THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định: 3797/QĐ-UBND
Địa bàn:
Thời điểm: 14/12/2017
Mô tả: Giá bán nước sạch của Hệ thống thụ nước sạch thuộc hệ thống cấp nước Nhà máy nước Tu Bông Công ty Cổ phần Công trình Đô thị Vạn Ninh
Cơ quan tiếp nhận:
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Mục đích sử dụng | Tỷ trọng tiêu thụ (%) | Sản lượng (m3) | Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
---|---|---|---|---|---|
* | GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ | 8.441 | 8.863 | ||
1 | Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến) | ||||
1.1 | Hộ dân cư khu vực đô thị | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | |||||
1.2 | Hộ dân cư khu vực nông thôn | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | 76.45 | 327.064 | 7.333 | 7.700 | |
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | 12.13 | 51.888 | 8.429 | 8.850 | |
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | 2.91 | 12.456 | 10.095 | 10.600 | |
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | 2.87 | 12.258 | 10.476 | 11.000 | |
2 | Các cơ quan HCSN | 4.14 | 17.707 | 10.095 | 10.600 |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 1.05 | 4.507 | 12.667 | 13.300 |
4 | Kinh doanh dịch vụ | 0.45 | 1.921 | 24.762 | 26.000 |
Tổng | 100 | 427.801 |