PHỤ LỤC SỐ 1




CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 01/2024 Cam Lâm, ngày..1..tháng..1..năm..2024..

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HÀNG HÓA, DỊCH VỤ THÁNG 1 NĂM 2024

(Ban hành kèm theo Thông tư số 116/2018/TT-BTC ngày 28/11/2018 của Bộ Tài chính quy định chế độ báo cáo giá thị trường)

STT
hàng hóa
Tên hàng hóa dịch vụ Đặc điểm kinh tế,
kỹ thuật, quy cách
Đơn
vị
tính
Loại giá Giá kỳ
trước
Giá kỳ
này
Mức tăng
(giảm)
Tỷ lệ
tăng
(giảm)
(%)
Nguồn thông tin Ghi chú
1 2 3 4 5 6 7 8 9=8-7 10=9/7 11 12
1 01.0001 Thóc, gạo tẻ thường Khang dân hoặc tương đương Giá bán lẻ 23.000 23.000 0 0
2 01.0002 Gạo tẻ ngon Tám thơm hoặc tương đương Giá bán lẻ 28.000 28.000 0 0 gạo lài sữa
3 01.0003 Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi) 50.000 54.000 4,000 8
4 01.0004 Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn) 120.000 120.000 0 0
5 01.0005 Thịt bò thăn 300.000 300.000 0 0
6 01.0006 Thịt bò bắp Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái 270.000 270.000 0 0
7 01.0007 Gà ta Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến 120.000 120.000 0 0 Gà mái
8 01.0008 Gà công nghiệp Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến 60.000 60.000 0 0
9 01.0009 Giò lụa Loại 1 kg 160.000 160.000 0 0
10 01.0010 Cá quả (cá lóc) Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến 70.000 70.000 0 0
11 01.0011 Cá chép Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến 70.000 70.000 0 0
12 01.0012 Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt Loại 40-45 con/kg 150.000 150.000 0 0
13 01.0013 Bắp cải trắng Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp 33.000 33.000 0 0
14 01.0014 Cải xanh Cải ngọt hoặc cải cay theo mùa 32.000 32.000 0 0
15 01.0015 Bí xanh Quả từ 1-2 kg hoặc phổ biến 25.000 25.000 0 0
16 01.0016 Cà chua Quả to vừa, 8-10 quả/kg 40.000 40.000 0 0
17 01.0017 Muối hạt Gói 01 kg 5.000 5.000 0 0 trực tiếp điều tra Ghi rõ nhãn hiệu
18 01.0018 Dầu thực vật Chai 01 lít Giá bán lẻ 58.000 58.000 0 0 Cái Lân
19 01.0019 Đường trắng kết tinh, nội Gói 01 kg 30.000 30.000 0 0 Đường Biên Hòa
20 01.0020 Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi 155.000 155.000 0 0 Dielac step 1 hộp thiết 400g
21 01.0021 Gạo nếp thường (hạt tròn, địa phương) 25.000 25.000 0 0
22 01.0022 Thịt lợn mông sấn (heo đùi) 120.000 120.000 0 0
23 01.0023 Thịt lợn ba chỉ (heo ba rọi), loại ba chỉ 110.000 110.000 0 0
24 01.0024 Gà ta làm sẵn nguyên con, bỏ lòng 120.000 120.000 0 0
25 01.0025 Vịt còn sống, loại 1-1,5kg/con 105.000 105.000 0 0
26 01.0026 Vịt làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng 105.000 105.000 0 0
27 01.0027 Trứng gà ta không đóng gói, bán rời 40.000 40.000 0 0
28 01.0028 Trứng vịt, loại vừa 35.000 35.000 0 0
29 02.0007 Giống lúa RVT, cấp XN1 18.000 18.000 0 0
30 02.0008 Giống lúa Đài thơm 8, cấp XN1 18.000 18.000 0 0
31 02.0012 Giống lúa T10 16.000 16.000 0 0
32 02.0018 Giống lúa OM6162 14.500 14.500 0 0
33 02.0023 Giống ngô SSC2095, cấp F1 143.000 143.000 0 0
34 02.0037 Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1 2.495.000 2.495.000 0 0
