THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:2661/QĐ-UBND
Địa bàn:
Thời điểm: 11/09/2017
Mô tả: Giá bán nước sạch của Hệ thống cấp nước nông thôn Ninh Tây Thuộc Công ty Cổ phần Đô thị Ninh Hòa
Cơ quan tiếp nhận:
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Mục đích sử dụng | Tỷ trọng tiêu thụ (%) | Sản lượng (m3) | Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
---|---|---|---|---|---|
* | GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ | 5.201 | 5.461 | ||
1 | Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến) | ||||
1.1 | Hộ dân cư khu vực đô thị | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | |||||
1.2 | Hộ dân cư khu vực nông thôn | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | 63 | 105.738 | 4.571 | 4.800 | |
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | 21.2 | 35.582 | 5.810 | 6.100 | |
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | 6.3 | 10.574 | 6.762 | 7.100 | |
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | 4.5 | 7.553 | 8.571 | 9.000 | |
2 | Các cơ quan HCSN | 2.5 | 4.196 | 6.762 | 7.100 |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 2.5 | 4.196 | 8.571 | 9.000 |
4 | Kinh doanh dịch vụ | 0 | 11.905 | 12.500 | |
Tổng | 100 | 167.838 |