Đang xử lý! Vui lòng đợi trong giây lát...
Logo

CƠ SỞ DỮ LIỆU VỀ GIÁ TẠI ĐỊA PHƯƠNG

Tỉnh Khánh Hòa.

Thông tin chức năng:

Bảng giá đất Định giá
Xăng dầu Đăng ký giá
Dịch vụ lữ hành Kê khai giá
Dịch vụ lưu trú Kê khai giá

Bảng giá đất địa bàn năm 2023 Số QĐ: 21/2023/QĐ-UBND - Thời điểm: 10/10/2023

Loại đất Tên đường phố Loại đường Điểm đầu/Điểm cuối Hệ số VT1 VT2 VT3 VT4 VT5
Đất ở tại đô thị Ấp Bắc Tô Hiệu
Ba Tơ
8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị An Dương Vương Nguyễn Trãi
Trần Khánh Dư
9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Âu Cơ Nguyễn Trãi
Lê Hồng Phong
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Ba Làng Mai Xuân Thưởng
Phạm Văn Đồng
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Ba Tơ Đặng Huy Trứ
Tân Trào
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Bà Triệu Thái Nguyên
Thống Nhất
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Bắc Sơn Đường 2/4
Phạm Văn Đồng
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Bạch Đằng Nguyễn Trãi
Nguyễn Thiện Thuật
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị Bãi Dương Hòn Chồng
Đặng Tất
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Bế Văn Đàn Lê Hồng Phong
Nguyễn Thị Định nối dài
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Bến Cá Phương Sài
Hương lộ Ngọc Hiệp
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị Bến Chợ Nguyễn Hồng Sơn
Căn hộ chung cư số G16
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Nguyễn Hồng Sơn
Nguyễn Bỉnh Khiêm
0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Biệt Thự Trần Phú
Tô Hiến Thành nối dài
0,9 24.300.000 12.960.000 10.800.000 5.400.000 2.430.000
Đất ở tại đô thị Bình Giã Việt Bắc
Khe Sanh
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Bửu Đóa Lê Hồng Phong
Nguyễn Thị Định
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị Bùi Thị Xuân Lê Thánh Tôn
Lê Quý Đôn
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Cao Bá Quát Nguyễn Trãi
Lê Hồng Phong
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị Cao Thắng Nguyễn Đức Cảnh
Trường Sa
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Cao Văn Bé Đường 2/4
Phạm Văn Đồng
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị Cao Xuân Huy Lê Hồng Phong
Nguyễn Thị Định nối dài (khu công vụ)
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Châu Văn Liêm Nguyễn Thị Định
Nguyễn Đức Cảnh
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Chế Lan Viên Phước Long
Tân Phước
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Chi Lăng Lạc Long Quân
Âu Cơ
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Chương Dương Hồ Xuân Hương
Cửu Long
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Chu Văn An Nguyễn Công Trứ
Nguyễn Bỉnh Khiêm
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Chung cư A & Chung cư B chợ Đầm (đoạn quay vào chợ)
0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
Đất ở tại đô thị Cô Bắc Huỳnh Thúc Kháng
Lê Quý Đôn
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Cổ Loa Cao Bá Quát
Âu Cơ
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Cửu Long Trần Nhật Duật
Lê Hồng Phong
1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
Đất ở tại đô thị Củ Chi Đường 2/4
Phạm Văn Đồng
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Cù Chính Lan Lê Hồng Phong
Nguyễn Thị Định nối dài
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Chí Linh Hẻm 29 Lê Hồng Phong
Cuối đường
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Dã Tượng Trần Phú
Võ Thị Sáu
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Diệp Minh Tuyền Ngô Đến
Xưởng đóng tàu Song Thủy
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Dương Hiến Quyền Thửa 96 và 97 tờ bản đồ số 62 phường Vĩnh Hòa
Điện Biên Phủ
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Điện Biên Phủ
Ba Làng
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Dương Văn An Đường 7B
Lương Thế Vinh
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Dương Vân Nga (Núi Sạn cũ) Đường 2/4
Hết nhà bà Nguyễn Thị Nhung (thửa đất số 9 tờ bản đồ 6Đ-I-A-d), hết ranh giới phường Vĩnh Phước
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo (từ thửa đất số 108 và 105 tờ bản đồ số 50 phường Vĩnh Hải)
Đầu hẻm 45 Núi Sạn (hết thửa đất số 59 và 65 tờ bản đồ số 56 phường Vĩnh Hải)
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Đào Văn Tiến (đường Trại Gà cũ) Nguyễn Khuyến
Núi Sạn
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Đường Núi Sạn Từ sau hẻm 45 Núi Sạn (sau thửa đất số 59 và 65 tờ bản đồ số 56 phường Vĩnh Hải)
Giáp trại giam Công an tỉnh
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Đặng Dung Nguyễn Thị Định
Bửu Đóa
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Đặng Huy Trứ Tô Hiệu
Đông Khê
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Đặng Lộ Đường 2/4
Xí nghiệp Hơi kỹ nghệ
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Đặng Tất Đường 2/4
Phạm Văn Đồng
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Đại lộ Nguyễn Tất Thành Lê Hồng Phong
Cầu Bình Tân
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Đào Duy Từ Thống Nhất
