|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH ĐƠN VỊ THẨM ĐỊNH ĐANG THEO DÕI
STT | Mã số | Tên đơn vị | Địa chỉ | Người đại diện | Số thẻ | Chức danh | Số quyết định | Ngày quyết định | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 001/TĐG | Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC | 111233 | Vũ An Khang | 06151 | CT HĐQT | Theo dõi | ||
2 | 001/TĐG/01 | Chi nhánh Miền Nam - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC | Nguyễn Thu Hằng | IV06178 | PTGĐ, GĐ CN | Theo dõi | |||
3 | 001/TĐG/02 | Chi nhánh Hải Phòng - Công ty CPĐịnh giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC | Nguyễn Xuân Chung | VIII 1.479 | GĐCN | Theo dõi | |||
4 | 001/TĐG/03 | Chi nhánh Bắc Trung Bộ - Công ty CP Định giá và Dịch vụ Tài chính Việt Nam VVFC | Dương Long Khánh | VIII 1.574 | GĐ CN | Theo dõi | |||
5 | 002/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Nam | Nguyễn Văn Thọ | 06082Đ1 | CTHĐQT, ĐDPL | Theo dõi | |||
6 | 002/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty CP Thõng tin và Thẩm định giá Miền Nam tại Nghệ An | Nguyễn Cảnh Sơn | IV06.321 | PTGĐ, GĐ CN | Theo dõi | |||
7 | 005/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ | Trương Thị Hồng Đang | VIII 1.508 | TGĐ | Theo dõi | |||
8 | 008/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC | Lê Thanh Thy | 11106133 | TGĐ | Theo dõi | |||
9 | 008/TĐG/01 | Chi nhánh Thanh Hóa - Cồng ty CP Thông tin và Thẩm định giá Tây Nam Bộ - SIAC | Trịnh Ngọc Anh | 11106088 | PTGĐ; GĐ CN | Theo dõi | |||
10 | 009/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Nai | Hồ Hữu Châu | 105005 | CT HĐQT | Theo dõi | |||
11 | 009/TĐG/01 | Cồng ty CP Thẩm định giá Đồng Nai -Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu | Lê Công Cường | XII6.1463 | PTGĐ, GĐCN | Theo dõi | |||
12 | 010/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thế Kỷ | Đỗ Thị Thanh Huyền | XIV19.2186 | TGĐ, ĐDPL | Theo dõi | |||
13 | 010/TĐG/01 | Công ty CP Thẩm định giá Thể kỷ- Chi nhánh tại Hà Nội | Văn Hồng Sơn | XI16.1593 | GĐCN | Theo dõi | |||
14 | 010/TĐG/02 | Công ty CP Thẩm định giá Thế ký- Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh | Đặng Thị Như Anh | X15.1233 | GĐ CN | Theo dõi | |||
15 | 010/TĐG/03 | Công ty CP Thầm định giá Thể kỷ- Chi nhánh tại Đà Năng | Lương Quang Huy | XIV19.2184 | GĐCN | Theo dõi | |||
16 | 011/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá AVALUE Việt Nam | Nguyễn Huy Tiến | 1105059 | CTHĐQT, GĐ | Theo dõi | |||
17 | 011/TĐG/01 | Công ty CP Thẩm định giá Avalue Việt Nam - Chi nhánh Nghệ An | Nguyễn Thị Tuyết | VIII 13.972 | GĐCN | Theo dõi | |||
18 | 012/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giả Sài Gòn | Nguyễn Mạnh Hùng | VI 10.374 | CT HĐTV | Theo dõi | |||
19 | 012/TĐG/01 | Chi nhánh tại Hà Nội - Công ty TNHH Thẩm định giá Sài Gòn | Nguyễn Thị Hoa | VI10.365 | GĐCN | Theo dõi | |||
20 | 013/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá E XIM | Nguyễn Ngọc Châu | 1105032 | TGĐ | Theo dõi | |||
21 | 014/TĐG | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC | Ngô Đức Đoàn | 1X14.1091 | CT HĐTV | Theo dõi | |||
22 | 016/TĐG | Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP | Nguyễn Thị Hiền | 1105041 | TGĐ | Theo dõi | |||
23 | 016/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty CP Tư vấn Thẩm định giá VCHP (Chi nhánh tại TP. Hô Chí Minh) | Nguyễn Ái Việt | 1X14.1230 | GĐCN | Theo dõi | |||
24 | 017/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá IVC Việt Nam | Phan Vân Hà | 1105039 | TGĐ | Theo dõi | |||
25 | 018/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Kiểm toán Quốc tế | Nguyễn Bá An | 11106087 | GĐ | Theo dõi | |||
26 | 019/TĐG | Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn | Nguyễn Xuân Trường | 1X14.1224 | CT HĐQT, TGĐ | Theo dõi | |||
27 | 019/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn tại Đà Nắng | Kiều Quốc Trung | X15.1434 | GĐCN | Theo dõi | |||
28 | 019/TĐG/02 | Công ty CP Giám định Thẩm định Sài Gòn - Chi nhánh miền Tây | Nguyễn Thành Tài | 11106126 | GĐ CN | Theo dõi | |||
29 | 020/TĐG | Công ty CP Thương mại Dịch vụ và Tư vấn Hồng Đức | Huỳnh Hồng Đức | V09.230 | GĐ | Theo dõi | |||
30 | 021/TĐG | Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bất động sản DATC | Đinh Quang Vũ | 06161 | TGĐ | Theo dõi | |||
31 | 021/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty CP Tư vấn - Địch vụ về Tài sản - Bất động sản DA TC tại TP Huế | Hồ Văn Phương | V09.270 | GĐCN | Theo dõi | |||
32 | 021/TĐG/02 | Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bẩt động sản D. | Trần Ngọc Linh | 11106109 | GĐCN | Theo dõi | |||
33 | 021/TĐG/03 | Chi nhánh miền Trung - Công ty CP Tư vấn - Dịch vụ về Tài sản - Bẩt động sàn DA TC | Đặng Xuân Toàn | XII17.1867 | GĐ CN | Theo dõi | |||
34 | 025/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định EXIMVAS | Phạm Văn Phú | VIII13.909 | TGĐ | Theo dõi | |||
35 | 026/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Thẩm định giá NVC | Nguyễn Hải Linh | VIII13.848 | CT HĐTV | Theo dõi | |||
36 | 028/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Trung Tín | Nguyễn Thị Hương Linh Thoại | X15.1413 | GĐ | Theo dõi | |||
37 | 029/TĐG | Công ty TNHH Giám định & Thẩm định giá Thương Tín | Trần Vũ Khang | V09.244 | CT HĐTV | Theo dõi | |||
38 | 030/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Hoàng Quân | Võ Xuân An | 1X14.1039 | TGĐ | Theo dõi | |||
39 | 031/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Việt Nam | Trần Quốc Tuấn | 11106137 | TGĐ | Theo dõi | |||
40 | 033/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn APEC | Đỗ Ngọc Hóa | IV06179 | GĐ | Theo dõi | |||
