Tỉnh Khánh Hòa.
Loại đất | Tên đường phố | Loại đường | Điểm đầu/Điểm cuối | Hệ số | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đất ở tại đô thị | Ấp Bắc | Tô Hiệu Ba Tơ |
8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | An Dương Vương | Nguyễn Trãi Trần Khánh Dư |
9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Âu Cơ | Nguyễn Trãi Lê Hồng Phong |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Ba Làng | Mai Xuân Thưởng Phạm Văn Đồng |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Ba Tơ | Đặng Huy Trứ Tân Trào |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Bà Triệu | Thái Nguyên Thống Nhất |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Bắc Sơn | Đường 2/4 Phạm Văn Đồng |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Bạch Đằng | Nguyễn Trãi Nguyễn Thiện Thuật |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | Bãi Dương | Hòn Chồng Đặng Tất |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Bế Văn Đàn | Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định nối dài |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Bến Cá | Phương Sài Hương lộ Ngọc Hiệp |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | Bến Chợ | Nguyễn Hồng Sơn Căn hộ chung cư số G16 |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0,7 | 9.135.000 | 5.040.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Biệt Thự | Trần Phú Tô Hiến Thành nối dài |
0,9 | 24.300.000 | 12.960.000 | 10.800.000 | 5.400.000 | 2.430.000 | |
Đất ở tại đô thị | Bình Giã | Việt Bắc Khe Sanh |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Bửu Đóa | Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | Bùi Thị Xuân | Lê Thánh Tôn Lê Quý Đôn |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Cao Bá Quát | Nguyễn Trãi Lê Hồng Phong |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | Cao Thắng | Nguyễn Đức Cảnh Trường Sa |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Cao Văn Bé | Đường 2/4 Phạm Văn Đồng |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | Cao Xuân Huy | Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định nối dài (khu công vụ) |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Châu Văn Liêm | Nguyễn Thị Định Nguyễn Đức Cảnh |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Chế Lan Viên | Phước Long Tân Phước |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Chi Lăng | Lạc Long Quân Âu Cơ |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Chương Dương | Hồ Xuân Hương Cửu Long |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Chu Văn An | Nguyễn Công Trứ Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Chung cư A & Chung cư B chợ Đầm (đoạn quay vào chợ) | |
0,9 | 16.875.000 | 9.072.000 | 7.560.000 | 4.050.000 | 1.890.000 | |
Đất ở tại đô thị | Cô Bắc | Huỳnh Thúc Kháng Lê Quý Đôn |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Cổ Loa | Cao Bá Quát Âu Cơ |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Cửu Long | Trần Nhật Duật Lê Hồng Phong |
1 | 13.050.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | |
Đất ở tại đô thị | Củ Chi | Đường 2/4 Phạm Văn Đồng |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Cù Chính Lan | Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định nối dài |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Chí Linh | Hẻm 29 Lê Hồng Phong Cuối đường |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Dã Tượng | Trần Phú Võ Thị Sáu |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Diệp Minh Tuyền | Ngô Đến Xưởng đóng tàu Song Thủy |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Dương Hiến Quyền | Thửa 96 và 97 tờ bản đồ số 62 phường Vĩnh Hòa Điện Biên Phủ |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Điện Biên Phủ Ba Làng |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Dương Văn An | Đường 7B Lương Thế Vinh |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Dương Vân Nga (Núi Sạn cũ) | Đường 2/4 Hết nhà bà Nguyễn Thị Nhung (thửa đất số 9 tờ bản đồ 6Đ-I-A-d), hết ranh giới phường Vĩnh Phước |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo (từ thửa đất số 108 và 105 tờ bản đồ số 50 phường Vĩnh Hải) Đầu hẻm 45 Núi Sạn (hết thửa đất số 59 và 65 tờ bản đồ số 56 phường Vĩnh Hải) |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đào Văn Tiến (đường Trại Gà cũ) | Nguyễn Khuyến Núi Sạn |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường Núi Sạn | Từ sau hẻm 45 Núi Sạn (sau thửa đất số 59 và 65 tờ bản đồ số 56 phường Vĩnh Hải) Giáp trại giam Công an tỉnh |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đặng Dung | Nguyễn Thị Định Bửu Đóa |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đặng Huy Trứ | Tô Hiệu Đông Khê |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đặng Lộ | Đường 2/4 Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đặng Tất | Đường 2/4 Phạm Văn Đồng |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đại lộ Nguyễn Tất Thành | Lê Hồng Phong Cầu Bình Tân |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đào Duy Từ | Thống Nhất Lý Thánh Tôn |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đề Pô | Nguyễn Trãi Cổng chào Vườn Dương |
0,7 | 6.300.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 1.575.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Điện Biên Phủ | Đường 2/4 Phạm Văn Đồng |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Các đường nhánh của đường Điện Biên Phủ (là bê tông) rộng từ 3,5m đến dưới 6m | |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Các đường nhánh của đường Điện Biên Phủ (là đường đất) rộng từ 3,5m đến dưới 6m (bằng 90% giá đất của đường bê tông tại điểm a) | |
