉ/ Geỉcard trên máy bán tự động/ tự động) | 68.000 | |||
1482 | 03C3.1.HH17 | Phản ứng hòa hợp trong môi trưòng nước muối ở 22°c (kỹ thuật ổng nghiệm) | 28.800 | ||
1483 | Phát hiện chất ức che đường đông máu nội sinh không phụ thuộc thời gian và nhiệt độ | 288.000 | |||
1484 | Phát hiện chất ức chế đường đông máu nội sinh phụ thuộc thời gian và nhiệt độ | 358.000 | |||
1485 | Phát hiện đảo đoạn Ĩntron22 của gen yếu tố VUI bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR | 1.375.000 | |||
1486 | Phát hiện gen bệnh Thalassemỉa bàng kỹ thuật PCR“RFLP | 592.000 | |||
1487 | Phát hiện kháng đông đường chung | 88.600 | |||
1488 | Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoaguỉant screen) | 244.000 | |||
1489 | Phát hiện kháng thể kháng tiểu cầu bằng kỹ thuật Fỉow-cytometry | 2.129.000 | |||
1490 | Rửa hồng cầu/tiều cầu bằng máy ly tằm lạnh | 136.000 | |||
1491 | 03C3.1.HH102 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ổng nghiệm) | 92.400 | ||
1492 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangeỉ/ Geỉcard trên máy bán tự động/ tự động) | 244.000 | |||
1493 | 04C5.1.284 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 38.000 | ||
1494 | 03C3.1.HH106 | Gạn tế bào máu/ huyết tương điều trị | 864.000 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu | |
1495 | 03C3.1.HH11 | Tập trung bạch cầu | 28.800 | ||
1496 | 03C3.1.HH50 | Test đường + Ham | 69.300 | ||
1497 | 04C5.1.282 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 17.300 | ||
1498 | 04C5.1.297 | Thời gian Howell | 31.100 | ||
1499 | 04C5.1.348 | Thòi gian máu chảy (phương pháp hy) | 48.400 | ||
1500 | 04C5.1.295 | Thời gian máu chảỵ/(phương pháp Duke) | 12.600 | ||
1501 | Thời gian máu đông | 12.600 | |||
1502 | 03C3.1.HH22 | Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) | 40.400 | ||
1503 | 04C5.1.301 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công | 55.300 | ||
1504 | 04C5.1.302 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng mảy bán tự động, tự động | 63.500 | ||
1505 | 03C3.1.HH24 | Thời gian thrombin (TT) | 40.400 | ||
1506 | 03C3.1.HH23 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá tùng phần (APTT) | 40.400 | ||
1507 | 03C3.1.HH108 | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn | 2.564.000 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. | |
1508 | 03C3.1.HH107 | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi | 2.564.000 | Chưa bao gồm kít tách tế bào máu. | |
1509 | 03C3.1.HH109 | Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tuỷ xương | 3.064.000 | Chưa bao gồm kít tách tế bào. | |
1510 | Tinh dịch đồ | 316.000 | |||
1511 | 03C3.1.HH10 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 34.600 | ||
1512 | Ũ3C3.1.HH9 | Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy) | 17.300 | ||
1513 | 04C5.1.319 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 36.900 | ||
1514 | 03C3.1.HH8 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) | 17.300 | ||
1515 | 04C5.1.294 | Tìm tế bào Hargraves | 64.600 | ||
1516 | 03C3.1.HH25 | Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh | 80.800 | ||
1517 | 03C3.1.HH26 | Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh | 115.000 | ||
1518 | 04C5.1.323 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 106.000 | Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nổi với máy kéo lam kính tự động. | |
1519 | 04C5.1.280 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36.900 | ||
1520 | 03C3.1.HH3 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vỉ bằng máy đếm laser | 46.200 | ||
1521 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40.400 | |||
1522 | 04C5.1.335 | Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (igG, IgA, IgM, C3d, C3c) (phương pháp gelcard/ scangel khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/ gián tiếp dương tính) | 438.000 | ||
1523 | 03C3.1.HH105 | Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con | 92.400 | ||
1524 | 03C3.1.HH121 | Xác định gen bằng kỹ thuật FISH | 3.329.000 | ||
1525 | 03C3.1.HH61 | Xác định gen bệnh máu ác tỉnh bằng RT-PCR | 864.000 | Cho 1 gen | |
1526 | Xác định gen bệnh máu bằng kỹ thuật clg FISH (giả tính cho 1 gen) | 4.136.000 | |||
1527 | Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard ừên máy tự động) | 110.000 | |||
1528 | Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 114.000 | |||
1529 | Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ổng nghiệm) | 84.900 | |||
1530 | Xác định kháng nguyên c của hệ nhóm mảu Rh (Kỹ thuật Scangeỉ/Geỉcard trên máy tự động) | 129.000 | |||
1531 | Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 90.100 | |||
1532 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) | 114.000 | |||
1533 | Xác định kháng nguyên E cửa hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 113.000 | |||
1534 | Xác định kháng nguyên e của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy tự động) | 129.000 | |||
1535 | Xác định kháng nguyên Fya của hệ nhóm máu DuíỊy (Kỹ thuật Scangel/ Geỉcard trên máy tự động) | 118.000 | |||
1536 | Xác định khảng nguyên Fỵb của hệ nhóm máu Duffy (Kỹ thuật Scangeỉ/ Gelcard trên máy tự động) | 153.000 | |||
1537 | 03C3.1.HH91 | Xảc định kháng nguyên H | 34.600 | ||
1538 | Xác định kháng nguyên Jka của hệ nhóm máu Kidd | 207.000 | |||
1539 | Xác định kháng nguyên Jkb của hệ nhóm máu Kidd | 206.000 | |||
1540 | Xác định kháng nguyên k của hệ nhóm máu Kell | 60.200 | |||
1541 | Xác định kháng nguyên K của hệ nhóm máu Kelỉ | 105.000 | |||
1542 | Xác định kháng nguyên Lea của hệ nhóm máu Lewis | 176.000 | |||
1543 | Xác định kháng nguyên Leb của hệ nhóm máu Lewis | 205.000 | |||
1544 | Xác định kháng nguyên Lua của hệ nhóm máu Lutheran | 164.000 | |||
1545 | Xác định kháng nguyên Lub của hệ nhóm máu Lutheran | 92.400 | |||
