THÔNG TIN HỒ SƠ GIÁ SẢN PHẨM DỊCH VỤ THEO KHUNG GIÁ
Số quyết định: QĐ39A/2016/QĐ-UBND
Thời điểm: 21/12/2016
Mô tả: Về việc ban hành giá dịch vụ sử dụng cảng cá và khu neo đậu tránh trú bão và dịch vụ sử dụng diện tích bán hàng tại chợ thủy sản Nam trung bộ
Địa bàn áp dụng: Thành phố Nha Trang
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Đối tượng thu | Đơn vị tính | Mức giá | |
---|---|---|---|---|
Giá từ | Giá đến | |||
1 | Đối vói tàu cá cập cảng | |||
2 | Tàu có công suất dưới 20CV | Đồng/lần vào ra cảng | 8.000 | 10.000 |
2 | Tàu có công suất từ 20CV đến 50CV | Đồng/lần vào ra cảng | 15.000 | 20.000 |
3 | Tàu có công suất trên 50CV đến 90CV | Đồng/lần vào ra cảng | 30.000 | 40.000 |
3 | Tàu có công suất trên 90 cv đến 200CV | Đồng/lần vào ra cảng | 50.000 | 60.000 |
4 | Tàu có công suất trên 200CV | Đồng/lần vào ra cảng | 80.000 | 100.000 |
4 | Đối vói tàu cá neo đậu tránh trú bão | |||
5 | Đối vói tàu vận tải cập cảng | |||
5 | Tàu có trọng tải dưới 5 tấn | Đồng/lần vào ra cảng | 15.000 | 20.000 |
6 | Tàu có trọng tải từ 5 đến 10 tấn | Đồng/lần vào ra cảng | 30.000 | 40.000 |
6 | Tàu có trọng tải trên 10 đến 100 tấn | Đồng/lần vào ra cảng | 80.000 | 100.000 |
7 | Tàu có trọng tải trên 100 tấn | Đồng/lần vào ra cảng | 130.000 | 160.000 |
7 | Đối vói phưưng tiện vận tải | |||
8 | Xe máy, xích lô, ba gác chở hàng | Đồng/lần vào ra cảng | 2.000 | 3.000 |
8 | Xe máy, xích lô, ba gác thu theo tháng | Đồng/tháng | 60.000 | 90.000 |
9 | Xe có trọng tải dưới 1 tấn | Đồng/lần vào ra cảng | 8.000 | 10.000 |
9 | Xe có trọng tải từ 1 đến 2,5 tấn | Đồng/lần vào ra cảng | 15.000 | 20.000 |
10 | Xe có trọng tải trên 2,5 đến 5 tấn | Đồng/lần vào ra cảng | 25.000 | 30.000 |
10 | Xe có trọng tải trên 5 tấn đến 10 tấn | Đồng/lần vào ra cảng | 30.000 | 40.000 |
11 | Xe có trọng tải trên 10 tấn | Đồng/lần vào ra cảng | 40.000 | 50.000 |
11 | Hàng hóa qua cảng | |||
12 | Hàng thủy sản, động vật tươi sống | đồng/tấn | 15.000 | 20.000 |
12 | Các loại hàng hóa khác | đồng/tấn | 6.000 | 8.000 |
13 | Hàng hóa là Container | đồng/ Container | 55.000 | 70.000 |
13 | Dịch vụ sử dụng mặt bằng tại cảng (tùy từng vị trí, lọi thế của từng cảng, khuyến khích sử đụng mặt bằng có mái che) | |||
14 | Mặt bằng có mái che | |||
14 | Thời gian sử dụng 01 tháng | Đồng/m2/tháng | 24.000 | 50.000 |
15 | Thời gian sử dụng 01 ngày | Đồng/m2/ngày | 4.000 | 5.000 |
15 | ||||
16 | Thời gian sử dụng 01 tháng | Đồng/m2/tháng | 40.000 | 45.000 |
16 | Thời gian sử dụng 01 ngày | Đồng/m2/ngày | 3.000 | 4.000 |