Lý Thánh Tôn
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Đề Pô Nguyễn Trãi
Cổng chào Vườn Dương
0,7 6.300.000 3.780.000 3.150.000 1.575.000 840.000
Đất ở tại đô thị Điện Biên Phủ Đường 2/4
Phạm Văn Đồng
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Các đường nhánh của đường Điện Biên Phủ (là bê tông) rộng từ 3,5m đến dưới 6m
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Các đường nhánh của đường Điện Biên Phủ (là đường đất) rộng từ 3,5m đến dưới 6m (bằng 90% giá đất của đường bê tông tại điểm a)
0,8 2.700.000 1.620.000 1.350.000 756.000 648.000
Đất ở tại đô thị Đinh Lễ Phùng Hưng
Nguyễn Thị Định
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Đinh Liệt Phùng Hưng
Nguyễn Thị Định
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Đinh Tiên Hoàng Lý Tự Trọng
Lê Thánh Tôn
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị Đô Lương Trần Bình Trọng
Ngô Gia Tự
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Ngô Gia Tự
Cuối đường (thửa 121 tờ 12)
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Đông Du Tố Hữu
Nguyễn Khanh
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Đông Hồ Lê Hồng Phong
Chợ Phước Hải
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị Đông Khê Đặng Huy Trứ
Tân Trào
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Đông Phước Phước Long
Võ Thị Sáu
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Đống Đa Ngô Gia Tự
Tô Hiến Thành
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Đồng Nai Lê Hồng Phong
Lê Hồng Phong
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Đoàn Thị Điểm Nguyễn Công Trứ
Nguyễn Bỉnh Khiêm
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Đoàn Trần Nghiệp Đường 2/4
Hết thửa đất số 21 tờ bản đồ số 18 (359-602-5-(14)) phường Vĩnh Phước và hẻm thông lên Trường Đại học Nha Trang
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Phạm Văn Đồng
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Đoạn nối đường Ngô Văn Sở Lý Thái Tổ
Phạm Văn Đồng
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Định Cư Trần Nguyên Hãn
Cuối đường (thửa 451 tờ 10)
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Đường 4A Nguyễn Thị Định
Châu Văn Liêm (bê tông 5m)
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Đường 4B Nguyễn Thị Định
Phùng Hưng
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Đường số 2 Nguyễn Thị Định
Châu Văn Liêm
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Đường số 6C Nguyễn Thị Định
Đến thửa đất số 73 tờ bản đồ số 36 phường Phước Long (bê tông 6m)
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Dương Quảng Hàm (Đường 7B cũ) Phùng Hưng
Nguyễn Tri Phương
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Đường 2/4 Thống Nhất
Trần Quý Cáp
0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Trần Quý Cáp
Nam cầu Hà Ra
0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Nam cầu Hà Ra
Hòn Chồng và Chung cư Vĩnh Phước
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Hòn Chồng và C.cư Vĩnh Phước
Mai Xuân Thưởng và Vĩnh Xương
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Mai Xuân Thưởng và Vĩnh Xương
Ngã ba đi nghĩa trang Hòn Dung và hết thửa đất số 164, tờ bản đồ số 38 phường Vĩnh Hòa
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Giáp ranh xã Vĩnh Lương
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Đường 23/10 Thống Nhất
Chắn đường sắt
0,75 14.062.500 7.560.000 6.300.000 3.375.000 1.575.000
Đất ở tại đô thị Đường Chợ Vĩnh Thọ Đường 2/4
Lạc Thiện
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Đường Cù Huân (đường Kè Sông Cái cũ) Đường 2/4 (cầu Xóm Bóng)
Phạm Văn Đồng (cầu Trần Phú)
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị Đường khu chung cư Chợ Đầm (khu mới) Căn hộ chung cư số A8 và G18
Căn hộ chung cư số G8 (giáp đường Hàng Cá)
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Căn hộ chung cư số A6 (giáp đường Phan Bội Châu)
Căn hộ chung cư số G16 (giáp đường Bến Chợ)
0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
Đất ở tại đô thị Đường vào Tòa nhà chợ Tròn Hai Bà Trưng
Tòa nhà chợ Tròn
0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
Đất ở tại đô thị Đường vào Khu tập thể Nhà máy Z753 Đường 2/4
Cuối đường
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Đường QH D1 Lê Thanh Nghị
Nguyễn Lộ Trạch
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Đường QH D2 Lê Thanh Nghị
Nguyễn Lộ Trạch
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Đường QH D3 Lê Thanh Nghị
Nguyễn Lộ Trạch
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Đường QH D4 Lê Thanh Nghị
Nguyễn Lộ Trạch
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Đường QH D5 (1) Đoạn cuối Nguyễn Lộ Trạch
Lê Thanh Nghị
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Đường QH D5 (2) Đoạn cuối Nguyễn Lộ Trạch
Lê Thanh Nghị
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Đường vòng Núi Chụt Đồn Biên phòng
Giáp đường Võ Thị Sáu
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị Đường Phòng Không Phùng Hưng (đoạn từ Lê Hồng Phong đến thửa đất số 4 tờ bản đồ số 25 phường Phước Long)
Nhà số 71 - nhà ông Thành
