Thông tin hồ sơ giá trúng thầu của HH-DV được mua sắm theo quy định của PL về đấu thầu

Số quyết định: Gói thầu số 03

Địa bàn áp dụng:

Thời điểm: 09/01/2024

Thông tin hồ sơ: Dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn huyện Khánh Vĩnh (giai đoạn 2024-2028)

Tên nhà thầu: Dịch vụ công ích đô thị


Thông tin hồ sơ chi tiết

STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
mời thầu
Đơn giá Thành tiền
1 DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC ĐÔ THỊ
GIÁ TRỊ LÀM TRÒN:
1.1 Nạo vét bùn hố ga. Cự ly trung chuyển bùn 1000m. Đô thị loại III-V m3 bùn 1.992 917.923 1.828.502.616
1.2 Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn. Cự ly vận chuyển <=8km m3 bùn 1.992 330.060 657.479.520
2 DUY TRÌ CÂY XANH ĐÔ THỊ
GIÁ TRỊ LÀM TRÒN:
2.1 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công 100m2/ lần 1.184.625 32.092 38.016.985.500
2.2 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 100m2/ lần 696.345 84.086 58.552.865.670
2.3 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy 100m2/ lần 74.408 59.109 4.398.182.472
2.4 Làm cỏ tạp 100m2/ lần 38.584 76.979 2.970.157.736
2.5 Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ 100m2/ lần 57.876 22.984 1.330.221.984
2.6 Bón phân thảm cỏ 100m2/ lần 19.292 28.811 555.821.812
2.7 Xén lề cỏ lá tre 100m2/ lần 380 76.979 29.252.020
2.8 Xén lề cỏ nhung 100m2/ lần 5.616 115.470 648.479.520
2.9 Bón phân và xử lý đất bồn hoa 100m2/ lần 44.337 90.737 4.023.006.369
2.10 Trồng dặm cỏ lá tre 1m2/lần 2.065 35.885 74.102.525
2.11 Trồng dặm cỏ lá tre 1m2/lần 130 35.885 4.665.050
2.12 Trồng dặm cỏ nhung 1m2/lần 1.465 20.248 29.663.320
2.13 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công 100m2/ lần 225.381 38.035 8.572.366.335
2.14 Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 100m2/ lần 55.068 84.901 4.675.328.268
2.15 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa 100m2/ lần 57.528 43.447 2.499.419.016
2.16 Bón phân và xử lý đất bồn hoa 100m2/ lần 28.764 90.737 2.609.959.068
2.17 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m 100m2/ năm 14.382 3.130.448 45.022.103.136
2.18 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng thủ công 100 cây/ lần 72.735 35.658 2.593.584.630
2.19 Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 100 cây/ lần 162.825 84.086 13.691.302.950
2.20 Duy trì cây cảnh tạo hình 100 cây/ năm 1.208 9.973.534 12.048.029.072
2.21 Trồng dặm cây 100 cây 12 3.208.438 38.501.256
2.22 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền 1m2 trồng dặm/ lần 38.285 16.489 631.281.365
2.23 Duy trì cây bóng mát mới trồng 1 cây/ năm 1 543.525 543.525
2.24 Duy trì cây bóng mát loại 1 1 cây/ năm 777 110.374 85.760.598
2.25 Duy trì cây bóng mát loại 2 1 cây/ năm 468 828.571 387.771.228
2.26 Duy trì cây bóng mát loại 3 1 cây/ năm 35 1.623.756 56.831.460
2.27 Gỡ phụ sinh cây cổ thụ 1 cây 3 2.358.887 7.076.661
2.28 Quét vôi gốc cây, cây loại 1 1 cây 729 7.620 5.554.980
2.29 Quét vôi gốc cây, cây loại 2 1 cây 468 13.640 6.383.520
2.30 Quét vôi gốc cây, cây loại 3 1 cây 38 30.368 1.153.984
2.31 Trồng dặm cây 100 cây 123 3.208.438 394.637.874
3 THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ CHÔN LẮP RÁC
GIÁ TRỊ LÀM TRÒN:
3.1 Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. Quét đường. Đô thị loại III-V 10.000m2 828.448 513.198 425.157.856.704
3.2 Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. Đô thị loại III-V 10.000m2 1.659.448 369.503 613.171.014.344
3.3 Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân <=15 km. Loại xe ép rác <=5 tấn 1 tấn rác 323.225 558.250 180.440.356.250
3.4 Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt, công suất bãi <= 500 tấn/ngày 1 tấn rác 323.225 96.335 31.137.880.375
4 DUY TRÌ HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG ĐÔ THỊ
GIÁ TRỊ LÀM TRÒN:
4.1 Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột 12 ÷ <18mm 1 bộ 179 364.395 65.226.705
4.2 Duy trì choá đèn cao áp, kính đèn cao áp, chiều cao cột <10m 1 bộ 502 278.889 140.002.278
4.3 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ 1 trạm/ngày 15 79.536 1.193.040
CỘNG GIÁ CHO 01 NĂM :
A CỘNG GIÁ CHO 04 NĂM: 2025, 2026, 2027, 2028
B GIÁ NĂM 2024
Nơi nhận: THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký tên, đóng dấu)