THÔNG TIN HỒ SƠ

Số quyết định:1180/QĐ-UBND

Địa bàn:

Thời điểm: 29/04/2022

Mô tả: Giá bán nước sạch của Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Thương mại Thái Bình Dương

Cơ quan tiếp nhận:


Thông tin hồ sơ chi tiết

STT Mục đích sử dụng Tỷ trọng tiêu thụ (%) Sản lượng (m3) Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT
(đồng/m3)
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT
(đồng/m3)
* GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ 11.112 11.668
1 Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến)
1.1 Hộ dân cư khu vực đô thị
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) 27.01 1.636.978 6.667 7.000
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) 5.68 344.176 8.334 8.751
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) 2.08 125.840 9.667 10.150
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) 4.56 276.408 12.557 13.185
1.2 Hộ dân cư khu vực nông thôn
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng)
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng)
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng)
Từ trên 30m3 (hộ/tháng)
2 Các cơ quan HCSN 18.26 1.106.679 10.223 10.734
3 Hoạt động sản xuất vật chất 1.77 107.338 12.445 13.067
4 Kinh doanh dịch vụ 40.64 2.462.598 17.038 17.890
Tổng 100 6.060.017