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Đường Khu B Chung cư Lê Hồng Phong Tố Hữu
Nguyễn Khanh
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Đường sau Chung cư Ngô Gia Tự Nguyễn Hữu Huân
Trương Định
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Đoạn nối Trần Quang Khải - Tuệ Tĩnh Trần Quang Khải
Tuệ Tĩnh
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Đoạn nối Ngô Gia Tự - Cửu Long Ngã tư Ngô Gia Tự - Trương Định
Trần Nhật Duật
1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
Đất ở tại đô thị Đường số 1 Máy nước Lê Hồng Phong
Hết nhà sinh hoạt văn hóa khu dân cư Máy nước (thửa số 6 tờ bản đồ 7D.IVCA phường Phước Tân)
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Đường số 2 Quốc Tuấn Lê Hồng Phong
Đường sắt
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Đường 1A - P.Phước Tân Lê Hồng Phong (chắn ghi Mã Vòng)
Đường sắt
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Đường số 3 Quốc Tuấn Lê Hồng Phong
Hết nhà số 66 Quốc Tuấn
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Hậu Giang Lê Hồng Phong
Đồng Nai
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Hai Bà Trưng Nguyễn Thái Học
Phan Chu Trinh
0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Phan Chu Trinh
Hoàng Hoa Thám
0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
Đất ở tại đô thị Hà Ra Đường 2/4
Nguyễn Thái Học
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Hà Thanh Đường 2/4
Trần Quý Cáp
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Hàn Thuyên Phan Bội Châu
Pasteur
1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
Đất ở tại đô thị Hàng Cá Phan Bội Châu
Xương Huân
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị Hải Đức Đường 23/10
Chùa Hải Đức
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Hải Nam Bắc Sơn
Củ Chi
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Hát Giang Hồ Xuân Hương
Vân Đồn
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Hiền Lương Hồng Lĩnh
Cửu Long
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Hoa Lư Hồng Bàng
Huỳnh Thúc Kháng
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Hồ Tùng Mậu Đường kè sông Cái
Tôn Thất Tùng
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Hồ Xuân Hương Trần Nhật Duật
Thửa 149, TBĐ số 06 phường Phước Hòa
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Từ phía sau thửa 149, TBĐ số 06 phường Phước Hòa
Lê Hồng Phong
0,7 4.200.000 2.520.000 2.100.000 1.050.000 735.000
Đất ở tại đô thị Hồng Bàng Nguyễn Trãi
Nguyễn Thị Minh Khai
1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
Đất ở tại đô thị Hồng Lĩnh Trần Nhật Duật
Lê Hồng Phong
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Hoàn Kiếm Cửu Long
Hồ Xuân Hương
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Hoàng Diệu Trần Phú
Nguyễn Thị Định
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị Hoàng Hoa Thám Hai Bà Trưng
Lê Thánh Tôn
0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
Đất ở tại đô thị Hoàng Trinh (Nguyễn Biểu B1 cũ) Đường Chợ Cũ
Đường số 2 (Vĩnh Hải)
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Hoàng Văn Thụ Hàn Thuyên
Trần Đường
1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
Đất ở tại đô thị Hoàng Sa Dã Tượng
Đường Phước Long
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị Hòn Chồng Đường 2/4
Phạm Văn Đồng
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Hương Điền Đồng Nai
Đến hết nhà số 24 Hương Điền của bà Khồng Thị Loan thửa 223 mảnh 6 tờ BDĐC 20 Phước Hải
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Hương Giang Trần Nhật Duật
Nhà số 09 - nhà ông Phùng
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Hương lộ Ngọc Hiệp Bến Cá
Hết Tịnh xá Ngọc Trang cộng thêm 100m
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Từ hết Tịnh xã Ngọc Trang cộng thêm 100m
Hương lộ 45 (Lương Đình Của)
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Hương Sơn Vân Đồn
Trần Thị Tính
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Hùng Vương Lê Thánh Tôn
Trần Quang Khải
1 27.000.000 14.400.000 12.000.000 6.000.000 2.700.000
Đất ở tại đô thị Huỳnh Thúc Kháng Nguyễn Trãi
Tô Hiến Thành
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Huỳnh Tịnh Của Cao Thắng
Lý Nam Đế
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Khe Sanh Tô Hiệu
Việt Bắc
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Khúc Thừa Dụ Lê Hồng Phong
Nguyễn Thị Định
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Kiến Thiết Trần Nhật Duật
Định Cư
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Lạc An Lê Hồng Phong
Tân An
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Lạc Long Quân Nguyễn Trãi
Ngã 3 - nhà số 267
0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Lạc Thiện Đường 2/4
Tháp Bà
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Lam Sơn Trần Nhật Duật
Lê Hồng Phong
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Lãn Ông Hoàng Văn Thụ
Phan Bội Châu
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Lang Liêu Đường 2/4
Hết thửa đất số 125 tờ bản đồ số 15 (359-602-4-(15)) phường Vĩnh Phước