41 | 034/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định Ả Âu | Phan Hương Giang | VIII 1.515 | TGĐ | Theo dõi | |||
42 | 034/TĐG/01 | Chi nhánh Cồng ty CP Giám định và Thẩm định Á Âu - (TP Hà Nội) | Ngô Cao Tùng | VIII 1.688 | GĐCN | Theo dõi | |||
43 | 036/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn GNT Việt Nam | Đoàn Thị Hồng Hải | VIII13.765 | CT HĐTV | Theo dõi | |||
44 | 039/TĐG | Công ty CP Thẩm định Giám định Cửu Long | Trần Văn Hoài | 11106101 | TGĐ | Theo dõi | |||
45 | 040/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Việt Tín | Nguyên Thu Oanh | 11106.118 | CT HĐQT | Theo dõi | |||
46 | 040/TĐG/01 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Thẩm định giá Việt Tỉn | Nguyễn Thị Thủy | XI16.I621 | GĐCN | Theo dõi | |||
47 | 040/TĐG/02 | Chi nhánh Quàng Ngãi - Công ty CP Thấm định giá Việt Tín | Lê Ngọc Hoài Văn | VIII13.1024 | GĐCN | Theo dõi | |||
48 | 041/TĐG | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá ATC | Lê Thành Công | 1105033 | CT HĐTV | Theo dõi | |||
49 | 043/TĐG | Công ty TNHH Hãng kiểm toán và Định giá ASCO | Nguyễn Thanh Khiết | VI10.380 | TGĐ | Theo dõi | |||
50 | 043/TĐG/01 | Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh Thẩm định giá Miền Nam | Nguyễn Văn Thắng | X15.1408 | GĐ CN | Theo dõi | |||
51 | 043/TĐG/02 | Công ty TNHH Kiểm toán ASCO - Chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh | Đặng Trần Kiên | XIV19.2195 | GĐCN | Theo dõi | |||
52 | 044/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Indochina | Nguyễn Văn Phong | VII 0.405 | GĐ | Theo dõi | |||
53 | 045/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Bắc Việt | Từ Văn Hoàng | XIII18.1970 | GĐ | Theo dõi | |||
54 | 047/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thương Tín | Nguyễn Hoàng Hưng | IV06183 | GĐ | Theo dõi | |||
55 | 048/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá HK | Trần Mạnh Khang | VI10.379 | GĐ | Theo dõi | |||
56 | 049/TĐG | Công ty TNHH Đầu tư Dịch vụ Thẩm định giá Đông Ấ | Nguyễn Thị Nhạn | VIII 1.616 | GĐ | Theo dõi | |||
57 | 050/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thầm định giá VTA | Nguyễn Tuấn Duy | VI10.352 | CT HĐTV, TGĐ | Theo dõi | |||
58 | 050/TĐG/01 | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá VTA - Chi nhánh Hà Nội | Hoàng Ngọc Thượng | XIII7.1862 | GĐCN | Theo dõi | |||
59 | 051/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Việt Thanh | Tống Phước Hòa | VIII 1.547 | GĐ | Theo dõi | |||
60 | 055/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá AAA | Phạm Đinh Huy | VIII13.818 | TGĐ | Theo dõi | |||
61 | 056/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá MHD | Tràn Khánh Du | 1X14.1068 | CT HĐTV, GĐ | Theo dõi | |||
62 | 057/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tài săn Vĩnh Phúc | Trần Trung Học | 06147 | CT HĐQT, GĐ | Theo dõi | |||
63 | 058/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn EOI - Việt Nam | Nguyễn Đăng Khoa | VIII 1.578 | GĐ | Theo dõi | |||
64 | 060/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán Nam Việt | Nguyễn Minh Tiến | VIII13.949 | TGĐ | Theo dõi | |||
65 | 060/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kể toán và Kiểm toán Nam Việt | Bùi Ngọc Vương | VI10.450 | GĐ CN | Theo dõi | |||
66 | 061/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.D.K | Từ Quỳnh Hạnh | VIII 13.779 | CTHĐTV, TGĐ | Theo dõi | |||
67 | 061/TĐG/01 | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Thăng Long - T.Đ.K - Chi nhánh miền Bắc | Lê Đức Lương | VIII 1.598 | GĐCN | Theo dõi | |||
68 | 063/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín | Nguyễn Trương Ngọc Cương | VIII13.737 | GĐ | Theo dõi | |||
69 | 063/TĐG/01 | Công ty TNHH Thẩm định giá Bảo Tín - Chi nhánh tại Khánh Hòa | Nguyễn Văn Chính | X15.1254 | GĐCN | Theo dõi | |||
70 | 066/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Hải Phòng | Nguyên Ngọc Phan | VIII 13.904 | GĐ | Theo dõi | |||
71 | 067/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định tài săn Việt Nam | Trần Lê Mạnh Hùng | XIII18.1973 | TGĐ | Theo dõi | |||
72 | 067/TĐG/01 | Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Hồ Chí Minh | Nguyễn Hoàng Hài | XIV19.2155 | GĐCN | Theo dõi | |||
73 | 067/TĐG/02 | Công ty CP Giám định và Thẩm định tài sản Việt Nam - Chi nhánh Miền Nam | Lê Đức Nhân | XI16.1563 | GĐ CN | Theo dõi | |||
74 | 067/TĐG/03 | Chi nhánh Hà Nội - Công ty CP Giám định và Thẩm định Tài sản Việt Nam | Nguyễn Duy Đức | X15.1275 | GĐCN | Theo dõi | |||
75 | 068/TĐG | Công ty TNHH Giám định Thẩm định Vimexcontrol | Phạm Xuân Phúc | X15.1375 | CT HĐTV, TGĐ | Theo dõi | |||
76 | 069/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Nhân Tâm Việt | Lưu Thị Thúy Anh | VIII13.713 | TGĐ | Theo dõi | |||
77 | 072/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phương Nam | Trịnh Hồng Thịnh | IV06210 | GĐ | Theo dõi | |||
78 | 074/TĐG | Công ty CP Dịch vụ thẩm định giá Việt Nam | Võ Anh Đức | VII 0.345 | TGĐ | Theo dõi | |||
79 | 075/TĐG | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Đà Năng | Nguyễn Tấn Vàng | VIII13.1023 | CT HĐQT, TGĐ | Theo dõi | |||
80 | 076/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam | Đinh Thị Hà | XII17.1708 | GĐ | Theo dõi | |||
81 | 076/TĐG/01 | Chi nhánh tại TP Hồ Chí Minh - Công ty TNHH Thẩm định giá VNG Việt Nam | Phạm Anh Tuấn | X15.1441 | GĐCN | Theo dõi | |||
82 | 077/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Thành Công | Nguyễn Quang Huyền | VIII13.821 | GĐ | Theo dõi | |||
83 | 077/TĐG/01 | Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Tư vấn và Thầm định giá Thành Công | Nguyễn Văn Bình | VIII 1.471 | GĐCN | Theo dõi | |||
84 | 078/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương | Vũ Minh Cương | 1X14.1061 | CT HĐTV, GĐ | Theo dõi | |||