1546 | Xác định kháng nguyên M của hệ nhóm máu MNS | 151.000 | |||
1547 | Xác định kháng nguyên N của hệ nhóm máu MNS | 169.000 | |||
1548 | Xác định kháng nguyên nhóm máu hệ hồng cầu bằng phương pháp sinh học phân tử (giá cho một loại khảng nguyên) | 1.480.000 | |||
1549 | Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS | 219.000 | |||
1550 | Xác định kháng nguyên s của hệ nhóm máu MNS | 57.400 | |||
1551 | Xét nghiệm CD55/59 bạch cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đêm) | 875.000 | |||
1552 | Xét nghiệm CD55/59 hồng cầu (chẩn đoán bệnh Đái huyết sắc tố) niệu kịch phát ban đềm) | 566.000 | |||
1553 | 03C3.1.HH63 | Xét nghiệm chuyền dạng lýmpho với PHA | 288.000 | ||
1554 | 03C3.1.HH113 | Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép CO’ quan | 438.000 | ||
1555 | Xét nghiệm HIT (Heparin hiduced Thrombocytopenia) - Ab) | 1.775.000 | |||
1556 | Xét nghiệm HTT (Heparin Induced Thrombocytopenia)- IgG) | 1.775.000 | |||
1557 | Xét nghiệm HLA-B27 bằng kỹ thuật Fỉow-cytometry | 392.000 | |||
1558 | Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đon vị máu trong 3 điều kiện 22°c, 37°c, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangeỉ/Gelcard | 464.000 | |||
1559 | 04C5.1.349 | Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương | 338.000 | ||
1560 | Xét nghiệm PFA (Pỉatelet Funtion Anaỉyzer) bằng Collagen/ADP trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Coĩ/ADP) | 866.000 | |||
1561 | Xét nghiệm PFA (Platelet Funtion Ana1yzer) bằng Collagen/Epinephrine trên máy tự động (Tên khác: PFA bằng Coỉ/Epi) | 866.000 | |||
1562 | 04C5.1.285 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 34.600 | ||
1563 | O3C3.1.HH115 | Xét nghiệm tể bào gốc CD 34+ | 1.764.000 | ||
1564 | 04C5.1.304 | Xét nghiệm tế bào hạch | 48.400 | ||
1565 | 04C5.1.303 | Xét nghiệm tế bào học tủy xương | 147.000 | ||
1566 | O3C3.1.HH59 | Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em | 501.000 | ||
1567 | Xét nghiệm và chẩn đoán hóa mô miễn dịch tùy xương cho một dấu ấn (marker) trên máy nhuộm tự động. | 951.000 | |||
1568 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học tủy xương trên máy nhuộm tự động. | 295.000 | |||
1569 | Xét nghiệm xác định đột biến thaỉassemia (phát hiện đồng thòi 21 đột biến alpha-thaỉassemia hoặc 22 đột biến p-thalasemia) | 4.378.000 | |||
1570 | O3C3.1.HH62 | Xét nghiệm xác định gen Hemophilia | 1.064.000 | ||
1571 | DỊ ứng miễn dịch | ||||
1572 | DƯ-MDLS | Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) | 439.000 | ||
1573 | DƯ-MDLS | Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) | 409.000 | ||
1574 | ĐƯ-MDLS | Định lượng Histamine | 989.000 | ||
1575 | DƯ-MDLS | Định lưọug IgE đặc hiệu với 1 loại dị nguyên | 562.000 | ||
1576 | DƯ-MDLS | Định lượng hìterleukin | 768.000 | ||
1577 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể C1INH/ kháng thể GBM ab/ Tryptase | 744.000 | ||
1578 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể IgGl/ỉgG2/ĩgG3/IgG4 | 692.000 | ||
1579 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng C5a | 828.000 | ||
1580 | ĐƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng c ỉ q | 435.000 | ||
1581 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng C3a/C3bi/C3d/C4a | 1.063.000 | ||
1582 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng CCP | 593.000 | ||
1583 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng Centromere | 451.000 | ||
1584 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng ENA | 423.000 | ||
1585 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng Histone | 372.000 | ||
1586 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng Insuhn | 387.000 | ||
1587 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng Jo -1 | 434.000 | ||
1588 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA&DsDNA) | 515.000 | ||
1589 | Định lượng khảng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) bằng máy tự động/bán tự động | 253.000 | |||
1590 | Định lượng kháng thể kháng DNA chuỗi kép (Anti dsDNA) test nhanh | 115.000 | |||
1591 | Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự ổộng/bán tự động | 288.000 | |||
1592 | Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) test nhanh | 173.000 | |||
1593 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể khống Phospholipid (IgG/ĩgM)/ Cardiolipin (IgG/IgM)/ Beta2~Glycoprotein (IgG/IgM) | 581.000 | ||
1594 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng Prothrombin | 448.000 | ||
1595 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng RNP-70 | 418.000 | ||
1596 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng Scl-70 | 372.000 | ||
1597 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng Sm | 400.000 | ||
1598 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng SSA(Ro)/SSB(La)/SSA-p200 | 434.000 | ||
1599 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng tiểu cầu | 709.000 | ||
1600 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng tinh trùng | 1.016.000 | ||
1601 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) | 492.000 | ||
1602 | DƯ-MDLS | Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) /kháng thể kháng tương bào gan typel (LCỈ) / kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận tỵpe 1 (LKM1) / kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) | 484.000 | ||
1603 | DƯ-MDLS | Định lượng MPO (pANCA)/PR3 (cANCA) | 434.000 | ||
1604 | Khẳng định kháng đông ỉupus (LAC/ LA coníírm: Lupus Anticoagulant contĩrm) | 244.000 | |||
1605 | Hóa sinh | ||||
1606 | Máu | ||||
1607 | 03C3.1.HS5 | ACTH | 80.800 | ||
1608 | 03C3.1.HS6 | ADH | 145.000 | ||
1609 | 03C3.1.HS23 | ALA | 91.600 | ||
1610 | 03C3.1.HS46 | Alpha FP(AFP) | 91.600 | ||
1611 | 03C3.1.HS78 | Alpha Microgỉobuỉin | 96.900 | ||
