THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:2210/QĐ-UBND
Địa bàn:
Thời điểm: 02/08/2017
Mô tả: Giá bán nước sạch của Hệ thống nước sạch xã Sông Cầu (Quyết định số 2210/QĐ-UBND ngày 02/8/2017 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa và Quyết định số 910/QĐ-UBND ngày 20/9/2017 của UBND huyện Khánh Vĩnh)
Cơ quan tiếp nhận:
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Mục đích sử dụng | Tỷ trọng tiêu thụ (%) | Sản lượng (m3) | Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
---|---|---|---|---|---|
* | GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ | 3.719 | 3.905 | ||
1 | Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến) | ||||
1.1 | Hộ dân cư khu vực đô thị | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | |||||
1.2 | Hộ dân cư khu vực nông thôn | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | 43.29 | 800 | 2.381 | 2.500 | |
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | 54.55 | 1.008 | 4.286 | 4.500 | |
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | |||||
2 | Các cơ quan HCSN | 2.16 | 40 | 4.476 | 4.700 |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 5.524 | 5.800 | ||
4 | Kinh doanh dịch vụ | 10.476 | 11.000 | ||
Tổng | 100 | 1.848 |