85 | 078/TĐG/01 | Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương - Chi nhánh Hà Nội | Nguyễn Thị Kim Anh | VIII 1.459 | GĐ CN | Theo dõi | |||
86 | 078/TĐG/02 | Chi nhánh Thăng Long - Công ty TNHH Thẩm định giá và Bất động sản Kim Cương | Lê Anh Tuấn | XI16.1642 | GĐ CN | Theo dõi | |||
87 | 079/TĐG | Công ty CP VINA SLC | Mai Đình Phương | VIII13.912 | GĐ | Theo dõi | |||
88 | 081/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Quốc tế PNT | Khương Tất Thành | 1X14.1192 | GĐ | Theo dõi | |||
89 | 083/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam | Nguyễn Minh Hải | 105012 | TGĐ | Theo dõi | |||
90 | 083/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam tại thành phố Hồ Chí Minh | Trần Thị My | VIII13.870 | GĐCN | Theo dõi | |||
91 | 084/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội | Nguyễn Ngọc Tinh | 11106134 | CT HĐTV | Theo dõi | |||
92 | 084/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Kế toán Hà Nội | Phan Thế Linh | 1X14.1142 | GĐCN | Theo dõi | |||
93 | 087/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện | Vũ Tuấn Anh | VIII 1.465 | GĐ | Theo dõi | |||
94 | 087/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty CP Thấm định giá và Đầu tư Tài chính Bưu điện | Hồ Ngọc Hải | VI10.358 | GĐ CN | Theo dõi | |||
95 | 087/TĐG/02 | Chi nhánh Miền Trung - Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư tài chính Bưu điện | Lê Văn Tùng | XIV19.2299 | GĐCN | Theo dõi | |||
96 | 088/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Năm Thành Viên | Nguyễn Minh Thạch | VIII 13.974 | GĐ | Theo dõi | |||
97 | 088/TĐG/01 | Công ty TNHH Thẩm định giá Năm thành viên - Chi nhánh miền Tây | Nguyễn Quốc Tuấn | VIII 1.684 | PGĐ, GĐCN | Theo dõi | |||
98 | 091/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Quốc tế | Nguyễn Văn Dũng | V09.233 | TGĐ | Theo dõi | |||
99 | 092/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Đà Năng | Dương Thị Mỷ Lạng | V09.218 | CT HĐQT, GĐ | Theo dõi | |||
100 | 092/TĐG/01 | Cồng ty CP Thẩm định giá và Địch vụ tài chính Đà Nắng - Chi nhánh tại tỉnh Quảng Nan | Nguyên Trần Lâm | XIII18.1998 | GĐCN | Theo dõi | |||
101 | 092/TĐG/02 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính Đà Nắng - Chi nhánh phía Nam | Đỗ Ngọc Khoa | XIV19.2203 | GĐCN | Theo dõi | |||
102 | 093/TĐG | Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quốc tế | Phùng Quang Hưng | IV06185 | CT HĐQT | Theo dõi | |||
103 | 093/TĐG/01 | Chi nhđnh tại thành phố Hồ Chí Minh - Công ty CP Định giá và Tư vấn Đầu tư Quổc tể | Lê Thanh Hải | 1105040 | TGĐ, GĐCN GĐCN | Theo dõi | |||
104 | 094/TĐG | Công ty CP Giám định - Thẩm định Đông Nam Á | Trần Hùng Mệnh | VIII 1.600 | GĐ | Theo dõi | |||
105 | 095/TĐG | Công ty CP Giám định - Thẩm định Miền Nam | Lê Ngọc Tân | XIII18.2044 | CT HĐQT | Theo dõi | |||
106 | 096/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt Nam | Tăng Hùng Dũng | 1X14.1080 | GĐ | Theo dõi | |||
107 | 098/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Quảng Ninh | Nguyễn Huy Cường | 1X14.1065 | CT HĐQT, TGĐ | Theo dõi | |||
108 | 099/TĐG | Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt | Nguyễn Trường Sơn | VIII13.941 | TGĐ | Theo dõi | |||
109 | 099/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty cổ phần định giá và Đầu tư Việt tại Quảng Ninh | Nguyên Hồng Phong | XIV 19.2243 | GĐCN | Theo dõi | |||
110 | 099/TĐG/02 | Công ty CP Định giá và Đầu tư Việt - Chi nhánh VĨV Hà Nội ỉ | Hoàng Văn Thiện | VIII13.989 | GĐCN | Theo dõi | |||
111 | 100/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thuận Việt | Lương Trùng Dương | VIII 1.503 | GĐ | Theo dõi | |||
112 | 102/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Châu Á | Vương Trung Dũng | VIII13.750 | GĐ | Theo dõi | |||
113 | 103/TĐG | Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung | Nguyễn Đức Toàn | V09.294 | CT HĐQT, TGĐ | Theo dõi | |||
114 | 103/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá Miền Trung tại Bình Định | Nguyễn Tấn Thương | V09.291 | PTGĐ, GĐ CN | Theo dõi | |||
115 | 103/TĐG/02 | Chi nhánh Công ty CP Thông tin và Thẩm định giá miền Trung tại Đắk Lẳk | Nguyễn Trung Kiên | X15.1323 | GĐCN | Theo dõi | |||
116 | 104/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Chuẩn Việt | Trần Quốc Tuấn | VIII 1.685 | CT HĐTV | Theo dõi | |||
117 | 106/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đất Việt | Hoàng Lê Tuấn | 11106136 | GĐ | Theo dõi | |||
118 | 107/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá AAFC | Mai Đình Lân | 1105048 | GĐ | Theo dõi | |||
119 | 108/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán An Việt | Vũ Bình Minh | XI16.1549 | TGĐ | Theo dõi | |||
120 | 110/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá doanh nghiệp | Nguyễn Thế Phúc | 11106119 | TGĐ | Theo dõi | |||
121 | 110/TĐG/01 | Chi nhánh Thẩm định giá và Đẩu giá Việt Bắc-Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doa | Trần Mạnh Phong | X15.1373 | GĐCN | Theo dõi | |||
122 | 110/TĐG/02 | Chi nhánh Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Doanh nghiệp tại Hà Nội | Nguyễn Văn Tùng | XIII 18.2092 | GĐCN | Theo dõi | |||
123 | 111/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán CPA VIETNAM | Nguyễn Phú Hà | XI16.1489 | CT HĐTV TGĐ | Theo dõi | |||
124 | 112/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Sài Gòn Thái Dương | Nguyên Phi Nhựt | VIII 1.620 | TGĐ | Theo dõi | |||
125 | 114/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư Tàl chính Việt Nam | Vũ Chí Thành | VI 10.423 | CT HĐQT, TGĐ | Theo dõi | |||
126 | 116/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Đầu tư VIC | Phạm Tuấn Hưng | XI16.1520 | GĐ | Theo dõi | |||
