THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:1919/QĐ-UBND
Địa bàn:
Thời điểm: 28/04/2014
Mô tả: Giá bán nước sạch của Hệ thống nước sạch các xã thuộc huyện Khánh Sơn
Cơ quan tiếp nhận:
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Mục đích sử dụng | Tỷ trọng tiêu thụ (%) | Sản lượng (m3) | Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
---|---|---|---|---|---|
* | GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ | 2.031 | 2.133 | ||
1 | Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến) | ||||
1.1 | Hộ dân cư khu vực đô thị | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | |||||
1.2 | Hộ dân cư khu vực nông thôn | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | 23.91 | 47.861 | 1.905 | 2.000 | |
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | 25.97 | 51.989 | 1.905 | 2.000 | |
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | 36.87 | 73.809 | 1.905 | 2.000 | |
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | 13.24 | 26.504 | 2.381 | 2.500 | |
2 | Các cơ quan HCSN | ||||
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | ||||
4 | Kinh doanh dịch vụ | ||||
Tổng | 100 | 200.163 |