THÔNG TIN HỒ SƠ

Số quyết định:712/QĐ-UBND

Địa bàn:

Thời điểm: 13/07/2019

Mô tả: Giá bán nước sạch của Trung tâm nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn

Cơ quan tiếp nhận:


Thông tin hồ sơ chi tiết

STT Mục đích sử dụng Tỷ trọng tiêu thụ (%) Sản lượng (m3) Đơn giá chưa bao gồm thuế GTGT
(đồng/m3)
Đơn giá đã bao gồm thuế GTGT
(đồng/m3)
* GIÁ TIÊU THỤ NƯỚC SẠCH BQ 5.857 6.149
1 Sinh hoạt hộ dân cư ( giá lũy tiến)
1.1 Hộ dân cư khu vực đô thị
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng)
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng)
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng)
Từ trên 30m3 (hộ/tháng)
1.2 Hộ dân cư khu vực nông thôn
Mức 10m3 đầu tiên (hộ/tháng) 54.68 1.520.521 5.048 5.300
Từ trên 10m3 đến 20m3 (hộ/tháng) 25.81 717.846 6.381 6.700
Từ trên 20m3 đến 30m3 (hộ/tháng) 8.27 230.114 7.429 7.800
Từ trên 30m3 (hộ/tháng) 6.78 188.652 9.048 9.500
2 Các cơ quan HCSN 2.94 81.652 7.429 7.800
3 Hoạt động sản xuất vật chất
4 Kinh doanh dịch vụ 1.51 42.107 9.048 9.500
Tổng 100 2.780.892