THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:2264/QĐ-UBND
Địa bàn:
Thời điểm: 11/09/2017
Mô tả: Giá bán nước sạch của Hệ thống nước sạch Thị trấn Khánh Vĩnh (Quyết định số 2264/QĐ-UBND ngày 11/9/2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa và Quyết định số 928/QĐ-UBND ngày 28/9/2017 của UBND huyện Khánh Vĩnh) thuộc Hệ thống nước sạch các xã thuộc huyện Khánh Vĩnh
Cơ quan tiếp nhận:
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Mục đích sử dụng | Tỷ trọng tiêu thụ (%) | Sản lượng (m3) | Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
---|---|---|---|---|---|
* | GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ | 4.474 | 4.698 | ||
4 | Hoạt động sản xuất vật chất | 6.762 | 7.100 | ||
3 | Nước phục vụ công cộng | 4.571 | 4.800 | ||
2 | Các cơ quan HCSN | 19.45 | 66.517 | 5.429 | 5.700 |
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | |||||
5 | Kinh doanh dịch vụ | 1.27 | 4.349 | 6.762 | 7.100 |
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | 32.47 | 111.049 | 4.476 | 4.700 | |
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | 46.81 | 160.070 | 3.524 | 3.700 | |
1.1 | Hộ dân cư khu vực đô thị | ||||
1 | Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến) | ||||
1.2 | Hộ dân cư khu vực nông thôn | ||||
Tổng | 100 | 341.985 |