127 | 117/TĐG | Công ty TNHH Kế toán, Kiểm toán Việt Nam | Phạm Thị Hoạt | XII6.1507 | GĐ | Theo dõi | |||
128 | 119/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Việt Nam | Ngô Gia Cường | IV06318 | GĐ | Theo dõi | |||
129 | 120/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Nam Trung Bộ | Nguyễn Văn Kiểu | VIII 1.580 | TGĐ | Theo dõi | |||
130 | 121/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Giám định Chân trời mới | Võ Đình Dũng | 1X14.1081 | GĐ | Theo dõi | |||
131 | 122/TĐG | Công ty TNHH Định giá và Kiểm toán Tư vấn Hà Nội | Đoàn Thu Thủy | VIII13.1000 | GĐ | Theo dõi | |||
132 | 127/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá Asia Dragon | Lê Xuân Vinh | V09.304 | GĐ | Theo dõi | |||
133 | 128/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Trung Tín | Nguyễn Ngọc Bích | 1X14.1055 | CTHĐQT, GĐ | Theo dõi | |||
134 | 130/TĐG | Công ty CP DCF Việt Nam | Phạm Thanh Dương | VI10.349 | TGĐ | Theo dõi | |||
135 | 130/TĐG/01 | Cỉti nhánh Công ty CP DCF Việt Nam tại Hà Nội | Nguyên Huy Phong | VIII13.906 | TĐV | Theo dõi | |||
136 | 130/TĐG/02 | Chi nhánh Cóng ty CP DCF Việt Nam tại Đà Năng | Bùi Khương Duy | XIII18.1941 | TĐV | Theo dõi | |||
137 | 133/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Vínacontrol | Nguyễn Thị Nhàn | III06116 | GĐ | Theo dõi | |||
138 | 133/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty CP Thẩm định giá Vinacontrol tại thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Vũ Trường Giang | XII17.1707 | GĐ CN | Theo dõi | |||
139 | 135/TĐG | Công ty CP Định giá và Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thịnh Vượng | Lê Hoàng Hải | VIII 1.528 | CT HĐQT, TGĐ | Theo dõi | |||
140 | 137/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá TNS VALUE | Đỗ Trung Kiên | X15.1322 | GĐ | Theo dõi | |||
141 | 138/TĐG | Công ty CP Định giá CPA | Lê Mạnh Hùng | VIII13.809 | GĐ | Theo dõi | |||
142 | 139/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC | Lê Hùng Dũng | 1X14.1078 | PTGĐ, GĐTĐG | Theo dõi | |||
143 | 139/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ Tin học Moore AISC | Phạm Xuân Sơn | V09.274 | GĐ CN | Theo dõi | |||
144 | 141/TĐG | Công ty TNHH Giám định và Thẩm định giá Đất Việt | Tràn Minh Tuấn | 1X14.1213 | GĐ | Theo dõi | |||
145 | 145/TĐG | Công ty CP Giám định Ngân Hà | Nguyễn Văn Huy | XI16.1514 | TGĐ | Theo dõi | |||
146 | 146/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Bình Dương | Mai Thanh Bình | VIII 1.469 | CT HĐQT, TGĐ | Theo dõi | |||
147 | 149/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Việt úc | Phạm Quốc Hải | V09.308 | CT HĐTV, TGĐ | Theo dõi | |||
148 | 150/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Toàn cầu | Dương Vũ Nhật Tiến | XI16.1626 | GĐ | Theo dõi | |||
149 | 151/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Miền Trung | Lê Thị Thái Hà | VIII 1.520 | GĐ | Theo dõi | |||
150 | 154/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tư vấn Việt Nam | Lê Khả Đức | VIII 1.512 | TGĐ | Theo dõi | |||
151 | 155/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định và Tư vấn Tâm Tín Nghĩa | Nguyễn Đoan Hùng | 1X14.1123 | GĐ | Theo dõi | |||
152 | 156/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | Nguyễn Quang Tuấn | VIII 1.686 | CT HĐTV, TGĐ | Theo dõi | |||
153 | 156/TĐG/01 | Chi nhánh Miền Nam - Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | Hoàng Minh Tuấn | XIV19.2292 | GĐCN | Theo dõi | |||
154 | 156/TĐG/02 | Chi nhánh Miền Trung- Công ty TNHH Thấm định giá và Tư vấn Tài chính Việt Nam | Vũ Hà | 1X14.1103 | PTGĐ.GĐCN | Theo dõi | |||
155 | 159/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá VNA | Nguyễn Đình Linh Bảo | 1X14.1048 | TGĐ | Theo dõi | |||
156 | 166/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Định giá An Dương | Phạm Hoàng Linh | III06110 | TGĐ | Theo dõi | |||
157 | 167/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông | Đỗ Trí Dũng | 1X14.1072 | CT HĐQT | Theo dõi | |||
158 | 167/TĐG/01 | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Phương Đông - Chi nhánh Nha Trang | Nguyễn Tiến Hồng | XIII18.1971 | GĐCN | Theo dõi | |||
159 | 169/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và tư vấn VVC Việt Nam | Nguyễn Thái Hà | VIII 1.525 | TGĐ | Theo dõi | |||
160 | 171/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Việt Nam | Vũ Đức Thắng | 1X14.1199 | TGĐ | Theo dõi | |||
161 | 173/TĐG | Công ty TNHH Kreston (VN) | Nguyễn Hoàng Dũng | VIII13.746 | TGĐ | Theo dõi | |||
162 | 174/TĐG | Công ty CP Giám định và Thẩm định giá Thăng Long | Khương Thanh Tùng | 1X14.1215 | GĐ | Theo dõi | |||
163 | 175/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Quốc tế | Lương Văn Thành | IV06209 | TGĐ | Theo dõi | |||
164 | 176/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá HAA | Trần Thị Thu Trang | VIII 1.675 | GĐ | Theo dõi | |||
165 | 179/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư, Tài chính, Kế toán, Thuế- Kiểm toán COM.PT | Phùng Thị Quang Thái | 105024 | TGĐ | Theo dõi | |||
166 | 180/TĐG | Công ty Cổ phần Thẩm định giá Hoa Mặt Trời | Nguyễn Thanh Sơn | VIII 1.637 | GĐ | Theo dõi | |||
167 | 181/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và tư vấn UHY | Nguyễn Tự Trung | VII 11.679 | TGĐ | Theo dõi | |||
168 | 183/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô | Đỗ Thị Dung | VI10.346 | TGĐ | Theo dõi | |||
169 | 187/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nam | Nguyễn Trọng Hiếu | X15.1297 | CTHĐTV | Theo dõi | |||
170 | 187/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư vấn ECOVIS AFA Việt Nan | Nguyễn Minh Châu | 1X14.1057 | GĐCN | Theo dõi | |||
171 | 190/TĐG | Công ty CP Tài chính VIICY Việt Nam | Nguyễn Quang Hùng | 06149 | CTHĐQT, TGĐ | Theo dõi | |||