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Lê Chân Cao Bá Quát
Lạc Long Quân
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Lê Hồng Phong Đường 23/10
Phong Châu - Nhị Hà
1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Phong Châu - Nhị Hà
Phước Long
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Lê Lai Yết Kiêu
Lê Thành Phương
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Lê Lợi Trần Phú
Phan Bội Châu
1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
Đất ở tại đô thị Lê Đại Hành Nguyễn Trãi
Nguyễn Thị Minh Khai
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Lê Quý Đôn Bùi Thị Xuân
Tô Hiến Thành
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Lê Thanh Nghị Dã Tượng
Nguyễn Lộ Trạch
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tô Hiệu
Ba Tơ
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Lê Thành Phương Ngã Sáu
Trần Quý Cáp
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị Lê Thánh Tôn Trần Phú
Ngã Sáu
0,9 24.300.000 12.960.000 10.800.000 5.400.000 2.430.000
Đất ở tại đô thị Lê Văn Tám Nguyễn Thị Định
Trương Hán Siêu
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Trương Hán Siêu
Bửu Đóa
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Lương Định Của (Hương Lộ 45 phường Ngọc Hiệp) Đường 23/10
Cầu Bà Vệ
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Cầu Bà Vệ
Chắn đường sắt
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Lương Nhữ Học Lê Thanh Nghị
Nguyễn Lộ Trạch
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Lương Thế Vinh Dã Tượng
Khúc Thừa Dụ
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Lý Nam Đế Trương Hán Siêu
Trường Sa
0,7 6.300.000 3.780.000 3.150.000 1.575.000 840.000
Đất ở tại đô thị Lý Ông Trọng Đường 2/4
Dương Vân Nga
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Lý Phục Mang Đường 2/4
Hết thửa đất số 354 tờ bản đồ số 09 (359-602-4-(12)) phường Vĩnh Phước
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Lý Quốc Sư Đường 2/4
Nguyễn Thái Học
1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
Đất ở tại đô thị Lý Thánh Tôn Đào Duy Từ
Quang Trung
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Yersin
Ngã Sáu
0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
Đất ở tại đô thị Lý Thường Kiệt Chợ Đầm
Phan Đình Phùng
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Lý Tự Trọng Trần Phú
Ngã Sáu
1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
Đất ở tại đô thị Mai An Tiêm Đường 2/4
Phúc Sơn và thửa đất số 28 tờ bản đồ số 15 (359-602-4-(15)) phường Vĩnh Phước
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Mai Xuân Thưởng Đường 2/4
Phạm Văn Đồng
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Mạc Đỉnh Chi Huỳnh Thúc Kháng
Phù Đổng
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Mê Linh Nguyễn Trãi
Nguyễn Thị Minh Khai
0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Ngô Đến Đường 2/4
Hết Chùa Hải Ấn và hết xưởng đóng tàu composite
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Trung tâm Du lịch suối khoáng nóng
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Đường Sắt
0,9 2.025.000 1.215.000 1.012.500 810.000 742.500
Đất ở tại đô thị Ngô Gia Tự Lê Thánh Tôn
Bạch Đằng
1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Bạch Đằng
Trương Định
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị Ngô Mây (đường A) Nguyễn Đức Cảnh
Dã Tượng
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Ngô Đức Kế Huỳnh Thúc Kháng
Trương Định
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Ngô Quyền Nguyễn Bỉnh Khiêm
Lê Lợi
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị Ngô Sĩ Liên Yersin
Lê Thành Phương
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Ngô Tất Tố Khúc Thừa Dụ
Nguyễn Đức Cảnh
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Ngô Thời Nhiệm Tô Hiến Thành
Mê Linh
0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Bỉnh Khiêm Trần Phú
Phan Đình Phùng
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Phan Đình Phùng
Bến Chợ
0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Biểu Phạm Văn Đồng
Phan Phù Tiên
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Phạm Ngọc Thạch Phạm Văn Đồng
Trần Mai Ninh (trước đây Đường Chợ Cũ)
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị (Nguyễn Biểu B cũ)
Đất ở tại đô thị Nguyễn Cảnh Chân Lê Hồng Phong
Đồng Nai
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Cao Luyện (đường 9A cũ) Lý Nam Đế
Cao Thắng
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Chánh Trần Phú
Đinh Tiên Hoàng
1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Công Trứ Nguyễn Trường Tộ
Bến Chợ
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Du Phan Chu Trinh
Phan Bội Châu
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Gia Thiều Thống Nhất
Trần Quý Cáp
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Hiền Mai Xuân Thưởng
Nguyễn Khánh Toàn
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Hồng Sơn Sinh Trung
Bến Chợ
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Hữu Huân Nguyễn Trãi
Ngô Thời Nhiệm
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Hữu Thoại Yết Kiêu (Vĩnh Nguyên)
