THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định:2692/QĐ-UBND
Địa bàn:
Thời điểm: 28/09/2022
Mô tả: Giá bán nước sạch Công ty Cổ phần Đô thị Cam Ranh
Cơ quan tiếp nhận:
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Mục đích sử dụng | Tỷ trọng tiêu thụ (%) | Sản lượng (m3) | Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT (đồng/m3) |
---|---|---|---|---|---|
* | GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ | 9.727 | 10.213 | ||
1 | Sinh hoạt hộ dân cư (giá lũy tiến) | ||||
1.1 | Hộ dân cư khu vực đô thị | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | 43.25 | 3.539.536 | 7.500 | 7.875 | |
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | 21.12 | 1.728.263 | 9.400 | 9.870 | |
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | 8.39 | 686.690 | 10.700 | 11.235 | |
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | 10.92 | 893.947 | 13.900 | 14.595 | |
1.2 | Hộ dân cư khu vực nông thôn | ||||
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) | |||||
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) | |||||
2 | Các cơ quan HCSN | 6.37 | 521.214 | 10.900 | 11.445 |
3 | Hoạt động sản xuất vật chất | 8.59 | 702.689 | 13.600 | 14.280 |
4 | Kinh doanh dịch vụ | 1.36 | 110.958 | 18.700 | 19.635 |
Tổng | 100 | 8.183.297 |