THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:1622/QĐ-UBND
Địa bàn:
Thời điểm: 08/06/2018
Mô tả: Giá bán nước sạch của Hệ thống cấp nước nông thôn xã: Ninh Lộc, Ninh Ích và Ninh Tân thuộc Công ty Cổ phần Đô thị Ninh Hòa
Cơ quan tiếp nhận:
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Mục đích sử dụng | Tỷ trọng tiêu thụ (%) | Sản lượng (m3) | Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
---|---|---|---|---|---|
* | GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ | 4.228 | 4.439 | ||
1 | Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến) | ||||
1.1 | Hộ dân cư khu vực đô thị | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | |||||
1.2 | Hộ dân cư khu vực nông thôn | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | 60.3 | 383.537 | 3.524 | 3.700 | |
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | 19.2 | 122.121 | 4.381 | 4.600 | |
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | 6.7 | 42.615 | 5.238 | 5.500 | |
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | 4.2 | 26.714 | 8.571 | 9.000 | |
2 | Các cơ quan HCSN | 2.6 | 16.537 | 5.238 | 5.500 |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 4.5 | 28.622 | 6.476 | 6.800 |
4 | Kinh doanh dịch vụ | 2.5 | 15.901 | 10.476 | 11.000 |
Tổng | 100 | 636.048 |