THÔNG TIN HỒ SƠ

Số quyết định:2454/QĐ-UBND

Địa bàn:

Thời điểm: 30/07/2019

Mô tả: Giá bán nước sạch của Hệ thống cấp nước đô thị Cty CP Đô thị Ninh Hòa

Cơ quan tiếp nhận:


Thông tin hồ sơ chi tiết

STT Mục đích sử dụng Tỷ trọng tiêu thụ (%) Sản lượng (m3) Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT
(đồng/m3)
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT
(đồng/m3)
* GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ 11.535 12.112
1 Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến)
1.1 Hộ dân cư khu vực đô thị
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) 57 2.161.984 8.883 9.327
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) 15.1 572.736 11.305 11.870
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) 3.3 125.167 13.739 14.426
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) 5.5 208.612 14.286 15.000
1.2 Hộ dân cư khu vực nông thôn
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng)
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng)
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng)
Từ trên 30m3 (hộ/tháng)
2 Các cơ quan HCSN 7.9 299.643 13.843 14.535
3 Hoạt động sản xuất vật chất 5.7 216.198 17.304 18.169
4 Kinh doanh dịch vụ 5.5 208.612 25.725 27.011
Tổng 100 3.792.954