172 | 191/TĐG | Công ty CP thẩm định giá & Đầu tư Quốc tế | Nguyễn Thị Ngọc | X15.1362 | TGĐ | Theo dõi | |||
173 | 194/TGĐ | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Á Châu | Nguyên Xuân Hoài | X15.1303 | TGĐ | Theo dõi | |||
174 | 196/TĐG | Công ty TNHH Grant Thornton (Việt Nam) | Nguyễn Thị Vĩnh Hà | 105009 | PTGĐ | Theo dõi | |||
175 | 198/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định Việt Nam | Dương Anh Tài | XII17.1833 | TGĐ | Theo dõi | |||
176 | 201/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá BETA | Dương Trí Phong | XIV 19.2242 | GĐ | Theo dõi | |||
177 | 204/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định Vaska | Phạm Anh Tuấn | XII17.1885 | GĐ | Theo dõi | |||
178 | 205/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Trung Hải Ban Mê | Phạm Duy Hanh | XI16.1492 | TGĐ | Theo dõi | |||
179 | 206/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán BDO | Bùi Văn Vương | 1X14.1231 | GĐTĐG | Theo dõi | |||
180 | 207/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán VACO | Bùi Ngọc Binh | VIII 13.724 | TGĐ | Theo dõi | |||
181 | 208/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Thương mại Hà Nội | Nguyễn Đức Hạnh | XI16.1493 | CT HĐTV | Theo dõi | |||
182 | 208/TĐG/01 | Chi nhánh Vĩnh Phúc - Công ty TNHH Thẩm định giá và Dịch vụ Thương mại Hà Nội | Nguyễn Trung Nhớ | XII17.1812 | GĐ CN | Theo dõi | |||
183 | 209/TĐG | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương | Phạm Huỳnh Nhung | 06075Đ1 | GĐ | Theo dõi | |||
184 | 209/TĐG/01 | Chi nhánh Cồng ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Đông Dương tại Miền Tây | Nguyễn Đức Bào Lộc | V09.254 | GĐCN | Theo dõi | |||
185 | 210/TĐG | Công ty CP Tư vấn và thẩm định giá BTC | Nguyễn Châu Giang | X15.1277 | TGĐ | Theo dõi | |||
186 | 211/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Đầu tư Việt - Nhật | Hà Quang Lâm | XII17.1774 | TGĐ | Theo dõi | |||
187 | 212/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Bảo Việt | Phạm Thị Thu Trang | XII17.1871 | TGĐ | Theo dõi | |||
188 | 213/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thành Đô | Nguyễn Minh Tâm | VIII13.946 | TGĐ | Theo dõi | |||
189 | 214/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Tín | Bùi Khắc Định | XII17.1701 | GĐ | Theo dõi | |||
190 | 215/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đào tạo Song Pha | Lê Huỳnh Nga | 1X14.1161 | CT HĐTV, TGĐ | Theo dõi | |||
191 | 217/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá SHC Việt Nam | Trần Ngọc Sơn | 11106125 | GĐ | Theo dõi | |||
192 | 218/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Tiên Phong | Vũ Lâm Công | VIII13.734 | TGĐ | Theo dõi | |||
193 | 219/TĐG | Công ty CP Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Sao Việt | Lê Diễm Phúc | IV06.320 | TGĐ | Theo dõi | |||
194 | 221/TĐG | Công ty CP Công nghệ và Định giá EQ - Hà Nội | Đoàn Đức Thọ | XIV 19.2324 | CT HĐQT, GĐ | Theo dõi | |||
195 | 222/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán & Kế toán AAC | Nguyễn Văn Vị | VI 10.443 | GĐ | Theo dõi | |||
196 | 223/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chất luựng Việt Nam | Lâm Trường An | 105001 | TGĐ | Theo dõi | |||
197 | 223/TĐG/01 | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định chẩt lượng Việt Nam - Chi nhánh Miền Bẳc | Trần Thị Thu Linh | VII 11.592 | GĐCN | Theo dõi | |||
198 | 224/TĐG | Công ty TNHH Định giá SSB Việt Nam | Hoàng Minh Đức | XI16.1481 | GĐ | Theo dõi | |||
199 | 230/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tư vấn Hà Nội | Triệu Văn Giáp | VIII13.758 | TGĐ | Theo dõi | |||
200 | 231/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá - Dịch vụ Nghĩa Hưng | Nguyễn Văn Ký | X15.1326 | GĐ | Theo dõi | |||
201 | 233/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá và Kiểm toán MKT | Cù Thị Thanh Mai | XI16.1544 | CT HĐTV | Theo dõi | |||
202 | 235/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Thống Nhất | Trần Thị Diễm Thi | X15.1410 | GĐ | Theo dõi | |||
203 | 236/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá RVP Việt Nam | Nguyễn Tiến Mạnh | VIII13.862 | CT HĐTV, GĐ | Theo dõi | |||
204 | 237/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VALID | Phan Văn Vỹ | XI16.1659 | GĐ | Theo dõi | |||
205 | 238/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Việt Tin | Cao Thị An | VIII 1.453 | GĐ | Theo dõi | |||
206 | 239/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá MHA Việt Nam | Lê Hữu Hà | XI16.1488 | TGĐ | Theo dõi | |||
207 | 240/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá DTA | Nguyễn Thị Thanh Huế | VIII 1.550 | TGĐ | Theo dõi | |||
208 | 246/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Nhất Tín | Dương Quang Anh | XIV19.2110 | CT HĐQT | Theo dõi | |||
209 | 247/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn đầu tư Thăng Long | Trương Hoài Nam | XI16.I554 | TGĐ | Theo dõi | |||
210 | 249/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim | Nguyễn Quang Tùng | VIII 1.689 | GĐ | Theo dõi | |||
211 | 249/TĐG/01 | Chi nhánh tại TP. HCM- Công ty TNHH Thẩm định giá Sao Kim | Đỗ Văn Dân | V09.227 | GĐ CN | Theo dõi | |||
212 | 250/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Đất Việt | Phạm Văn Đề | XI16.1476 | CT HĐQT, TGĐ | Theo dõi | |||
213 | 252/TĐG | Công ty TNHH Thông tin Tư vấn Định giá | Lê Đức Thọ | VIII13.992 | GĐ | Theo dõi | |||
214 | 253/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Tư vấn MKF Việt Nam | Cấn Văn Tuấn | VIII13.954 | GĐ | Theo dõi | |||
215 | 254/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sản Toàn cầu | Nguyễn Lê Hoan | VIII13.804 | TGĐ | Theo dõi | |||