1612 | 03C3.1.HS3 | Amoniac | 75.400 | ||
1613 | 03C3.1.HS70 | Anti-TG | 269.000 | ||
1614 | Anti - TPO (Anti- thyroíd Peroxidase antibodies) định lượng | 204.000 | |||
1615 | 03C3.1.HS34 | Apolipoprotein A/B (1 loại) | 48.400 | ||
1616 | 03C3.1.HS20 | Benzodiazepam (B2D) | 37.700 | ||
1617 | 03C3.1.HS51 | Beta-HCG | 86.200 | ||
1618 | 03C3.1.HS38 | Beta2 Microglobulin | 75.400 | ||
1619 | 04C5.1.340 | BNP (B - Type Natriuretic Peptide) | 581.000 | ||
1620 | 04C5.1.320 | Bổ thể trong huyết thanh | 32.300 | ||
1621 | 03C3.1.HS65 | CA 125 | 139.000 | ||
1622 | O3C3.1.HS63 | CA 15-3 | 150.000 | ||
1623 | 03C3.1.HS62 | CA 19-9 | 139.000 | ||
1624 | 03C3.1.HS64 | CA 72 -4 | 134.000 | ||
1625 | 04C5.1.312 | Ca++ máu | 16.100 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. | |
1626 | 03C3.1.HS25 | Caỉci | 12.900 | ||
1627 | O3C3.1.HS12 | Caỉcitonin | 134.000 | ||
1628 | 03C3.1.HS43 | Catechoỉamín | 215.000 | ||
1629 | 03C3.1.HS50 | CEA | 86.200 | ||
1630 | O3C3.1.HS32 | Cerulopĩasmm | 70.000 | ||
1631 | 03C3.1.HS28 | CK-MB | 37.700 | ||
1632 | O3C3.1.HS37 | Complement 3 (C3)/4 (C4) (ỉ loại) | 59.200 | ||
1633 | 03C3.1.HS7 | Cortison | 91.600 | ||
1634 | C-Peptid | 171.000 | |||
1635 | O3C3.1.HS4 | CPK | 26.900 | ||
1636 | CRP định lượng | 53.800 | |||
1637 | 03C3.1.HS31 | CRP hs | 53.800 | ||
1638 | 03C3.1.HS60 | Cỵcỉosporine | 323.000 | ||
1639 | O3C3.1.HS66 | Cyfra 21 - ỉ | 96.900 | ||
1640 | O4C5.1.311 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 29.000 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hon 3 chỉ số | |
1641 | 03C3.1.HS69 | Digoxin | 86.200 | ||
1642 | Định lượng 25OH Vitamin D (D3) | 290.000 | |||
1643 | Định lượng Alpha 1 Antitrypsin | 64.600 | |||
1644 | Định lượng Anti CCP | 312.000 | |||
1645 | Định lượng Beta Crosslap | 139.000 | |||
1646 | 04C5.1.315 | Định lượng Bĩỉừubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... | 21.500 | Không thanh toán đối với các xét nghiêm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
1647 | 04C5.1.313 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globưlme; Gỉucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Ưric. Amvỉase.... | 21.500 | Mỗi chất | |
1648 | Định lượng Cystatine c | 86.200 | |||
1649 | Định lượng Ethanol (cồn) | 32.300 | |||
1650 | Định lượng Free Kappa niệu/huyết thanh' | 521.000 | |||
1651 | Định lượng Free Lambda niệu/huyết thanh | 521.000 | |||
1652 | Định lượng Gentamicin | 96.900 | |||
1653 | Định lượng Methoừexat | 398.000 | |||
1654 | Định lượng p2PSA | 689.000 | |||
1655 | Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh | 75.400 | |||
1656 | 04C5.1.314 | Định lượng sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 32.300 | ||
1657 | Định lượng Tobramycin | 96.900 | |||
1658 | Định lượng Tranferin Receptor | 107.000 | |||
1659 | 04C5.1.316 | Định lượng Tĩyglyceride hoặc Phosphoiipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Choỉesterol hoặc LDL -Choỉesterol | 26.900 | ||
1660 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 26.900 | |||
1661 | Đo hoạt độ P-Amylase | 64.600 | |||
1662 | Đo khả năng gắn sắt toàn thể | 75.400 | |||
1663 | 04C5.1.346 | Đường máu mao mạch | 15.200 | ||
1664 | E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) | 182.000 | |||
1665 | Ô3C3.1.HSI0 | Erythropoietin | 80.800 | ||
1666 | Ũ3C3.1.HS52 | Estradioỉ | 80.800 | ||
1667 | 03C3.1.HS48 | Ferritin | 80.800 | ||
1668 | 03C3.1.HS67 | Foỉate | 86.200 | ||
1669 | Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 182.000 | |||
1670 | 03C3.1.HS54 | FSH | 80.800 | ||
1671 | 03C3.1.HS30 | Gama GT | 19.200 | ||
1672 | 03C3.1.HS8 | GH | 161.000 | ||
1673 | 03C3.1.HS77 | GLDH | 96.900 | ||
1674 | 03C3.1.HS1 | Gross | 16.100 | ||
1675 | 03C3.1.HS76 | Haptogỉobin | 96.900 | ||
1676 | 04C5.1.351 | HbAlC | 101.000 | ||
1677 | 03C3.1.HS75 | HBDH | 96.900 | ||
1678 | HE4 | 300.000 | |||
1679 | 03C3.1.HS57 | Homocysteine | 145.000 | ||
1680 | 03C3.1.HS35 | IgA/IgG/IgM/IgE(l loại) | 64.600 | ||
1681 | Inhibin A | 236.000 | |||
1682 | 03C3.1.HS49 | Insuỉine | 80.800 | ||
1683 | 03C3.1.HS74 | Kappa định tính | 96.900 | ||
1684 | 03C3.1.HS42 | Khí máu | 215.000 | ||
1685 | 03C3.1.HS72 | Lactat | 96.900 | ||
1686 | 03C3.1.HS73 | Lambda định tính | 96.900 | ||
1687 | 03C3.1.HS29 | LDH | 26.900 | ||
1688 | 03C3.1.HS53 | LH | 80.800 | ||
1689 | 03C3.1.HS36 | Lipase | 59.200 | ||
1690 | 03C3.1.HS2 | Macỉagan | 16.100 | ||
1691 | 03C3.1.HS58 | Mỵogiobin | 91.600 | ||
1692 | 03C3.1.HS21 | Ngộ độc tìiuốc | 64.600 | ||
1693 | 03C3.1.HS18 | Nồng độ rượu trong máu | 30.000 | ||
1694 | NSE (Neuron Speciũc Enolase) | 192.000 | |||
1695 | 03C3.1.HS19 | Paracetamol | 37.700 | ||
1696 | 04C5.1.321 | Phản ứng cố định bổ thể | 32.300 | ||
1697 | 03C3.1.VS7 | Phản ứng CRJP | 21.500 | ||
1698 | 03C3.1.HS14 | Phenytoin | 80.800 | ||
1699 | 04C5.1.344 | PLGF | 731.000 | ||
1700 | 03C3.1.HS71 | Pre albumin | 96.900 | ||
1701 | 04C5.1.339 | Pro-BNP (N-terminal pro B”type natriuretỉc peptid) | 408.000 | ||
1702 | 04C5.1.338 | Pro-calcitonỉn | 398.000 | ||
1703 | 03C3.1.HS56 | Progesteron | 80.800 | ||
1704 | 04C5.1.342 | PRO-GRP | 349.000 | ||
1705 | 03C3.1.HS55 | Proỉactin | 75.400 | ||
1706 | 03C3.1.HS47 | PSA | 91.600 | ||
1707 | PSA tự do (Free prostate-Speciữc Antigen) | 86.200 | |||
1708 | 03C3.1.HS61 | PTH | 236.000 | ||
1709 | 03C3.1.HS17 | Ọuinin/ Cloroquin/ Meíloquin | 80.800 | ||
1710 | 03C3.1.HS39 | RF (Rheumatoid Factor) | 37.700 | ||
1711 | 03C3.1.HS22 | Salicyỉate | 75.400 | ||
1712 | 04C5.1.341 | scc | 204.000 | ||
1713 | 04C5.1.345 | SFLT1 | 731.000 | ||
1714 | 03C3.1.HS44 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 64.600 | ||
1715 | 04C5.1.343 | Tacrolimus | 724.000 | ||
1716 | 04C5.1.350 | Testosteron | 93.700 | ||