0,8 | 2.700.000 | 1.620.000 | 1.350.000 | 756.000 | 648.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đinh Lễ | Phùng Hưng Nguyễn Thị Định |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đinh Liệt | Phùng Hưng Nguyễn Thị Định |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đinh Tiên Hoàng | Lý Tự Trọng Lê Thánh Tôn |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đô Lương | Trần Bình Trọng Ngô Gia Tự |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Ngô Gia Tự Cuối đường (thửa 121 tờ 12) |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đông Du | Tố Hữu Nguyễn Khanh |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đông Hồ | Lê Hồng Phong Chợ Phước Hải |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đông Khê | Đặng Huy Trứ Tân Trào |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đông Phước | Phước Long Võ Thị Sáu |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đống Đa | Ngô Gia Tự Tô Hiến Thành |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đồng Nai | Lê Hồng Phong Lê Hồng Phong |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đoàn Thị Điểm | Nguyễn Công Trứ Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đoàn Trần Nghiệp | Đường 2/4 Hết thửa đất số 21 tờ bản đồ số 18 (359-602-5-(14)) phường Vĩnh Phước và hẻm thông lên Trường Đại học Nha Trang |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Phạm Văn Đồng |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đoạn nối đường Ngô Văn Sở | Lý Thái Tổ Phạm Văn Đồng |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Định Cư | Trần Nguyên Hãn Cuối đường (thửa 451 tờ 10) |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường 4A | Nguyễn Thị Định Châu Văn Liêm (bê tông 5m) |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường 4B | Nguyễn Thị Định Phùng Hưng |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường số 2 | Nguyễn Thị Định Châu Văn Liêm |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường số 6C | Nguyễn Thị Định Đến thửa đất số 73 tờ bản đồ số 36 phường Phước Long (bê tông 6m) |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Dương Quảng Hàm (Đường 7B cũ) | Phùng Hưng Nguyễn Tri Phương |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường 2/4 | Thống Nhất Trần Quý Cáp |
0,8 | 21.600.000 | 11.520.000 | 9.600.000 | 4.800.000 | 2.160.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Trần Quý Cáp Nam cầu Hà Ra |
0,9 | 16.875.000 | 9.072.000 | 7.560.000 | 4.050.000 | 1.890.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Nam cầu Hà Ra Hòn Chồng và Chung cư Vĩnh Phước |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Hòn Chồng và C.cư Vĩnh Phước Mai Xuân Thưởng và Vĩnh Xương |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Mai Xuân Thưởng và Vĩnh Xương Ngã ba đi nghĩa trang Hòn Dung và hết thửa đất số 164, tờ bản đồ số 38 phường Vĩnh Hòa |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Giáp ranh xã Vĩnh Lương |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường 23/10 | Thống Nhất Chắn đường sắt |
0,75 | 14.062.500 | 7.560.000 | 6.300.000 | 3.375.000 | 1.575.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường Chợ Vĩnh Thọ | Đường 2/4 Lạc Thiện |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường Cù Huân (đường Kè Sông Cái cũ) | Đường 2/4 (cầu Xóm Bóng) Phạm Văn Đồng (cầu Trần Phú) |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường khu chung cư Chợ Đầm (khu mới) | Căn hộ chung cư số A8 và G18 Căn hộ chung cư số G8 (giáp đường Hàng Cá) |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Căn hộ chung cư số A6 (giáp đường Phan Bội Châu) Căn hộ chung cư số G16 (giáp đường Bến Chợ) |
0,9 | 16.875.000 | 9.072.000 | 7.560.000 | 4.050.000 | 1.890.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường vào Tòa nhà chợ Tròn | Hai Bà Trưng Tòa nhà chợ Tròn |
0,8 | 21.600.000 | 11.520.000 | 9.600.000 | 4.800.000 | 2.160.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường vào Khu tập thể Nhà máy Z753 | Đường 2/4 Cuối đường |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường QH D1 | Lê Thanh Nghị Nguyễn Lộ Trạch |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường QH D2 | Lê Thanh Nghị Nguyễn Lộ Trạch |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường QH D3 | Lê Thanh Nghị Nguyễn Lộ Trạch |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường QH D4 | Lê Thanh Nghị Nguyễn Lộ Trạch |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường QH D5 (1) | Đoạn cuối Nguyễn Lộ Trạch Lê Thanh Nghị |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường QH D5 (2) | Đoạn cuối Nguyễn Lộ Trạch Lê Thanh Nghị |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường vòng Núi Chụt | Đồn Biên phòng Giáp đường Võ Thị Sáu |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường Phòng Không | Phùng Hưng (đoạn từ Lê Hồng Phong đến thửa đất số 4 tờ bản đồ số 25 phường Phước Long) Nhà số 71 - nhà ông Thành |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường Khu B Chung cư Lê Hồng Phong | Tố Hữu Nguyễn Khanh |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường sau Chung cư Ngô Gia Tự | Nguyễn Hữu Huân Trương Định |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đoạn nối Trần Quang Khải - Tuệ Tĩnh | Trần Quang Khải Tuệ Tĩnh |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đoạn nối Ngô Gia Tự - Cửu Long | Ngã tư Ngô Gia Tự - Trương Định Trần Nhật Duật |
