THÔNG TIN HỒ SƠ

Số quyết định:2634/QĐ-UBND

Địa bàn:

Thời điểm: 21/09/2022

Mô tả: Giá bán nước sạch của Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Khánh Hòa

Cơ quan tiếp nhận:


Thông tin hồ sơ chi tiết

STT Mục đích sử dụng Tỷ trọng tiêu thụ (%) Sản lượng (m3) Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT
(đồng/m3)
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT
(đồng/m3)
* GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ 7.408 7.778
3 Hoạt động sản xuất vật chất 2.82 1.290.905 10.720 11.256
2 Các cơ quan HCSN 5.31 2.433.092 8.600 9.030
b) Khu vực đô thị
Kinh doanh dịch vụ 3.73 1.710.444 3.810 4.001
Hoạt động sản xuất vật chất 1.16 532.391 3.810 4.001
Các cơ quan HCSN 1.45 663.098 3.330 3.497
a) Khu vực nông thôn
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) 1.64 753.617 3.330 3.497
4 Kinh doanh dịch vụ 16.57 7.593.056 13.300 13.965
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) 2.13 974.808 2.860 3.003
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) 12.64 5.792.453 2.860 3.003
1.2 Hộ dân cư khu vực nông thôn
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) 3.15 1.442.873 10.300 10.815
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) 4.08 1.870.545 7.900 8.295
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) 12 5.498.877 6.950 7.298
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) 27.21 12.472.650 5.000 5.250
1.1 Hộ dân cư khu vực đô thị
1 Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến)
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) 6.11 2.802.441 2.860 3.003
Tổng 100 45.831.250