Nguyễn Văn Thành
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Khanh Lê Hồng Phong
Đồng Nai
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Khánh Toàn Trần Mai Ninh
Hẻm 79 Củ Chi
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị (Nguyễn Biểu B2 cũ)
Đất ở tại đô thị Nguyễn Khuyến Đường 2/4
Hết trường TH Vĩnh Hải và thửa đất 127 (tờ bản đồ 38)
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Cổng bệnh viện da liễu
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Cổng bệnh viện da liễu
Chắn đường sắt
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Đình Chiểu Đường 2/4
Phạm Văn Đồng
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Đức Cảnh Lê Hồng Phong
Nguyễn Thị Định
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Thái Học Hai Bà Trưng
Lý Quốc Sư
1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Lý Quốc Sư
Nguyễn Hồng Sơn
0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Nguyễn Hồng Sơn
Hà Ra
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Hà Ra
Cuối đường
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Thiện Thuật Lê Thánh Tôn
Đoạn 86 Trần Phú
0,9 24.300.000 12.960.000 10.800.000 5.400.000 2.430.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Thị Minh Khai Trần Phú
Hồng Bàng và hết thửa đất số 203 tờ bản đồ số 12 phường Tân Lập
0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Hồng Bàng (sau thửa đất số 203 tờ bản đồ số 12 phường Tân Lập)
Vân Đồn
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Thị Định Hoàng Diệu
Trương Hán Siêu
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị (đường số 15 cũ)
Đất ở tại đô thị Nguyễn Thị Định (đường số 1A cũ) Trương Hán Siêu
Lê Hồng Phong
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Thị Định nối dài Cao Xuân Huy
Cù Chính Lan
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Trãi Ngã Sáu
Cao Bá Quát
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Tri Phương Nguyễn Thị Định
Dã Tượng
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Trường Tộ Phan Bội Châu
Nguyễn Bỉnh Khiêm
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Trung Trực Ngô Gia Tự
Tô Hiến Thành
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Lộ Trạch Dã Tượng
Phạm Phú Thứ
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Văn Bảy Lê Hồng Phong
Khu nhà công vụ quân đội
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Viết Xuân Lê Hồng Phong
Nguyễn Thị Định nối dài
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Văn Thành Trần Phú (Vĩnh Nguyên)
Cuối đường (đến thửa 74 tờ bản đồ 45 và hẻm bê tông bên cạnh thửa 75 tờ bản đồ 45 phường Vĩnh Nguyên)
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Xiển Đường 2/4
Chắn đường sắt
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Nhà Thờ Đặng Tất
Bắc Sơn
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Nhân Vị Thủy Xưởng
Hải Đức
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Nhật Lệ Trần Nhật Duật
Hương Sơn
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Nhị Hà Trần Nhật Duật
Lê Hồng Phong
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Núi Một Ngã 6 Nhà thờ Núi
Huỳnh Thúc Kháng
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Pasteur Phan Chu Trinh
Yersin
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị Phật Học Nhà số 328 Thống Nhất
Nhà số 20 đường 23/10
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Phạm Hồng Thái Trần Quý Cáp
Lý Quốc Sư
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị Phạm Ngũ Lão Pasteur
Hàn Thuyên
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Phạm Phú Thứ Trường Sơn
Cuối đường (Xí nghiệp Rapesco)
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Phạm Văn Đồng Bắc cầu Trần Phú
Mai Xuân Thưởng
1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Mai Xuân Thưởng
Ngã ba đường Phạm Văn Đồng nối với đường Ngô Văn Sở tại Khu dân cư Tây Mương - Đường Đệ
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Hết khu QH biệt thự Đường Đệ
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Mũi Kê Gà
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Đoạn nối từ đường Phạm Văn Đồng (Amiana Resort) đến Quốc lộ 1A (qua địa bàn phường Vĩnh Hòa)
0,7 2.625.000 1.575.000 1.312.500 735.000 630.000
Đất ở tại đô thị Phan Bội Châu Ngô Quyền
Phan Đình Phùng
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Phan Đình Phùng
Thống Nhất
1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
Đất ở tại đô thị Phan Chu Trinh Trần Phú
Lê Lợi
0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Lê Lợi
Đào Duy Từ
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị Phan Đình Giót Trần Quý Cáp
Bến Cá
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Phan Đình Phùng Phan Bội Châu
Nguyễn Bỉnh Khiêm
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Phan Như Cẩn Lê Hồng Phong
Nguyễn Thị Định nối dài
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Phan Phù Tiên Mai Xuân Thưởng
Nguyễn Khánh Toàn
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Phan Văn Trị Trần Phú (Vĩnh Nguyên)
Cuối đường (giáp hẻm bê tông bên cạnh thửa 164 và thửa 31 tờ bản đồ 45 phường Vĩnh Nguyên)