1 | 13.050.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường số 1 Máy nước | Lê Hồng Phong Hết nhà sinh hoạt văn hóa khu dân cư Máy nước (thửa số 6 tờ bản đồ 7D.IVCA phường Phước Tân) |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường số 2 Quốc Tuấn | Lê Hồng Phong Đường sắt |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường 1A - P.Phước Tân | Lê Hồng Phong (chắn ghi Mã Vòng) Đường sắt |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường số 3 Quốc Tuấn | Lê Hồng Phong Hết nhà số 66 Quốc Tuấn |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hậu Giang | Lê Hồng Phong Đồng Nai |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hai Bà Trưng | Nguyễn Thái Học Phan Chu Trinh |
0,8 | 21.600.000 | 11.520.000 | 9.600.000 | 4.800.000 | 2.160.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Phan Chu Trinh Hoàng Hoa Thám |
0,9 | 16.875.000 | 9.072.000 | 7.560.000 | 4.050.000 | 1.890.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hà Ra | Đường 2/4 Nguyễn Thái Học |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hà Thanh | Đường 2/4 Trần Quý Cáp |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hàn Thuyên | Phan Bội Châu Pasteur |
1 | 13.050.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hàng Cá | Phan Bội Châu Xương Huân |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hải Đức | Đường 23/10 Chùa Hải Đức |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hải Nam | Bắc Sơn Củ Chi |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hát Giang | Hồ Xuân Hương Vân Đồn |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hiền Lương | Hồng Lĩnh Cửu Long |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hoa Lư | Hồng Bàng Huỳnh Thúc Kháng |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hồ Tùng Mậu | Đường kè sông Cái Tôn Thất Tùng |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hồ Xuân Hương | Trần Nhật Duật Thửa 149, TBĐ số 06 phường Phước Hòa |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Từ phía sau thửa 149, TBĐ số 06 phường Phước Hòa Lê Hồng Phong |
0,7 | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hồng Bàng | Nguyễn Trãi Nguyễn Thị Minh Khai |
1 | 13.050.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hồng Lĩnh | Trần Nhật Duật Lê Hồng Phong |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hoàn Kiếm | Cửu Long Hồ Xuân Hương |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hoàng Diệu | Trần Phú Nguyễn Thị Định |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hoàng Hoa Thám | Hai Bà Trưng Lê Thánh Tôn |
0,9 | 16.875.000 | 9.072.000 | 7.560.000 | 4.050.000 | 1.890.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hoàng Trinh (Nguyễn Biểu B1 cũ) | Đường Chợ Cũ Đường số 2 (Vĩnh Hải) |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hoàng Văn Thụ | Hàn Thuyên Trần Đường |
1 | 13.050.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hoàng Sa | Dã Tượng Đường Phước Long |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hòn Chồng | Đường 2/4 Phạm Văn Đồng |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hương Điền | Đồng Nai Đến hết nhà số 24 Hương Điền của bà Khồng Thị Loan thửa 223 mảnh 6 tờ BDĐC 20 Phước Hải |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hương Giang | Trần Nhật Duật Nhà số 09 - nhà ông Phùng |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hương lộ Ngọc Hiệp | Bến Cá Hết Tịnh xá Ngọc Trang cộng thêm 100m |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Từ hết Tịnh xã Ngọc Trang cộng thêm 100m Hương lộ 45 (Lương Đình Của) |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hương Sơn | Vân Đồn Trần Thị Tính |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hùng Vương | Lê Thánh Tôn Trần Quang Khải |
1 | 27.000.000 | 14.400.000 | 12.000.000 | 6.000.000 | 2.700.000 | |
Đất ở tại đô thị | Huỳnh Thúc Kháng | Nguyễn Trãi Tô Hiến Thành |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Huỳnh Tịnh Của | Cao Thắng Lý Nam Đế |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Khe Sanh | Tô Hiệu Việt Bắc |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Khúc Thừa Dụ | Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Kiến Thiết | Trần Nhật Duật Định Cư |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lạc An | Lê Hồng Phong Tân An |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lạc Long Quân | Nguyễn Trãi Ngã 3 - nhà số 267 |
0,7 | 9.135.000 | 5.040.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lạc Thiện | Đường 2/4 Tháp Bà |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lam Sơn | Trần Nhật Duật Lê Hồng Phong |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lãn Ông | Hoàng Văn Thụ Phan Bội Châu |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lang Liêu | Đường 2/4 Hết thửa đất số 125 tờ bản đồ số 15 (359-602-4-(15)) phường Vĩnh Phước |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lê Chân | Cao Bá Quát Lạc Long Quân |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lê Hồng Phong | Đường 23/10 Phong Châu - Nhị Hà |
1 | 13.050.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Phong Châu - Nhị Hà Phước Long |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lê Lai | Yết Kiêu Lê Thành Phương |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lê Lợi | Trần Phú Phan Bội Châu |
