PHỤ LỤC SỐ 1
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Số: 12341245 | ....., ngày..5..tháng..11..năm..2024.. |
BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG HÀNG HÓA, DỊCH VỤ THÁNG 11 NĂM 2024
(Ban hành kèm theo Thông tư số 116/2018/TT-BTC ngày 28/11/2018 của Bộ Tài chính quy định chế độ báo cáo giá thị trường)
STT | Mã hàng hóa |
Tên hàng hóa dịch vụ | Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách |
Đơn vị tính |
Loại giá | Giá kỳ trước |
Giá kỳ này |
Mức tăng (giảm) |
Tỷ lệ tăng (giảm) (%) |
Nguồn thông tin | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9=8-7 | 10=9/7 | 11 | 12 |
1 | 01.0001 | Thóc, gạo tẻ thường | Khang dân hoặc tương đương | Giá bán lẻ | 45.465 | Do cơ quan/đơn vị quản lý nhà nước có liên quan cung cấp/báo cáo theo quy định |
Nơi nhận - UBND tỉnh; - Bộ tài chính; - Lưu: VT, QLGCS. |
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên, đóng dấu) |
||||||||||||||||