1717 | 03C3.1.HS15 | Theophyỉin | 80.800 | ||
1718 | 03C3.1.HS11 | Thyroglobulin | 176.000 | ||
1719 | 03C3.1.HS13 | TRAb định lượng | 408.000 | ||
1720 | 03C3.1.HS41 | Transferin/độ bão hòa traníerin | 64.600 | ||
1721 | 03C3.1.HS16 | Tricycỉic anti depressant | 80.800 | ||
1722 | 03C3.1.HS59 | Troponin T/I | 75.400 | ||
1723 | 03C3.1.HS45 | TSH | 59.200 | ||
1724 | 03C3.1.HS68 | Vitamin BỈ2 | 75.400 | ||
1725 | 04C5.1.310 | Xác định Bacturate trong máu | 204.000 | ||
1726 | 04C5.1.317 | Xác định các yếu tố vi lượng (đồng, kẽm...) | 25.800 | ||
1727 | O4C5.1.318 | Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) | 25.800 | ||
1728 | Nưó*c tiểu | ||||
1729 | 03C3.2.4 | Amphetamin (định tính) | 43.100 | ||
1730 | 04C5.2.364 | Amylase niệu | 37.700 | ||
1731 | 04C5.2.358 | Calci niệu | 24.600 | ||
1732 | 04C5.2.357 | Catechoỉamin niệu (HPLC) | 419.000 | ||
1733 | Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) | 161.000 | |||
1734 | 04C5.2.360 | Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu | 29.000 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. | |
1735 | 03C3.2.8 | DPD | 192.000 | ||
1736 | 03C3.2.7 | Dưỡng chấp | 21.500 | ||
1737 | 04C5.2.366 | Gonadotrophm để chẩn đoán thai nghén bằng phương pháp hóa học-miễn dịch định tính | 23.600 | ||
1738 | 04C5.2.367 | Gonadoưophin để chẩn đoán -thai nghén định lượng | 90.400 | ||
1739 | 04C5.2.369 | Hydrocorticosteroid định lượng | 38.700 | ||
1740 | 03C3.2.5 | Mariiuana định tính | 43.100 | ||
1741 | 03C3.2.2 | Micro Aỉbumin | 43.100 | ||
1742 | 04C5.2.368 | Oestrogen toàn phần định lượng | 32.300 | ||
1743 | 03C3.2.3 | Opiate định tính | 43.100 | ||
1744 | 04C5.2.359 | Phospho niệu | 20.400 | ||
1745 | 04C5.2.370 | Porphyrin định tính | 48.400 | ||
1746 | 03C3.2.6 | Protein Bence - Jone | 21.500 | ||
1747 | 04C5.2.361 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13.900 | ||
1748 | 04C5.2.362 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 43.100 | ||
1749 | 04C5.2.371 | Tể bào/trụ hay các tinh thể khác định tính | 3.100 | ||
1750 | 03C3.2.1 | Tổng phân tích nước tiểu | 27.400 | ||
1751 | 04C5.2.372 | Tỷ trọng ừong nước tiểu/ pH dịnh tính | 4.700 | ||
1752 | 04C5.2.363 | Ure hoặc Axit Ưric hoặc Creatinin niệu | 16.100 | ||
1753 | 04C5.2.365 | Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobiỉinogen | 6.300 | ||
1754 | Phân | ||||
1755 | 04C5.3.375 | Amilase/ Trypsin/ Mucinase định | 9.600 | ||
1756 | 04C5.3.373 | Biỉirubin định tính | 6.300 | ||
1757 | 04C5.3.374 | Canxi, Phospho định tính | 6.300 | ||
1758 | 04C5.3.377 | Urobilin, Urobilinogen: Định tính | 6.300 | ||
1759 | Dịch chọe dò | ||||
1760 | 04C5.4.398 | Cỉo dịch | 22.500 | ||
1761 | 04C5.4.397 | Glucose dịch | 12.900 | ||
1762 | 04C5.4.399 | Phản ứng Pandỵ | 8.500 | ||
1763 | 04C5.4.396 | Protein dịch | 10.700 | ||
1764 | 04C5.4.400 | Rivaita | 8.500 | ||
1765 | 04C5.4.393 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tể bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế Cĩuản... 1 | 56.000 | ||
1766 | 04C5.4.394 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chần đoán tế bào học (não tưỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản...) có đếm số lương tế bào | 91.600 | ||
1767 | Vi sỉnh | ||||
1768 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 65.600 | |||
1769 | 03C3.1.VS41 | Anti HAV-IgM bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 106.000 | ||
1770 | 03C3.1.VS42 | Anti HAV-total bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 101.000 | ||
1771 | 03C3.1.HH71 | Anti-HBc IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 113.000 | ||
1772 | 03C3.1.HH72 | Antí-HBe miễn dịch bán tự động/tự động | 95.500 | ||
1773 | O3C3.1.HH68 | Anti-HTV (nhanh) | 53.600 | ||
1774 | 03C3.1.HH65 | Anti-IHV bằng miễn dịch bán tụ' động/tự động | 106.000 | ||
1775 | 03C3.1.HH70 | Anti-HBc IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 71.600 | ||
1776 | 04C5.4.385 | Anti-HBs định lượng | 116.000 | ||
1777 | 03C3.1.HH69 | Anti-HBs miễn dịch bán tự động/tự động | 71.600 | ||
1778 | 03C3.1.HH67 | Antị-HCV (nhanh) | 53.600 | ||
1779 | 03C3.1.HH64 | Anti-HCV miễn dịch bản tự động/tự động | 119.000 | ||
1780 | 03C3.1.HS40 | ASLO | 41.700 | ||
1781 | 03C3.1.VS34 | Aspergillus miễn dịch bán tự động/tự động | 106.000 | ||
1782 | BK/JC virus Real-time PCR | 458.000 | |||
1783 | 03C3.1.VS24 | Chlamydia IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 178.000 | ||
1784 | Chỉamydia test nhanh | 71.600 | |||
1785 | Cỉostridium diffíciỉe miễn dịch tự động | 814.000 | |||
1786 | CMV Aviditỵ | 250.000 | |||
1787 | 04C5.4.387 | CMV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.824.000 | ||
1788 | 03C3.1.VS23 | CMV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 113.000 | ||
1789 | 03C3.1.VS22 | CMV IgM miễn địch bán tự động/tự động | 130.000 | ||
1790 | 04C5.4.386 | CMVReaỉ-time PCR | 734.000 | ||
1791 | 03C3.1.VS35 | Cryptococcus test nhanh | 113.000 | ||
1792 | 03C3.1.VS15 | Dengue IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 154.000 | ||
1793 | 03C3.1.VS14 | Dengue IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 154.000 | ||
1794 | 03C3.1.VS8 | Dengue NS1 Ag/IgM-ĩgG test nhanh | 130.000 | ||
1795 | 03C3.1.VS27 | EBV EA-D IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 202.000 | ||
1796 | 03C3.1.VS28 | EBV EB-NA1 IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 214.000 | ||
1797 | 03C3.1.VS26 | EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 184.000 | ||
1798 | 03C3.1.VS25 | EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 191.000 | ||
1799 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 114.000 | |||
1800 | 03C3.1.HH10 | Giun chỉ ấu trùng trong máu nhuộm soi | 35.800 | ||
1801 | HBeAb test nhanh | 59.700 | |||
