THÔNG TIN HỒ SƠ GIÁ PHÍ, LỆ PHÍ
Số quyết định: 207/2016/TT-BTC
Thời điểm: 09/11/2016
Cơ quan tiếp nhận:
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Nội dung | Đơn vị tính | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
I | Lệ phí | |||
1 | Lệ phí cấp văn bằng bảo hộ, cấp chứng nhận đăng ký hợp đồng chuyển giao quyên sở hũru công nghiệp | Bằng | 350.000 | |
2 | Lệ phí nộp đơn đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ | Bằng | 100.000 | |
3 | Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề đại diện sờ hữu công nghiệp, công bổ, đUng bạ đại diện sở hữu công nghiệp | 01 người/lần | 100.000 | |
II | Phí bảo hộ giống cây lâm nghiệp | |||
1 | Hội đồng công nhận giống cây lâm nghiệp mới | 01 lần | 4.500.000 | |
2 | Công nhận lâm phần tuyển chọn | 01 giống | 750.000 | |
3 | Công nhận vưcm giếng | 01 vườn giống | 2.750.000 | |
4 | Công nhận nguồn gốc lô giống, lô con giống | 01 lô giống | 750.000 | |
III | Phỉ bảo hộ gỉổng cây trồng | |||
1 | Thẩm định đơn | 01 lần | 2.000.000 | |
2 | Thẩm định lại đơn khi người nộp đơn y êu cầu thì người nộp đơn phải nộp 50% lần đầu | 01 lần | 1.000.000 | |
3 | Duy trì hiệu lực Bằng bảo hộ giống cây trồng | |||
- Từ năm thứ 1 đến năm thứ 3 | 01 giống/01 năm | 3.000.000 | ||
- Từ năm thứ 4 đến năm thứ 6 | 01 giống/01 năm | 5.000.000 | ||
- Từ năm thứ 7 đến năm thứ 9 | 01 giổng/01 năm | 7.000.000 | ||
- Từ năm thứ 10 đển năm thứ 13 | 01 giổng/01 năm | 10.000.000 | ||
- Từ năm thứ 16 đến hết thời /gian hiệu lực của Bằng bảo hộ | 01 giổng/01 năm | 20.000.000 | ||
4 | Thẩm định yêu cầu phục hồi hiệu lực Bằng bảo hộ giống cây trồng | Đơn | 1.200.000 | |
5 | Hội đồng công nhận giống, cây ưồng mới | 01 lần | 4.500.000 | |
IV | Phí công nhận, chỉ định, gỉám sát phòng kiểm nghiệm trong lĩnh vực trồng trọt | |||
1 | Chỉ định phòng kiểm nghiệm, tổ chức chứng nhận | 01 phòng, TCCN/lần | 15.000.000 | |
2 | Giám sát phòng kiểm nghiệm, tổ chức chứng nhận | 01 phòng, TCCN/lần | 7.500.000 | |
V | Phí thẩm định kinh doanh có điều kiện thuộc lĩnh vực nông nghiệp | |||
Cấp mới giấy phép sản xuất phân bón hữu cơ, phân bón khác | 01 cơ sở/lần | 6.000.000 | ||
2_ | Cấp lại, điều chỉnh giấy phép sản xuất phân bón | 01 cơ sở/lần | 2.500.000 |