216 | 254/TĐG/01 | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài sán Toàn cầu - Chi nhánh Đông Nam Bộ | Trương Thị Mỹ Linh | XII17.1778 | GĐCN | Theo dõi | |||
217 | 255/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Hà Thành | Nguyễn Hồng Giang | XIV19.2146 | GĐ | Theo dõi | |||
218 | 255/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty TNHH Tư vấn và Thấm định giá Hà Thành | Nguyễn Đình Thành | X15.1400 | GĐCN | Theo dõi | |||
219 | 258/TĐG | Công ty TNHH Định giá Bến Thành - Hà Nội | Bùi Thế Trung | XI16.1638 | TGĐ | Theo dõi | |||
220 | 260/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá NOVA | Huỳnh Văn Ngoãn | VIII13.885 | TGĐ | Theo dõi | |||
221 | 261/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Fargo | Lê Hồng Quang | XIII18.2033 | CT HĐQT, TGĐ | Theo dõi | |||
222 | 261/TĐG/01 | Công ty CP Thẩm định giá Fargo - Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh | Hoàng Tuấn Anh | VIII13.712 | GĐCN | Theo dõi | |||
223 | 262/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đại Quang | Trần Trọng Tuấn | VIII13.958 | GĐ | Theo dõi | |||
224 | 263/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Định giá Đại Dương | Vũ Kim Hùng | XII17.1742 | TGĐ | Theo dõi | |||
225 | 266/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Tiên Phong | Tô Hải Đăng | XII17.1698 | GĐ, GĐ CN | Theo dõi | |||
226 | 266/TĐG/01 | Chi nhánh Thanh Hỗa - Công ty CP Thấm định giá và Giám định Tiên Phong | Nguyễn Đức Trí | XIV19.2335 | TĐV | Theo dõi | |||
227 | 267/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn Hà Thành | Dương Ngọc Quý | VIII13.927 | TGĐ | Theo dõi | |||
228 | 269/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Alpha Việt Nam | Nguyên Thế Phong | XI16.1573 | CTHĐQT | Theo dõi | |||
229 | 272/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Quốc tế | Nguyễn Hữu Hoàn | VI10.367 | GĐ | Theo dõi | |||
230 | 273/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Vạn An - Hà Nội | Bùi Ngô Liên | VIII 1.586 | GĐ | Theo dõi | |||
231 | 274/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tây Đô | Cao Tất Đặng | XII17.1700 | TGĐ | Theo dõi | |||
232 | 275/TĐG | Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chính Hoa Sen | Vũ Văn Quân | XIII7.1825 | CT HĐQT | Theo dõi | |||
233 | 275/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty CP Thẩm định và Đầu tư Tài chỉnh Hoa Sen tại TP. Hồ Chí Mình | Lê Ngọc Toan | XIV19.2283 | GĐCN | Theo dõi | |||
234 | 276/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Đo đạc địa chính BTA Việt Nam | Nguyễn Vũ Thụy Thanh Hằng | XII17.1720 | GĐ | Theo dõi | |||
235 | 278/TĐG | Công ty CP Tư vấn Thẳih định giá Duyên Hải | Đinh Thị Kim Dung | XII17.1682 | CTHĐQT | Theo dõi | |||
236 | 281/TĐG | Công ty CP Thấm định giá VTC | Đoàn Minh Tân | XII17.1835 | CT HĐQT, GĐ | Theo dõi | |||
237 | 285/TĐG | Công ty Cổ phần Thẩm định giá và Tư vấn Quy hoạch Việt Nam | Trần Đại Nghĩa | X15.1359 | TGĐ | Theo dõi | |||
238 | 287/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn và Đào tạo Quốc tế IVMA | Phạm Mạnh Tiến | VIII13.951 | TGĐ | Theo dõi | |||
239 | 288/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến | Vũ Nam Anh | X15.1237 | GĐ | Theo dõi | |||
240 | 288/TĐG/01 | Công ty CP Thẩm định giá Đồng Tiến - Chi nhánh Khánh Hòa | Lê Hoàng Thanh Chí | XIV 19.2127 | GĐ CN | Theo dõi | |||
241 | 289/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Miền Tây | Nguyễn Quốc Thanh | VIII 13.978 | GĐ | Theo dõi | |||
242 | 291/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VPG Việt Nam | Bùi Nam Long | XII17.1781 | CT HĐTV, GĐ | Theo dõi | |||
243 | 292/TĐG | Công ty CP Thương mại Dịch vụ Tài sản Delta | Nguyễn Hoàng Sơn | VIII 1.634 | GĐ | Theo dõi | |||
244 | 294/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá DVT Việt Nam | Hà Đông | XII17.1702 | TGĐ | Theo dõi | |||
245 | 296/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Tín Việt | Nguyễn Văn Hài | XII17.1716 | GĐ | Theo dõi | |||
246 | 297/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá AASC Việt Nam | Nguyễn Hoàng Trinh | V09.297 | TGĐ | Theo dõi | |||
247 | 298/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Hưng Thịnh Phát | Trần Hữu Hòa | VIII13.801 | GĐ | Theo dõi | |||
248 | 300/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Thuận Phát | Phạm Văn Tuyến | XII17.1896 | TGĐ | Theo dõi | |||
249 | 302/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá - Đấu giá Vĩnh Phúc | Trần Văn Bóc | 6142 | GĐ | Theo dõi | |||
250 | 304/TĐG | Công ty TNHH Hãng định giá và Kiểm toán Châu Á | Trần Anh Tuyến | XII17.1895 | CT HĐTV, GĐ TĐG | Theo dõi | |||
251 | 307/TĐG | Công ty CP Định giá True Value | Nguyễn Tuấn Khanh | XIII18. 1988 | TGĐ | Theo dõi | |||
252 | 309/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định quốc tế Đông Dương | Phạm Thị Kim Phượng | VIII 13.921 | TGĐ | Theo dõi | |||
253 | 311/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đỉnh Vàng | Nguyễn Bá Vỹ | VIII13.1030 | TGĐ | Theo dõi | |||
254 | 312/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán - Tư vấn định giá ACC_Việt Nam | Nguyễn Văn Thành | 11106129 | TGĐ | Theo dõi | |||
255 | 313/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Cityland | Nguyễn Việt Quốc | XIV19.2260 | CTHĐTV, GĐ | Theo dõi | |||
256 | 314/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá HCMC | Nguyễn Thị Mỹ Linh | VIII 1.590 | TGĐ | Theo dõi | |||
257 | 315/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá KVA | Nguyễn Trung Kiên | V09.247 | TGĐ | Theo dõi | |||
258 | 316/TĐG | Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA | Phạm Vũ Minh Phúc | XII6.1574 | TGĐ | Theo dõi | |||
259 | 316/TĐG/01 | Chi nhánh Hồ Chỉ Minh - Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA | Lê Minh Tiến | XII17.1863 | GĐCN | Theo dõi | |||