1 | 18.750.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lê Đại Hành | Nguyễn Trãi Nguyễn Thị Minh Khai |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lê Quý Đôn | Bùi Thị Xuân Tô Hiến Thành |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lê Thanh Nghị | Dã Tượng Nguyễn Lộ Trạch |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tô Hiệu Ba Tơ |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lê Thành Phương | Ngã Sáu Trần Quý Cáp |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lê Thánh Tôn | Trần Phú Ngã Sáu |
0,9 | 24.300.000 | 12.960.000 | 10.800.000 | 5.400.000 | 2.430.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lê Văn Tám | Nguyễn Thị Định Trương Hán Siêu |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Trương Hán Siêu Bửu Đóa |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lương Định Của (Hương Lộ 45 phường Ngọc Hiệp) | Đường 23/10 Cầu Bà Vệ |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Cầu Bà Vệ Chắn đường sắt |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lương Nhữ Học | Lê Thanh Nghị Nguyễn Lộ Trạch |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lương Thế Vinh | Dã Tượng Khúc Thừa Dụ |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lý Nam Đế | Trương Hán Siêu Trường Sa |
0,7 | 6.300.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 1.575.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lý Ông Trọng | Đường 2/4 Dương Vân Nga |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lý Phục Mang | Đường 2/4 Hết thửa đất số 354 tờ bản đồ số 09 (359-602-4-(12)) phường Vĩnh Phước |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lý Quốc Sư | Đường 2/4 Nguyễn Thái Học |
1 | 13.050.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lý Thánh Tôn | Đào Duy Từ Quang Trung |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Yersin Ngã Sáu |
0,8 | 21.600.000 | 11.520.000 | 9.600.000 | 4.800.000 | 2.160.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lý Thường Kiệt | Chợ Đầm Phan Đình Phùng |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lý Tự Trọng | Trần Phú Ngã Sáu |
1 | 18.750.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | |
Đất ở tại đô thị | Mai An Tiêm | Đường 2/4 Phúc Sơn và thửa đất số 28 tờ bản đồ số 15 (359-602-4-(15)) phường Vĩnh Phước |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Mai Xuân Thưởng | Đường 2/4 Phạm Văn Đồng |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Mạc Đỉnh Chi | Huỳnh Thúc Kháng Phù Đổng |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Mê Linh | Nguyễn Trãi Nguyễn Thị Minh Khai |
0,7 | 9.135.000 | 5.040.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Ngô Đến | Đường 2/4 Hết Chùa Hải Ấn và hết xưởng đóng tàu composite |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Trung tâm Du lịch suối khoáng nóng |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Đường Sắt |
0,9 | 2.025.000 | 1.215.000 | 1.012.500 | 810.000 | 742.500 | |
Đất ở tại đô thị | Ngô Gia Tự | Lê Thánh Tôn Bạch Đằng |
1 | 18.750.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Bạch Đằng Trương Định |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | Ngô Mây (đường A) | Nguyễn Đức Cảnh Dã Tượng |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Ngô Đức Kế | Huỳnh Thúc Kháng Trương Định |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Ngô Quyền | Nguyễn Bỉnh Khiêm Lê Lợi |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | Ngô Sĩ Liên | Yersin Lê Thành Phương |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Ngô Tất Tố | Khúc Thừa Dụ Nguyễn Đức Cảnh |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Ngô Thời Nhiệm | Tô Hiến Thành Mê Linh |
0,7 | 9.135.000 | 5.040.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trần Phú Phan Đình Phùng |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Phan Đình Phùng Bến Chợ |
0,7 | 9.135.000 | 5.040.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Biểu | Phạm Văn Đồng Phan Phù Tiên |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phạm Ngọc Thạch | Phạm Văn Đồng Trần Mai Ninh (trước đây Đường Chợ Cũ) |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | (Nguyễn Biểu B cũ) | |
|||||||
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Cảnh Chân | Lê Hồng Phong Đồng Nai |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Cao Luyện (đường 9A cũ) | Lý Nam Đế Cao Thắng |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Chánh | Trần Phú Đinh Tiên Hoàng |
1 | 18.750.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Công Trứ | Nguyễn Trường Tộ Bến Chợ |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Du | Phan Chu Trinh Phan Bội Châu |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Gia Thiều | Thống Nhất Trần Quý Cáp |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Hiền | Mai Xuân Thưởng Nguyễn Khánh Toàn |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Hồng Sơn | Sinh Trung Bến Chợ |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Hữu Huân | Nguyễn Trãi Ngô Thời Nhiệm |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Hữu Thoại | Yết Kiêu (Vĩnh Nguyên) Nguyễn Văn Thành |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Khanh | Lê Hồng Phong Đồng Nai |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Khánh Toàn | Trần Mai Ninh Hẻm 79 Củ Chi |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | (Nguyễn Biểu B2 cũ) | |
|||||||