35 02.0045 Hạt giống Cải mơ Hoàng Mai GRQ, cấp xác nhận 345.000 345.000 0 0
36 02.0046 Hạt giống Cải ngọt Quảng Phủ Trung Quốc, cấp xác nhận 245.000 245.000 0 0
37 03.0001 Nước khoáng Chai nhựa 500ml 6.000 6.000 0 0 Lavie
38 03.0002 Rượu vang nội Chai 750ml 150.000 160.000 10,000 6.67 Vang nổ đỏ 10,5%
39 03.0003 Nước giải khát có ga Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến 190.000 220.000 30,000 15.79 coca-cola
40 03.0004 Bia lon Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến 440.000 440.000 0 0 heineken
41 03.0005 Bia chai Hà Nội/Sài gòn 155.000 155.000 0 0 Sài Gòn đỏ
42 03.0006 Thuốc lá 555 (Việt Nam sản xuất) 40.000 40.000 0 0
43 04.0001 Xi măng PCB30 bao 50kg 67.000 67.000 0 0 Xi măng Hòn Khói
44 04.0002 Thép xây dựng Ghi rõ quy cách 13.500 13.500 0 0 Thép cuộn phi 6 (Thép Việt Mỹ)
45 04.0003 Cát xây Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) 400.000 400.000 0 0
46 04.0004 Cát vàng Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) 500.000 500.000 0 0
47 04.0005 Cát đen đổ nền Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) 280.000 280.000 0 0 địa phương không có
48 04.0006 Gạch xây Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương 1.000 1.000 0 0
49 04.0007 Ống nhựa Phi 90 loại 1 46.000 46.000 0 0 Bình Minh
50 04.0008 Gas đun Loại bình 12kg (không kể tiền bình) 350.000 350.000 0 0 Petro
51 04.0009 Nước sạch sinh hoạt Ghi rõ tên doanh nghiệp cung cấp, địa bàn cung cấp 11.112 11.112 0 0 Trung bình 10m3 đầu tiên (nước sinh hoạt 1)
52 04.0011 Ống nhựa phi 20 9.100 9.100 0 0 Bình Minh
53 04.0012 Ngói lợp loại 22viên/m2, loại 1, mua lẻ dưới 10m2 14.200 14.200 0 0 gạch ngói Mỹ Xuân
54 04.0013 Sơn tường trong nhà ghi rõ nhãn hiệu (NIPPON-VATAX....), thùng 18lít, mua cả thùng 650.000 650.000 0 0 Nippon
55 04.0014 Sơn tường ngoài nhà, ghi rõ nhãn hiệu (NIPPON, Dulux...), thùng 18lít, mua cả thùng 886.000 886.000 0 0 Nippon
56 04.0015 Công lao động phổ thông (thợ phụ nề) 300.000 300.000 0 0
57 04.0016 Dầu hỏa 21.000 21.000 0 0
58 04.0017 Than tổ ong cỡ vừa 6.000 6.000 0 0
59 07.0001 Trông giữ xe máy 4.000 4.000 0 0
60 07.0003 Giá cước ô tô đi đường dài Chọn 1 tuyến phổ biến, xe đường dài máy lạnh 290.000 290.000 0 0 Ghi rõ tuyến và loại xe
61 07.0010 Xe máy HONDA, LD, nhãn Wave RS, 1 lOcc 24.000.000 24.000.000 0 0 wave RSX
62 07.0011 Xe máy ga, nhãn Lead 125cc Honda 44.000.000 44.000.000 0 0 bản cao cấp
63 07.0012 Xe đạp điện (hiệu hãng, xuất xứ...) 14.500.000 14.500.000 0 0 xmen plus dibao, xuất xứ Đài Loan
64 07.0013 Ắc quy ô tô hiệu Bosch hoặc tương đương 1.150.000 1.150.000 0 0 35AH, hiệu bosch
65 07.0014 Dầu xe máy, can nhựa 0,75ml, hiệu SHELL 100.000 100.000 0 0
66 07.0015 Bảo dưỡng toàn bộ xe máy, chỉ tính công thợ 320.000 320.000 0 0
67 09.0006 Vé bơi lội (người lớn) 30.000 30.000 0 0
68 09.0007 Thuê sân đá bóng theo giờ 250.000 250.000 0 0
69 11.0005 Máy bơm nước gia đình, (ghi rõ Model, nhãn hiệu, công suất...) 1.000.000 1.000.000 0 0 SmartPumps 12V 100W 8L, Trung Quốc




Nơi nhận
- UBND tỉnh;
- Bộ tài chính;
- Lưu: VT, QLGCS.
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên, đóng dấu)