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Phan Vinh Dã Tượng
Hoàng Sa
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị Phong Châu Lê Hồng Phong
Cầu Phong Châu và tiếp giáp đường Vành Đai 2
0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Phương Câu Thống Nhất
Phan Chu Trinh
1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
Đất ở tại đô thị Phương Sài Trần Quý Cáp
Hết chợ Phương Sơn và hết thửa đất số 103 tờ bản đồ 3 (356 599-3-(9)) thuộc phường Phương Sài
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Thủy Xưởng
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Phước Long Lê Thanh Nghị
Võ Thị Sáu
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Võ Thị Sáu
Xí nghiệp đóng tàu
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Phù Đổng Ngô Gia Tự
Nguyễn Trãi
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Phùng Hưng Lê Hồng Phong
Thửa đất số 4 tờ bản đồ số 25 phường Phước Long
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Nguyễn Thị Định
Dương Văn An
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Phùng Khắc Khoan Tản Viên
Lê Hồng Phong
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Phú Đức Mai Xuân Thưởng
Ngã ba hẻm 42 Phú Đức
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Phú Xương Đường 2/4
Đến cổng Đình Phú Xương
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Nguyễn Khuyến (KDC Nam Vĩnh Hải)
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Quang Trung Thống Nhất
Yersin
0,95 25.650.000 13.680.000 11.400.000 5.700.000 2.565.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Yersin
Lý Tự Trọng
0,9 24.300.000 12.960.000 10.800.000 5.400.000 2.430.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Lý Tự Trọng
Lê Thánh Tôn
0,95 25.650.000 13.680.000 11.400.000 5.700.000 2.565.000
Đất ở tại đô thị Quảng Đức Mai Xuân Thưởng
Điện Biên Phủ
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Đường nối từ đường Quảng Đức đến cổng phụ Trường Sĩ quan Thông tin
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Sao Biển Đặng Tất
Củ Chi
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Sinh Trung Thống Nhất
Đường 2/4
1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
Đất ở tại đô thị Tản Đà Lê Hồng Phong
Lý Nam Đế
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Tản Viên Cửu Long
Vân Đồn
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Tạ Quang Bửu Cao Văn Bé
Hòn Chồng
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Tân An (p. Phước Hải) Lê Hồng Phong
Lạc An
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Tân Trào (khu Thánh Gia) Đông Khê
Tô Hiệu
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Tân Trang Nguyễn Hồng Sơn
Hết thửa 161 và 155, tờ bản đồ 04 phường Vạn Thạnh
0,75 6.750.000 4.050.000 3.375.000 1.687.500 900.000
Đất ở tại đô thị Tăng Bạt Hổ Nguyễn Thái Học
Sinh Trung
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Thái Nguyên Ngã Sáu
Lê Hồng Phong
1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
Đất ở tại đô thị Tháp Bà Đường 2/4
Phạm Văn Đồng
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Thất Khê Đặng Huy Trứ
Tân Trào
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Thân Nhân Trung (Đường Đệ cũ) Phạm Văn Đồng
Phạm Văn Đồng
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Thi Sách Trần Nhật Duật
Sân vận động Phước Hòa
0,7 6.300.000 3.780.000 3.150.000 1.575.000 840.000
Đất ở tại đô thị Thống Nhất Phan Bội Châu
Tô Vĩnh Diện
1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tô Vĩnh Diện
Trần Đường
0,9 16.875.000 9.072.000 7.560.000 4.050.000 1.890.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Trần Đường
Đường 23/10
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị Thủy Xưởng Đường 23/10
Phương Sài
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Tiền Giang Lê Hồng Phong
Đồng Nai
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị Tô Hiến Thành Lê Thánh Tôn
Nguyễn Thị Minh Khai
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị Tô Hiệu Võ Thị Sáu
Trần Phú
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Tố Hữu Lê Hồng Phong
Đồng Nai
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Đồng Nai
Đầu cầu sông Quán Trường
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Tô Vĩnh Diện Trần Quý Cáp
Yersin
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị Tôn Đản Nguyễn Thị Minh Khai
Cuối đường
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Tôn Thất Tùng Đường 2/4
Phạm Văn Đồng
1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
Đất ở tại đô thị Trần Bình Trọng Huỳnh Thúc Kháng
Trần Nhật Duật
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Trần Hưng Đạo Yersin
Lê Thánh Tôn
0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
Đất ở tại đô thị Trần Khánh Dư Cao Bá Quát
Lạc Long Quân
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Trần Kim Hùng Tháp Bà
Đường Kè Sông Cái
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Trần Mai Ninh (trước là đường Chợ Cũ) Mai Xuân Thưởng
Nguyễn Khánh Toàn
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Trần Nguyên Hãn Lê Quý Đôn
Trần Nhật Duật