260 | 316/TĐG/02 | Chi nhánh Bẳc Ninh - Công ty CP Tư vấn quy hoạch và Thẩm định giá SBA | Đỗ Huy Triệu | XII17.1872 | GĐCN | Theo dõi | |||
261 | 317/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Minh Phát | Võ Hoành Sơn | 1X14.1189 | CT HĐQT, GĐ | Theo dõi | |||
262 | 319/TĐG | Công ty CP CITICS | Trần Thanh Nam | VI10.396 | TGĐ | Theo dõi | |||
263 | 320/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Phú Khang | Trịnh Minh Cường | 1X14.1067 | GĐ | Theo dõi | |||
264 | 322/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Sông Hàn | Đặng Thị Kim Thúy | XII17.1858 | GĐ | Theo dõi | |||
265 | 324/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bất động sản Mạnh Đạt | Đinh Văn Dũng | 1X14.1071 | GĐ, GĐ CN | Theo dõi | |||
266 | 324/TĐG/01 | Chỉ nhánh Bà Bịa - Vững Tàu Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn bẩt động sản Mạnh; | Võ Đức Hạnh | VIII13.781 | TĐV | Theo dõi | |||
267 | 326/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Quảng Nam | Nguyễn Văn Sơn | VIII13.943 | GĐ | Theo dõi | |||
268 | 328/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Gia Linh | Bùi Thị Tuyết | XIV 19.2300 | GĐ | Theo dõi | |||
269 | 330/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Đầu tư và Thẩm định giá Laha | Nguyễn Hữu Lai | XIV 19.2207 | GĐ | Theo dõi | |||
270 | 332/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Giám định Hà Thành | Nguyễn Chí Đức | 1X14.1094 | GĐ | Theo dõi | |||
271 | 334/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá PSD | Nguyễn Thành Trung | XII17.1879 | GĐ | Theo dõi | |||
272 | 334/TĐG/01 | Chi nhánh Công ty cổ phần thẩm định giá PSD-Đại Kim | Nguyễn Huy Binh | XIV19.2117 | GĐCN | Theo dõi | |||
273 | 335/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá & Bất động sản NAVICO | Nguyễn Thế Anh | VIII 1.462 | TGĐ | Theo dõi | |||
274 | 337/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Gia Định | Đinh Mạnh Cường | 1X14.1062 | GĐ | Theo dõi | |||
275 | 338/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá Quảng Nam | Lê Cao Thanh | XII17.1838 | GĐ | Theo dõi | |||
276 | 339/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Định giá Châu Thành | Nguyễn Nhân Quyền | VIII13.929 | GĐ | Theo dõi | |||
277 | 341/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Thẩm định giá P-Value | Trần Hồng Quân | XI16.1584 | GĐ | Theo dõi | |||
278 | 343/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Galaxy Việt Nam | Trần Hồng Giang | XIII18.1950 | GĐ | Theo dõi | |||
279 | 345/TĐG | Công ty TNHH DPV | Trần Hồ Tấn Đạt | XI16.1474 | GĐ | Theo dõi | |||
280 | 346/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá An Phát | Nguyễn Xuân Quang | XIV 19.2257 | GĐ | Theo dõi | |||
281 | 347/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Fair Value | Trần Xuân Chánh | XII17.1676 | TGĐ | Theo dõi | |||
282 | 349/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá SWN | Mai Thị Thanh Thảo | XI16.1611 | GĐ | Theo dõi | |||
283 | 351/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá An Phú | Âu Dương Huy | XII17.1748 | TGĐ | Theo dõi | |||
284 | 352/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Đại Việt | Trần Hữu Văn | V09.303 | TGĐ | Theo dõi | |||
285 | 353/TĐG | Công ty TNHH MTV Thẩm định giá SGL | Nguyễn Thanh Quang | VIII 1.629 | GĐ | Theo dõi | |||
286 | 355/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn TMS | Nguyễn Thanh Quang | VIII 1.629 | GĐ | Theo dõi | |||
287 | 356/TĐG | Công ty cồ phần Thẩm định giá Việt | Nguyễn Minh Tâm | IV06.207 | TGĐ | Theo dõi | |||
288 | 358/TĐG | Công ty cổ phần Thẩm định giá SMG | Nguyễn Anh Minh | XI16.1548 | GĐ | Theo dõi | |||
289 | 359/TĐG | Công ty TNHH Chuẩn mực tài chính và Tư vấn thương vụ Việt Nam | Đinh Anh Tài | VIII 1.640 | TGĐ | Theo dõi | |||
290 | 361/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá trị Việt | Nguyễn Thanh Điền | XIV19.2139 | TGĐ | Theo dõi | |||
291 | 362/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán quổc tế Unistars | Đoàn Tiên Hưng | 1X14.1130 | CT HĐTV | Theo dõi | |||
292 | 364/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Gia Thành | Huỳnh Quốc Vương | X15.1449 | CT HĐTV, GĐ | Theo dõi | |||
293 | 365/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Thịnh Việt | Bùi Văn Thắng | XII17.1850 | GĐ | Theo dõi | |||
294 | 368/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Caliva | Đồng Ngọc Ánh | XIV19.2113 | GĐ | Theo dõi | |||
295 | 369/TĐG | Công ty CP Định giá & Tư vấn Useful | Nguyễn Quốc Đạt | XI16.1555 | Giám đốc | Theo dõi | |||
296 | 371/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá An Việt | Phan Ngọc Tú | X1II18.2085 | GĐ | Theo dõi | |||
297 | 373/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Sao Việt | Nguyễn Thái Lộc | XIV19.2218 | GĐ | Theo dõi | |||
298 | 379/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá VAS | Hồ Thị Kim Oanh | VIII 1.621 | TGĐ | Theo dõi | |||
299 | 380/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Bất động sản Trường Phúc | Vũ Thao Trường | XIV19.2342 | CTHĐQT, TGĐ | Theo dõi | |||
300 | 382/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Định giá Value | Lê Thanh Duy | VIII13.743 | CTHĐQT, TGĐ, ĐDPL | Theo dõi | |||
301 | 385/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá TCValue | Dương Thị Thu Thủy | 1X14.1207 | TGĐ | Theo dõi | |||
302 | 388/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá DHA | Hàn Chí Dũng | XI14.1073 | TĐG | Theo dõi | |||
303 | 389/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá QAV | Vũ Quang Ninh | XI16.1570 | CTHĐQT, GĐ | Theo dõi | |||
304 | 391/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá iValue | Nguyễn Sơn Tùng | XI16.1649 | GĐ | Theo dõi | |||