1802 | 03C3.1.HH73 | HBeAg miễn dịch bán tự động/tự động | 95.500 | ||
1803 | HBeAg test nhanh | 59.700 | |||
1804 | 03C3.1.HH66 | HBsAg (nhanh) | 53.600 | ||
1805 | 04C5.4.384 | HBsAg Định lượng | 471.000 | ||
1806 | HBsAg khẳng định | 614.000 | |||
1807 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | 74.700 | |||
1808 | 03C3.1.VS11 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.314.000 | ||
1809 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 664.000 | |||
1810 | HCV Core Ag miễn dịch tự động | 544.000 | |||
1811 | 03C3.I.VS12 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 1.324.000 | ||
1812 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 824.000 | |||
1813 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 411.000 | |||
1814 | ITDV IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 214.000 | |||
1815 | HDV IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 315.000 | |||
1816 | Heỉicobacter pylori Ag test nhanh | 156.000 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. | ||
1817 | HEV IgG miễn dịch bán tự động/tự động | 313.000 | |||
1818 | HEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 313.000 | |||
1819 | HĨV Ag/Ab test nhanh | 98.200 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag | ||
1820 | HĨV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động | 130.000 | |||
1821 | HĨV đo tải lượng hệ thống tự động | 942.000 | |||
1822 | HTV khẳng định | 175.000 | Tính cho 2 lần tiếp theo. | ||
1823 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65.600 | |||
1824 | 04C5.3.376 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 38.200 | ||
1825 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | 1.064.000 | |||
1826 | HPV Real-time PCR | 379.000 | |||
1827 | 03C3.1.VS21 | HSV1+2 IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 154.000 | ||
1828 | 03C3.1.VS20 | HSV1+2 IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 154.000 | ||
1829 | Infỉuenza virus A, B Reaỉ-time PCR | 1.564.000 | |||
1830 | Infỉuenza vứus A, B test nhanh | 170.000 | |||
1831 | JEV IgM (test nhanh) | 124.000 | |||
1832 | JEV IgM miễn dịch bán tự động/tự động | 433.000 | |||
1833 | 04C5.4.378 | Ký sính trùng/ Vi nấm soí tươi | 41.700 | ||
1834 | Leptospira test nhanh | 138.000 | |||
1835 | Measles virus IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 252.000 | |||
1836 | Measles virus ĩgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 252.000 | |||
1837 | Mycobacteríum tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng | 734.000 | |||
1838 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 2 môi trường đặc | 238.000 | |||
1839 | Mycobacterium tubercuỉosis kháng thuốc PZA môi trường lỏng | 348.000 | |||
1840 | Mycobacterium tubercuỉosis đa kháng LPA | 889.000 | |||
1841 | Mycobacterium tubercuỉosis định danh và kháng RMP Xpert | 342.000 | |||
1842 | Mycobacterium tubercuỉosis kháng thuốc hàng 1 môi trường đặc | 184.000 | |||
1843 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường đặc | 172.000 | |||
1844 | 03C3.1.VS13 | Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng | 278.000 | ||
1845 | 04C5.4.388 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động | 814.000 | ||
1846 | Mycobacterỉum tuberculosis Real-time PCR | 358.000 | |||
1847 | Mycobacterium tubercuỉosis siêu kháng LPA | 1.514.000 | |||
1848 | 03C3.1.VS30 | Mycopỉasma pneumoniae IgG miễn dịch bán tự động | 250.000 | ||
1849 | 03C3.1.VS29 | Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch bán tự động | 167.000 | ||
1850 | NTM định danh LPA | 914.000 | |||
1851 | 03C3.1.VS5 | Nuôi cấy tìm vi khuẩn ky khí/vi hiếu khí | 1.314.000 | ||
1852 | Phản ứng Mantoux | 11.900 | |||
1853 | 04C5.1.319 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) ưong máu nhuộm soi | 32.100 | ||
1854 | 03C3.1.VS9 | Pneumocystis miễn dịch bán tự động/ tự động | 358.000 | ||
1855 | Rickettsia Ab | 119.000 | |||
1856 | 03C3.1.VS17 | Rotavirus Ag test nhanh | 178.000 | ||
1857 | 03C3.1.VS33 | RSV (Respiratory Sỵncỵtial Virus) miền dịch bán tụ động/ tợ động | 143.000 | ||
1858 | 03C3.1.VS32 | Rubeỉla IgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 119.000 | ||
1859 | 03C3.1.VS31 | Rubella ĩgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 143.000 | ||
1860 | Rubelỉa virus Ab test nhanh | 149.000 | |||
1861 | Rubella virus Avidity | 298.000 | |||
1862 | 03C3.1.VS37 | Saỉmonelỉa Widal | 178.000 | ||
1863 | Toxoplasma Avidity | 252.000 | |||
1864 | 03C3.1.VS19 | Toxopỉasma ỉgG miễn dịch bán tự động/ tự động | 119.000 | ||
1865 | 03C3.1.VS18 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động/ tự động | 119.000 | ||
1866 | 04C5.4.390 | Treponema paỉlídum RPR định lượng | 87.100 | ||
1867 | 04C5.4.389 | Treponeina palỉidum RPR định tính | 38.200 | ||
1868 | 04C5.4.392 | Treponema pallidum TPHA định lượng | 178.000 | ||
1869 | 04C5.4.391 | Treponema paỉỉidum TPHA định tính | 53.600 | ||
1870 | Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp | 143.000 | |||
1871 | 03C3.1.VS1 | Vi hệ đường ruột | 29.700 | ||
1872 | Vi khuẩn khẳng định | 464.000 | |||
1873 | 04C5.4.379 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68.000 | ||
1874 | 04C5.4.382 | Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường | 238.000 | ||
1875 | 03C3.1.VS6 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 297.000 | ||
1876 | Vỉ khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng (IgG, IgM) miễn dịch bán tự động/miễn dịch tự động | 298.000 | |||
1877 | Vi khuẩn/ virưs/ vi nấm/ kỷ sinh trùng genotype Reaỉ-time PCR (cho ỉ vi sính vật) | 1.564.000 | |||
1878 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng Real-time PCR | 734.000 | |||
1879 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 238.000 | |||
