THÔNG TIN HỒ SƠ

Số quyết định: 2964/QĐ-UBND

Địa bàn:

Thời điểm: 23/09/2019

Mô tả: Giá bán nước sạch của Hệ thống cấp nước nông thôn xã: Ninh Bình, Ninh Xuân, Ninh Trung và Ninh Sim Cty CP Đô thị Ninh Hòa

Cơ quan tiếp nhận:


Thông tin hồ sơ chi tiết

STT Mục đích sử dụng Tỷ trọng tiêu thụ (%) Sản lượng (m3) Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT
(đồng/m3)
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT
(đồng/m3)
* GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ 8.518 8.944
1 Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến)
1.1 Hộ dân cư khu vực đô thị
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng)
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng)
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng)
Từ trên 30m3 (hộ/tháng)
1.2 Hộ dân cư khu vực nông thôn
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) 64.2 2.578.337 6.814 7.155
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) 18.7 751.011 8.518 8.944
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) 4.3 172.692 10.222 10.733
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) 1.7 68.274 10.476 11.000
2 Các cơ quan HCSN 5.2 208.837 10.222 10.733
3 Hoạt động sản xuất vật chất 5.2 208.837 12.600 13.230
4 Kinh doanh dịch vụ 0.7 28.113 18.654 19.587
Tổng 100 4.016.101