THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:419/QĐ-UBND
Địa bàn:
Thời điểm: 13/02/2015
Mô tả: Giá bán nước sạch của Hệ thống nước sạch các xã thuộc huyện Khánh Vĩnh (Quyết định số 419/QĐ-UBND ngày 13/02/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa và Quyết định số 162/QĐ-UBND ngày 11/5/2015 của UBND huyện Khánh Vĩnh)
Cơ quan tiếp nhận:
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Mục đích sử dụng | Tỷ trọng tiêu thụ (%) | Sản lượng (m3) | Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
---|---|---|---|---|---|
* | GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ | 2.914 | 3.060 | ||
1 | Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến) | ||||
1.1 | Hộ dân cư khu vực đô thị | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | |||||
1.2 | Hộ dân cư khu vực nông thôn | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | 34.96 | 140.551 | 1.905 | 2.000 | |
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | 62.81 | 252.483 | 3.429 | 3.600 | |
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | |||||
2 | Các cơ quan HCSN | 2.14 | 8.617 | 3.524 | 3.700 |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 20 | 4.381 | 4.600 | |
4 | Kinh doanh dịch vụ | 0.08 | 322 | 8.381 | 8.800 |
Tổng | 100 | 401.993 |