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Trần Nhân Tông Tô Hiệu
Cuối đường
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Trần Nhật Duật Nguyễn Thị Minh Khai
Nguyễn Trãi
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị Trần Đường Thống Nhất
Thái Nguyên
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Trần Phú Nam cầu Trần Phú
Phan Chu Trinh
1,1 29.700.000 15.840.000 13.200.000 6.600.000 2.970.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Phan Chu Trinh
Hoàng Diệu
1,4 37.800.000 20.160.000 16.800.000 8.400.000 3.780.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Tô Hiệu
1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Đồn Biên Phòng
1 13.050.000 7.200.000 6.000.000 3.000.000 1.500.000
Đất ở tại đô thị Trần Quang Khải Trần Phú
Nguyễn Thiện Thuật
0,9 24.300.000 12.960.000 10.800.000 5.400.000 2.430.000
Đất ở tại đô thị Trần Quý Cáp Sinh Trung
Thống Nhất
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị Trần Quốc Toản Lê Thành Phương
Yết Kiêu
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Trần Thị Tính Trần Nhật Duật
Hoàn Kiếm
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Trần Văn Ơn Lý Tự Trọng
Yersin
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Trịnh Phong Nguyễn Trãi
Nguyễn Thị Minh Khai
0,7 9.135.000 5.040.000 4.200.000 2.100.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Trương Hán Siêu Lê Hồng Phong
Nguyễn Thị Định
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Trương Định Trần Bình Trọng
Ngô Đức Kế
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Trương Vĩnh Ký Cao Thắng
Lý Nam Đế
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Lý Nam Đế
Lương Thế Vinh
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Trường Sa Dã Tượng
Võ Thị Sáu
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Võ Thị Sáu
Phước Long
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Trường Sơn Phước Long
Cuối đường (giáp phường Vĩnh Nguyên)
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Tuệ Tĩnh Trần Phú
Nguyễn Thiện Thuật
0,8 21.600.000 11.520.000 9.600.000 4.800.000 2.160.000
Đất ở tại đô thị Vạn Hòa Nguyễn Hồng Sơn
Hết thửa 139 và 143, tờ bản đồ 04 phường Vạn Thạnh
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Đến hẻm số 99 Vạn Hòa và thửa 235 tờ bản đồ 02 phường Vạn Thạnh
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị Vân Đồn Nguyễn Thị Minh Khai
Lê Hồng Phong
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Vạn Kiếp Lạc Long Quân
Nhà số 34 Vạn Kiếp
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Việt Bắc Tô Hiệu
Lê Thanh Nghị
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Phạm Tu (đường Vĩnh Xương cũ) Đường 2/4
Trường Quân sự tỉnh
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Võ Thị Sáu Dã Tượng
Phước Long
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Phước Long
Hết nhà số 43 (hết thửa đất số 545, thửa số 174 tờ bản đồ 30 phường Vĩnh Trường)
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Giáp đường vòng núi Chụt
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Võ Trứ Nguyễn Trãi
Tô Hiến Thành
0,8 10.440.000 5.760.000 4.800.000 2.400.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Võ Văn Ký Thái Nguyên
Thống Nhất
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Vũ Xuân Thiều Lê Hồng Phong
Khu nhà công vụ quân đội
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Xóm Cồn Cầu Hà Ra
Cầu Trần Phú
0,8 15.000.000 8.064.000 6.720.000 3.600.000 1.680.000
Đất ở tại đô thị Xương Huân Hàng Cá
Nguyễn Công Trứ
1 9.000.000 5.400.000 4.500.000 2.250.000 1.200.000
Đất ở tại đô thị Yên Thế Trần Thị Tính
Cửu Long
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Yết Kiêu (P.Vạn Thắng) Thống Nhất
Yersin
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị Yết Kiêu (P.Vĩnh Nguyên) Trần Phú
Cuối đường (giáp hẻm bê tông bên cạnh thửa 108 và thửa 140 tờ bản đồ 42 phường Vĩnh Nguyên)
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Yersin Trần Phú
Thống Nhất
1 18.750.000 10.080.000 8.400.000 4.500.000 2.100.000
Đất ở tại đô thị Đội Cấn Sư Vạn Hạnh
Thái Phiên
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Lương Ngọc Quyến Sư Vạn Hạnh
Thái Phiên
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Lương Văn Can Đường 2/4
Sư Vạn Hạnh
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Ngô Gia Khảm Đường 2/4
Thái Phiên
1 6.000.000 3.600.000 3.000.000 1.500.000 1.050.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Cao Lương Văn Can
Nguyễn Quyền
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Quyền Đường 2/4
Sư Vạn Hạnh
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Sư Vạn Hạnh Ngô Gia Khảm
Nguyễn Quyền
0,8 4.800.000 2.880.000 2.400.000 1.200.000 840.000
Đất ở tại đô thị Thái Phiên Ngô Gia Khảm
Lương Ngọc Quyến
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m
0,8 7.200.000 4.320.000 3.600.000 1.800.000 960.000
Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng trên 13m
0,9 8.100.000 4.860.000 4.050.000 2.025.000 1.080.000
Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m (đường Bùi Huy Bích, Trần Lư, Lê Công Hạnh, Nguyễn Địa Lô, Võ Văn Dũng, Nguyễn An, Hồ Sỹ Dương, Nguyễn Khoái)