1880 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng xác định trình tự một đoạn gcnc | 2.624.000 | |||
1881 | 04C5.4.380 | Vi khuẩn/ví nấm kháng thuốc định lượng (MIC - cho. 1 loại kháng sinh) | 184.000 | ||
1882 | 04C5.4.381 | Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | 196.000 | ||
1883 | 04C5.4.383 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thưòng | 238.000 | ||
1884 | 03C3.1.VS10 | Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng miễn dịch bán tự động/tự động | 471.000 | ||
1885 | HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho một loại thuốc) | 1.114.000 | |||
1886 | 03C3.3.1 | Xét nghiệm cặn dư phân | 53.600 | ||
1887 | XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ: | ||||
1888 | 03C3.5.16 | Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật | 151.000 | ||
1889 | 03C3.5.18 | Chọc, hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán | 303.000 | ||
1890 | 03C3.5.19 | Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh | 555.000 | ||
1891 | 03 C3.5.21 | Chọc, hút, nhuộm và chần đoán u nang buồng trứng | 429.000 | ||
1892 | 03C3.5.17 | Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoẳn các u nang (lu) | 151.000 | ||
1893 | 03C3.5.20 | Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu | 227.000 | ||
1894 | 03C3.5.23 | Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xưong | 151.000 | ||
1895 | 04C5.4.414 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159.000 | ||
1896 | 04C5.4.409 | Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhuộm Papanicoỉaou | 349.000 | ||
1897 | 03C3.5.22 | Xét nghiệm cyto (tế bào) | 106.000 | ||
1898 | Xốt nghiệm đột biến gen BRAF | 4.614.000 | |||
1899 | Xét nghiệm đột biển gen EGFR | 5.414.000 | |||
1900 | Xét nghiệm đột biến gen KRAS | 5.214.000 | |||
1901 | Xét nghiệm FĨSH | 5.614.000 | |||
1902 | Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu (Duaỉ-SISH) | 4.714.000 | |||
1903 | Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu (CISH) | 5.414.000 | |||
1904 | Celỉ Bloc (khối tế bào) | 234.000 | |||
1905 | Thín-PAS | 564.000 | |||
1906 | 04C5.4.410 | Xét nghiệm và chẩn đoán hoá mô miễn dịch cho một dấu ấn (Marker) chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc ỉộ kháng nguyên | 436.000 | ||
1907 | 0405.4.411 | Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học | 1.246.000 | ||
1908 | 04C5.4.404 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Đỏ Công gô | 297.000 | ||
1909 | 04C5.4.408 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giem sa | 282.000 | ||
1910 | 04C5.4.413 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Gomori | 366.000 | ||
1911 | 04C5.4.401 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Hemtoxylin Eosin | 328.000 | ||
1912 | 04C5.4.403 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Mucicarmin | 411.000 | ||
1913 | 04C5.4.402 | Xét nghiêm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm PAS (Periođic Acide - Siữ) | 388.000 | ||
1914 | 04C5.4.405 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Sudan HI | 404.000 | ||
1915 | 04C5.4.406 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Van Gie’son | 381.000 | ||
1916 | 04C5.4.407 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Xanh Aỉcial | 434.000 | ||
1917 | 04C5.4.412 | Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh, học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh | 533.000 | ||
1918 | 04C5.4.41.5 | Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) | 258.000 | ||
1919 | Các thủ thuật còn lại khác | ||||
1920 | Thủ thuật loại I | 439.000 | |||
1921 | Thủ thuật loại II | 245.000 | |||
1922 | Thù thuật loại in | 120.000 | |||
1923 | XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẮT | ||||
1924 | 04C5.4425 | Định lượng cấp NH3 trong máu | 258.000 | ||
1925 | 03C3.6.7 | Định tính porphyrin trong nước tiểu chan đoán tiêu cơ vân | 53.100 | ||
1926 | 03C3.6.4 | Định tính thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu) | 113.000 | ||
1927 | 03C3.6.5 | Định tính thuốc trừ sâu (ỉ chỉ tiêu) | 113.000 | ||
1928 | 04C5.4.424 | Đo áp lực thẩm thấu dịch sinh học trên 01 chỉ tiêu | 94.100 | ||
1929 | 04C5.4418 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu ma tuý ừong nước tiểu bằng máy Express pluss | 197.000 | ||
1930 | 04C5.4.419 | Xét nghiệm sàng lọc và đỉnh tính 5 loại ma tuý | 683.000 | ||
1931 | 04C54422 | Xét nghiệm xác định thành phần hoá chất bảo vệ thực vật bằng sắc ký khí khối phổ | 1.234.000 | ||
1932 | 04C5.4.417 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu kim loại nặng trong máu bằng máy AAS | 364.000 | ||
1933 | 04C5.4.421 | Xét nghiệm định lượng một chỉ tiêu thuốc trong máu bằng máy sắc ký lỏng khổi phổ | 1.259.000 | ||
1934 | 04C54.423 | Xét nghiệm định tính một chỉ tiêu độc chất bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng | 141.000 | ||
1935 | 04C54420 | Xét nghiệm định tính PBG trong nước tiểu | 72.800 | ||
1936 | 04C5.4.416 | Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất | 197.000 | ||
1937 | THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||
1938 | 04C3.1.182 | Đặt và thăm dò huyết động | 4.547.000 | Bao gồm cả catheter Swan granz5 bộ phận nhận cảm áp lực. | |
1939 | 03C3.7.3.8 | Điện cơ (EMG) | 128.000 | ||
1940 | 03C3.7.3.9 | Điện cơ tầng sinh môn | 141.000 | ||
1941 | 04C6.427 | Điện não đồ | 64.300 | ||
1942 | 04C6426 | Điện tâm đồ | 32.800 | ||
1943 | O3C3.7.3.6 | Điện tâm đồ gang sức | 201.000 | ||
1944 | 03C1.42 | Đo áp lực đồ bàng quang | 126.000 | ||
1945 | 03C1.43 | Đo áp lực đồ cãt dọc niệu đạo | 136.000 | ||
1946 | Đo áp lực thẩm thấu niệu | 29.900 | |||
1947 | Đo áp lực bàng quang băng cột nước | 514.000 | |||
1948 | Đo áp lực bàng quang bàng máy niệu động học | 1.991.000 | |||
1949 | Đo áp ỉực bàng quang ở người bệnh nhi | 1.937.000 | |||
