THÔNG TIN HỒ SƠ
Số quyết định: Số 29
Địa bàn: Tỉnh Khánh Hòa
Thời điểm: 30/12/2022
Mô tả:
Cơ quan tiếp nhận:
Thông tin hồ sơ chi tiết
Khung giá rừng tự nhiên
TT | Mô tả | Giá rừng | Giá cho thuê quyền sử dụng rừng/năm | Giá bồi thường thiệt hại đối với rừng tự nhiên | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc dụng | Phòng hộ | Sản xuất | Đặc dụng | Phòng hộ | Sản xuất | ||||||||||
Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | ||
1.1 | Mật độ 1.667 cậy/ha | 0,069 | 1.818,56 |
Khung giá rừng trồng huyện Khánh Sơn
TT | Mô tả | Giá rừng | Giá cho thuê quyền sử dụng rừng/năm | Giá bồi thường thiệt hại đối với rừng tự nhiên | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc dụng | Phòng hộ | Sản xuất | Đặc dụng | Phòng hộ | Sản xuất | ||||||||||
Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | Tối thiểu | Tối đa | ||
- | Dưới 5 năm | ||||||||||||||
+ | Năm thứ 1 | 11.121 | 2.121.212 | 20,72 | 34,82 | 7,33 | 62,16 | 104,47 | 41,44 | 69,65 | 20,72 | 34,82 | |||
+ | Năm thứ 2 | 30,78 | 50,69 | 9,77 | 92,34 | 152,06 | 61,56 | 101,37 | 30,78 | 50,69 | |||||
+ | Năm thứ 3 | 39,49 | 63,99 | 14,66 | 118,48 | 191,98 | 78,98 | 127,99 | 39,49 | 63,99 | |||||
+ | Năm thứ 4 | 75,73 | 103,52 | 29,31 | 227,18 | 310,56 | 151,45 | 207,04 | 75,73 | 103,52 | |||||
+ | Năm thứ 5 | 81,27 | 110,87 | 31,49 | 243,8 | 332,6 | 162,53 | 221,73 | 81,27 | 110,87 | |||||
1.2 | Mật độ 2.000 cây/ha | ||||||||||||||
- | Dưới 5 năm | ||||||||||||||
+ | Năm thứ 1 | 22,85 | 38,35 | 8,83 | 68,54 | 115,04 | 45,69 | 76,69 | 22,85 | 38,35 | |||||
+ | Năm thứ 2 | 33,43 | 55,07 | 11,78 | 100,29 | 165,21 | 66,86 | 110,14 | 33,43 | 55,07 | |||||
+ | Năm. thứ 3 | 42,33 | 68,69 | 17,66 | 126,99 | 206,07 | 84,66 | 137,38 | 42,33 | 68,69 | |||||
+ | Năm thứ 4 | 84,78 | 114,57 | 35,33 | 254,34 | 343,7 | 169,56 | 229,13 | 84,78 | 114,57 | |||||
+ | Năm thứ 5 | 90,91 | 122,63 | 37,9 | 272,73 | 367,89 | 181,82 | 245,26 | 90,91 | 122,63 | |||||
1.3 | Mật độ 2.500 cây/ha | ||||||||||||||
- | Dưới 5 năm | ||||||||||||||
4- | Năm thứ 1 | 26,04 | 43,63 | 10,34 | 78,11 | 130,9 | 52,07 | 87,27 | 26,04 | 43,63 | |||||
+ | Năm thứ 2 | 37,41 | 61,65 | 13,78 | 112,22 | 184,96 | 74,81 | 123,31 | 37,41 | 61,65 | |||||
+ | Năm thứ 3 | 46,59 | 75,74 | 20,67 | 139,77 | 227,22 | 93,18 | 151,48 | 46,59 | 75,74 | |||||
