THÔNG TIN HỒ SƠ GIÁ SẢN PHẨM DỊCH VỤ THEO KHUNG GIÁ
Số quyết định: 44/2021/TT-BTC
Thời điểm: 06/12/2021
Mô tả: Thông tư quy định về khung giá, nguyên tắc, phương pháp xác định giá nước sạch sinh hoạt
Địa bàn áp dụng: Tỉnh Khánh Hòa
Thông tin hồ sơ chi tiết
STT | Đối tượng thu | Đơn vị tính | Mức giá | |
---|---|---|---|---|
Giá từ | Giá đến | |||
1 | Đô thị đặc biệt, đô thị loại 1 | đồng/m3 | 3.500 | 18.000 |
2 | Đô thị loại 2, loại 3, loại 4, loại 5 | đồng/m3 | 3.000 | 15.000 |
3 | Khu vực nông thôn | đồng/m3 | 2.000 | 11.000 |