305 | 395/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Quảng Nam | Trần Thị Ly Na | VIII 1.606 | GĐ | Theo dõi | |||
306 | 396/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Tư vấn đầu tư Nam Sài Gòn | Mai Phước Hưởng | XI16.1526 | GĐ | Theo dõi | |||
307 | 401/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Hội Nhập | Nguyễn Hưng Long | VIII 1.595 | TGĐ | Theo dõi | |||
308 | 402/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đam San | Lương Ngọc Nghĩa | XIII18.2014 | GĐ | Theo dõi | |||
309 | 403/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam | Nguyễn Thành Quân | VII 11.631 | TGĐ | Theo dõi | |||
310 | 403/TĐG/01 | Chi nhánh TP Hồ Chí Minh - Công ty CP Thẩm định giá Big Việt Nam | Phạm Anh Tiến | X11I18.2069 | GĐCN | Theo dõi | |||
311 | 403/TĐG/02 | Chi nhánh Đà Nắng - Công ty CP Thầm định giá Big Việt Nam | Nguyễn Ngô Trình | XI16.1635 | GĐCN | Theo dõi | |||
312 | 404/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá TT.Huế | Lê Văn Lộc | XIII18.2005 | GĐ | Theo dõi | |||
313 | 405/TĐG | Công ty CP Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá Việt Nam | Nguyễn Tiến Dũng | 1X14.1074 | TGĐ | Theo dõi | |||
314 | 407/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Delta | Nguyễn Thị Thu Thảo | V09.219 | GĐ | Theo dõi | |||
315 | 409/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán và Định giá Hà Thành | Mai Văn Công | 1X14.1060 | GĐ | Theo dõi | |||
316 | 412/TĐG | Công ty cổ phần Thẩm định và Dịch vụ tài sẳn Phưomg Đông | Ngô Thị Xuân | XI16.1660 | GĐ | Theo dõi | |||
317 | 413/TĐG | Công ty CP Đầu tư và Thẩm định giá Thành Nam | Dương Thế Đồng | XIII18.1946 | GĐ | Theo dõi | |||
318 | 414/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Kiểm toán và Thẩm định giá Việt Nam | Lê Văn Thường | VIII13.1006 | TGĐ | Theo dõi | |||
319 | 419/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn và Thẩm định giá Nam Phát | Đỗ Ngọc Thanh Liêm | XII17.1776 | CT HĐTV, GĐ | Theo dõi | |||
320 | 420/TĐG | Công ty CP Tư vấn và Thẩm định giá VIN | Vũ Thị Giang Hương | X15.1320 | TGĐ | Theo dõi | |||
321 | 423/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Tài chính và Định giá Việt Nam | Trần Vũ Hiệp | XIII18.1965 | TGĐ | Theo dõi | |||
322 | 425/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ Tài chính Thủ Dầu Một | Tăng Quốc Dũng | XIV19.2136 | TGĐ | Theo dõi | |||
323 | 428/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm toán, Kế toán và Tư vấn thuế AAT | Nguyễn Xuân Hòa | VI10.366 | TGĐ | Theo dõi | |||
324 | 429/TĐG | Công ty TNHH Quăn lý và khai thác tài sản AMC | Nguyễn Thị Nhung | XII17.1814 | GĐ | Theo dõi | |||
325 | 430/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá và Dịch vụ tài chính BTC Miền Trung | Đặng Thị Bỉnh | VIII 1.468 | TGĐ | Theo dõi | |||
326 | 431/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn Thẩm định giá Hoa Phượng | Đào Văn Hùng | XII17.1743 | GĐ | Theo dõi | |||
327 | 433/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá TMC | Nguyễn Thế Thắng | XII17.1849 | TGĐ | Theo dõi | |||
328 | 434/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Đà Năng | Trần Vĩnh Ninh | XI1I18.2020 | GĐ | Theo dõi | |||
329 | 435/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Tâm Việt | Nguyễn Văn Điệp | IV06.319 | GĐ | Theo dõi | |||
330 | 436/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Sen Việt | Hồ Ngọc Tuấn | 06085Đ1 | CT HĐQT | Theo dõi | |||
331 | 437/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán & Tư vấn RSM Việt Nam | Hoàng Anh Tú | XIII18.2084 | GĐ | Theo dõi | |||
332 | 439/TĐG | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư và Thẩm định giá S&P | Nguyễn Trung Hòa | XIV 19.2177 | CTHĐQT | Theo dõi | |||
333 | 440/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán Thẩm định giá và Tư vấn SVC Việt Nam | Lê Thị Diệu Hoàng | X15.1304 | GĐ | Theo dõi | |||
334 | 441/TĐG | Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giá HTH | Tràn Thanh Vương | XIV19.2352 | TGĐ | Theo dõi | |||
335 | 442/TĐG | Công ty CP Thầm định giá và Dịch vụ tài chính Việt Nam | Nguyễn Duy Lập | XIII 18.2001 | TGĐ | Theo dõi | |||
336 | 444/TĐG | Công ty CP Định giá và Đầu tư Xây dựng Việt Nam | Nguyễn Quang Tiến | VIII13.950 | TGĐ | Theo dõi | |||
337 | 445/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá v&p Việt Nam | Nguyễn Hữu Thắng | XII6.1603 | CT HĐQT, TGĐ | Theo dõi | |||
338 | 447/TĐG | Công ty CP Dịch vụ Thẩm định giẳ Tràng An | Trần Cường | X15.1248 | GĐ | Theo dõi | |||
339 | 448/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá và Tư vấn Tài chính Ba Miền | Vũ Anh Tuấn | XIII18.2087 | TGĐ | Theo dõi | |||
340 | 449/TĐG | Công ty TNHH Dịch vụ Thẩm định giá NLP | Nguyễn Minh Vương | XI16.1658 | GĐ | Theo dõi | |||
341 | 450/TĐG | Công ty CP Công nghệ và Dịch vụ tài sản V-Link | Trần Tiến Đạt | XIII 18.1942 | CT HĐQT | Theo dõi | |||
342 | 451/TĐG | Công ty Cổ phần Dịch vụ Tư vấn và Thẩm định giá Việt Nam | Đinh Việt Khánh | X15.1329 | TGĐ | Theo dõi | |||
343 | 452/TĐG | Công ty CP Tư vấn giá và Đầu tư Alpha | Đỗ Đình Quỳnh | 1105054 | TGĐ | Theo dõi | |||
344 | 453/TĐG | Công ty CP Thẩm định giá Vinaland | Tào Quang Khiêm | 1X14.1136 | GĐ | Theo dõi | |||
345 | 454/TĐG | Công ty TNHH Thẩm định giá Ánh Dương | Phan Hoàng Sơn | VIII 1.635 | TGĐ | Theo dõi | |||
346 | 455/TĐG | Công ty CP Định giá HFC | Trần Quang Hung | XI16.1519 | TGĐ | Theo dõi | |||
347 | 456/TĐG | Công ty TNHH Hãng Kiểm toán và Định giá AVS | Đỗ Mạnh Hà | VIII 1.518 | TGĐ | Theo dõi | |||
348 | 457/TĐG | Công ty TNHH Kiểm toán AVN Việt Nam | Nguyễn Thị Bình | XIII18.1912 | TGĐ | Theo dõi |
Nơi nhận - UBND tỉnh; - Bộ tài chính; - Lưu: VT, QLGCS. |
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
(Ký tên, đóng dấu) |
||||||||||||||||