+ | Nâm thứ 4 | 95,36 | 128,13 | 41,35 | 286,07 | 384,38 | 190,71 | 256,25 | 95,36 | 128,13 | |||||
+ | Năm thứ 5 | 102,17 | 137,07 | 44,31 | 306,52 | 411,22 | 204,34 | 274,14 | 102,17 | 137,07 | |||||
- | Từ 6 năm trớ lên | ||||||||||||||
+ | Trữ lượng < 50 m3/ha | 90,65 | 132,99 | 33,85 | 271,95 | 398,97 | 181,3 | 265,98 | 90,65 | 132,99 | |||||
+ | Trữ lượng 60 m3/ha | 97,47 | 139,81 | 40,67 | 292,42 | 419,44 | 194,95 | 279,63 | 97,47 | 139,81 | |||||
+ | Trữ lượng 70 m3/ha | 104,3 | 146,64 | 47,5 | 312,89 | 439,91 | 208,6 | 293,27 | 104,3 | 146,64 | |||||
+ | Trữ lượng 80 m3/ha | 111,12 | 153,46 | 54,32 | 333,37 | 460,38 | 222,24 | 306,92 | 111,12 | 153,46 | |||||
+ | Trữ lượng 90 m3/ha | 117,95 | 160,29 | 61,14 | 353,84 | 480,86 | 235,89 | 320,57 | 117,95 | 160,29 | |||||
+ | Trữ lượng 100 m3/ha | 124,77 | 167,11 | 67,97 | 374,31 | 501,33 | 249,54 | 334,22 | 124,77 | 167,11 | |||||
+ | Trữ lượng 110 m3/ha | 131,59 | 173,93 | 74,79 | 394,78 | 521,8 | 263,19 | 347,87 | 131,59 | 173,93 | |||||
+ | Trữ lượng 120 m3/ha | 138,42 | 180,76 | 81,61 | 415,25 | 542,27 | 276,83 | 361,51 | 138,42 | 180,76 | |||||
+ | Trữ lượng 130 m3/ha | 145,24 | 187,58 | 88,44 | 435,72 | 562,74 | 290,48 | 375,16 | 145,24 | 187,58 | |||||
+ | Trữ lượng 140 m3/ha | 152,07 | 194,4 | 95,26 | 456,2 | 583,21 | 304,13 | 388,81 | 152,07 | 194,4 | |||||
+ | Trữ lượng 150 m3/ha | 158,89 | 201,23 | 102,09 | 476,67 | 603,68 | 317,78 | 402,46 | 158,89 | 201,23 | |||||
+ | Trữ lượng 160 m3/ha | 165,71 | 208,05 | 108,91 | 497,14 | 624,16 | 331,43 | 416,1 | 165,71 | 208,05 | |||||
+ | Trữ lượng 170 m3/ha | 172,54 | 214,88 | 115,73 | 517,61 | 644,63 | 345,07 | 429,75 | 172,54 | 214,88 | |||||
+ | Trữ lượng 180 m3/ha | 179,36 | 221,7 | 122,56 | 538,08 | 665,1 | 358,72 | 443,4 | 179,36 | 221,7 | |||||
+ | Trữ lượng 190 m3/ha | 186,19 | 228,52 | 129,38 | 558,56 | 685,57 | 372,37 | 457,05 | 186,19 | 228,52 | |||||
+ | Trữ lượng 200 m3/ha | 193,01 | 235,35 | 136,21 | 579,03 | 706,04 | 386,02 | 470,7 | 193,01 | 235,35 | |||||
+ | Trữ lượng > 200 m3/ha | 206,66 | 249 | 149,85 | 619,97 | 746,99 | 413,31 | 497,99 | 206,66 | 249 | |||||
2 | Loài Keo lai | ||||||||||||||
2.1 | Mật độ 2.000 cãy/ha | ||||||||||||||
Dưới 5 năm | |||||||||||||||
+ | Năm thứ 1 | 23,01 | 38,51 | 12,87 | 69,04 | 115,54 | 46,03 | 77,03 | 23,01 | 38,51 | |||||
+ | Năm thứ 2 | 33,61 | 55,25 | 17,16 | 100,82 | 165,74 | 67,21 | 110,5 | 33,61 | 55,25 |