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Khuyến | Đường 2/4 Hết trường TH Vĩnh Hải và thửa đất 127 (tờ bản đồ 38) |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Cổng bệnh viện da liễu |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Cổng bệnh viện da liễu Chắn đường sắt |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Đình Chiểu | Đường 2/4 Phạm Văn Đồng |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Đức Cảnh | Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Thái Học | Hai Bà Trưng Lý Quốc Sư |
1 | 18.750.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Lý Quốc Sư Nguyễn Hồng Sơn |
0,7 | 9.135.000 | 5.040.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Nguyễn Hồng Sơn Hà Ra |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Hà Ra Cuối đường |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Thiện Thuật | Lê Thánh Tôn Đoạn 86 Trần Phú |
0,9 | 24.300.000 | 12.960.000 | 10.800.000 | 5.400.000 | 2.430.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Thị Minh Khai | Trần Phú Hồng Bàng và hết thửa đất số 203 tờ bản đồ số 12 phường Tân Lập |
0,8 | 21.600.000 | 11.520.000 | 9.600.000 | 4.800.000 | 2.160.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Hồng Bàng (sau thửa đất số 203 tờ bản đồ số 12 phường Tân Lập) Vân Đồn |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Thị Định | Hoàng Diệu Trương Hán Siêu |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | (đường số 15 cũ) | |
|||||||
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Thị Định (đường số 1A cũ) | Trương Hán Siêu Lê Hồng Phong |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Thị Định nối dài | Cao Xuân Huy Cù Chính Lan |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Trãi | Ngã Sáu Cao Bá Quát |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Tri Phương | Nguyễn Thị Định Dã Tượng |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Trường Tộ | Phan Bội Châu Nguyễn Bỉnh Khiêm |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Trung Trực | Ngô Gia Tự Tô Hiến Thành |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Lộ Trạch | Dã Tượng Phạm Phú Thứ |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Văn Bảy | Lê Hồng Phong Khu nhà công vụ quân đội |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Viết Xuân | Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định nối dài |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Văn Thành | Trần Phú (Vĩnh Nguyên) Cuối đường (đến thửa 74 tờ bản đồ 45 và hẻm bê tông bên cạnh thửa 75 tờ bản đồ 45 phường Vĩnh Nguyên) |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Xiển | Đường 2/4 Chắn đường sắt |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nhà Thờ | Đặng Tất Bắc Sơn |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nhân Vị | Thủy Xưởng Hải Đức |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nhật Lệ | Trần Nhật Duật Hương Sơn |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nhị Hà | Trần Nhật Duật Lê Hồng Phong |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Núi Một | Ngã 6 Nhà thờ Núi Huỳnh Thúc Kháng |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Pasteur | Phan Chu Trinh Yersin |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phật Học | Nhà số 328 Thống Nhất Nhà số 20 đường 23/10 |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phạm Hồng Thái | Trần Quý Cáp Lý Quốc Sư |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phạm Ngũ Lão | Pasteur Hàn Thuyên |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phạm Phú Thứ | Trường Sơn Cuối đường (Xí nghiệp Rapesco) |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phạm Văn Đồng | Bắc cầu Trần Phú Mai Xuân Thưởng |
1 | 18.750.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Mai Xuân Thưởng Ngã ba đường Phạm Văn Đồng nối với đường Ngô Văn Sở tại Khu dân cư Tây Mương - Đường Đệ |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Hết khu QH biệt thự Đường Đệ |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Mũi Kê Gà |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đoạn nối từ đường Phạm Văn Đồng (Amiana Resort) đến Quốc lộ 1A (qua địa bàn phường Vĩnh Hòa) | |
0,7 | 2.625.000 | 1.575.000 | 1.312.500 | 735.000 | 630.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phan Bội Châu | Ngô Quyền Phan Đình Phùng |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Phan Đình Phùng Thống Nhất |
1 | 18.750.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phan Chu Trinh | Trần Phú Lê Lợi |
0,9 | 16.875.000 | 9.072.000 | 7.560.000 | 4.050.000 | 1.890.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Lê Lợi Đào Duy Từ |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phan Đình Giót | Trần Quý Cáp Bến Cá |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phan Đình Phùng | Phan Bội Châu Nguyễn Bỉnh Khiêm |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phan Như Cẩn | Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định nối dài |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phan Phù Tiên | Mai Xuân Thưởng Nguyễn Khánh Toàn |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phan Văn Trị | Trần Phú (Vĩnh Nguyên) Cuối đường (giáp hẻm bê tông bên cạnh thửa 164 và thửa 31 tờ bản đồ 45 phường Vĩnh Nguyên) |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phan Vinh | Dã Tượng Hoàng Sa |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phong Châu | Lê Hồng Phong Cầu Phong Châu và tiếp giáp đường Vành Đai 2 |
0,7 | 9.135.000 | 5.040.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phương Câu | Thống Nhất Phan Chu Trinh |