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng trên 13m đến dưới 20m (đường Triệu Quang Phục, Ngô Văn Sở)
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng từ 20m trở lên (đường Trần Khát Chân, Lý Thái Tổ)
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m (đường Bùi Huy Bích, Nguyễn Bặc, Lê Văn Miến, Nguyễn Phi Khanh, Võ Hữu)
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng trên 13m (đường Lý Thái Tổ, Nguyễn Dữ, Triệu Quốc Đạt, Triệu Quang Phục)
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị * Khu tái định cư Hòn Đỏ
Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Đặng Nguyên Cẩn Điện Biên Phủ
Nguyễn Chích
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Đường số 12 Thoại Ngọc Hầu
Lê Nghị
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Hoàng Tăng Bí Điện Biên Phủ
Nguyễn Chích
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Lê Nghị Điện Biên Phủ
Nguyễn Chích
0,7 4.200.000 2.520.000 2.100.000 1.050.000 735.000
Đất ở tại đô thị Ngô Lan Chi Đặng Nguyên Cẩn
Nguyễn Duy Hiệu
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Thượng Hiền Điện Biên Phủ
Nguyễn Chích
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Chích Nguyễn Duy Hiệu
Ngã ba nối với hẻm 47 tổ 11 Hòa Trung và hết thửa 95, tờ bản đồ 41 phường Vĩnh Hòa
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Đường 2/4
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Duy Hiệu Điện Biên Phủ
Nguyễn Chích
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Thoại Ngọc Hầu Điện Biên Phủ
Nguyễn Chích
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Đặng Thái Thân Điện Biên Phủ
Trần Quang Diệu
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Đặng Tử Mẫn Điện Biên Phủ
Võ Trường Toản
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Thành Điện Biên Phủ
Võ Trường Toản
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Thoại Ngọc Hầu Điện Biên Phủ
Trần Quang Diệu
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Trịnh Hoài Đức Đường 2/4
Thoại Ngọc Hầu
0,7 4.200.000 2.520.000 2.100.000 1.050.000 735.000
Đất ở tại đô thị Trần Quang Diệu Đường 2/4
Lê Nghị
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Võ Trường Toản Đặng Tử Mẫn
Đặng Thái Thân
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Lê Văn Huân Điện Biên Phủ
Nhà số 111 Lê Văn Huân (thửa 170, tờ bản đồ 53 phường Vĩnh Hòa)
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị (chưa có tên đường) Tiếp theo
Trần Nguyên Đán (theo QH)
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Phó Đức Chính Điện Biên Phủ
Trần Nguyên Đán (theo QH)
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Sử Hy Nhan Điện Biên Phủ
Mai Xuân Thưởng (theo QH)
0,9 3.375.000 2.025.000 1.687.500 945.000 810.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Khắc Viện Điện Biên Phủ
Hết khu tập thể Công ty Dệt
1 3.750.000 2.250.000 1.875.000 1.050.000 900.000
Đất ở tại đô thị Đặng Minh Khiêm Lương Đắc Bằng
Mai Lão Bạng
1 2.250.000 1.350.000 1.125.000 900.000 825.000
Đất ở tại đô thị Lương Đắc Bằng Nguyễn Đức Thuận
Nguyễn Phong Sắc
1 2.250.000 1.350.000 1.125.000 900.000 825.000
Đất ở tại đô thị Mai Lão Bạng Nguyễn Đức Thuận
Nguyễn Phong Sắc
1 2.250.000 1.350.000 1.125.000 900.000 825.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Đức Thuận Lương Đắc Bằng
Mai Lão Bạng
1 2.250.000 1.350.000 1.125.000 900.000 825.000
Đất ở tại đô thị Nguyễn Phong Sắc Đường 2/4
Mai Lão Bạng
0,8 3.000.000 1.800.000 1.500.000 840.000 720.000
Đất ở tại đô thị Khu dân cư Ngọc Sơn
Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng từ 10m đến 13m
0,9 2.025.000 1.215.000 1.012.500 810.000 742.500
Đất ở tại đô thị Đường quy hoạch rộng trên 13m
1 2.250.000 1.350.000 1.125.000 900.000 825.000
Đất ở tại đô thị Trần Quang Diệu Đường 2/4
Giáp Đài phát sóng phát thanh
0,9 5.400.000 3.240.000 2.700.000 1.350.000 945.000
Đất ở tại đô thị Lô 19, 20, 21, 22 khu A và lô 12 khu C giáp đường số 1; lô 20, 21 khu C và lô 13, 14 khu D giáp đường số 2 (đã tính hệ số đất giáp ranh)
0,99 12.919.500 7.128.000 5.940.000 2.970.000 1.485.000
Đất ở tại đô thị Lô 7, 8 khu B và lô 9 khu D giáp đường số 4
0,81 10.570.500 5.832.000 4.860.000 2.430.000 1.215.000
Đất ở tại đô thị Những lô còn lại (giáp đường quy hoạch số 1, 2, 3 lộ giới 10m)
0,9 11.745.000 6.480.000 5.400.000 2.700.000 1.350.000
Đất ở tại đô thị Trí Nguyên
1 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
Đất ở tại đô thị Bích Đầm (thuộc Hòn Tre)
0,9 360.000 360.000 360.000 360.000 360.000
Đất ở tại đô thị Vũng Ngán (thuộc Hòn Tre)
0,9 360.000 360.000 360.000 360.000 360.000
Đất ở tại đô thị Đầm Bấy (thuộc Hòn Tre)
0,9 360.000 360.000 360.000 360.000 360.000
Đất ở tại đô thị Phần còn lại của đảo Hòn Tre
0,8 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000
Đất ở tại đô thị Hòn Một
0,7 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000
Đất ở tại đô thị Hòn Tằm
0,8 320.000 320.000 320.000 320.000 320.000
Đất ở tại đô thị Các đảo còn lại
0,5 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000

Bạn chưa đăng nhập hệ thống