THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định: 1527/QĐ-UBND
Địa bàn:
Thời điểm: 01/06/2018
Mô tả: Giá bán nước sạch của Hệ thống cấp nước nông thôn xã Ninh Thượng thuộc Công ty Cổ phần Đô thị Ninh Hòa
Cơ quan tiếp nhận:
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Mục đích sử dụng | Tỷ trọng tiêu thụ (%) | Sản lượng (m3) | Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
---|---|---|---|---|---|
* | GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ | 3.616 | 3.797 | ||
1 | Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến) | ||||
1.1 | Hộ dân cư khu vực đô thị | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | |||||
1.2 | Hộ dân cư khu vực nông thôn | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | 62.4 | 122.103 | 3.048 | 3.200 | |
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | 22.8 | 44.615 | 3.810 | 4.000 | |
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | 6.5 | 12.719 | 4.667 | 4.900 | |
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | 3.5 | 6.849 | 7.619 | 8.000 | |
2 | Các cơ quan HCSN | 4.3 | 8.414 | 4.667 | 4.900 |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 0.2 | 391 | 5.714 | 6.000 |
4 | Kinh doanh dịch vụ | 0.3 | 587 | 10.476 | 11.000 |
Tổng | 100 | 195.678 |