1 | 13.050.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phương Sài | Trần Quý Cáp Hết chợ Phương Sơn và hết thửa đất số 103 tờ bản đồ 3 (356 599-3-(9)) thuộc phường Phương Sài |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Thủy Xưởng |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phước Long | Lê Thanh Nghị Võ Thị Sáu |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Võ Thị Sáu Xí nghiệp đóng tàu |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phù Đổng | Ngô Gia Tự Nguyễn Trãi |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phùng Hưng | Lê Hồng Phong Thửa đất số 4 tờ bản đồ số 25 phường Phước Long |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Nguyễn Thị Định Dương Văn An |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phùng Khắc Khoan | Tản Viên Lê Hồng Phong |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phú Đức | Mai Xuân Thưởng Ngã ba hẻm 42 Phú Đức |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phú Xương | Đường 2/4 Đến cổng Đình Phú Xương |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Nguyễn Khuyến (KDC Nam Vĩnh Hải) |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Quang Trung | Thống Nhất Yersin |
0,95 | 25.650.000 | 13.680.000 | 11.400.000 | 5.700.000 | 2.565.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Yersin Lý Tự Trọng |
0,9 | 24.300.000 | 12.960.000 | 10.800.000 | 5.400.000 | 2.430.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Lý Tự Trọng Lê Thánh Tôn |
0,95 | 25.650.000 | 13.680.000 | 11.400.000 | 5.700.000 | 2.565.000 | |
Đất ở tại đô thị | Quảng Đức | Mai Xuân Thưởng Điện Biên Phủ |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường nối từ đường Quảng Đức đến cổng phụ Trường Sĩ quan Thông tin | |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Sao Biển | Đặng Tất Củ Chi |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Sinh Trung | Thống Nhất Đường 2/4 |
1 | 13.050.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tản Đà | Lê Hồng Phong Lý Nam Đế |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tản Viên | Cửu Long Vân Đồn |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tạ Quang Bửu | Cao Văn Bé Hòn Chồng |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tân An (p. Phước Hải) | Lê Hồng Phong Lạc An |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tân Trào (khu Thánh Gia) | Đông Khê Tô Hiệu |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tân Trang | Nguyễn Hồng Sơn Hết thửa 161 và 155, tờ bản đồ 04 phường Vạn Thạnh |
0,75 | 6.750.000 | 4.050.000 | 3.375.000 | 1.687.500 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tăng Bạt Hổ | Nguyễn Thái Học Sinh Trung |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Thái Nguyên | Ngã Sáu Lê Hồng Phong |
1 | 18.750.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tháp Bà | Đường 2/4 Phạm Văn Đồng |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Thất Khê | Đặng Huy Trứ Tân Trào |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Thân Nhân Trung (Đường Đệ cũ) | Phạm Văn Đồng Phạm Văn Đồng |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Thi Sách | Trần Nhật Duật Sân vận động Phước Hòa |
0,7 | 6.300.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | 1.575.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Thống Nhất | Phan Bội Châu Tô Vĩnh Diện |
1 | 18.750.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tô Vĩnh Diện Trần Đường |
0,9 | 16.875.000 | 9.072.000 | 7.560.000 | 4.050.000 | 1.890.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Trần Đường Đường 23/10 |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | Thủy Xưởng | Đường 23/10 Phương Sài |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tiền Giang | Lê Hồng Phong Đồng Nai |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tô Hiến Thành | Lê Thánh Tôn Nguyễn Thị Minh Khai |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tô Hiệu | Võ Thị Sáu Trần Phú |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tố Hữu | Lê Hồng Phong Đồng Nai |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Đồng Nai Đầu cầu sông Quán Trường |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tô Vĩnh Diện | Trần Quý Cáp Yersin |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tôn Đản | Nguyễn Thị Minh Khai Cuối đường |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tôn Thất Tùng | Đường 2/4 Phạm Văn Đồng |
1 | 13.050.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Bình Trọng | Huỳnh Thúc Kháng Trần Nhật Duật |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Hưng Đạo | Yersin Lê Thánh Tôn |
0,8 | 21.600.000 | 11.520.000 | 9.600.000 | 4.800.000 | 2.160.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Khánh Dư | Cao Bá Quát Lạc Long Quân |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Kim Hùng | Tháp Bà Đường Kè Sông Cái |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Mai Ninh (trước là đường Chợ Cũ) | Mai Xuân Thưởng Nguyễn Khánh Toàn |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Nguyên Hãn | Lê Quý Đôn Trần Nhật Duật |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Nhân Tông | Tô Hiệu Cuối đường |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Nhật Duật | Nguyễn Thị Minh Khai Nguyễn Trãi |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Đường | Thống Nhất Thái Nguyên |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Phú | Nam cầu Trần Phú Phan Chu Trinh |