1950 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | 948.000 | |||
1951 | DƯ-MDLS | Đo biến đổi thể tích toàn thân “ Body p í ethy smography | 855.000 | ||
1952 | 03C2.1.90 | Đo các chỉ số niệu động học | 2.357.000 | ||
1953 | DƯ-MDLS | Đo các thể tích phổi - Lung Volumes | 2.809.000 | ||
1954 | Đo chỉ số ÂBI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) | 73.000 | |||
1955 | 04C6.429 | Đo chức năng hô hấp | 126.000 | ||
1956 | Đo đa ký giấc ngủ | 2.311.000 | |||
1957 | DƯ-MDLS | Đo FeNO | 398.000 | ||
1958 | DƯ-MDLS | Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity | 1.344.000 | ||
1959 | DƯ-MDLS | Đo phế dung kế - spirometry (FVC, svc, TLC)/dung tích sống gắng sức - FVC/dung tích sổng chậm - svc/ thông khí tự nguyện tối đa “ MVV/áp suất tối đa hít vào/thở ra -MIP / MEP | 778.000 | ||
1960 | Đo vận tốc lan truyền sóng mạch | 73.000 | |||
1961 | 03C3.7.3.7 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 198.000 | ||
1962 | 04C6.428 | Lưu huyết não | 43.400 | ||
1963 | Nghiệm pháp dung nạp gỉucose cho bệnh nhân thường | 130.000 | |||
1964 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | 160.000 | |||
1965 | Nghiệm pháp kích Sỵnacthen | 416.000 | |||
1966 | Nghiệm pháp nhịn uống | 612.000 | |||
1967 | Nghiêm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao | 422.000 | |||
1968 | Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp | 262.000 | |||
1969 | 04C6.434 | Test dung nạp Glucagon | 38.100 | ||
1970 | Test Glucagon gián tiếp (Định lượng c - Peptid thời điểm 0' và 6' sau tiêm) | 206.000 | Chưa bao gồm thuốc. | ||
1971 | 03 C3.7.3. 1 | Test Raven/ Gille | 24.900 | ||
1972 | 03C3.7.3.3 | Test tâm lý BECK/ ZUNG | 19.900 | ||
1973 | 03 C3.7.3.2 | Test tâm lý MMPĩ/ WAIS/ WICS | 29.900 | ||
1974 | 04C6.432 | Test thanh thải Creatinine | 59.900 | ||
1975 | 04C6.433 | Test thanh thải ưre | 59.900 | ||
1976 | 03C3.7.3.5 | Test trắc nghiệm tâm lý | 29.900 | ||
1977 | 03C3.7.3.4 | TestWAIS/ WICS | 34.900 | ||
1978 | 04C6.435 | Thăm dò các dung tích phổi | 259.000 | ||
1979 | 03C2.1.37 | Thăm dò điện sinh ỉý trong buồng tim | 1.950.000 | Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim. | |
1980 | 04C6.431 | Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (gỉucoza, fructoza, galactoza? ỉactoza) | 32.700 | ||
1981 | 04C6.430 | Thử nghiệm ngấm Bromsulphtaỉein trong thăm dò chức năng gan | 32.700 | ||
1982 | Các thủ thuật còn lại khác | ||||
1983 | Thủ thuật loại đặc biệt | 724.000 | |||
1984 | Thủ thuật loại I | 278.000 | |||
1985 | Thủ thuật loại II | 176.000 | |||
1986 | Thủ thuật loại IU | 90.500 | |||
1987 | CẢC THĂM ĐÒ VÃ ĐIỂU TRỊ BẰNG ©ỔNG VỊ PHÓNG XẠ | ||||
1988 | THẨM ĐÒ BẰNG ĐÒNG VỊ PHÓNG XẠ (giá chun bao gồm dtrợc chất, vật ta phóng xạ và Invivo kit) | ||||
1989 | 04C7.447 | Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 784.000 | ||
1990 | 04C7.441 | Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bàng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 284.000 | ||
1991 | 04C7.440 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradioỉ hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol | 209.000 | ||
1992 | 04C7.437 | Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Aỉbumin niệu hoặc kháng thể kháng Insullin hoặc Calcitonin | 189.000 | ||
1993 | 04C7.442 | Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 374.000 | ||
1994 | 03C3.7.1.13 | Độ tập trung 1-13 ỉ tuyến giáp | 206.000 | ||
1995 | 04C7.446 | SPECT CT | 909.000 | ||
1996 | 03C3.7.1.1 | SPECTnão | 439.000 | ||
1997 | 04C7.445 | SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) | 584.000 | ||
1998 | 03C3.7.1.2 | SPECT tưới máu cơ tim | 576.000 | ||
1999 | 04C7.443 | SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép | 639.000 | ||
2000 | 03C3.7.1.4 | Thận đồ đồng vị | 277.000 | ||
2001 | 03C3.7.1.31 | Xạ hình bạch mạch vói Tc-99m HMPAO | 339.000 | ||
2002 | 03C3.7.1.28 | Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulíur Coíloid dạ dày với Tc-99m Suifur Colloid | 359.000 | ||
2003 | 03C3.7.1.27 | Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Suỉíur Colloid | 469.000 | ||
2004 | 03C3.7.1.19 | Xạ hình chẩn đoán khối u | 439.000 | ||
2005 | 03C3.7.1.24 | Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate | 409.000 | ||
2006 | 03C3.7.1.30 | Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m | 339.000 | ||
2007 | 03C3.7.1.9 | Xạ hỉnh chẩn đoán u máu trong gan | 409.000 | ||
2008 | 03C3.7.1.17 | Xạ hỉnh chần đoán xuất huyết đường tiêu hoá với hồng cẩu đánh dấu Tc-99m | 409.000 | ||
2009 | 03C3.7.1.3 | Xạ hình chức năng thận | 389.000 | ||
2010 | 03C3.7.1.5 | Xạ hình chửc năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3 | 449.000 | ||
2011 | 03C3.7.1.23 | Xạ hình chức năng tim | 439.000 | ||
2012 | 03C3.7.1.8 | Xạ hình gan mật | 409.000 | ||
2013 | 03C3.7.1.10 | Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Coỉloid | 439.000 | ||
2014 | Xạ hình hạch Lympho | 439.000 | |||
2015 | 03C3.7.1.11 | Xạ hình lách | 409.000 | ||
2016 | 03C3.7.1.20 | Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ | 439.000 | ||
2017 | 03C3.7.1.29 | Xạ hình não | 359.000 | ||
2018 | 04C7.444 | Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) | 584.000 | ||
2019 | O3C3.7.1.6 | Xạ hình, thận với Tc-99m DMSA (DTPA) | 389.000 | ||
2020 | 03C3.7.1.33 | Xạ hình thông khí phổi | 439.000 | ||
2021 | 03C3.7.1.16 | Xạ hình tĩnh mạch vói Tc-99m MAA | 439.000 | ||
2022 | 03C3.7.1.18 | Xạ hình toàn thân vói 1-131 | 439.000 | ||
2023 | 03C3.7.1.32 | Xạ hình tưới máu phổi | 409.000 | ||
2024 | 03C3.7.1.14 | Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m | 309.000 | ||
2025 | 04C7.439 | Xạ hình tụy | 548.000 | ||
2026 | 03C3.7.1.21 | Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulhỉt Colloid hoặc BMHP Suỉíur Colỉoiđ hoặc BMHP | 459.000 | ||
