THÔNG TIN HỒ SƠ GIÁ PHÍ, LỆ PHÍ
Số quyết định: 33/2021/TT-BTC
Thời điểm: 17/05/2021
Cơ quan tiếp nhận:
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Nội dung | Đơn vị tính | Đơn giá | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
I | Phí thẩm định cấp giấy phép, giấy chứng nhận thuốc bảo vệ thực vật | |||
1 | Thẩm định cấp giấy phép khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật: | (1.000 đồng/lần) | ||
a | Khảo nghiệm diện rộng và diện hẹp | (1.000 đồng/lần) | 6.000 | |
b | Khảo nghiệm diện rộng | (1.000 đồng/lần) | 3.500 | |
c | Đối tượng dịch hại thứ 2, đối tượng cây trổng thứ 2, dạng thuốc thành phẩm thứ 2, mức hàm lượng thứ 2 trở đi trong một giấy phép khảo nghiệm | (1.000 đồng/lần) | 300 | |
2 | Thấm định cấp giấy chứng nhận đăng ký thuốc bảo vệ thực vật | (1.000 đồng/lần) | ||
a | Đăng ký chính thức | (1.000 đồng/lần) | 9.000 | |
b | Đăng ký bổ sung, gia hạn | (1.000 đồng/lần) | 2.500 | |
c | Thay đổi: nhà sản xuất; tên thương phẩm; thông tin liên quan đến tổ chức, cá nhân đăng ký | (1.000 đồng/lần) | 1.500 | |
3 | Thấm định cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật | (1.000 đồng/lần) | 600 | |
4 | Thấm định cấp, cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc bảo vệ thực vật | (1.000 đồng/lần) | 6.000 | |
5 | Thẩm định cấp, cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật | (1.000 đồng/lần) | 800 | |
6 | Thẩm định, đánh giá để chi định tố chức đủ điều kiện thực hiện khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật | (1.000 đồng/lần) | 2.000 | |
7 | Thấm định đế chỉ định tổ chức chứng nhận hợp quy vể thuốc bảo vệ thực vật | (1.000 đồng/lần) | ||
a | Đánh giá lần đầu | (1.000 đồng/lần) | 15.000 | |
b | Chỉ định lại, đánh giá mở rộng | (1.000 đồng/lần) | 6.500 | |
c | Đánh giá giám sát | (1.000 đồng/lần) | 4.000 | |
d | Công bố hợp quy | (1.000 đồng/lần) | 600 | |
8 | Đánh giá, chỉ định phòng thí nghiệm kiếm định chất lượng, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật | (1.000 đồng/lần) | ||
a | Đánh giá lần đầu | (1.000 đồng/lần) | 15.000 | |
b | Đánh giá lại, đánh giá mờ rộng | (1.000 đồng/lần) | 6.000 | |
c | Đánh giá giám sát (định kỳ) | (1.000 đồng/lần) | 4.000 | |
9 | Thấm định cấp giấy phép nhập khấu thuốc bảo vệ thực vật | (1.000 đồng/lần) | 1.000 | |
II | Phí thẩm định công nhận hoặc chỉ định, giám sát phòng kiểm nghiệm, phòng thử nghiệm trong lĩnh vực kiểm dịch thực vật | |||
1 | Thẩm định phục vụ cấp giấy chứng nhận hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật | (1.000 đồng/lần) | 12.000 | |
2 | Đánh giá phòng thử nghiệm về kiểm dịch thực vật: | (1.000 đồng/lần) | ||
a | Lần đầu | (1.000 đồng/lần) | 10.000 | |
b | Mở rộng | (1.000 đồng/lần) | 5.000 | |
III | Phí kiểm dịch thực vật | |||
1 | Lô hàng thương phẩm đến 10 kg | (1000 đồng/lô) | 15 | |
2 | Lô hàng dùng làm giống đến 01 kg | (1000 đồng/lô) | 120 | |
3 | Lô hàng là cây giống, cành ghép, mắt ghép, hom giống đến 10 cá thể | (1000 đồng/lô) | 25 | |
4 | Từ trên 10 đến dưới 100 | (1000 đồng/lô) | 57 | |
5 | Từ 100 đến 1.000 | (1000 đồng/lô) | 85 | |
6 | Trên 1.000 | (1000 đồng/lô) | 115 | |
7 | Dưới 1 | (1000 đồng/lô) | 39 | |
8 | Từ 1 đến 5 | (1000 đồng/lô) | 51 | |
9 | Từ 6 đến 10 | (1000 đồng/lô) | 63 | |
10 | Từ 11 đến 15 | (1000 đồng/lô) | 75 | |
11 | Từ 16 đến 20 | (1000 đồng/lô) | 87 | |
12 | Từ 21 đến 25 | (1000 đồng/lô) | 99 | |
13 | Từ 26 đến 30 | (1000 đồng/lô) | 111 | |
14 | Từ 31 đến 35 | (1000 đồng/lô) | 123 | |
15 | Từ 36 đến 40 | (1000 đồng/lô) | 135 | |
16 | Từ 41 đến 45 | (1000 đồng/lô) | 147 | |
17 | Từ 46 đến 50 | (1000 đồng/lô) | 169 | |
18 | Từ 51 đến 60 | (1000 đồng/lô) | 182 | |
19 | Từ 61 đến 70 | (1000 đồng/lô) | 195 | |
20 | Từ 71 đến 80 | (1000 đồng/lô) | 208 | |
21 | Từ 81 đến 90 | (1000 đồng/lô) | 221 | |
22 | Từ 91 đến 100 | (1000 đồng/lô) | 234 | |
23 | Từ 101 đến 120 | (1000 đồng/lô) | 247 | |
24 | Từ 121 đền 140 | (1000 đồng/lô) | 260 | |
25 | Từ 141 đến 160 | (1000 đồng/lô) | 273 | |
26 | Từ 161 đến 180 | (1000 đồng/lô) | 286 | |
27 | Từ 181 đến 200 | (1000 đồng/lô) | 299 | |
28 | Từ 201 đến 230 | (1000 đồng/lô) | 312 | |
29 | Từ 231 đến 260 | (1000 đồng/lô) | 325 | |
30 | Từ 261 đến 290 | (1000 đồng/lô) | 338 | |
31 | Từ 291 đến 320 | (1000 đồng/lô) | 351 | |
32 | Từ 321 đến 350 | (1000 đồng/lô) | 364 | |
33 | Từ 351 đển 400 | (1000 đồng/lô) | 377 | |
34 | Từ 401 đến 450 | (1000 đồng/lô) | 390 | |
35 | Từ 451 đến 500 | (1000 đồng/lô) | 403 |