1,1 | 29.700.000 | 15.840.000 | 13.200.000 | 6.600.000 | 2.970.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Phan Chu Trinh Hoàng Diệu |
1,4 | 37.800.000 | 20.160.000 | 16.800.000 | 8.400.000 | 3.780.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Tô Hiệu |
1 | 18.750.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Đồn Biên Phòng |
1 | 13.050.000 | 7.200.000 | 6.000.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Quang Khải | Trần Phú Nguyễn Thiện Thuật |
0,9 | 24.300.000 | 12.960.000 | 10.800.000 | 5.400.000 | 2.430.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Quý Cáp | Sinh Trung Thống Nhất |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Quốc Toản | Lê Thành Phương Yết Kiêu |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Thị Tính | Trần Nhật Duật Hoàn Kiếm |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Văn Ơn | Lý Tự Trọng Yersin |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trịnh Phong | Nguyễn Trãi Nguyễn Thị Minh Khai |
0,7 | 9.135.000 | 5.040.000 | 4.200.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trương Hán Siêu | Lê Hồng Phong Nguyễn Thị Định |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trương Định | Trần Bình Trọng Ngô Đức Kế |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trương Vĩnh Ký | Cao Thắng Lý Nam Đế |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Lý Nam Đế Lương Thế Vinh |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trường Sa | Dã Tượng Võ Thị Sáu |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Võ Thị Sáu Phước Long |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trường Sơn | Phước Long Cuối đường (giáp phường Vĩnh Nguyên) |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Tuệ Tĩnh | Trần Phú Nguyễn Thiện Thuật |
0,8 | 21.600.000 | 11.520.000 | 9.600.000 | 4.800.000 | 2.160.000 | |
Đất ở tại đô thị | Vạn Hòa | Nguyễn Hồng Sơn Hết thửa 139 và 143, tờ bản đồ 04 phường Vạn Thạnh |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Đến hẻm số 99 Vạn Hòa và thửa 235 tờ bản đồ 02 phường Vạn Thạnh |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | Vân Đồn | Nguyễn Thị Minh Khai Lê Hồng Phong |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Vạn Kiếp | Lạc Long Quân Nhà số 34 Vạn Kiếp |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Việt Bắc | Tô Hiệu Lê Thanh Nghị |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phạm Tu (đường Vĩnh Xương cũ) | Đường 2/4 Trường Quân sự tỉnh |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Võ Thị Sáu | Dã Tượng Phước Long |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Phước Long Hết nhà số 43 (hết thửa đất số 545, thửa số 174 tờ bản đồ 30 phường Vĩnh Trường) |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Giáp đường vòng núi Chụt |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Võ Trứ | Nguyễn Trãi Tô Hiến Thành |
0,8 | 10.440.000 | 5.760.000 | 4.800.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Võ Văn Ký | Thái Nguyên Thống Nhất |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Vũ Xuân Thiều | Lê Hồng Phong Khu nhà công vụ quân đội |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Xóm Cồn | Cầu Hà Ra Cầu Trần Phú |
0,8 | 15.000.000 | 8.064.000 | 6.720.000 | 3.600.000 | 1.680.000 | |
Đất ở tại đô thị | Xương Huân | Hàng Cá Nguyễn Công Trứ |
1 | 9.000.000 | 5.400.000 | 4.500.000 | 2.250.000 | 1.200.000 | |
Đất ở tại đô thị | Yên Thế | Trần Thị Tính Cửu Long |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Yết Kiêu (P.Vạn Thắng) | Thống Nhất Yersin |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | Yết Kiêu (P.Vĩnh Nguyên) | Trần Phú Cuối đường (giáp hẻm bê tông bên cạnh thửa 108 và thửa 140 tờ bản đồ 42 phường Vĩnh Nguyên) |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Yersin | Trần Phú Thống Nhất |
1 | 18.750.000 | 10.080.000 | 8.400.000 | 4.500.000 | 2.100.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đội Cấn | Sư Vạn Hạnh Thái Phiên |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lương Ngọc Quyến | Sư Vạn Hạnh Thái Phiên |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lương Văn Can | Đường 2/4 Sư Vạn Hạnh |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Ngô Gia Khảm | Đường 2/4 Thái Phiên |
1 | 6.000.000 | 3.600.000 | 3.000.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Cao | Lương Văn Can Nguyễn Quyền |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Quyền | Đường 2/4 Sư Vạn Hạnh |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Sư Vạn Hạnh | Ngô Gia Khảm Nguyễn Quyền |
0,8 | 4.800.000 | 2.880.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 840.000 | |
Đất ở tại đô thị | Thái Phiên | Ngô Gia Khảm Lương Ngọc Quyến |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m | |
0,8 | 7.200.000 | 4.320.000 | 3.600.000 | 1.800.000 | 960.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng trên 13m | |
0,9 | 8.100.000 | 4.860.000 | 4.050.000 | 2.025.000 | 1.080.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m (đường Bùi Huy Bích, Trần Lư, Lê Công Hạnh, Nguyễn Địa Lô, Võ Văn Dũng, Nguyễn An, Hồ Sỹ Dương, Nguyễn Khoái) | |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng trên 13m đến dưới 20m (đường Triệu Quang Phục, Ngô Văn Sở) | |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng từ 20m trở lên (đường Trần Khát Chân, Lý Thái Tổ) | |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m (đường Bùi Huy Bích, Nguyễn Bặc, Lê Văn Miến, Nguyễn Phi Khanh, Võ Hữu) | |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng trên 13m (đường Lý Thái Tổ, Nguyễn Dữ, Triệu Quốc Đạt, Triệu Quang Phục) | |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | * Khu tái định cư Hòn Đỏ | |