2027 | 04C7.438 | Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép | 548.000 | ||
2028 | 03C3.7.1.12 | Xạ hình tuyến giáp | 289.000 | ||
2029 | 03C3.7.1.15 | Xạ hình tuyến nước bọt vói Tc-99m | 339.000 | ||
2030 | 03C3.7.1.7 | Xạ hình tuyến thượng thận với ĩ-13 ỉ MIBG | 439.000 | ||
2031 | 03C3.7.1.34 | Xạ hình tuyến vú | 409.000 | ||
2032 | 03C3.7.1.22 | Xạ hỉnh xương | 409.000 | ||
2033 | 03C3.7.1.35 | Xạ hình xương 3 pha vói Tc-99m MDP | 439.000 | ||
2034 | 03C3.7.1.26 | Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 | 409.000 | ||
2035 | O3C3.7.1.25 | Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51 | 309.000 | ||
2036 | Điền tri bằng chất phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, họp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bố trự khác, nếu có sử dụng) | ||||
2037 | 03C3.7.2.36 | Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng 1-131 | 767.000 | ||
2038 | O3C3.7.2.38 | Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 | 920.000 | ||
2039 | 03C3.7.2.44 | Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh Leucose kinh/ gỉảm đau do ung thư di căn vào xương bằng p-32 | 566.000 | ||
2040 | 03C3.7.2.46 | Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày) | 782.000 | ||
2041 | 03C3.7.2.40 | Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bang P-32 (tính cho 1 ngày điều trị) | 208.000 | ||
2042 | 03C3.7.2.43 | Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ | 1.798.000 | ||
2043 | 03C3.7.2.52 | Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng 1-131 MIBG | 587.000 | ||
2044 | 03C3.7.2.49 | Điều trị ung thư gan -bằng keo Silicon P-32 | 814.000 | ||
2045 | 03C3.7.2.47 | Điểu trị ung thư gan nguyên phát bằng 1-131 Lipỉodol | 678.000 | ||
2046 | 03C3.7.2.48 | Điều trị ung thư gan nguyên phát bẳng Reniuml88 | 664.000 | ||
2047 | 03C3.7.2.51 | Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ 1-125 | 15.346.000 | ||
2048 | 03C3.7.2.50 | Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ 1-125 | 15.346.000 | ||
2049 | 03C3.7.2.42 | Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ | 470.000 | ||
2050 | Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ WY | 15.065.000 | Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong hường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên. | ||
2051 | PET/CT bằng bức xạ hãm ỏ' bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di cãn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ | 3.865.000 | |||
2052 | Các thủ thuật còn ỉại khác | ||||
2053 | Thủ thuật loại đặc biệt | 500.000 | |||
2054 | Thủ thuật loại I | 305.000 | |||
2055 | Thủ thuật loại n | 197.000 | |||
2056 | CÁC DỊCH VII KHÁC | ||||
2057 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 55.000 | |||
2058 | Gây mê trong phẫu thuật mắt | 500.000 | |||
2059 | Gây mê trong thủ thuật mắt | 250.000 | |||
2060 | 03C5.1 | Telemedicine | 1.694.000 | ||
2061 | Điều trị bệnh rụng tóc hoặc bệnh hói hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim đẫn thuốc và tái tạo colỉagen | 246.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn tỉiuốc. | ||
2062 | Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo colỉagen | 308.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. | ||
2063 | Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis | 523.000 | Giá tính cho mỗi đon vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. | ||
2064 | Phẫu thuật cấy lông mày | 1.785.000 | |||
2065 | Xoá xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby | 751.000 | Giá tính cho mỗi đơn vi là 10 cm2 diện tích điều trị. | ||
2066 | Xoá nếp nhãn bằng Laser Fractionaỉ, ĩntraceỉl | 1.018.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | ||
2067 | Trẻ hoá da bằng các kỹ thuật Laser Practionaỉ | 1.018.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị. | ||
2068 | Trẻ hoá da bằng Radio&equency (RF) | 546.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều ừị. | ||
2069 | Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) | 4.351.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc. | ||
2070 | Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc | 543.000 | Giá tính cho mỗi đơn vỉ là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc. | ||
2071 | Điều trị mụn trứng cả, rụng tóc bằng máy Mesoderm | 209.000 | Giá tính cho mỗi đơn vị ỉà 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuôc. | ||
2072 | Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED | 189.000 | |||
2073 | Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IƯD | 1.014.000 | |||
2074 | Cấy - tháo thuốc tránh thai | 214.000 | |||
2075 | Chọc hút noãn | 7.094.000 | |||
2076 | Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn | 2.553.000 | |||
2077 | Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào vòi tử cung | 3.876.000 | |||
2078 | Đặt và tháo dụng cụ tủ’ cung | 222.000 | |||
2079 | Điêu trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại | 62.900 | |||
2080 | Giảm thiểu phỗỉ (Giảm thiểu thai) | 2.139.000 | |||
2081 | Lọc rửa tinh trùng | 938.000 | |||
2082 | Rã đông phôi, noãn | 3.526.000 | |||
2083 | Rã đông tinh trùng | 201.000 | |||
2084 | Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho ỉ người bệnh) | 8.833.000 | |||
2085 | Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ĨCSĨ) | 6.218.000 | |||
2086 | Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) | 1.274.000 | |||
2087 | 03C2.3.93 | Phẫu thuật điều trì tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt) | 4.154.000 | ||
2088 | 03C2.3.21 | Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt) | 590.000 | ||
2089 | 03C2.3.22 | Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt) | 713.000 | ||
2090 | 03C2.5.7.40 | Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo >2cm | 1.645.000 |