|||||||
Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m | |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đặng Nguyên Cẩn | Điện Biên Phủ Nguyễn Chích |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đường số 12 | Thoại Ngọc Hầu Lê Nghị |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hoàng Tăng Bí | Điện Biên Phủ Nguyễn Chích |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lê Nghị | Điện Biên Phủ Nguyễn Chích |
0,7 | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | |
Đất ở tại đô thị | Ngô Lan Chi | Đặng Nguyên Cẩn Nguyễn Duy Hiệu |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Thượng Hiền | Điện Biên Phủ Nguyễn Chích |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Chích | Nguyễn Duy Hiệu Ngã ba nối với hẻm 47 tổ 11 Hòa Trung và hết thửa 95, tờ bản đồ 41 phường Vĩnh Hòa |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Đường 2/4 |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Duy Hiệu | Điện Biên Phủ Nguyễn Chích |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Thoại Ngọc Hầu | Điện Biên Phủ Nguyễn Chích |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đặng Thái Thân | Điện Biên Phủ Trần Quang Diệu |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đặng Tử Mẫn | Điện Biên Phủ Võ Trường Toản |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Thành | Điện Biên Phủ Võ Trường Toản |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Thoại Ngọc Hầu | Điện Biên Phủ Trần Quang Diệu |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trịnh Hoài Đức | Đường 2/4 Thoại Ngọc Hầu |
0,7 | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 1.050.000 | 735.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Quang Diệu | Đường 2/4 Lê Nghị |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Võ Trường Toản | Đặng Tử Mẫn Đặng Thái Thân |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lê Văn Huân | Điện Biên Phủ Nhà số 111 Lê Văn Huân (thửa 170, tờ bản đồ 53 phường Vĩnh Hòa) |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | (chưa có tên đường) | Tiếp theo Trần Nguyên Đán (theo QH) |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phó Đức Chính | Điện Biên Phủ Trần Nguyên Đán (theo QH) |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Sử Hy Nhan | Điện Biên Phủ Mai Xuân Thưởng (theo QH) |
0,9 | 3.375.000 | 2.025.000 | 1.687.500 | 945.000 | 810.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Khắc Viện | Điện Biên Phủ Hết khu tập thể Công ty Dệt |
1 | 3.750.000 | 2.250.000 | 1.875.000 | 1.050.000 | 900.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đặng Minh Khiêm | Lương Đắc Bằng Mai Lão Bạng |
1 | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.125.000 | 900.000 | 825.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lương Đắc Bằng | Nguyễn Đức Thuận Nguyễn Phong Sắc |
1 | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.125.000 | 900.000 | 825.000 | |
Đất ở tại đô thị | Mai Lão Bạng | Nguyễn Đức Thuận Nguyễn Phong Sắc |
1 | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.125.000 | 900.000 | 825.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Đức Thuận | Lương Đắc Bằng Mai Lão Bạng |
1 | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.125.000 | 900.000 | 825.000 | |
Đất ở tại đô thị | Nguyễn Phong Sắc | Đường 2/4 Mai Lão Bạng |
0,8 | 3.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 840.000 | 720.000 | |
Đất ở tại đô thị | Khu dân cư Ngọc Sơn | |
|||||||
Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m | |
0,9 | 2.025.000 | 1.215.000 | 1.012.500 | 810.000 | 742.500 | |
Đất ở tại đô thị | Đường quy hoạch rộng trên 13m | |
1 | 2.250.000 | 1.350.000 | 1.125.000 | 900.000 | 825.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trần Quang Diệu | Đường 2/4 Giáp Đài phát sóng phát thanh |
0,9 | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | 945.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lô 19, 20, 21, 22 khu A và lô 12 khu C giáp đường số 1; lô 20, 21 khu C và lô 13, 14 khu D giáp đường số 2 (đã tính hệ số đất giáp ranh) | |
0,99 | 12.919.500 | 7.128.000 | 5.940.000 | 2.970.000 | 1.485.000 | |
Đất ở tại đô thị | Lô 7, 8 khu B và lô 9 khu D giáp đường số 4 | |
0,81 | 10.570.500 | 5.832.000 | 4.860.000 | 2.430.000 | 1.215.000 | |
Đất ở tại đô thị | Những lô còn lại (giáp đường quy hoạch số 1, 2, 3 lộ giới 10m) | |
0,9 | 11.745.000 | 6.480.000 | 5.400.000 | 2.700.000 | 1.350.000 | |
Đất ở tại đô thị | Trí Nguyên | |
1 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | |
Đất ở tại đô thị | Bích Đầm (thuộc Hòn Tre) | |
0,9 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | |
Đất ở tại đô thị | Vũng Ngán (thuộc Hòn Tre) | |
0,9 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | |
Đất ở tại đô thị | Đầm Bấy (thuộc Hòn Tre) | |
0,9 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | 360.000 | |
Đất ở tại đô thị | Phần còn lại của đảo Hòn Tre | |
0,8 | 320.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hòn Một | |
0,7 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | 280.000 | |
Đất ở tại đô thị | Hòn Tằm | |
0,8 | 320.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 | 320.000 | |
Đất ở tại đô thị | Các đảo còn lại | |
0,5 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |